Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung

Lex the Lion

Trước khi bắt đầu giao tiếp trong kinh doanh với người Trung Quốc, việc biết cách tạo ra một bầu không khí tôn trọng và tích cực rất quan trọng.

Trong bài viết này, chúng mình sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân và chào hỏi trong tiếng Trung theo cách trang trọng lẫn thân mật.

Bạn cũng sẽ học cách gọi người khác bằng những danh xưng và kính ngữ trong văn hóa Trung Quốc.

Cùng bắt đầu nào!

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Lời chào hỏi trang trọng và không trang trọng

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Các cụm từ cơ bản khi giới thiệu bản thân

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Giới thiệu bản thân trong môi trường trang trọng

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Các danh xưng thông dụng và cách sử dụng

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Kính ngữ và phép lịch sự xã giao

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Câu hỏi thường gặp

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Lời chào hỏi trang trọng và không trang trọng

💼 Lời chào hỏi trang trọng

Khi gặp gỡ lần đầu trong môi trường kinh doanh, phải biết chào hỏi một cách trang trọng. Việc này thể hiện sự tôn trọng và tạo nền tảng cho sự tin tưởng.

Dưới đây là một số cách chào trang trọng:

您好

nín hǎo

Xin chào (trang trọng)

“您” là cách xưng hô trang trọng hơn so với “你”, cả hai đều có nghĩa là “bạn.”

Hãy nhớ sử dụng “您” khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng hoặc khi gặp người có nhiều kinh nghiệm hơn bạn trong môi trường kinh doanh chính thức.

早上好

zǎo shàng hǎo

Chào buổi sáng

晚上好

wǎn shàng hǎo

Chào buổi tối

Những câu này sử dụng vào thời gian cụ thể trong ngày, giúp tạo nên sự gần gũi nhưng vẫn giữ được thái độ tôn trọng khi chào hỏi.

再见

zài jiàn

Tạm biệt

Đây là cách nói tạm biệt trang trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa “hẹn gặp lại.” Sử dụng câu này cũng mang ý nghĩa về cơ hội hợp tác trong tương lai!

👋 Lời chào thân mật

Sau khi bạn đã quen với người Trung Quốc và khi mối quan hệ kinh doanh diễn ra suôn sẻ, mọi người thường thích duy trì một mối quan hệ thân thiện và gần gũi.

Trong môi trường kinh doanh không quá nghiêm túc, bạn có thể dùng:

你好

nǐ hǎo

Chào bạn

Khi ở Trung Quốc một thời gian, bạn sẽ nhận thấy người Trung Quốc rất thích nói “你好” lặp lại nhiều lần liền, ví dụ:

王总,你好你好你好!

wáng zǒng , nǐ hǎo nǐ hǎo nǐ hǎo !

Chào Giám đốc Vương!

Đây là cách thân mật hơn để thể hiện sự gần gũi và xây dựng mối quan hệ.

好久不见

hǎo jiǔ bú jiàn

Lâu rồi không gặp

Đây là lời chào hỏi tiếng Trung phổ biến mà bạn thường nghe – “Lâu quá không gặp.” Đây là cách tuyệt vời để bắt đầu cuộc trò chuyện với người bạn đã từng gặp trước đây.

最近怎么样?

zuì jìn zěn me yàng?

Dạo này bạn thế nào?

Câu hỏi này rất thân mật và thể hiện sự quan tâm, dù là câu chào hỏi giản dị nhưng vẫn khuyến khích người kia chia sẻ về cuộc sống hoặc công việc của họ.

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Các cụm từ cơ bản khi giới thiệu bản thân

我叫

wǒ jiao

Tên tôi là

Cách đơn giản và trực tiếp để giới thiệu bản thân.

我是 [Quốc tịch của bạn]

wǒ shì [Quốc tịch của bạn] rén

Tôi là người [Quốc tịch của bạn]

Người nước ngoài ở Trung Quốc thường thu hút sự tò mò của người dân địa phương về quốc tịch của họ. Bạn có thể giới thiệu quốc tịch ngay sau khi giới thiệu tên.

我是美国人

wǒ shì měi guó rén

Tôi là người Mỹ.

我是英国人

wǒ shì yīng guó rén

Tôi là người Anh.

我来自 [Quốc gia/Nơi sống của bạn]
wǒ lái zì [Quốc gia/Nơi sống của bạn]
Tôi đến từ [Quốc gia/Nơi sống của bạn]

Đây là một cách khác để giới thiệu về nền văn hóa của bạn, giúp bạn phá vỡ sự ngại ngùng và mở đầu cuộc trò chuyện.

[speak 我来自澳大利亚]

wǒ lái zì ào dà lì yà

Tôi đến từ Úc.

🌍 Bạn đến từ quốc gia khác trên thế giới? Hãy xem danh sách đầy đủ tên các quốc gia bằng tiếng Trung của chúng mình tại đây!

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Giới thiệu bản thân trong môi trường trang trọng

Khi gặp gỡ ai đó trong môi trường kinh doanh trang trọng, có một số cụm từ bạn có thể sử dụng để giới thiệu bản thân.

Những câu này rất hữu ích khi bạn gặp ai đó có nhiều kinh nghiệm hoặc có nguồn lực.

您好,  可以叫我 [tên của bạn]

nín hǎo, kě yǐ jiào wǒ [tên của bạn]

Xin chào, bạn có thể gọi tôi là [tên của bạn].

Câu này nghe có vẻ khiêm tốn và chân thành hơn. Người khác sẽ không phải băn khoăn nên gọi bạn như thế nào.

您好,可以叫我安娜

nín hǎo, kě yǐ jiào wǒ ān nà

Xin chào, bạn có thể gọi tôi là Anna

很高兴认识您

hěn gāo xìng rèn shí nín

Rất vui được gặp bạn (cách nói trang trọng).

Lưu ý việc sử dụng từ 您 ở đây tăng thêm sự trang trọng thay vì dùng 你 (nǐ) chỉ thể hiện tính lịch sự.

这是我的微信

zhè shì wǒ de wēi xìn

Đây là WeChat của tôi.

Không còn nghi ngờ gì nữa, WeChat là cách phổ biến nhất để trao đổi thông tin liên lạc.

Người Trung Quốc luôn chia sẻ mã WeChat khi gặp người mới và thêm nhau để tiếp tục trò chuyện.

Sử dụng câu này và đưa mã WeChat của bạn. Bạn vừa tạo được thêm một mối kinh doanh mới!

C.V. bằng tiếng Trung ?     Bộ hướng dẫn đầy đủ cho C.V. bằng tiếng Trung Thumbnail

C.V. bằng tiếng Trung ? Bộ hướng dẫn đầy đủ cho C.V. bằng tiếng Trung

Viết CV xin việc bằng tiếng trung là điều bắt buộc phải có. Cùng Flexi Classes tìm hiểu cấu trúc của 1 CV hoàn chỉnh và cách viết

Chào hỏi và Giới thiệu bản thân || Các danh xưng thông dụng và cách sử dụng

Việc sử dụng đúng danh xưng rất quan trọng trong ứng xử kinh doanh của người Trung Quốc.

Người Trung Quốc không gọi tên riêng của người khác trong tình huống trang trọng. Hãy luôn hỏi họ tên họ.

danh xưng tiếng trung, kính ngữ tiếng trung

请问您贵姓

qǐng wèn nín guì xìng?

Xin hỏi quý danh của bạn là gì?

Sau khi bạn biết tên họ của họ, hãy gọi họ theo hai danh xưng sau.

先生
xiān shēng
Ông
女士
nǚ shì
Cô/Bà

Ví dụ, người đó có họ là Trương 张.

danh xưng tiếng trung, kính ngữ tiếng trung, t iếng trung trang trọng

你好,张女士

nǐ hǎo, zhāng nǚ shì

Xin chào, cô Trương.

Hoặc bạn có thể sử dụng câu sau (hoặc kết hợp cả hai!)

很高兴认识你,张先生

hěn gāo xīng rèn shí nǐ, zhāng xiān shēng 。

Rất hân hạnh được gặp, ông Trương.

老板 (lǎo bǎn) – Sếp/Ông chủ

Nếu bạn đang gặp gỡ chủ doanh nghiệp, tốt nhất là nên goi họ bằng老板.

Nó thể hiện sự công nhận vị trí và quyền lực của họ. Về khía cạnh văn hóa, các chủ doanh nghiệp thích được gọi theo cách này. Ví dụ:

好久不见,王老板

Lâu rồi không gặp, ông chủ Vương.

hǎo jiǔ bù jiàn , wáng lǎo bǎn 。

(zǒng) – Tổng giám đốc/Giám đốc

danh xưng tiếng trung, tiếng trung kinh doanh, kính ngữ tiếng trung
Tổng giám đốc trong tiếng Trung.

Nếu bạn đang gặp CEO hoặc lãnh đạo cấp cao trong một công ty, 总 là một danh xưng chuyên nghiệp để gọi họ. Nó được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp.

Ví dụ:

很高兴认识你,张总

hěn gāo xīng rèn shí nǐ , zhāng zǒng 。

Rất vui được gặp, Tổng giám đốc Trương.

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Kính ngữ và phép xã giao

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích khi ứng xử trong kinh doanh.

请问

qǐng wèn

Xin hỏi.

danh xưng tiếng trung, tiếng trung kinh doanh, kính ngữ tiếng trung

Sẽ lịch sự hơn khi thêm cụm từ này trước câu hỏi của bạn.

谢谢

xiè xiè

Cảm ơn.

Đây là cụm từ phổ biến nhất để thể hiện lòng biết ơn.

非常感谢

fēi cháng gǎn xiè

Cảm ơn rất nhiều.

Cụm từ này tăng thêm sắc thái tôn trọng hơn khi bày tỏ lòng biết ơn.

Nếu bạn đang ăn mừng một thỏa thuận hoặc hợp tác thành công, hãy sử dụng câu này một cách chân thành.

很高兴认识您

hěn gāo xìng rèn shí nín

Rất vui được gặp bạn.

幸会幸会

xìng huì xìng huì

Rất vui được gặp bạn.

Cả hai câu trên đều mang nghĩa là rất vui được gặp bạn. Bạn sẽ giống như một người bản địa hơn nếu sử dụng câu “幸会幸会” trong buổi họp kinh doanh, như một cách thể hiện phép lịch sự dễ gần.

danh xưng tiếng trung, tiếng trung kinh doanh, kính ngữ tiếng trung

请多关照

qǐng duō guān zhào

Rất mong được chiếu cố.

Đây là một cụm từ lịch sự thể hiện sự khiêm tốn và mong nhận được sự hướng dẫn.

Câu này không yêu cầu người khác phải đưa ra lời khuyên ngay lập tức, mà thường được sử dụng sau khi bạn giới thiệu bản thân để thể hiện thái độ chân thành cho mối quan hệ hợp tác sau này.

贵公司的项目

guì gōng sī de xiàng

Dự án của công ty bạn.

Cụm từ này mang tính lịch sự và chuyên nghiệp khi nói về một dự án kinh doanh mà bạn đang thảo luận.

guì có nghĩa là đắt đỏ. 贵公司 guì gōng sī là cách lịch sự để gọi công ty trong cuộc họp trang trọng.

项目 xiàng mù là cụm từ phổ biến để chỉ một dự án hoặc công việc kinh doanh mà bạn đang nói đến. Ví dụ:

我对贵公司的项目非常感兴趣 .

wǒ duì guì gōng sī de xiàng mù fēi cháng gǎn xīng qù .

Tôi rất quan tâm đến các dự án của công ty bạn.

希望我们有合作的机会 .

xī wàng wǒ men yǒu hé zuò de jī huì

Tôi hy vọng chúng ta có cơ hội hợp tác cùng nhau.

Đừng lo ngại khi sử dụng câu này. Đây là câu nói thông dụng để bày tỏ sự chân thành và xây dựng mối quan hệ hợp tác.

Dù cuộc trò chuyện kinh doanh diễn ra như thế nào, luôn sử dụng câu này để để lại ấn tượng tốt.

Bạn đã hoàn thành bài viết này! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé 💬

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân || Câu hỏi thường gặp

Làm sao để chào hỏi ai đó một cách trang trọng trong cuộc họp ở Trung Quốc?

Bạn có thể nói 您好 (nín hǎo) để chào một cách trang trọng kèm theo danh xưng của họ. Đây là cách thể hiện sự tôn trọng trong lần gặp đầu tiên.

Cách gọi ai đó lịch sự bằng tiếng Trung là gì?

Bạn có thể nói 请问您贵姓 (qǐng wèn nín guì xìng). Nó có nghĩa là “Xin hỏi quý danh của bạn là gì?”. Đây là cách gọi lịch sự tên họ trong bối cảnh kinh doanh Trung Quốc.

Làm sao để tự giới thiệu trong cuộc họp trang trọng bằng tiếng Trung?

Bạn có thể nói 您好, 可以叫我 (nín hǎo, kě yǐ jiào wǒ), kèm theo tên của bạn. Câu này giúp người khác biết cách gọi bạn.

Làm sao để gọi ai đó trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp?

Theo phép lịch sự, bạn nên gọi người có vị trí cao hơn bằng danh xưng 总 (zǒng) cùng với họ của họ, như 刘总, 张总.

Làm sao để thể hiện sự quan tâm đến việc hợp tác bằng tiếng Trung?

Bạn có thể nói 希望我们有合作的机会 (xī wàng wǒ men yǒu hé zuò de jī huì), nghĩa là “Tôi hy vọng chúng ta có cơ hội hợp tác cùng nhau.”