Vệ sinh cá nhân trong tiếng Trung: Danh từ, Cụm từ và Thực hành
Hướng dẫn thực hành vệ sinh cá nhân trong tiếng Trung
Có nhiều ý kiến khác nhau về cách học tiếng Trung: viết chữ, học hát karaoke, danh sách cứ tiếp tục.
Tuy nhiên, có một chiến lược mà bạn có thể chưa từng nghe đến: tắm bằng tiếng Trung.
Tôi có nghiêm túc không? Đây có phải chỉ là một phép ẩn dụ kỳ lạ cho việc hòa nhập ngôn ngữ không?
Học tiếng Trung cần cam kết. Vì vậy, hãy nâng cao cam kết của bạn bằng cách học tiếng Trung ở mọi nơi: ngay cả khi đang tắm!
Đến cuối bài viết này, bạn sẽ tự hòa mình trong vốn từ vựng tiếng Trung, trau chuốt đầu tóc bằng các câu mẫu, nắm bắt kiến thức mới về các nhãn hiệu dầu gội đầu phổ biến ở Trung Quốc, và cuối cùng, gội sạch, với các tình huống thực hành sẽ chuẩn bị cho bạn để áp dụng kiến thức này trong thế giới thực!
Cách nói Vệ sinh thân thể trong tiếng Trung
Nếu bạn không ở Trung Quốc, hãy xem xét việc dán nhãn chai dầu gội của bạn bằng những từ này hoặc dán vào một trang nhiều lớp với các từ vựng và cụm từ liên quan đến việc đi tắm để bạn có thể 复习 (xem lại) mỗi khi tắm!
Tuy nhiên, nếu bạn đang ở Trung Quốc, hoặc cân nhắc việc đến Trung Quốc để tham dự một học kỳ hoặc thực tập mùa hè ở Trung Quốc, xem xét bảng hướng dẫn mua sắm sinh tồn này để bạn không về nhà với ba chai dầu gội hay dầu xả y hệt nhau thay vì: sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
Mặc dù việc mua sắm các mặt hàng tạp hóa và đồ vệ sinh cá nhân cơ bản nghe có vẻ dễ dàng, nhưng cho đến khi bạn thực sự bước vào một cửa hàng và nhận ra rằng bạn chưa bao giờ học từ vựng về dầu gội đầu và không thể biết trong số 30 lựa chọn trên kệ là chai bạn cần!
Tuy nhiên, đừng bao giờ sợ hãi, nếu bạn muốn học cách nói đi tắm trong tiếng Trung, nó dễ như việc học thêm một vài từ vựng mới vậy.
Theo kinh nghiệm của tôi, một chuyến đi mua sắm đơn giản đã gắn chặt những ký tự này vào trí nhớ của tôi mãi mãi.
Sự hòa nhập ngôn ngữ thực sự hiệu quả!
Nghề nghiệp trong tiếng Trung 2020 – Danh sách hoàn chỉnh về 61 công việc trong tiếng Trung
Cùng khám phá 61 từ và cụm từ khác nhau liên quan đến công việc và nghề nghiệp trong tiếng Trung. Từ diễn viên đến kế toán, và thiết kế đến bác sĩ.
Từ vựng cơ bản trong phòng tắm
Tiếng Việt | Hán tự + Bính âm |
---|---|
Dầu gội đầu | 洗发水 (xǐfàshuǐ), 洗发露 (xǐfàlù) |
Dầu xả | 护发素 (hùfàsù) |
Sữa tắm | 沐浴露 (mùyùlù) |
Xơ mướp | 丝瓜络 (sīguāluò) |
Máy sấy tóc | 吹风机 (chuīfēngjī) |
Khăn lông | 毛巾 (máojīn) |
Sữa rửa mặt | 洗面奶 (xǐmiànnǎi) |
Kem dưỡng ẩm | 护肤霜 (hùfūshuāng) |
Xà bông (cục) | 肥皂 (féizào) |
Tắm (Vòi sen & bồn đều được) | 洗澡 (xǐzǎo) |
Tắm (vòi sen) | 淋浴 (línyù) |
Vệ sinh cá nhân Chất khử mùi
36 Tên Thương hiệu nước ngoài và cụm từ trong tiếng Trung – Hướng dẫn đầy đủ
Adidas, Adidas có ở Trung Quốc không? Không, thực ra! Hãy dạy cho bạn một số thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới và tên thương hiệu của họ bằng tiếng Trung.
Thương hiệu sản phẩm thông thường
Bước vào một cửa hàng tạp hóa ở nước ngoài có thể khiến bạn choáng váng. Sản phẩm mới, mặt hàng mới, rất nhiều lựa chọn để thực hiện- tất cả đều bằng tiếng nước ngoài! Việc ra quyết định có thể khó khăn.
Đó là lý do tại sao bạn nên làm quen trước với một số thương hiệu phổ biến nhất.
Một số trong số này là các thương hiệu quốc tế, một số khác chỉ được tìm thấy ở Trung Quốc.
Nếu bạn đặc biệt quan tâm đến các nhãn hiệu chăm sóc tóc của mình hoặc sở hữu một loại tóc không phổ biến ở Trung Quốc (ví dụ: cực kỳ xoăn), bạn có thể muốn bỏ thêm một số sản phẩm trong vali của mình.
Hầu hết các sản phẩm quốc tế cũng có sẵn ở Trung Quốc, nhưng một số mắc hơn nhiều và khó tìm.
May mắn thay, nếu bạn có mái tóc thẳng hoặc gợn sóng, các lựa chọn tại các cửa hàng tạp hóa Trung Quốc là đủ!
Mặc dù các cửa hàng tạp hóa quốc tế ở các thành phố lớn hơn có thể mang đến trải nghiệm mua sắm đơn giản bằng cách bán các mặt hàng được dán nhãn bằng tiếng Anh, nhưng bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền và thời gian vận chuyển bằng cách đến siêu thị gần nhất để mua sắm đồ dùng tắm.
Bắt đầu thực hành tiếng Trung của bạn ngay thôi!
Chìa khóa để học các từ vựng về phòng tắm trong tiếng Trung là thực sự sử dụng những chi tiết nhỏ trong cuộc sống để học tiếng Trung hữu ích mà bạn có thể kết nối ngay lập tức với cuộc sống của bạn.
(Giống như việc tìm hiểu về các thương hiệu khác nhau mà bạn sẽ thấy ở Trung Quốc? Hãy xem danh sách các thương hiệu trà sữa phổ biến này!)
36 Tên Thương hiệu nước ngoài và cụm từ trong tiếng Trung – Hướng dẫn đầy đủ
Adidas, Adidas có ở Trung Quốc không? Không, thực ra! Hãy dạy cho bạn một số thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới và tên thương hiệu của họ bằng tiếng Trung.
Câu hoàn chỉnh cho việc đi tắm trong tiếng Trung
Cách phổ biến nhất để thông báo rằng bạn sẽ đi tắm bằng tiếng Trung là nói “我 要去 洗澡 了.” (Tôi chuẩn bị đi tắm, wǒyào qù xǐzǎo le).
Mặc dù trong tiếng Anh, mọi người có xu hướng nói cụ thể hơn “Tôi sẽ đi tắm” hoặc “Tôi sẽ tắm thư giãn tối nay”, 洗澡 (tắm, xǐzǎo), trái ngược với 淋浴 (tắm, línyù) là từ phổ biến nhất để chỉ bất kỳ hình thức tẩy rửa nào.
Hãy xem xét những câu khác này và xem bạn có nhận thấy bất kỳ từ vựng nào được liệt kê ở trên không.
Hãy nhớ rằng bạn có thể in ra danh sách này và dán nó gần vòi hoa sen của bạn để thực sự tắm bằng tiếng Trung!
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
沐浴露在哪里? mùyùlù zài nǎlǐ | Sữa tắm ở đâu? |
我要去洗澡了。 wǒyào qù xǐzǎo le | Tôi phải đi tắm rồi. |
她每天洗两次淋浴。 tā měitiān xǐ liǎngcì línyù | Mỗi ngày cô ấy tắm 2 lần. |
用洗发液洗洗头发然后擦干。 yòng xǐfāyè xǐxǐ tóufa ránhòu cāgān | Dùng dầu gội gội đầu sau đó lau khô nó. |
在洗澡或淋浴后,用丝瓜络按摩身体。 zài xǐzǎo huò línyù hòu yòng sīguāluò ànmó shēntǐ | Sau khi tắm hoặc tắm bằng xơ mướp xoa đều khắp cơ thể. |
Thực hành tiếng Trung cho người học nâng cao
Một cách tuyệt vời để bạn cải thiện kỹ năng nghe của mình và mở rộng từ vựng là xem các chương trình truyền hình cho trẻ em bằng tiếng Trung.
Peppa Pig dành cho mọi phạm vi ở Trung Quốc, cả trong số những thanh niên hipster mỉa mai xăm hình Peppa và những đứa trẻ nhỏ tuổi nhất yêu Peppa vì cách giáo dục vui vẻ của cô ấy.
Xem các chương trình dành cho trẻ em như Peppa Pig (小猪 佩奇, xiǎo zhū pèiqí) là một cách tuyệt vời để nắm bắt triết lý học “đi tắm trong tiếng Trung” ở cấp độ ẩn dụ.
TV và các phương tiện khác như âm nhạc là những công cụ quan trọng giúp bạn học cách mọi người thực sự sử dụng tiếng Trung và điều chỉnh đôi tai của bạn theo cách phát âm và âm thanh của tiếng Trung.
Đi tắm trong tiếng Trung: Thực hành trong cuộc sống thực
Hãy tưởng tượng bạn trong những tình huống dưới đây mà bạn sẽ cần sử dụng những từ vựng vừa học được để được tắm thoải mái trong tiếng Trung.
Bạn sẽ nói gì (trong tiếng Trung!)? Bạn nghĩ người khác sẽ trả lời như thế nào?
- Bạn đang ở trong một cửa hàng tạp hóa ở Thượng Hải để tìm dầu gội đầu. Tất cả những gì bạn có thể tìm thấy là bột giặt! Bạn thấy nhân viên cửa hàng. Bạn sẽ hỏi họ dầu gội ở đâu như thế nào?
- Bạn đã đến được khu vực dành cho dầu gội đầu, nhưng ở đó có rất nhiều chai với những thương hiệu khác nhau. Bạn sẽ yêu cầu một gợi ý hoặc đề xuất như thế nào?
- Bạn đang ở trọ trong một gia đình ở Bắc Kinh và bạn không biết liệu có được phép sử dụng dầu gội của gia đình hay không. Bạn sẽ hỏi như thế nào?
Đi tắm trong tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp
淋浴 (línyù)
我要去洗澡了。wǒyào qù xǐzǎo le
护发素 (hùfàsù)
洗发水 (xǐfàshuǐ) or 洗发露 (xǐfàlù)
沐浴露在哪里? mùyùlù zài nǎlǐ
Muốn tìm hiểu thêm về LTL?
Nếu bạn muốn nhận được những tin tức mới nhất từ Trường Hán Ngữ LTL, tại sao không gia nhập danh sách nhận email từ chúng tôi nhỉ?
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn rất nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, những ứng dụng học ngôn ngữ có ích và cập nhật về mọi thứ đang diễn ra ở các trường LTL của chúng tôi!
Đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng đang lớn mạnh của chúng tôi nhé!