Giới thiệu Bản thân bằng Tiếng Trung + Mẹo gây ấn tượng (2024)
Chúng ta đang sống trong một thế giới mà chúng ta liên tục cần xây dựng mối quan hệ với những người mới. Là người bắt đầu học ngôn ngữ Quan Thoại, biết giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung đúng cách sẽ tạo ấn tượng tốt với người nghe. Hãy cùng mình tìm hiểu các các cách chào hỏi bằng tiếng Trung cùng với các cụm từ theo tình huống và giúp bạn khám phá nền văn hóa thú vị này! Sau đây là các gợi ý và mẹo của chúng mình về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung.
MỤC LỤC
1. Chào hỏi cơ bản tiếng Trung
2. Giới thiệu thông tin cơ bản bằng tiếng Trung
c. Địa chỉ, Quê quán và Quốc tịch
e. Trình độ học vấn và Nghề nghiệp
a. Tính cách
b. Sở thích
c. Thú nuôi
4. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung trong từng tình huống
5. Mẹo giới thiệu bản thân ấn tượng
1. Chào hỏi cơ bản tiếng Trung
Trước khi nói các thông tin về bản thân, hãy bắt đầu bằng lời chào thân thiện. Dưới đây là những kiểu chào hỏi phổ biến:
你好!(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
Đối với tình huống trang trọng hơn, chúng ta nên sử dụng 您好 (Nín hǎo) để thể hiện sự kính trọng đối với những người hơn tuổi hoặc hơn cấp bậc trong công việc và xã hội.
大家好!(Dàjiā hǎo!) – Chào mọi người!
早上好!(Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
晚上好!(Wǎnshang hǎo!) – Chào buổi tối!
Bạn có thể xem thêm các cách chào hỏi khác tại đây.
2. Giới thiệu Thông tin cơ bản bằng tiếng Trung
a. Giới thiệu Tên
Trang trọng: 我姓……(Wǒ xìng…) Họ của tôi là…
Trong văn hóa Trung Quốc, khi mọi người mới làm quen với bạn, họ có thể không trực tiếp hỏi tên bạn; thay vào đó, họ sẽ thường hỏi về họ của bạn.
Cách giới thiệu lịch sự:
我叫……(Wǒ jiào …)/ 我是…(Wǒ shì…) Tôi tên là…
我姓…, 叫… (wǒ xìng…, jiào…) Tôi họ…, tên là…
Hoặc nếu bạn có tên bằng tiếng Trung:
我的中文名字是……(Wǒ de zhōng wén míng zi shì…) Tên tiếng Trung của tôi là…
Giới thiệu thân mật:
叫我…吧。(Jiào wǒ…ba) Cứ gọi tôi là…
b. Giới thiệu Tuổi
我今年…岁。(Wǒ jīn nián…suì) Năm nay tôi…tuổi.
Bạn cũng có thể lược bớt chữ 岁 nghĩa là “tuổi” cho ngắn gọn.
我是… 年出生 (Wǒ shì… nián chūshēng) Tôi sinh năm…
c. Nói về Địa chỉ, Quê quán và Quốc tịch
Giới thiệu về Nơi ở hiện tại:
我住在…(Wǒ zhù zài…) Tôi hiện đang sống ở…
我家在…(Wǒ jiā zài…) Nhà tôi ở…
在 có nghĩa là “tại/ở” trong tiếng Trung, khi giới thiệu địa điểm, bạn chỉ cần đặt 在 sau chủ ngữ và trước địa điểm bạn muốn giới thiệu.
Giới thiệu Quê quán:
我的老家是…(Wǒ de lǎojiā shì…) Quê tôi ở…
我来自…(Wǒ láizì…) Tôi đến từ…
我出生于…(Wǒ chūshēng yú…) Tôi sinh ra ở…
Giới thiệu Quốc tịch:
我是越南人 (Wǒ shì yuènán rén) Tôi là người Việt Nam
我来自越南 (Wǒ láizì yuènán) Tôi đến từ Việt Nam
e. Trình độ học vấn và Nghề nghiệp
我是大学生。 (wǒ shì dàxuéshēng) Tôi là Sinh viên Đại học.
我的专业是会计。(Wǒ de zhuān yè shì kuài ji.) Chuyên ngành của tôi là Kế toán.
我在美国上学。 (Wǒ zài měi guó shàng xué.) Tôi học ở Mỹ.
我的工作是老师。 (wǒ de gōngzuò shì lǎoshī) Công việc của tôi là Giáo viên.
我在北京工作。(Wǒ zài běi jīng gōng zuò.) Tôi làm việc ở Bắc Kinh.
f. Giới thiệu về Gia đình
我家里有…口人。(Wǒ jiā lǐ yǒu…kǒu rén.) Nhà tôi có…người.
我家里有个妹妹/姐姐。(Wǒ jiā lǐ yǒu gè mèi mèi /jiě jiě.) Tôi có một em gái/chị gái.
我没有兄弟姐妹。 (Wǒ méiyǒu xiōngdì jiěmèi.) Tôi không có anh chị em.
3. Chi tiết hơn về bản thân
a. Miêu tả sơ qua về Tính cách
我的性格……(Wǒ de xìng gé…) Tôi có tính cách…
Có nhiều từ vựng khác nhau để nói về tính cách của mình bằng tiếng Trung, chúng mình sẽ chỉ giới thiệu những từ phổ biến nhất:
活泼 (huó pō) hoạt bát
开朗 (kāi lǎng) cởi mở
内向 (nèi xiàng) hướng nội
外向 (wài xiàng) hướng ngoại
乐观 (lè guān) lạc quan
b. Sở thích
Cách nói Trang trọng:
我的爱好是…。(Wǒ de ài hào shì …) Sở thích của tôi là…
Cách nói Thân mật:
我喜欢…。(Wǒ xǐ huān …) Tôi thích…
c. Thú nuôi
Trong những lời chào hỏi thông thường tiếng Trung, bạn có thể thấy thú cưng xuất hiện trong cuộc trò chuyện (ai mà không thích khoe khoang về người bạn lông lá của mình với bạn bè chứ?)
我家有一只小狗/小猫。(Wǒ jiā yǒu yī zhī xiǎo gǒu/xiǎo māo.) Tôi có một chú chó/chú mèo ở nhà.
d. Nói về Kế hoạch tương lai
我打算以后……(Wǒ dǎ suàn yǐ hòu…) Sau này tôi dự định…
Bạn có thể sử dụng câu này để giới thiệu những dự định tương lai của mình, chẳng hạn như công việc bạn muốn làm, nơi bạn định sống, khi nào bạn muốn kết hôn, v.v.
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
4. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung trong từng tình huống
Mẫu giới thiệu bản thân cơ bản trong tiếng Trung
Ví dụ 1:
你好!我叫王明,今年25岁,来自北京。我是学生,喜欢看书和旅行。
Nǐ hǎo! Wǒ jiào Wáng Míng, jīnnián 25 suì, láizì Běijīng. Wǒ shì xuéshēng, xǐhuān kàn shū hé lǚxíng.
Xin chào! Tên tôi là Vương Minh, tôi 25 tuổi và tôi đến từ Bắc Kinh. Tôi là một sinh viên thích đọc sách và đi du lịch.
Ví dụ 2:
你好!我叫玉兰,今年30岁,来自河内。我是一名软件工程师,工作之余喜欢阅读和听音乐。我希望学好中文,以便更好地了解中国文化。很高兴认识大家!
Nǐ hǎo! Wǒ jiào Yù Lán, jīnnián 30 suì, láizì Hénèi. Wǒ shì yī míng ruǎnjiàn gōngchéngshī, gōngzuò zhīyú xǐhuān yuèdú hé tīng yīnyuè. Wǒ xīwàng xuéhǎo zhōngwén, yǐbiàn gèng hǎo dì liǎojiě Zhōngguó wénhuà. Hěn gāoxìng rènshì dàjiā!
Xin chào! Tên tôi là Ngọc Lan, tôi 30 tuổi, đến từ Hà Nội. Tôi là một kỹ sư phần mềm thích đọc và nghe nhạc ngoài giờ làm việc. Tôi hy vọng học tốt tiếng Trung để có thể hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc. Rất vui được gặp mọi người!
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung khi đi xin việc
您好! 我叫王伟,今年28岁,来自北京。我毕业于北京大学,主修国际贸易。在过去五年中,我在一家跨国公司担任采购经理,积累了丰富的供应链管理经验。
Nín hǎo! Wǒ jiào Wáng Wěi, jīnnián 28 suì, láizì Běijīng. Wǒ bìyè yú Běijīng Dàxué, zhǔxiū guójì màoyì. Zài guòqù wǔ nián zhōng, wǒ zài yī jiā kuàguó gōngsī dānrèn cǎigòu jīnglǐ, jīlěile fēngfù de gōngyìng liàn guǎnlǐ jīngyàn.
Tên tôi là Vương Vĩ, tôi 28 tuổi và tôi đến từ Bắc Kinh. Tôi tốt nghiệp Đại học Bắc Kinh, chuyên ngành thương mại quốc tế. Trong 5 năm qua, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong quản lý chuỗi cung ứng với tư cách là giám đốc mua hàng cho một công ty đa quốc gia.
我的优势是对市场动态有敏锐的洞察力,善于与供应商谈判和建立长期合作关系。此外,我熟练掌握英语和中文,可以在国际环境中高效工作。
Wǒ de yōushì shì duì shìchǎng dòngtài yǒu mǐnruì de dòngchá lì, shànyú yǔ gōngyìng shāng tánpàn hé jiànlì chángqī hézuò guānxì. Cǐwài, wǒ shúliàn zhǎngwò Yīngyǔ hé Zhōngwén, kěyǐ zài guójì huánjìng zhōng gāoxiào gōngzuò.
Điểm mạnh của tôi là hiểu biết sâu sắc về xu hướng thị trường, kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp và xây dựng quan hệ đối tác lâu dài. Ngoài ra, tôi thành thạo tiếng Anh và tiếng Trung, giúp tôi làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
我之所以应聘这个职位,是因为贵公司在行业内的领先地位和开放的工作环境非常吸引我。我希望能用我的专业知识和经验,帮助公司优化供应链并提升成本效益。
Wǒ zhī suǒyǐ yìngpìn zhège zhíwèi, shì yīnwèi guì gōngsī zài hángyè nèi de lǐngxiān dìwèi hé kāifàng de gōngzuò huánjìng fēicháng xīyǐn wǒ. Wǒ xīwàng néng yòng wǒ de zhuānyè zhīshì hé jīngyàn, bāngzhù gōngsī yōuhuà gōngyìng liàn bìng tíshēng chéngběn xiàoyì.
Tôi ứng tuyển vào vị trí này tại công ty vì công ty mình đang dẫn đầu trong ngành và môi trường làm việc năng động, điều này rất hấp dẫn tôi. Tôi hy vọng có thể sử dụng chuyên môn và kinh nghiệm của mình để giúp công ty tối ưu hóa chuỗi cung ứng và cải thiện hiệu quả chi phí.
Mẫu giới thiệu bản thân khi đi Phỏng vấn du học
C.V. bằng tiếng Trung ? Bộ hướng dẫn đầy đủ cho C.V. bằng tiếng Trung
Viết CV xin việc bằng tiếng trung là điều bắt buộc phải có. Cùng Flexi Classes tìm hiểu cấu trúc của 1 CV hoàn chỉnh và cách viết
Mẫu giới thiệu bản thân Phỏng vấn đi du học Trung Quốc
老师好!我叫张明,今年20岁,来自南京。我目前是南京大学的大三学生,主修国际关系。我对贵校的国际化教育理念和多元化课程非常向往,这也是我选择申请的主要原因。
Lǎoshī hǎo! Wǒ jiào Zhāng Míng, jīnnián 20 suì, láizì Nánjīng. Wǒ mùqián shì Nánjīng Dàxué de dàsān xuéshēng, zhǔxiū guójì guānxì. Wǒ duì guì xiào de guójì huà jiàoyù lǐniàn hé duōyuán huà kèchéng fēicháng xiàngwǎng, zhè yě shì wǒ xuǎnzé shēnqǐng de zhǔyào yuányīn.
Em chào thầy cô! Tên em là Trương Minh, em 20 tuổi và đến từ Nam Kinh. Hiện em đang là sinh viên năm cuối của Đại học Nam Kinh, chuyên ngành quan hệ quốc tế. Em bị thu hút bởi triết lý giáo dục quốc tế và các khóa học đa dạng của trường, đó là lý do chính em nộp đơn đăng ký.
我的学习兴趣广泛,尤其对国际事务、文化交流以及全球化发展有浓厚的兴趣。过去两年,我通过参加学术论坛和志愿活动,提升了自己的沟通能力和跨文化理解。
Wǒ de xuéxí xìngqù guǎngfàn, yóuqí duì guójì shìwù, wénhuà jiāoliú yǐjí quánqiú huà fāzhǎn yǒu nónghòu de xìngqù. Guòqù liǎng nián, wǒ tōngguò cānjiā xuéshù lùntán hé zhìyuàn huódòng, tíshēngle zìjǐ de gōutōng nénglì hé kuà wénhuà lǐjiě.
Em có mối quan tâm rộng rãi đến học thuật, đặc biệt là các vấn đề quốc tế, trao đổi văn hóa và toàn cầu hóa. Trong hai năm qua, em đã nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết xuyên văn hóa của mình bằng cách tham gia các diễn đàn học thuật và hoạt động tình nguyện.
我希望在贵校的帮助下,不仅深化我的专业知识,还能结识来自世界各地的优秀同学。
Wǒ xīwàng zài guì xiào de bāngzhù xià, bùjǐn shēnhuà wǒ de zhuānyè zhīshì, hái néng jiéshì láizì shìjiè gè dì de yōuxiù tóngxué.
Em hy vọng có thể đi sâu thêm kiến thức chuyên môn của mình và kết nối với những người bạn xuất sắc trên khắp thế giới với sự hỗ trợ của trường.
5. Mẹo giới thiệu bản thân tiếng Trung ấn tượng
Khiêm tốn
Nếu bạn từng nói chuyện với người Trung Quốc bản xứ, bạn sẽ khám phá ra điều thú vị về họ: Họ không trực tiếp nhận lời khen từ mọi người theo cách mà người phương Tây vẫn làm. Đặc biệt, lời chào trang trọng bằng tiếng Trung đòi hỏi một mức độ khiêm tốn. Vì vậy, nếu bạn nhận được lời khen từ người Trung Quốc sau khi giới thiệu bản thân, có hai cách trả lời khiêm tốn:
不敢当。(Bú gǎn dāng) Không dám nhận
Hoặc nhắc lại 2 lần cùng lúc để nghe khiêm tốn hơn: 不敢当不敢当。
您过奖了。(Nín guò jiǎng le) Bạn quá khen rồi.
Những câu hỏi riêng tư nên tránh (Thu nhập; Độ tuổi; Tình trạng hôn nhân)
Có một số câu hỏi nên tránh trong phần giới thiệu bằng tiếng Trung, chủ yếu là các chủ đề như thu nhập và tuổi tác. Đặc biệt là những người có vẻ ngoài trung niên, việc hỏi về tuổi tác có thể bị coi là thiếu tôn trọng đối với họ, điều này có thể gây ra một số khó chịu; người Trung Quốc coi việc già đi là không tốt.
6. Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để nói “Xin chào, tên tôi là…” trong tiếng Trung?
Bạn có thể nói:
你好,我叫 [Tên] (Nǐ hǎo, wǒ jiào [Tên]).
Giới thiệu quốc tịch bằng tiếng Trung như thế nào?
Bạn có thể dùng mẫu câu:
我是 (tên quốc gia)人(Wǒ shì …rén) Tôi là người (tên quốc gia).
Tôi nên nói những gì trong phần giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung?
Bạn có thể nhắc đến những thông tin sau:
– Tên, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc
– Những kỹ năng liên quan tới vị trí bạn phỏng vấn
– Kết thúc phần giới thiệu với sự hào hứng về cơ hội này.
Làm sao để giới thiệu bản thân nghe tự nhiên hơn?
Sử dụng linh hoạt các cụm từ, câu tiếng Trung phù hợp với tình huống. Thêm các chi tiết có liên quan như sở thích hoặc lý do bạn ở đó.
Làm thế nào để luyện giao tiếp tiếng Trung hiệu quả?
Cách tốt nhất để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả là luyện tập với người bản ngữ.
Bạn có thể xem chương trình học online tại Flexi Classes với 100% giáo viên bản ngữ, bạn sẽ được luyện tập giao tiếp và sửa các lỗi phát âm giúp ngữ điệu tiếng Trung của bạn tự nhiên hơn. Ngoài ra bạn được chủ động về lịch học cũng như chủ đề muốn học.
Liên hệ ngay với chúng mình để nhận tư vấn về kế hoạch học tập phù hợp.