Lễ Hội Halloween Trong Tiếng Trung 🎃 Cẩm Nang Tất Tần Tật
Đêm Halloween đang đến gần rồi đó!
Đây là thời điểm tuyệt vời để nói về mặt nạ, trang phục và quái vật, cùng với cẩm nang tất tần tật về lễ hội Halloween bằng tiếng Trung của chúng mình.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy một số từ và cụm từ điển hình, rùng rợn mà bạn sẽ cần để nói về Halloween bằng tiếng Trung.
Halloween trong tiếng Trung || Từ Vựng Chính
Halloween trong tiếng Trung || Các Sinh Vật
Halloween trong tiếng Trung || Tóm Tắt Từ Vựng
Halloween trong tiếng Trung || Một Câu Chuyện Kinh Dị
Halloween trong tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp
Halloween trong tiếng Trung | Từ Vựng Chính
Bạn có biết cách nói Halloween trong tiếng Trung không?
Từ tiếng Trung cho Halloween là 万圣节 (wànshèngjié), nghĩa đen là “Lễ Hội Mười Ngàn Thánh.”
Theo truyền thống, trẻ em mặc trang phục 服装 (fúzhuāng) và đeo mặt nạ Halloween 面具 (miàn jù), sau đó gõ cửa các nhà trong khu phố và hỏi: Cho kẹo hay bị ghẹo? 不给糖就捣蛋 (bù gĕi táng jiù dǎo dàn), nghĩa đen là “nếu bạn không cho kẹo, tôi sẽ chơi khăm bạn!”
Một trong những truyền thống Halloween phổ biến nhất là khắc bí ngô 刻南瓜 (kè nánguā).
Đèn lồng bí ngô 南瓜灯 (nánguādēng), nghĩa đen là “南瓜 Bí ngô + 灯 Đèn,” là một trong những biểu tượng của lễ hội này.
Halloween trong tiếng Trung | Các Sinh Vật
Và bây giờ, hãy cùng học tên một số sinh vật phổ biến thường gắn liền với Halloween…
- Xác sống = 僵尸 (jiāngshī). “僵 Tê liệt + 尸 Xác chết”
- Hồn ma =鬼魂 (guǐhún). “鬼 Ma + 魂 Linh hồn”
- Ma cà rồng =吸血鬼 (xīxuèguǐ). “吸 Hút + 血 Máu + 鬼 Quỷ”.
- Xác ướp = 木乃伊 (mùnǎiyī) “xác ướp” – từ mượn.
- Frankenstein = 科学怪人 (kēxué guàirén). “科学 Khoa học + 怪人 Quái nhân”
- Người sói = 狼人(lángrén) “狼 Sói + 人Người”
- Phù hủy = 女巫 (nǚwū)
- Quái vật = 怪物 (guàiwù) “怪 Kỳ lạ 物 Vật”
- Bộ xương =骷髅 (kūlóu)
- Dơi = 蝙蝠 (biānfú)
- Mèo đen =黑猫(hēi māo) “黑 Màu đen + 猫 Con mèo”
- Nhện = 蜘蛛 (zhīzhū)
- Nhà ma =鬼屋 (guǐ wū) “鬼 Ma + 屋 Nhà”
- Truyện ma = 鬼故事 (guǐ gù shì) “鬼 Ma + 故事 Câu truyện”
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến khác mà bạn có thể cần dùng để nói về kế hoạch của mình cho đêm Halloween:
- Bạn có tổ chức một bữa tiệc Halloween không? = 你会参加万圣节派对? ( Nǐ huì cānjiā wànshèngjié pàiduì?)
- Bạn sẽ hóa trang thành gì? = 你要打扮成什么? (Nǐ yào dǎbàn chéng shénme)
- Tôi sẽ hóa trang thành … = 我要打扮成。。。 (wǒ yào dǎbàn chéng…)
- Tôi sẽ là … = 我做。。。(wǒ zuò…)
Halloween trong tiếng Trung | Tóm Tắt Từ Vựng
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả từ vựng đã được đề cập trước đó:
tiếng việt | hán tự | phiên âm |
---|---|---|
Halloween | 万圣节 | wànshèngjié |
Trang phục | 服装 | fúzhuāng |
Mặt nạ Halloween | 面具 | miàn jù |
Cho kẹo hay bị ghẹo? | 不给糖就捣蛋 | bùgĕitáng jiùdăodàn |
Khắc bí ngô | 刻南瓜 | kè nánguā |
Đèn lồng bí ngô | 南瓜灯 | nánguādēng |
Xác sống | 僵尸 | jiāngshī |
Hồn ma | 鬼魂 | guǐhún |
Ma cà rồng | 吸血鬼 | xīxuèguǐ |
Xác ướp | 木乃伊 | mùnǎiyī |
Frankenstein | 科学怪人 | kēxué guàirén |
Người sói | 狼人 | lángrén |
Phù thủy | 女巫 | nǚwū |
Quái vật | 怪物 | guàiwù |
Bộ xương | 骷髅 | kūlóu |
Dơi | 蝙蝠 | biānfú |
Mèo đen | 黑猫 | hēi māo |
Nhện | 蜘蛛 | zhīzhū |
Ngôi nhà ma | 鬼屋 | guǐ wū |
Truyện ma | 鬼故事 | guǐ gù shì |
Sau đây là một vài mẫu câu ví dụ, bạn có thể điền vào chỗ trống bằng các từ vựng ở trên:
tiếng việt | hán tự | Phiên âm |
---|---|---|
Bạn có tổ chức một bữa tiệc Halloween không? | 你会参加万圣节派对? | nǐ huì cānjiā wànshèngjié pàiduì? |
Bạn sẽ hóa trang thành gì? | 你要打扮成什么? | nǐ yào dǎbàn chéng shénme |
Tôi sẽ hóa trang thành … | 我要打扮成。。。 | wǒ yào dǎbàn chéng… |
Tôi sẽ là … | 我做。。。 | wǒ zuò… |
Halloween trong tiếng Trung | Một Câu Chuyện Kinh Dị
Sẵn sàng cho thêm câu chuyện kinh dị trong tiếng Trung? Hãy cùng xem câu chuyện đáng sợ này…
Quên Annabelle, Chucky và Chú hề ma quái đi, vì giờ đây bạn sẽ được biết câu chuyện về một con búp bê đáng sợ của Trung Quốc tên là Sam…
Izzy, một cô bé 8 tuổi dễ thương, được tặng một con búp bê sứ đẹp vào sinh nhật của mình.
Cô bé rất thích món quà của mình và quyết định gọi nó là Sam.
Izzy đã dành cả ngày chơi với con búp bê nhợt nhạt của mình cho đến khi mẹ gọi cô lên giường.
Izzy miễn cưỡng đặt con búp bê vào một cái hộp ở tầng hầm và lên giường đi ngủ.
Vào giữa đêm, cô bé tỉnh dậy với một cú sốc vì một loạt âm thanh kỳ lạ mà cô không thể hiểu nổi.
Sau đó, cô nghe thấy một bài hát ru đáng sợ nói: “Búp bê sứ, búp bê sứ ở tầng hầm, búp bê sứ, búp bê sứ trên cầu thang, búp bê sứ, búp bê sứ trong phòng của cha mẹ, giờ thì họ đã chết.”
Izzy lại lăn ra ngủ sâu.
Khi Izzy tỉnh dậy vào buổi sáng, cô vào phòng của cha mẹ và thấy họ đã chết nằm trong một vũng máu.
Anh trai cô cố gắng làm cô bình tĩnh trong khi tìm cách tổ chức tang lễ.
Izzy đã dành cả ngày ở nhà trong phòng và từ chối chơi với Sam. Đến tối, cô đi ngủ sớm, mệt mỏi.
Vào giữa đêm, tiếng hát bệnh hoạn đó lại đánh thức cô dậy. “Búp bê sứ, búp bê sứ ở tầng hầm, búp bê sứ, búp bê sứ trên cầu thang, búp bê sứ, búp bê sứ trong phòng của cha mẹ, búp bê sứ, búp bê sứ trong phòng của anh trai, giờ thì anh ấy đã chết.”
Izzy run rẩy và lại lăn ra ngủ không yên.
Sáng hôm sau, cô dậy và vào phòng của anh trai.
Khi thấy anh ấy cũng đã chết, cô vội vã vào phòng của mình và khóa cửa lại. Cô dành cả ngày bị nhốt trong đó không thể ra ngoài.
Khi mặt trời lặn, cô lại ngủ nhưng giữa đêm, cô nghe thấy tiếng hát đáng sợ đó một lần nữa.
“Búp bê sứ, búp bê sứ ở tầng hầm, búp bê sứ, búp bê sứ trên cầu thang, búp bê sứ, búp bê sứ trong phòng của cha mẹ, búp bê sứ, búp bê sứ trong phòng của anh trai, búp bê sứ, búp bê sứ trong phòng của con.”
Cô nhìn lên để thấy con búp bê. “Giờ thì con…chết!”
Bạn có biết câu chuyện kinh dị nào của Trung Quốc không? Nếu có, hãy cho chúng tôi biết và…
Chúc mừng Halloween! 万圣节快乐 (wàn shèng jié kuài lè)
Muốn học thêm tiếng Trung như thế này không? Tại sao không đăng ký lớp học tiếng Trung trực tuyến, nơi bạn có thể học tiếng Trung với chúng tôi 24/7.
Halloween trong tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp
Bạn nói “Chúc mừng Halloween” bằng tiếng Trung như thế nào?
万圣节快乐” (wàn shèng jié kuài lè)
Bạn nói “Halloween” bằng tiếng Trung như thế nào?
万圣节 wàn shèng jié
Bạn nói “Phù thủy” bằng tiếng Trung như thế nào?
Phù thủy = 女巫 (nǚwū)
Bạn nói “Quái vật” bằng tiếng Trung như thế nào?
Quái vật = 怪物 (guàiwù) “怪 Strange 物 Thing”
Bạn nói “Bộ xương” bằng tiếng Trung như thế nào?
Bộ xương = 骷髅 (kūlóu)