Hướng Dẫn Đầy Đủ về Toán Học bằng Tiếng Trung
Toán – một môn học đã mang đến sự tuyệt vọng cho nhiều người chúng ta trong thời đi học. Vì vậy, để giúp bạn nhớ lại những ký ức đau đớn đó, chúng mình nghĩ rằng hãy cho những con số một cơ hội nữa và sẽ dạy lại cho bạn về Toán Học bằng Tiếng Trung!
Mình sẽ cố gắng không đề cập quá nhiều về kỹ thuật nhưng thực tế là… một số người ở đây vẫn rất yêu thích những con số hồi còn học ở trường (đúng rồi đó, mình là một trong số đó, thật tiếc là đó là môn học duy nhất mình giỏi)!
TRƯỚC HẾT…
Nếu bạn chưa biết các con số trong tiếng Trung, điều này khá quan trọng, vì vậy hãy học lại những kiến thức hơi cũ nha…
ĐIỀU THỨ HAI – nếu bạn muốn khám phá thêm về các con số, như các số lên đến 100, và cách áp dụng số trong tiếng Trung hàng ngày (như ngày sinh nhật, số điện thoại, v.v.), hãy ghé ngay hướng dẫn đếm số của chúng mình bằng tiếng Trung.
Nó có đầy đủ chi tiết như bất kỳ hướng dẫn nào khác trên mạng.
VÀ CUỐI CÙNG – đây là vài hướng dẫn thêm, nhưng nếu bạn muốn nắm vững các con số lớn trong tiếng Trung… hãy xem cẩm nang hướng dẫn này.
OK – giờ bạn đã sẵn sàng và chuẩn bị bắt đầu, hãy cùng bắt đầu nào.
Toán Học bằng Tiếng Trung – Từ Vựng Chính và Cơ Bản
Toán Học bằng Tiếng Trung – Phân Số
Toán Học bằng Tiếng Trung – Số Thập Phân
Toán Học bằng Tiếng Trung – Phần Trăm
Toán Học bằng Tiếng Trung – Từ Vựng Khác
Toán Học bằng Tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp
XEM THÊM – Bài Kiểm Tra MIỄN PHÍ
Toán Học bằng Tiếng Trung – Từ Vựng Chính và Cơ Bản
Trước tiên, chúng ta nên học từ Toán trong tiếng Trung.
Toán Học bằng tiếng Trung là 数学 shùxué. Nghĩa là nghiên cứu số.
Bây giờ, hãy xem một số từ vựng Toán Học hữu ích bằng tiếng Trung!
TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | HÁN TỰ |
---|---|---|
Số | shù zì | 数字 |
Số lẻ | jī shù de | 奇数的 |
Số | ǒu shù de | 偶数的 |
Cộng/Thêm | jiā fǎ | 加法 |
Trừ | jiǎn fǎ | 减法 |
Nhân | chéng yǐ | 乘以 |
Chia | chú yǐ | 除以 |
Bằng | děng yú | 等于 |
Dấu thập phân/Phẩy | diǎn | 点 |
Số dư | chā | 差 |
Vậy là chúng ta đã nắm vững 10 từ cơ bản về Toán Học bằng tiếng Trung mà cộng thêm với từ “Toán Học” nữa thì thực tế nghĩa là chúng ta đã nắm vững… đợi một chút… 11 từ rồi ấy nhỉ (tính toán giỏi đấy)!
Giờ hãy áp dụng chúng vào một số câu:
- 1 + 1 = 2
- 1 加 1 等于 2
- 1 jiā 1 děng yú 2
- 2 + 6 = 8
- 2 加 6 等于 8
- 2 jiā 6 děng yú 8
- 4 x 5 = 20
- 4 乘以 5 等于 20
- 4 chéng yǐ 5 děng yú 20
- 10,5 – 3,5 = 7
- 10点5 减 3点5 等于 7
- 10 diǎn 5 jiǎn 3 diǎn 5 等于 7
Chia là một ví dụ thú vị vì nó có thể được diễn đạt theo hai cách:
Hãy lấy 28 ÷ 7 = 4…
- 28 除以 7 等于 4
- 28 chú yǐ 7 děng yú 4
- 7 除 28 等于 4
- 7 chú 28 děng yú 4
Bạn thấy sự khác biệt không?
Khi diễn đạt theo cách của chúng ta trong tiếng Việt, chúng ta sử dụng 除以 nhưng chúng ta cũng có thể viết phép toán dưới dạng 7 / 28 = 4. Trong trường hợp này, chúng ta chỉ sử dụng 除.
Toán Học bằng Tiếng Trung – Phân Số
Đến lúc tìm hiểu về phân số bằng tiếng Trung …
Phân số trong tiếng Trung là 分数 fēnshù. Nghĩa là số tách biệt.
TIẾNG việt | phiên âm | HÁN TỰ |
---|---|---|
Một nửa (1/2) | 二分之一 | èrfēn zhīyī |
Một phần ba (1/3) | 三分之一 | sānfēn zhīyī |
Một phần tư (1/4) | 四分之一 | sìfēn zhīyī |
Một phần tám (1/8) | 八分之一 | bāfēn zhīyī |
Một phần mười (1/10) | 十分之一 | shífēn zhīyī |
Hai phần ba (2/3) | 三分之二 | sānfēn zhīèr |
Ba phần (3/4) | 四分之三 | sìfēn zhīsān |
LƯU Ý – khi nói về phân số, chúng ta đọc từ trên xuống dưới, trong tiếng Việt chúng ta sẽ nói:
Một phần ba – nhưng trong tiếng Trung chúng ta đảo ngược và đọc mẫu số (số dưới) trước – sānfēn zhīyī
Mỗi phân số phải bao gồm 分之 để chỉ rằng đó thực sự là một phân số.
Khá đơn giản phải không nào?!
Toán Học bằng Tiếng Trung – Số Thập Phân
Cái này rất đơn giản và không cần giải thích quá nhiều, vì vậy chúng mình sẽ giữ ngắn gọn và dễ hiểu.
Trong tiếng Việt, một số thập phân là 1,5.
Trong tiếng Trung, chúng ta chỉ cần sử dụng từ đã học ở trên để chỉ dấu thập phân, đó là 点 diǎn. Điều này có nghĩa là trong tiếng Trung, số thập phân được gọi đơn giản là 点 diǎn.
Vậy đây là một số ví dụ về số thập phân trong tiếng Trung…
Số Thập Phân Tiếng việt | Số Thập Phân Tiếng Trung |
---|---|
1,5 | 一点五 |
0,25 | 零点二五 |
10,6 | 十点六 |
15,71 | 十五点七一 |
3,1415 | 三点一四一五 |
Trong tiếng Trung, chú ý rằng chúng ta không đọc “không phẩy hai mươi lăm” mà là “không phẩy hai năm” – tương tự như cách đọc trong tiếng Việt.
Toán Học bằng Tiếng Trung – Phần Trăm
Phần trăm trong tiếng Trung là 百分之 bǎi fēn zhī. Nghĩa là 100 tách biệt.
Các phần trăm hoạt động tương tự như phân số – bạn phải nghĩ ngược lại.
Vì vậy thay vì nói 80%, trong tiếng Trung chúng ta luôn nói %80…
Ví dụ – 60% trong tiếng Trung là 百分之六十
Phần Trăm Tiếng việt | Phần Trăm Tiếng Trung |
---|---|
10% | 百分之十 |
25% | 百分之二十五 |
66% | 百分之六十六 |
90% | 百分之九十 |
100% | 百分之一百 |
Toán Học bằng Tiếng Trung – Từ Vựng Khác
Bạn sẵn sàng nâng cấp chưa?
Dưới đây là một số từ phức tạp hơn liên quan đến Toán Học bằng tiếng Trung, trong một danh sách nhanh cho bạn:
Sẵn sàng chưa…? Hãy bắt đầu nào!
- Số học – 算术 suàn shù
- Đại số – 代数 dài shù
- Giải tích – 微积分 wēi jī fēn
- Hiệu số – 差 chā
- Hình học – 几何 jǐ hé
- Vô hạn – 无穷大 wú qióng dà
- Tích số – 积 jī
- Đại lượng – 量 liàng
- Thương số – 商 shāng
- Tổng – 和 hé
- Hạng tử – 项 xiàng
- Lượng giác – 三角学 sān jiǎo xué
Muốn học thêm từ vựng liên quan? Chúng mình đã tạo một danh sách từ vựng cho trường học bằng tiếng Trung rất hữu ích!
Hãy coi mình như một bậc thầy về Toán Học VÀ tiếng Trung – chúc mừng nha, bạn thật thật may mắn đó!
Hướng dẫn chi tiết về cách đếm số trong tiếng Trung và nói về các con số
Số đếm là một phần quan trọng trong cuộc sống ngày ngày. Đây là một trong những bài đầu tiên khi bạn học tiếng Trung. Flexi Classes ở đây để giúp bạn. Trong bài viết này, bạn sẽ được học…
Hãy bình luận và cho biết những gì chúng mình đã thiếu sót dưới đây, Flexi Classes sẽ luôn sẵn sàng cải thiện và nâng cao nội dung của mình từ những gợi ý của các độc giả trung thành!
Toán Học bằng Tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp
Toán Học trong tiếng Trung nói như thế nào?
shù xué 数学
Số trong tiếng Trung nói như thế nào?
shù zì 数字
Phân số trong tiếng Trung nói như thế nào?
fēn shù 分数
Cộng trong tiếng Trung nói như thế nào?
jiā fǎ 加法
Trừ trong tiếng Trung nói như thế nào?
jiǎn fǎ 减法
Phần trăm trong tiếng Trung nói như thế nào?
bǎi fēn zhī 百分之