
Vietnamese Grammar Bank

All your questions about Vietnamese Grammar will be answered with our free lessons, for either beginner and more advanced levels.
If you ever wish to take Online Vietnamese Classes with us, or wish to start a language course in Vietnam, feel free to contact us anytime.
A1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Basic sentence structure | Subject + là + Noun | Anh ấy là giáo viên |
Present tense in Vietnamese | Subject + Verb + (present time adverb) | Tôi ăn cơm mỗi ngày |
Past simple tense in Vietnamese | Subject + đã + verb + (past tense time adverb) | Tôi đã đi học hôm qua |
Future tense in Vietnamese | Subject + will + verb + (future time adverb) | Tôi sẽ ăn cơm ngày mai. |
Continuous tense in Vietnamese | Subject + đang + verb + (time adverb) | Tôi đang ăn cơm bây giờ |
How to use pronouns in Vietnamese | Tôi, Mình, Bạn, Con, Cháu, Em etc | Tôi là David |
Plurals in Vietnamese | Những / Các + counter + singular noun | Các tấm ảnh cũ kỹ |
Negative sentences in Vietnamese | không + Verb / Adjective | Anh ấy không ăn kem |
Using adjectives in Vietnamese | Subject + Adjective | Anh ấy dễ thương |
Using adverbs in Vietnamese | Verb + Adverb | Chúng tôi thường xuyên chạy |
Prepositions in Vietnamese | Subject + ở (to be) + prepositions + object | Bếp ở sau phòng khách |
Asking questions in Vietnamese | Clause + gì? | Hôm nay ăn gì? |
Numbers in Vietnamese | - |
|
Vietnamese counters | Number + cái + non-living thing | Có 5 cái bàn |
Writing dates in Vietnamese | Week day + date + month + year | Thứ hai, Ngày 23 Tháng 02 Năm 2024 |
Telling time in Vietnamese | Number + Giờ + Number + Phút + Number + Giây | Ba giờ mười lăm phút năm mươi hai giây |
Expressing "because" in Vietnamese | Vì / Do/ Bởi vì + Noun | Tôi làm việc vì gia đình! |
Expressing "but" in Vietnamese | Clause 1 + nhưng / nhưng mà / mà + Clause 2 | Việt Nam có đồ ăn ngon nhưng thời tiết rất nóng |
Expressing "and" in Vietnamese | Noun 1 + và + Noun 2 | Tôi thích con mèo và con chó |
"Should" & "shouldn't" in Vietnamese | Subject + nên + verb | Tôi nên đi học |
Expressing similarities in Vietnamese | Noun 1 + giống như + Noun 2 | Sách này giống như sách kia |
Making requests in Vietnamese | Subject + vui lòng + verb + ạ! | Anh vui lòng không hút thuốc ở đây ạ! |
Expressing "as soon as" in Vietnamese | Ngay khi + clause A, clause B | Ngay khi thấy ăn trộm, tôi báo cảnh sát lập tức! |
Expressing "not yet" in Vietnamese | Subject + chưa + verb | Tôi chưa ăn trưa. |
Expressing desire in Vietnamese | Subject + muốn + noun / verb / adjective | Tôi muốn tiền |
How to say "very" in Vietnamese | Rất + adjective! | Rất nóng! Rất lạnh! |
Giving directions in Vietnamese | Làm sao + đi đến + destination? | Làm sao đi đến bệnh viện? |
Expressing capacity in Vietnamese | Có thể + Verb | Tôi có thể nói tiếng Việt |
A2
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Basic comparisons in Vietnamese | Subject 1 + Adjective + hơn + Subject 2 | Anh ấy cao hơn cô ấy |
Vietnamese command form | Verb + đi! / nào! | Cút đi! Đi nào! |
Conditional sentences in Vietnamese | Nếu (if) + if-clause A, thì (so) + main clause | Nếu anh không đi làm thì anh sẽ không có tiền |
Perception verbs in Vietnamese | Subject + thấy + noun | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh |
Quantifiers in Vietnamese | Một số + noun | Một số nhà hàng sẽ đóng cửa vào cuối tuần |
Simultaneous actions in Vietnamese | Subject + vừa + action 1 + vừa + action 2 | Tôi vừa đi học vừa đi làm |
Measurements in Vietnamese | Bao lâu? / Bao nhiêu + time measurement | Bao nhiêu năm? |
Adjective Comparisons in Vietnamese | Subject 1 + adjective + chẳng kém gì + Subject 2 | Anh ấy thông minh chẳng kém gì tôi |
How to say "with" in Vietnamese | Subject 1 + Verb + với + Subject 2 | Tôi về nhà với mẹ tôi |
How to say "or" in Vietnamese | N1/ V1/ A1 + hoặc + N2/ V2/ A2 | Trái cam hoặc trái táo |
How to say "almost" in Vietnamese | Subject + hầu như + verb | Tôi hầu như đọc tất cả cuốn sách ở đây |
How to say 'if' in Vietnamese | Nếu/ Nếu như + Clause 1, Clause 2 | Nếu anh không đến được, nhớ báo em nhá! |
How to say "together" in Vietnamese | Subject + “cùng” + (Person if specified) + Verb | Mẹ cùng ba đi du lịch |
How to say "in order to" in Vietnamese | Subject + để + Verb | Tôi học tiếng Việt để làm việc với người Việt hiệu quả |
How to say "this" and "that" in Vietnamese | Cái này + (là) + Noun/ Adjective/Verb/Clause | Cái này là món ăn tôi thích nhất |
How to say "after all" in Vietnamese | Cuối cùng, Subject + Verb | Cuối cùng, tôi đã quyết định không đi |
How to say "moreover" in Vietnamese | Clause 1. Hơn nữa, Clause 2. | Tôi rất thích đọc sách. Hơn nữa, tôi thích xem phim. |
How to say "until" in Vietnamese | Clause 1 + cho đến khi + Clause 2 | Tôi sẽ chờ bạn cho đến khi bạn đến |
"Must" & "have to" in Vietnamese | Subject + phải + verb | Tôi phải đi học |
How to say "used to" in Vietnamese | Subject + từng/đã từng + verb | Tôi đã từng sống ở Hà Nội |
"To try something" in Vietnamese | Thử + Verb | Tôi sẽ thử làm chiếc bánh này |
"The more...the more" in Vietnamese | Càng + [Verb], Càng + [Verb] | Em càng chạy, em càng đổ mồ hôi |
Making suggestions in Vietnamese | Clause, nhé! | Học bài cùng nhau nhé! |
Expressing intentions in Vietnamese | Subject + định + verb | Ba tôi định kinh doanh |
Expressing surprise in Vietnamese | Thật à? + Clause | Anh ấy vừa thắng giải lớn thật à? |
Expressing regret in Vietnamese | Thật tiếc là + clause | Thật tiếc là tôi không thể tham dự buổi tiệc. |
Expressing hope in Vietnamese | Subject + hy vọng + clause | Tôi hy vọng ngày mai trời sẽ nắng. |
Probability in Vietnamese | Subject + có thể + Verb | Anh ấy có thể giải quyết vấn đề này. |
Purpose of action in Vietnamese | Subject + Verb + để + Purpose Clause | Tôi học tiếng Anh để đi du học. |
Expressing potential in Vietnamese | Subject + có thể + Verb | Anh ấy có thể giải quyết vấn đề này. |
Expressing contrast in Vietnamese | Tuy + clause, nhưng + contrast clause | Tuy trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đi ra ngoài |
Giving advice in Vietnamese | Subject 1 + nghĩ + Subject 2 + nên + verb/adjective | Tôi nghĩ bạn nên quên anh ấy đi vì anh ấy không yêu bạn đâu! |
How to order food in Vietnamese | Cho + 1st pronoun + counter + name of the dish or drink | Cho tôi 1 tô phở bò |
Adjective Clause with "Đến mức" in Vietnamese | Subject + adjective + đến mức + clause | Anh ấy thông minh đến mức tôi bất ngờ |
B1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Nominalization in Vietnamese | Sự + Verb/Adjective → Noun | Sự thành công |
Passive voice in Vietnamese | Subject + được + Verb + bởi + someone/something | Tôi được dắt đi bơi bởi ba tôi |
Quoting someone in Vietnamese | Subject + quoting words + rằng + “speech" | Anh ấy nói rằng: “Anh yêu em" |
Expressing hearsay in Vietnamese | Subject + nghe nói là + clause | Nghe nói là công ty sẽ đóng cửa. |
Expressing degree in Vietnamese | Hơi + Adjective | Món canh hơi mặn |
How to say "only" in Vietnamese | Subject + chỉ + verb/adjective | Em chỉ ngủ khi trời sáng |
How to say "instead" in Vietnamese | Thay vì + clause A, clause B (alternative option) | Thay vì chị chia tay anh ấy, chị nên lắng nghe anh ấy giải thích |
How to say "even though" in Vietnamese | Mặc dù + Clause 1, nhưng + Clause 2 | Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi ra ngoài |
How to say "for now" in Vietnamese | Tạm thời, Subject + Verb | Tạm thời, tôi sẽ ở lại đây |
Expressing "seem to be" in Vietnamese | Hình như + Subject + Verb/Adjective | Hình như anh ấy đang buồn. |
Include & exclude in Vietnamese | Subject + bao gồm + Nouns/Items | Bữa ăn bao gồm nước uống. |
Certainty & uncertainty in Vietnamese | Subject + chắc chắn + clause/verb/adjective | Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến. |
Expressing excessiveness in Vietnamese | Quá + Adjective | Món ăn quá cay. |
Expressing inaction in Vietnamese | Không + Verb | Tôi không hiểu |
Giving opinion in Vietnamese | Personal pronouns + nghĩ + clause | Tôi nghĩ bạn có tiềm năng trở thành nhà văn |
Compliments in Vietnamese | Tốt lắm! | |
Expressing emphasis in Vietnamese | Chính xác + Clause | Chính xác tôi đã làm việc này |
Approval/Disapproval in Vietnamese | Subject + đồng ý + với (with) + person | Tôi đồng ý với ý kiến của bạn |