Vietnamese Grammar Bank
All your questions about Vietnamese Grammar will be answered with our free lessons, for either beginner and more advanced levels.
If you ever wish to take Online Vietnamese Classes with us, or wish to start a language course in Vietnam, feel free to contact us anytime.
A1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Continuous tense in Vietnamese | Subject + đang + verb + (time adverb) | Tôi đang ăn cơm bây giờ |
Future tense in Vietnamese | Subject + will + verb + (future time adverb) | Tôi sẽ ăn cơm ngày mai. |
Past simple tense in Vietnamese | Subject + đã + verb + (past tense time adverb) | Tôi đã đi học hôm qua |
Present tense in Vietnamese | Subject + Verb + (present time adverb) | Tôi ăn cơm mỗi ngày |
Expressing as soon as in Vietnamese | Ngay khi + clause A, clause B | Ngay khi thấy ăn trộm, tôi báo cảnh sát lập tức! |
Making requests in Vietnamese | Subject + vui lòng + verb + ạ! | Anh vui lòng không hút thuốc ở đây ạ! |
Expressing "very" in Vietnamese (degree adverbs) | Rất + adjective! | Rất nóng! Rất lạnh! |
Should and shouldn't in Vietnamese | Subject + nên + verb | Tôi nên đi học |
Expressing desire in Vietnamese | Subject + muốn + noun / verb / adjective | Tôi muốn tiền |
Vietnamese counters | Number + cái + non-living thing | Có 5 cái bàn |
Numbers in Vietnamese | - |
|
Basic sentence structure | Subject + là + Noun | Anh ấy là giáo viên |
How to use pronouns in Vietnamese | Tôi, Mình, Bạn, Con, Cháu, Em etc | Tôi là David |
Writing dates in Vietnamese | Week day + date + month + year | Thứ hai, Ngày 23 Tháng 02 Năm 2024 |
Telling time in Vietnamese | Number + Giờ + Number + Phút + Number + Giây | Ba giờ mười lăm phút năm mươi hai giây |
Using adjectives in Vietnamese | Subject + Adjective | Anh ấy dễ thương |
Using adverbs in Vietnamese | Verb + Adverb | Chúng tôi thường xuyên chạy |
And in Vietnamese with và | Noun 1 + và + Noun 2 | Tôi thích con mèo và con chó |
Negative sentences in Vietnamese | không + Verb / Adjective | Anh ấy không ăn kem |
Asking questions in Vietnamese | Clause + gì? | Hôm nay ăn gì? |
Expressing "but" in Vietnamese | Clause 1 + nhưng / nhưng mà / mà + Clause 2 | Việt Nam có đồ ăn ngon nhưng thời tiết rất nóng |
Expressing because in Vietnamese | Vì / Do/ Bởi vì + Noun | Tôi làm việc vì gia đình! |
A2
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Simultaneous actions in Vietnamese | Subject + vừa + action 1 + vừa + action 2 | Tôi vừa đi học vừa đi làm |
Must & have to in Vietnamese | Subject + phải + verb | Tôi phải đi học |
Vietnamese command form | Verb + đi! / nào! | Cút đi! Đi nào! |
How to say 'if' in Vietnamese | Nếu/ Nếu như + Clause 1, Clause 2 | Nếu anh không đến được, nhớ báo em nhá! |
How to say almost in Vietnamese | Subject + hầu như + verb | Tôi hầu như đọc tất cả cuốn sách ở đây |
How to say 'or' in Vietnamese | N1/ V1/ A1 + hoặc + N2/ V2/ A2 | Trái cam hoặc trái táo |
Basic comparisons in Vietnamese | Subject 1 + Adjective + hơn + Subject 2 | Anh ấy cao hơn cô ấy |
With in Vietnamese with với, cùng & more | Subject 1 + Verb + với + Subject 2 | Tôi về nhà với mẹ tôi |
B1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Expressing instead in Vietnamese | Thay vì + clause A, clause B (alternative option) | Thay vì chị chia tay anh ấy, chị nên lắng nghe anh ấy giải thích |
How to say only in Vietnamese | Subject + chỉ + verb/adjective | Em chỉ ngủ khi trời sáng |