Học tên 172 loài động vật trong Tiếng Trung 🙉

Bạn có biết tên các loại động vật bằng tiếng Trung không?!

Nếu bạn không thể trả lời “có” một cách tự tin, thì bạn đang tìm đúng chỗ rồi đấy.

Chúng tôi đã tổng hợp một bộ từ điển động vật để giúp bạn.

“Nếu bạn không muốn gặp rắc rối thì đừng dịch riêng lẻ từng từ tiếng Trung.”

Nhưng việc dịch từng từ không phải lúc nào nó cũng xấu mà đôi khi còn thú vị nữa! Bạn sẽ sớm biết lý do…

Ngoài ký tự Hán ngữ và phát âm bằng phiên âm, chúng ta sẽ thảo luận về dịch theo nghĩa đen từng từ trong tiếng Trung.

Một số trường hợp trông chúng có vẻ khá logic nhưng một số trường hợp khác lại như “Nhìn nó giống chuột khổng lồ nhưng lại có túi, vậy là chuột túi ” và đó là cách chúng ta có từ tiếng Trung cho từ “Chuột túi”.

Động vật trong tiếng Trung – 12 con giáp trong tiếng Trung

Động vật trong tiếng Trung Tên các loài Động vật có vú trên cạn trong tiếng Trung

Động vật trong tiếng Trung Tên các loài Chim trong tiếng Trung

Động vật trong tiếng Trung Tên các loài Thú có túi trong tiếng Trung

Động vật trong tiếng TrungTên các loài Bò sát và Lưỡng cư trong tiếng Trung.

Động vật trong tiếng Trung Tên các loài Côn trùng trong tiếng Trung

Hãy cùng học tất cả các tên động vật trong tiếng Trung Quốc nhé!
Bạn muốn xem video? Hãy là một vị khách của chúng tôi…!

Xin thông báo trước, chúng ta có RẤT NHIỀU động vật trong danh sách tiếng Trung dưới đây!

Có những người tìm kiếm nhiều hơn so với những câu hỏi khác nên đây là một số thông tin phổ biến nhất!

12 Con giáp trong tiếng Trung

Đến lúc học 12 con vật đầu tiên trong tiếng Trung

Những con vật này đã hoàn thành theo thứ tự trong cuộc đua cung hoàng đạo lớn mà chúng tôi đã ghi lại không lâu trước đây.

Con giáp trong tiếng TrungHán tựPinyin
Con ChuộtShǔ
Con TrâuNiú
Con Hổ
Con Thỏ兔子Tù zǐ
Con RồngLóng
Con RắnShé
Con Ngựa
Con DêYáng
Con KhỉHóu
Con Gà公鸡Gōng jī
Con ChóGǒu
Con HeoZhū

Bây giờ chúng ta đã khám phá ra mười hai con vật đầu tiên trong tiếng Trung, bây giờ bạn có thể biết mình thuộc con giáp nào trong và cách nói về nó trong Tiếng Trung

Điều đó thật dễ dàng !

Động vật biển trong tiếng Trung

Động vật biển trong tiếng TrungHán tựPinyin
Con hàu 藤壶Téng hú
Cá nhồng 梭子鱼Suōzi yú
Cá trê鲶鱼Nián yú
Nghêu 蛤蜊Gé lí
Cá hề小丑鱼Xiǎochǒu yú
San hô珊瑚 Shānhú
Cua螃蟹 Pángxiè
Mực nang墨鱼 Mòyú
Cá heo 海豚Hǎi tún
Lươn鳗鱼Mányú
Cá Chình điện电鳗Diànmán
Cá bơn比目鱼Bǐmùyú
Cá mập trắng 大白鲨Dàbáishā
Cua móng ngựa马蹄鞋Mǎtíxiè
Sứa 水母Shuǐmǔ
Tôm hùm 龙虾Lóng xiā
Cá đuối 蝠鲼Fú fèn
Bạch tuộc八爪鱼Bā zhuǎ yú
Hàu 牡蛎 Mǔlì
Cá Piranha 食人鱼Shí rényú
Thú mỏ vịt 鸭嘴兽Yā zuǐ shòu
Tôm 大虾 Dà xiā
Cá nóc大虾 Hétún
Sư tử biển海狮Hǎishī
Nhím biển 海胆Hǎidǎn
Cá ngựa海马 Hǎimǎ
Hải cẩu海豹Hǎi bào
Cá mập鲨鱼Shāyú
Tôm Xiā
Mực鱿鱼Yóuyú
Sao biển海星 Hǎixī
Cá đuối gai độc魟鱼Hōngyú
Hải mã海象Hǎi xiàng
Cá voiJīng
Cá mập voi 鲸鲨Jīng shā

Tên các loài động vật có vú trên cạn trong tiếng Trung

Động vật có vúHán tựPinyin
Thú ăn kiến食蚁兽Shíyǐshòu
Linh dương羚羊Língyáng
Tê tê犰狳Qiúyú
Chồn狗獾Góuhuān
Dơi蝙蝠Biānfú
GấuXióng
Hải ly河狸Hélí
Lợn rừng野猪Yězhū
Lạc đà骆驼Luòtuo
MèoMāo
Báo gêpa猎豹Lièbào
Tinh tinh黑猩猩Hēixīngxing
Chinchilla龙猫Lóngmāo
Sóc chuột花栗鼠Huālìshǔ
Con bòNiú
Chó sói郊狼Jiāoláng
Con nai鹿
ChóGǒu
Con lừa
Echidna针鼹Zhēnyǎn
Con voi大象Dàxiàng
Chồn sương雪貂Xuě diāo
Cáo狐狸Húli
Linh dương羚羊Língyáng
Gấu trúc lớn大熊猫Dà xióngmāo
Hươu cao cổ长颈鹿Cháng jǐng lù
Gorilla大猩猩Dàxīngxing
Chuột lang豚鼠Túnshǔ
Hamster仓鼠Cāngshǔ
Con nhím刺猬Cìwei
Hà mã河马Hémǎ
Linh cẩu鬣狗Liègǒu
Báo đốm美洲虎Měizhōuhǔ
Vượn cáo狐猴Húhóu
Báo豹子Bàozi
Sư tử狮子Shīzi
Cầy vằn狐獴Húměng
Chuột chũi鼹鼠Yǎnshǔ
Nai sừng tấm驼鹿Tuólù
Chuột老鼠Lǎoshǔ
Con la骡子Luózi
Đười ươi猩猩Xīngxing
Rái cá水獭Shuǐtǎ
Báo đen美洲豹Měizhōubào
Gấu Bắc Cực北极熊Běijíxióng
Gấu nhím豪猪Háozhū
Chuột túi负鼠Fùshǔ
Báo sư tử美洲狮Měizhōushī
Gấu mèo浣熊Huànxióng
Gấu trúc đỏ小熊猫Xiǎo Xióngmāo
Tuần lộc驯鹿Xùnlù
Tê giác犀牛Xīniú
Con lười树懒Shùlǎn
Sóc松鼠Sōngshǔ
Tê giác lợn
Lợn bướu疣猪Yóuzhū
Chồn鼬鼠Yòushǔ
Cọp trăng白虎Báihǔ
SóiLáng
Bò tây tạng牦牛Máoniú
Ngựa vằn斑马Bānmǎ

Chim trong tiếng Trung

Chim trong tiếng TrungHán tựPinyin
Chimniǎo
Vịt鸭 子yā zi
Đại bàngyīng
Chim ưngsǔn
Chim hồng hạc火烈鸟Huǒ liè niǎo
Ngỗngé
Chim ruồi蜂 鸟fēng niǎo
Chim bói cá翠 鸟cuì niǎo
Chim Kiwi几维鸟jǐ wéi niǎo
Chim ác là喜 鹊xǐ què
Đà điểu鸵 鸟tuó niǎo
猫头鹰Māo tóu yīng
Parrot鹦鹉yīng wǔ
Con công孔雀kǒng què
Bồ nông鹈鹕tí hú
Chim cánh cụt企鹅Qì’é
Gà lôi野鸡Yějī
Chim cút鹌鹑ān chún
Chim cổ đỏ罗 宾luó bīn
Chim sẻ麻雀má què
Thiên nga天 鹅tiān é
Chim tu-can巨嘴鸟 jù zuǐ niǎo
Kền kền巨嘴鸟tū jiù
Chim gõ kiếnspeak 啄木鸟Zhuó mù niǎo

Thú có túi ở Trong tiếng Trung

Được rồi,… Thú có túi cũng là một loại động vật có vú, nhưng vì chúng có tên gọi rất hay trong tiếng Trung nên chúng tôi nghĩ chúng xứng đáng có một mục riêng.

Một cái tên thích hợp khác có thể là ‘Động vật có túi trong tiếng Trung’.

Thú có túiHán tựPinyin
Chuột túi Kangaroo袋鼠Dài shǔ
Gấu túi Koala树袋熊Shù dài xióng
Quokka短尾矮袋鼠Duǎn wěi ǎi dàishǔ
Quỷ Tasmania袋獾Dài huān
Wallaby小袋鼠Xiǎo Dài shǔ
Gấu túi mũ trần袋熊Dài xióng

Bò sát và Lưỡng cư trong tiếng Trung

Bò sátHán tựPinyin
Cá ngựa vằn胡子龙Húzi lóng
Tắc kè hoa变色龙Biànsèlóng
Rắn hổ mang眼镜蛇Yǎn jìng shé
Cá sấu鳄鱼È yú
Con ếch青蛙Qīngwā
Con tắc kè壁虎Bì hǔ
Kì nhông鬣蜥Liè xī
Rồng Komodo科莫多龙Kē mò duō lóng
Thằn lằn蜥蜴Xī yì
Con kỳ nhôngRóng
Cóc蟾蜍Chánchú
Con rùaGuī
Rồng nước水龙Shuǐ lóng

Côn trùng trong tiếng Trung

Côn trùngHán tựPinyin
Kiến蚂蚁Mǎyǐ
Ong蜜蜂Mì fēng
Bọ cánh cứng甲虫Jiǎ chóng
Bướm蝴蝶Hú dié
Sâu bướm毛虫Máo chóng
Con rết
Con chuồn chuồn蜻蜓Qīng tíng
RuồiYíng
Châu chấu蚱蜢Zhàměng
Con bọ rùa瓢虫Piáo chóng
Rết千足虫Qiānzú chóng
Bọ cạpXiē
Ôc sên蜗牛Wō niú
Con nhện蜘蛛Zhīzhū
Ong bắp cày黄蜂Huángfēng
Con sâuChóng

Bạn thấy đấy – học tiếng Trung thực sự thú vị! Bạn muốn tiếp tục học tiếng Trung không? Tại sao không bắt đầu học tiếng Trung trực tuyến với chúng tôi ngay tại nhà?

Câu hỏi thường gặp về động vật bằng Tiếng Trung

Bạn nói “Động vật” bằng tiếng Trung là gì?

Động vật trong tiếng Trung là 动物 (Dòng wù)

Bạn nói chó bằng tiếng Trung là gì?

Chó trong tiếng Trung là 狗 (Gǒu)

Bạn nói ‘rồng’ trong tiếng Trung như thế nào?

Rồng trong tiếng Trung là 龙 (Lóng)

Bạn nói ‘Cá Heo’ trong tiếng Trung như thế nào?

Cá Heo trong tiếng Trung là 海豚 (Hǎi tún)

Bạn nói “con Bò” bằng tiếng Trung như thế nào?

Con Bò trong tiếng Trung là 牛 (Niú)

Bạn nói “con Rắn” bằng tiếng Trung như thế nào?

Con Rắn trong tiếng Trung là 蛇 Shé

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *