Cách học tiếng Trung qua điện thoại hiệu quả

ĐỔI NGÔN NGỮ ĐIỆN THOẠI QUA TIẾNG TRUNG THÌ LÀM SAO MÌNH CÓ THỂ HIỂU ĐƯỢC ĐÂY?” (các học viên của chúng mình đã thật sự thét lên như thế)

Đó là điều mà chúng mình luôn khuyên học viên làm, nhưng 95% trong số các bạn đều quá sợ hãi cho đến khi được chúng mình trấn an! Thử thay đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Trung.

Đây là một kỹ thuật tuyệt đối hiệu quả, đảm bảo sẽ giúp cải thiện tiếng Trung của bạn 100%. Hãy tin từ người đã thử, nó thực sự có hiệu quả!

Hôm nay chúng mình muốn giúp bạn dễ dàng thực hiện việc thay đổi này và dạy bạn một số thuật ngữ hữu ích mà bạn sẽ gặp khi sử dụng điện thoại di động bằng tiếng Trung.

Nhưng trước tiên, tại sao nên thay đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Trung? Đây là lý do:

  • Để có thể hòa nhập ngôn ngữ như bạn chưa từng tưởng tượng
  • Bạn có thể học được nhiều từ vựng cực kỳ hữu ích
  • Bạn sẽ phải vượt qua những thử thách để có thể sử dụng điện thoại của mình
  • Kỹ năng đọc chữ Hán của bạn sẽ được cải thiện đáng kể

Việc thay đổi ngôn ngữ điện thoại qua tiếng Trung sẽ mở ra những cánh cửa mà bạn có thể chưa bao giờ ngờ tới. Nếu bạn là một học viên say mê học tiếng Trung, đây là bước mà chúng mình khuyến khích TẤT CẢ học viên thực hiện.

Và đó là điều tuyệt vời, trình độ tiếng Trung của bạn không quan trọng, bất cứ ai ở bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể thực hiện thay đổi này. Đúng là đối với người mới bắt đầu, bước nhảy này lớn hơn và đáng sợ hơn, nhưng sau một thời gian và kiên nhẫn, sự thay đổi này thật sự RẤT đáng!

Thực tế, những người mới bắt đầu học là những người hưởng lợi nhiều nhất vì mọi thứ bạn thấy đều mới, bạn sẽ không ngừng học hỏi.

Ồ và trước khi chúng mình bắt đầu, có lẽ tốt nhất bạn nên học từ “Điện thoại di động” trong tiếng Trung!

手机 shǒu jī

Mobile Phone in Chinese – The Basics

Mobile Phone in Chinese – Settings 设置 shè zhì

Mobile Phone in Chinese – Apps

Mobile Phone in Chinese – Using the Camera 相机 xiàng jī

Mobile Phone in Chinese – Messaging 短信 duǎn xìn

Mobile Phone in Chinese – Using Social Media 社交媒体 shèjiāo méitǐ

Mobile Phone in Chinese – QUIZ

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Những điều cơ bản

Hãy cùng xem một số từ vựng cơ bản để đưa bạn lên con đường thành công!

Sau đó, chúng mình sẽ đi sâu vào một số ảnh chụp màn hình từ điện thoại của mình để làm cho nó trông thực tế hơn một chút.

  • Màn hình hiển thị – 显示器 xiǎn shì qì
  • Nút bấm – 按钮 àn niǔ
  • Thẻ SIM- SIM 卡 sim kǎ
  • Pin – 电池 diàn chí
  • Hết pin – 没电 méi diàn
  • Sạc pin – 充电器 chōng diàn qì
  • Cài đặt – 设置 shè zhì
  • Chọn – 挑选 tiāo xuǎn
  • Máy tính – 计算器 jì suàn qì
  • Hộp thư thoại – 答录机 dā lù jī
  • Đồng hồ báo thức – 闹钟 nào zhōng
  • Danh bạ – 电话簿 diàn huà bù
  • Tin nhắn SMS – 短信 duǎn xìn
  • Người dùng 用户 yòng hù
Mobile phone in Chinese

Bạn có thể sẽ thấy những từ này xuất hiện trên điện thoại di động của mình, nhưng không chỉ thế, chúng còn phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung và tất nhiên là trong nhiều môi trường khác nhau.

Từ “máy tính” có thể xuất hiện khi học Toán bằng tiếng Trung, “người dùng” thì có thể ám chỉ một lượng lớn tài khoản trên mạng xã hội, hoặc “sạc pin” có thể liên quan đến việc bạn chuẩn bị cho một kỳ nghỉ… Vì vậy, những từ này đều rất hữu ích để học, dù có liên quan đến điện thoại hay không.

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Cài đặt 设置 shè zhì

Ứng dụng cài đặt trên điện thoại là nơi chúng mình sẽ tùy chỉnh điện thoại, và đây cũng là nơi bạn sẽ thay đổi ngôn ngữ sang tiếng Trung đó, nên sẽ rất hữu ích để xem nó sẽ trông như thế nào… và đây là hình ảnh của ứng dụng này! Hãy nhớ, ĐỪNG sợ thay đổi nha!

Tất nhiên, nhiều chức năng cũng khá rõ ràng vì có biểu tượng bên cạnh làm rõ.

Đây là Lý do đầu tiên vì sao việc thay đổi ngôn ngữ không đáng sợ như bạn nghĩ.

Ngoài ra, những chức năng như Chế độ máy bay cũng dễ dàng nhận ra vì luôn có nút chuyển đổi ở đầu màn hình.

Tuy các chức năng có thể dễ dàng nhận ra vậy nhưng chúng mình cũng muốn bạn học những từ vựng một cách thực sự có ý nghĩa và nắm vững một số ký tự mới, vì vậy…

Cùng thảo luận một số từ vựng hữu ích trong phần này nhé:

WiFi – 无线 wú xiàn

À đúng rồi, WiFi là quan trọng nhất mà nhỉ, không gì quan trọng hơn việc vào một quán cà phê và chúng ta có thể kết nối WiFi!

Đây là tùy chọn thứ 2 của ảnh chụp màn hình đầu tiên sẽ có hiển thị là 无线局域网.

无线 thực sự có nghĩa là không dây, và đơn giản hơn, đối với kết nối có dây bạn nói 有线 với 有 nghĩa là có, 无 nghĩa là không có.

Bluetooth – 蓝牙 lán yá

Mình rất thích từ này vì nó đơn giản là, “cái răng màu xanh!”

Còn gì dễ hơn thế nữa không!

Trong trường hợp bạn không biết các màu sắc trong tiếng Trung… bạn nên tham khảo ở đây ngay nha.

Thông báo – 通知 tōng zhī

Một từ rất hữu ích để học, không chỉ liên quan đến điện thoại thôi đâu.

Thực tế, trên nhiều bảng thông báo cộng đồng ở Trung Quốc, bạn sẽ thấy một tài liệu có tiêu đề 通知 – ngay lập tức bạn biết đó là thông báo dành cho cư dân.

Tất nhiên, bất cứ khi nào bạn nhận được thông báo mới trên điện thoại, bạn sẽ thấy hai ký tự này.

Mình nghĩ bạn sẽ thấy 通知 nhiều hơn bất kỳ ký tự nào khác trên điện thoại của mình, vì vậy hãy học thật kỹ nhé!

Email – 邮件 yóu jiàn

Và tất nhiên, sẽ có một trong những tính năng chính trên điện thoại mà nhiều người trong chúng ta sử dụng hàng ngày. Là Email.

Trong cài đặt Email (邮件设置), bạn có thể thay đổi cài đặt thông báo và Wifi, những từ chúng ta đã học trước đó.

Nhìn xem, chỉ cần được đặt cạnh nhau sẽ ra được các từ vựng rất dễ hiểu rồi ha!

Ngôn ngữ – 语言 yǔ yán

Chúng mình đã để từ này ở cuối vì chúng mình không muốn bạn sử dụng nó tất cả các trường hợp!

Dù sao, cũng sẽ là hơi tàn nhẫn nếu không chỉ bạn cách đổi điện thoại về lại ngôn ngữ yêu thích của bạn mà ha.

语言 có nghĩa là ngôn ngữ, nhưng còn một điều cuối cùng bạn cần lưu ý nè – tất cả các ngôn ngữ sẽ đều được liệt kê bằng tiếng Trung, vì vậy bạn cần học tên ngôn ngữ của mình bằng tiếng Trung trước khi có thể chuyển nó trở lại đó nha!

Này – Vậy là có thêm một từ mới để học rồi đúng không! Ai cũng sẽ học được cả!

Mobile phone in Chinese

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Ứng dụng

Khi bạn thay đổi ngôn ngữ điện thoại, đôi khi các ứng dụng của bạn cũng thay đổi theo ngôn ngữ đó (nếu không bạn có thể tự thay đổi bên trong ứng dụng cụ thể).

Mobile Phone in Chinese - The Apps

Tuy nhiên, tên của các ứng dụng thường vẫn giữ nguyên bằng tiếng Anh, nhưng điều này phụ thuộc vào ứng dụng và nguồn gốc của nó.

Tất cả các ứng dụng Apple trên iPhone chẳng hạn, sẽ thay đổi sang tiếng Trung, nhưng các ứng dụng bạn tải từ App Store không phải của Trung Quốc sẽ được liệt kê bằng tiếng Anh, nhưng bên trong ứng dụng sẽ là tiếng Trung.

Dưới đây chúng mình sẽ liệt kê một số tên ứng dụng và mạng xã hội phổ biến bằng tiếng Trung để giúp bạn:

  • WeChat微信 wēi xìn
  • Ali Pay 支付宝 zhī fù bǎo
  • Tao Bao淘宝 táo bǎo
  • Jing Dong – 京东 jīng dōng
  • Mei Tuan – 美团 měi tuán
  • Baidu Maps – 百度地图 bǎi dù dì tú
  • Mobike – 摩拜 mó bài
  • Weibo – 微博 wēi bó

Và một số ứng dụng đã có sẵn trên điện thoại của bạn:

  • Sức khỏe/Số bước – 健康 jiàn kāng
  • Máy ảnh – 相机 xiàng jī
  • Ví – 钱包 qián bāo
  • Nhạc – 音乐 yīn yuè
  • Trình duyệt web – Safari 浏览器 liú lǎn qì
  • Ghi chú – 备忘录 bèi wàng lù
  • Thời tiết – 天气 tiān qì
  • Lịch – 日历 rì lì

PSST – Muốn khám phá cách sử dụng bàn phím tiếng Trung trên điện thoại? Chúng mình đã có một bài blog về chủ đề này!

  • Mobile phone in Chinese
  • Mobile phone in Chinese

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Sử dụng máy ảnh

Tất nhiên, một trong những ứng dụng được mở nhiều nhất trên điện thoại của mọi người chính là máy ảnh!

Bạn có thể bất ngờ khi thấy những thuật ngữ quen thuộc trong chính ngôn ngữ của mình được thay thế bằng tiếng Trung, nhưng đây là cơ hội tuyệt vời để học các từ sau:

  • Hình ảnh/Ảnh – 照片 zhào piàn
  • Chân dung – 人像 rén xiàng
  • Video – 视频 shì pín
  • Hình vuông (Khung ảnh) – 正方形 zhèng fāng xíng
  • Chuyển động chậm – 慢动作 màn dòng zuò
  • Toàn cảnh – 全景 quán jǐng
  • Quay tua nhanh – 延时摄影 yán shí shè yǐng
  • Chụp ảnh tự sướng 自拍 zì pāi

Mẹo hữu íchMột từ khá hay mà mình đã học được khi sử dụng điện thoại là từ “chỉnh sửa”, trong tiếng Trung là 编辑 (biān jí).

Khi bạn muốn chỉnh sửa một bức ảnh, bạn sẽ thấy từ 编辑, cho phép bạn cắt hình hoặc thay đổi bộ lọc, “xingtu” chẳng hạn.

Theo kinh nghiệm của mình, đây là một trong những từ hữu ích nhất vì nó xuất hiện khắp mọi nơi.

Mobile phone in Chinese

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Tin nhắn

À đúng rồi, đây là lý do mà điện thoại di động được phát minh. Thời thế đã thay đổi biết bao!

Chúng ta dành nhiều thời gian trên WeChat, Whatsapp và iMessage hơn chúng ta nghĩ, vì vậy tại sao không học một số từ khi sử dụng chúng nhỉ?

Dưới đây là những từ hữu ích bạn sẽ gặp khi sử dụng ứng dụng nhắn tin:

  • Hội thoại – 对话 duì huà
  • Hủy bỏ 取消 qǔ xiāo
  • Chuyển tiếp – 转发 zhuǎn fā
  • Trò chuyện – 聊天 liáo tiān
  • Vị trí – 位置 wèi zhì
  • Danh bạ – 联系人 lián xì rén
  • Tệp tin – 文件 wén jiàn
  • Hoàn thành – 完成 wán chéng
  • Tin tức/Thông tin – 信息 xìn xī
  • SMS & MMS – 短信 & 彩信 duǎn xìn & cǎi xìn
  • Hiển thị – 显示 xiǎn shì
  • Phương tiện truyền thông – 媒体 méi tǐ
  • Đa phương tiện – 多媒体 duō méi tǐ
  • Ảnh đại diện – 头像 tóu xiàng
  • Hình ảnh – 图片 tú piàn
  • Chọn – 选择 zuǎn zé
Cell Phones in Chinese

Thực sự, chỉ cần nắm vững những từ này, bạn sẽ ổn thôi.

Niềm vui nằm ở chỗ bạn có thể học ít hoặc nhiều tùy thích.

Nếu bạn muốn, bạn có thể mở rộng kiến thức của mình thêm nữa.

Khi bạn tiến xa hơn, bạn sẽ thấy những từ và ký tự giống nhau xuất hiện trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Đến lúc đó, bạn sẽ tự hỏi tại sao trước đây mình lại cảm thấy lo lắng về việc thay đổi ngôn ngữ nhỉ!

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Sử dụng mạng xã hội

Bạn thích câu like? Thích chia sẻ tin tức nóng hổi? Hay đơn giản chỉ thích “hóng chuyện” trong thời đại mà mọi người đều có ý kiến này?

Dù bạn là ai, có khả năng cao là bạn đang sử dụng mạng xã hội.

Điều tuyệt vời là khi bạn học một số từ vựng tuy cơ bản nhưng bạn có thể áp dụng cho tất cả các ứng dụng… bởi vì nút “like” trên Twitter cũng có nghĩa là “Thích” trên Facebook!

  • Khác – 其他 qí tā
  • Bình luận – 评论 píng lùn
  • Xem 查看 chá kàn
  • Thêm – 更多 gèng duō
  • Thích – 赞 / 喜欢 zàn / xǐ huān
  • Chia sẻ – 分享 fēn xiǎng
  • Cảm thấy – 觉得 juédé
  • Người dùng – 用户 yòng hù
  • Giờ/Tiếng – 小时 xiǎo shí
  • Đề xuất – 推荐 tuī jiàn
  • Bài đăng – 帖子 tiě zi
  • Bạn bè 好友 hǎoyǒu
  • Chia sẻ lại – 转推 zhuǎn tuī
  • Dịch – 翻译 fān yì
  • Tweet (Bài đăng trên Twitter) – 推文 tuī wén
  • Trả lời – 回答 / 回复 huí dá / huí fù
  • Xuất bản – 发表 fā biǎo
  • mobile phone in Chinese
  • mobile phone in Chinese
  • mobile phone in Chinese
  • mobile phone in Chinese

Hy vọng hướng dẫn nhỏ này giúp bạn hình dung được bao nhiêu điều bạn có thể học khi sử dụng điện thoại bằng tiếng Trung.

Nó không hề đáng sợ đâu mà thực sự cực kỳ hữu ích, không chỉ với tiếng Trung mà còn với bất kỳ ngôn ngữ nào bạn muốn học nữa!

Hãy thử đi nào, và nếu bạn gặp khó khăn, hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn!

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Kiểm tra kiến thức

It appears that this quiz is not set up correctly

Điện thoại di động bằng tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

Làm sao để thay đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Trung?

Hãy vào Cài đặt > Chung > Ngôn ngữ (đối với iPhone) và chọn ngôn ngữ là tiếng Trung giản thể hoặc phồn thể, tùy thuộc vào ngôn ngữ bạn đang học.

Làm sao để nói “Facebook” bằng tiếng Trung?

Facebook trong tiếng Trung là 脸书 liǎn shū (nghĩa đen là Sách Mặt).

Làm sao để nói nút “Thích” bằng tiếng Trung?

Khi nói thích ở ngoài đời, bạn sẽ sử dụng từ 喜欢 xǐ huān, nhưng thường trên mạng xã hội, bạn sẽ thấy từ 赞 zàn.

Làm sao để nói “Tin nhắn” bằng tiếng Trung?

Tin nhắn, hoặc tin nhắn văn bản trong tiếng Trung là 短信 duǎn xìn.

Làm sao để nói “Ảnh” bằng tiếng Trung?

Ảnh trong tiếng Trung là 照片 zhào piàn.

Làm sao để nói “Twitter” bằng tiếng Trung?

Twitter trong tiếng Trung là 推特 tuī tè.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *