Kiến Thức Cơ Bản Về Cờ Vua Bằng Tiếng Trung
Bạn muốn chơi cờ vua bằng tiếng Trung? Cùng Flexi Classes tìm hiểu về tất cả các quân cờ, các nước đi và nhiều hơn nữa.
TÌM HIỂU THÊM: Khám phá sự khác biệt giữa cờ vua và cờ tướng Trung Quốc
Bạn muốn biết cách nói “cờ vua” bằng tiếng Trung không? Đó là 国际象棋 (guó jì xiàng qí). Đừng nhầm lẫn với cờ tướng Trung Quốc 象棋 (xiàngqí).
Bạn muốn chơi cờ vua quốc tế (châu Âu) bằng tiếng Trung?
Sẽ rất hữu ích nếu bạn nắm rõ các quân cờ và các nước đi khi chơi cờ vua bằng tiếng Trung! Đừng lo, chúng mình đã chuẩn bị cho bạn một hướng dẫn khác đầy hữu ích về việc chơi các trò chơi trên bàn bằng tiếng Trung!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách chơi các trò chơi trên bàn bằng tiếng Trung, chúng mình sẽ có sẵn một hướng dẫn đầy đủ cho bạn.
Bạn có biết cờ tướng 象棋 (xiàngqí), chính là một phiên bản cờ vua của Trung Quốc không?
Cờ tướng là một trong những trò chơi trên bàn phổ biến nhất ở Trung Quốc và cả Việt Nam, thuộc cùng gia đình với cờ vua quốc tế / Châu Âu.
Mục tiêu của trò chơi là bắt vua của đối phương (nghe quen không?) trong khi bảo vệ vua của mình. Tên gọi của trò chơi có phần “voi” là vì có một quân cờ “象” (xiàng) trên bàn cờ.
Voi trong cờ tướng Trung Quốc hoạt động như quân tượng nhưng chỉ được sử dụng để phòng thủ.
Trước tiên, hãy cùng phân tích các từ khóa bạn sẽ cần biết khi chơi cờ vua bằng tiếng Trung.
tiếng việt | hán tự | phiên âm |
---|---|---|
Cờ vua | 国际象棋 | guó jì xiàng qí |
Quân cờ | 棋子 | qízǐ |
Người chơi cờ | 棋手 | qí shǒu |
Bàn cờ | 棋盘 | qí pán |
Quân cờ trắng | 白棋 | bái qí |
Quân cờ đen | 黑棋 | hēi qí |
Bạn biết hết các màu sắc bằng tiếng Trung chưa?
Tiếp theo, các quân cờ trên bàn cờ khi chơi cờ vua bằng tiếng Trung được dịch như sau:
tiếng việt | hán tự | phiên âm |
---|---|---|
Tốt | 兵, 卒 | bīng, zú |
Tượng | 象 | xiàng |
Mã | 马 | mǎ |
Xe | 车 | jū |
Hậu | 后 | hòu |
Vua | 王 | wáng |
Bạn có muốn gây ấn tượng với bạn bè người Trung Quốc khi chơi cờ không? Để chúng mình mách bạn một vài cách để làm điều đó.
Trước tiên, khi nói về ‘một ván’ cờ, cách gọi thường là trong ngữ cảnh thể thao.
Một trận đấu thể thao hoặc thi đấu là 游戏 (yóuxì).
Thay vào đó, hãy gọi ‘ván cờ’ bằng tiếng Trung là 对局 (duì jú).
Giờ đây đối thủ của bạn sẽ biết bạn không đùa đâu!
Cuối cùng, để hoàn thiện vốn từ vựng về cờ vua, bạn sẽ cần biết tất cả các nước đi!
tiếng việt | hán tự | phiên âm |
---|---|---|
DI chuyển | 走棋 | zǒu qí |
Hi sinh | 牺牲 | xī shēng |
Nhập thành | 王车易位 | wáng jū yì wèi |
Chiếu | 将军 | jiāng jūn |
Chiếu tướng | 将死 | jiāng sǐ |
Một số từ cuối cùng để hoàn thiện từ vựng về cờ vua bằng tiếng Trung là:
- Giải đấu cờ vua 国际象棋比赛 guó jì xiàng qí bǐ sài
- Đại kiện tướng 象棋大师 xiàng qí dàshī
- Tổ hợp 组合 zǔ hé
Muốn được gọi là 象棋大师 (xiàng qí dàshī) khi chơi cờ?
Hãy sử dụng một 组合 (zǔ hé) và cho đối thủ biết bạn cũng biết từ này!
Đòn Tổ hợp là một nước đi trong cờ vua thường liên quan đến việc bạn hy sinh một quân cờ quý giá để buộc đối thủ phải hành động.
Kết quả là sự thất bại của đối thủ 打败 (dǎbài) và chiến thắng của bạn 胜利 (shènglì).
Vậy là bạn đã thống trị cờ vua quốc tế bằng tiếng Trung rồi. Đã đến lúc chuyển sang cờ tướng Trung Quốc chưa?
Trước tiên, hãy nói về việc cờ tướng Trung Quốc được phát minh khi nào.
Cờ tướng Trung Quốc ban đầu được tạo ra khoảng năm 200 trước Công Nguyên bởi một tướng quân tên là Hán Tín. Hán Tín đã sử dụng nó để phát triển chiến lược quân sự của mình, và sau đó nó được biết đến như là trò chơi để bắt Tượng Kỳ. Tượng Kỳ là tướng quân của quân đội đối phương.
Để thiết lập bàn cờ tướng Trung Quốc của bạn, trước tiên hãy lấy ra 16 quân cờ. Bạn sẽ chơi màu đỏ hoặc màu đen.
Thông thường, màu đỏ chơi trước nhưng hai người chơi có thể thỏa thuận khác.
Các quân cờ tướng Trung Quốc là các hình tròn phẳng, có thể có hình ảnh in trên đó hoặc có chữ Trung Quốc truyền thống / giản thể.
Các quân cờ được đặt trên các đường kẻ của bàn cờ có kích thước 9×10.
Ngoài ra, có một con sông chạy giữa bàn cờ để chia thành hai quân đội.
PSST || Để tìm hiểu sâu hơn về cờ tướng Trung Quốc, hãy xem hướng dẫn của chúng mình về tất cả các quân cờ và các mẹo hàng đầu dưới đây nhé 😎
Đây là đội quân của bạn:
1 Tướng (Vua) | 2 Sĩ / Vệ sĩ | 2 Tượng (Voi) | 2 Xe (Lâu đài) |
Đen: 将 jiàng Đỏ: 帅 shuài | Đen: 士 shì Đỏ: 仕 shì | Đen: 象 xiàng Đỏ: 相 xiàng | Đen: 車 jū Đỏ: 俥 jū |
2 Mã (Ngựa) | 2 Pháo (Súng) | 5 Tốt (Binh) | |
Đen: 馬 mǎ Đỏ: 傌 mǎ | Đen: 砲 pào Đỏ: 炮 pào | Đen: 卒 zú Đỏ: 兵 bīng |
Cờ vua bằng tiếng Trung || Câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt giữa cờ vua và cờ tướng là gì?
Cờ vua quốc tế và cờ tướng có sự tương đồng nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng.
Mục tiêu là phải bắt được vua / tướng vẫn giữ nguyên và các quân cờ rất giống nhau về tên gọi, cách sắp xếp và khả năng.
Quân cờ trong cờ tướng Trung Quốc tương tự như các đồng xu với chữ Hán hoặc hình ảnh in trên đó.
Bàn cờ quốc tế có kích thước 8×8 ô, trong khi bàn cờ cờ tướng Trung Quốc có kích thước 9×10 ô với một con sông chia đôi bàn cờ.
Tôi có thể mua bàn cờ tướng ở đâu?
Cờ tướng là trò chơi rất phổ biến cả ở Trung Quốc và quốc tế. Bạn sẽ không gặp khó khăn trong việc tìm thấy nó tại hầu hết các cửa hàng trò chơi hoặc trực tuyến.
Làm thế nào để nói quân vua bằng tiếng Trung?
Trong cờ vua quốc tế, quân vua được gọi là 王 (wáng), còn trong cờ tướng Trung Quốc, quân vua được gọi là 将 (jiàng) cho bên đen và 帅 (shuài) cho bên đỏ.
Có bao nhiêu quân cờ trên bàn cờ tướng so với bàn cờ vua?
Cả cờ vua và cờ tướng đều có tổng cộng 32 quân cờ, 16 quân cho mỗi người chơi.