Màu sắc tiếng Trung và Ý nghĩa
Bạn có nghĩ việc biết các màu sắc tiếng Trung và ý nghĩa của chúng rất quan trọng không?
Ngày hôm nọ khi đang trên tàu, tôi đã nghía qua vai một người đàn ông Trung Quốc đang kiểm tra bảng giá chứng khoán mới nhất bằng điện thoại của mình.
Thật đáng sợ, mọi mã chứng khoán đều đỏ lòm!
“股市是否崩溃?” (gǔshì bēngkuìle ma?) – Thị trường chứng khoán đang giảm sâu à?
“红色很好”(hóngsè hěn hǎo ). – “Đỏ là tốt.” -Anh ta quay lại cười
Màu sắc cơ bản trong tiếng Trung và Ý nghĩa của chúng
Các màu Kim loại trong tiếng Trung
Những Màu phức tạp hơn tiếng Trung
Từ vựng chỉ Cường độ Màu sắc tiếng Trung
Màu sắc cơ bản trong tiếng Trung và Ý nghĩa của chúng
Một cách để gây ấn tượng với các đồng nghiệp người Trung Quốc của bạn là cho họ thấy sự hiểu biết của bạn về các màu sắc và ý nghĩa của chúng trong tiếng Trung. Hơn nữa, khi mua quà cho người yêu người Trung Quốc của bạn, có hiểu biết về màu may mắn và màu xui xẻo trong tiếng Trung sẽ tinh tế hơn.
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
黑色 | hēi sè | màu đen |
白色 | bái sè | màu trắng |
红色 | hóng sè | màu đỏ |
粉色 | fěn sè | màu hồng |
绿色 | lǜ sè | màu xanh lá |
黄色 | huáng sè | màu vàng |
蓝色 | lán sè | màu xanh dương |
紫色 | zǐ sè | màu tím |
橙色 | chéngsè | màu cam |
灰色 | huī sè | màu xám/ghi |
棕色 | zōngsè | màu nâu |
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng màu sắc trong văn hóa Trung Hóa nhé!
Màu Đen trong tiếng Trung – 黑色/hēi sè/
Màu Đen trong tiếng Trung đại diện cho Thuỷ – Nước. Người Trung Hoa cổ đại coi màu Đen là vua của các màu. Ngày nay, văn hoá Trung Quốc lại gắn màu này với ma quỷ và sự đau buồn.
Màu đen đại diện cho vận xui và không được phép mặc tới các sự kiện quan trọng như đám cưới hoặc đám tang.
Từ Hán Việt của màu Đen là ‘hắc’ có nghĩa là xui xẻo, bất thường và phạm pháp.
Có lẽ bạn không nên mặc cái áo thun màu Đen rất ngầu đó trong buổi hẹn đầu tiên với một người Trung Quốc.
Màu Trắng trong tiếng Trung – 白色/bái sè/
Đây là điều bạn chắc chắn nên biết khi đến tham dự một đám tang của người Trung Quốc. Hãy mặc Màu Trắng! Màu Trắng là màu của sự tang tóc và khiến người ta liên tưởng đến Cái chết.
Màu Trắng trong tiếng Trung cũng được gắn với Kim – Kim loại, đại diện cho sự tươi sáng, trong trắng và sự viên mãn.
Màu Đỏ trong tiếng Trung – 红色/hóng sè/
Không có gì đáng ngạc nghiên khi màu Đỏ đại diện cho Hoả – Lửa. Nó là biểu tượng của may mắn và niềm vui. Bạn sẽ thấy màu Đỏ ở khắp mọi nơi trong Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc.
Lưu ý: Đừng bao giờ viết tên người bằng mực Đỏ!
Vào thời cổ đại, tên của tử tù được viết bằng máu gà, sau này dần được đổi thành mực Đỏ.
Một số người dùng mực Đỏ để viết thư chia tay, nguyền rủa một ai đó phải chết, hoặc nhắn tin về một người thân hoặc bạn bè vừa mới mất. Vậy nên khi viết thư tình, bạn chỉ nên dùng mực Đen hoặc Xanh thôi nhé!
Trong cộng đồng người Trung Quốc, vào ngày lễ hoặc những dịp đặc biệt, mọi người sẽ trao nhau Hồng bao (bao lì xì).
Màu Đỏ của bao lì xì tượng trưng cho sự may mắn và là một biểu tượng trừ tà.
Màu Hồng trong tiếng Trung – 粉色/fěn sè/
Màu Hồng được xem là một sắc độ của màu Đỏ. Vì vậy nó cũng mang nghĩa tương tự là may mắn và vui vẻ.
Màu Xanh lá trong tiếng Trung – 绿色/lǜ sè/
Bạn có biết mũ màu Xanh lá không?
Ngày nay, nếu bạn nghe thấy câu một 戴绿帽子(dài lǜ mào zi) – đội mũ màu Xanh, đó là thông báo cho việc người này đã bị cắm sừng.
Ngoại trừ quy tắc mũ Xanh kỳ cục này, màu Xanh lá trong tiếng Trung còn có nghĩa là sự sạch sẽ, không bị ô uế và thường dùng cho các sản phẩm hữu cơ.
Màu Vàng trong tiếng Trung – 黄色/huáng sè/
Màu Vàng trong tiếng Trung đại diện cho nguyên tố Thổ – Đất.
Màu Vàng đại diện cho sự trung tính và may mắn, bạn sẽ thường thấy màu này được dùng với màu Đỏ.
Màu Vàng trong truyền thống của Trung Quốc đại diện cho quyền lực, hoàng gia và sự phồn vinh. Trong Hoàng gia ở Trung Quốc, màu Vàng là màu của Hoàng đế.
Màu Xanh dương trong tiếng Trung – 蓝色/lán sè/
Màu Xanh dương trong tiếng Trung đại diện cho sự hồi phục, niềm tin và sự bình lặng.
Màu xanh tượng trưng cho nguyên tố Mộc trong văn hóa Trung Quốc, cũng tượng trưng cho sự bất tử và tiến bộ. Màu xanh cũng tượng trưng cho mùa xuân.
Màu Tím trong tiếng Trung – 紫色/zǐ sè/
Màu Tím trong văn hoá Trung Hoa cổ xưa đại diện cho sự linh thiêng và bất tử.
Và điều này vẫn đúng cho đến ngày nay.
Ngày nay màu Tím trong tiếng Trung thường được liên tưởng tới tình yêu hoặc sự lãng mạn, đặc biệt là với thế hệ trẻ.
Màu Xám trong tiếng Trung – 灰色/huī sè/
Màu Xám trong tiếng Trung đại diện cho sự khiêm tốn và khiêm nhường.
Vào thời cổ đại, người thường sẽ mặc đồ Xám và sống trong những căn nhà màu Xám.
Ngày nay, màu Xám trong tiếng Trung có thể được dùng để miêu tả một thứ gì đó đen tối, đã bị ô uế hoặc đại diện cho thời tiết hoặc tâm trạng u ám.
Màu Cam trong tiếng Trung – 橙色/chéngsè/
Màu cam, tượng trưng cho mùa màng, sự ấm áp và sức sống, có ý nghĩa biểu tượng phong phú trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Vào thời cổ đại, màu cam có liên quan chặt chẽ với màu vàng, màu của hoàng đế và thường được coi là biểu tượng của sự giàu có và quý tộc
Màu Nâu trong tiếng Trung – 棕色/zōngsè/
Giống như nhiều nền văn hóa khác, màu nâu, thường gắn liền với đất, sự ổn định và tin cậy.
Người Trung Quốc coi đây là một sắc thái của màu vàng nhưng không mang lại cho nó những hàm ý tích cực mạnh mẽ như màu vàng.
Các màu Kim loại trong tiếng Trung
Từ khi Hứa Hải Phong lần đầu tiên giành huy chương vàng Olympics năm 1984 về cho Trung Quốc ở hạng mục bắn súng ngắn 50m đến nay đã là một khoảng thời gian dài. Tuy vậy, màu của huân chương Olympics đã có ý nghĩa kể từ trước khi sự kiện này xảy ra nữa. Hãy xem thêm để học cách gọi tên những màu này và hiểu thêm về ý nghĩa của chúng qua những thời kỳ lịch sử của Trung Hoa nhé.
Màu Vàng kim trong tiếng Trung – 金色/jīn sè/
Màu Vàng kim là màu truyền thống của sự phồn vinh và vận may ở Trung Quốc.
Bạn sẽ thường thấy màu này được dùng bên cạnh màu Đỏ trong những dịp đặc biệt và quà tặng. Màu Vàng hay Vàng kim trong truyền thống được coi là màu đẹp nhất trong văn hoá Trung Hoa.
Màu Vàng kim cũng đại diện cho sự thoát tục nên cũng thường được sử dụng trong các đền chùa Phật giáo.
Màu Vàng kim còn là sắc màu của chiến thắng cho những vận động viên Olympic!
Màu Bạc trong tiếng Trung – 银色/yín sè/
Màu Bạc có liên quan tới màu Trắng. Nó tượng trưng cho sự thuần khiết và của cải.
Chữ tiếng Trung của màu này dịch đơn lẻ là “màu” 色 và “bạc” 银.
Màu Bạc đại diện cho giải Nhì trong cuộc thi Olympic.
Màu Đồng trong tiếng Trung – 古铜色/gǔ tóng sè/
Là một kim loại phổ biến, bạn thường thấy đồng, hoặc 铜 “tóng,” trong tiền xu và tác phẩm nghệ thuật của Trung Quốc. Nó có hàm ý tích cực hơn một số nền văn hóa khác chỉ coi nó là một kim loại rẻ tiền.
Trong tiếng Trung, nghĩa của từng chữ Hán là “màu” 色 , “kim loại” 铜 và “cổ” 古.
Trong các bảo tàng ở khắp Trung Quốc, bạn có thể tìm thấy vô vàn những công cụ, bình và các loại cổ vật Trung Hoa khác được làm từ kim loại này.
Màu Đồng tượng trưng cho giải Ba trong cuộc thi Olympic.
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
Những Màu phức tạp hơn tiếng Trung
Có lẽ bạn đang nghĩ đến việc tút tát lại căn hộ ở Trung Quốc của mình với một màu sơn hoặc giấy dán tường mới.
Hoặc có thể chỉ là bạn muốn sử dụng những từ ngữ sát nghĩa hơn khi nói chuyện.
Nếu vậy, có thể bạn nên học thêm một vài từ nữa để chỉ những sắc độ của màu sắc chính xác hơn trong tiếng Trung.
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
天蓝色 | Tiān lán sè | Xanh da trời |
青色 | Qīng sè | Xanh lơ |
藏青色 | Zàng qīng sè | Xanh hải quân/navy |
姜黄色 | Jiāng huáng sè | Vàng nghệ |
柠檬黄色 | Níng méng huáng sè | Vàng chanh |
绿蓝色 | Lǜ lán sè | Xanh ngọc/xanh cổ vịt |
翠色 | Cuì sè | Xanh ngọc lục bảo |
薄荷色 | Bò hé sè | Xanh bạc hà |
茶色 | chá sè | Xanh trà |
橄榄绿色 | Gǎn lǎn lǜ sè | Xanh oliu |
苔绿色 | tái lǜ sè | Xanh rêu |
珊瑚色 | Shān hú sè | Cam san hô |
砖红色 | Zhuān hóng sè | Đỏ gạch |
水红色 | Shuǐ hóng sè | Đỏ tía, đỏ cherry |
紫红色 | Tái lǜ sè | Đỏ mận |
栗色 | Lì sè | Nâu hạt dẻ |
芋头色 | Yù tou sè | Tím hoa cà |
棕褐色 | Zōng hé sè | Nâu tanin |
靛色 | Diàn sè | Màu chàm |
米黄色 | Mǐ huáng sè | Màu kem |
堇色 | Jǐn sè | Tím violet |
米色 | mǐ sè | Trắng gạo |
乳白色 | rǔ báisè | Trắng sữa |
Tất nhiên là sẽ có hẳn một ca-ta-lô màu để bạn xem qua, nhưng đây là một vài gợi ý đầu tiên để bạn bắt đầu hành trình đa sắc của mình:
Từ vựng chỉ Cường độ Màu sắc tiếng Trung
深 (shēn) – Đậm
深蓝 (shēnlán) – Xanh dương đậm
浅 (qiǎn) – Nhạt
浅绿 (qiǎnlǜ) – Xanh lá nhạt
亮 (liàng) – Sáng
亮黄色 (liàng huángsè) – Vàng sáng
暗 (àn) – Tối
暗红 (ànhóng) – Đỏ tối
Mẫu câu Màu sắc trong tiếng Trung
Với tất cả các màu sắc tiếng Trung bạn muốn nói, hãy cùng xem cách sử dụng chúng trong các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
Nói về một vật và màu sắc của vật đó
Giả sử bạn muốn nói “táo đỏ”. Trong tiếng Trung, màu sắc (tính từ) đứng trước danh từ và chúng ta thêm từ sở hữu 的 “de”.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + Màu sắc + 的 + Danh từ
Vì vậy, bạn sẽ nói 红苹果 (Hóng píngguǒ)
Nếu bạn muốn nói một câu đầy đủ, chẳng hạn như “Tôi có một quả táo đỏ”, điều này không ảnh hưởng đến thứ tự. Bạn sẽ nói 我有一个红色的苹果 “wǒ yǒu yīgè hóngsè de píngguǒ”.
Một số mẫu câu phổ biến
你最喜欢哪个颜色?(nǐ zuì xǐ huan nǎ ge yán sè) Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
我最喜欢 …..。(wǒ zuì xǐ huan…..) Tôi thích màu…nhất
你喜欢…吗? (Nǐ xǐhuān…ma?) Bạn có thích màu…không?
是的,我喜欢… (Shì de, wǒ xǐhuān…) Có, tôi thích màu…
hoặc 不,我不喜…(Bù, wǒ bù xǐhuān) Không, tôi không thích màu…
这是什么颜色? (Zhè shì shénme yánsè?) – Đây là màu gì?
Ghi nhớ Màu sắc tiếng Trung
Học qua hình ảnh minh họa
Tạo bảng màu sắc:Vẽ hoặc in hình các màu sắc kèm từ vựng tiếng Trung (chữ Hán, phiên âm, nghĩa).Ví dụ: Màu đỏ sẽ đi kèm chữ 红 (hóng) với hình trái tim hoặc bông hoa đỏ.
Sử dụng flashcard:Một mặt ghi từ vựng (红, 蓝, 黄,…), mặt kia là hình minh họa hoặc miêu tả.
Ứng dụng học tập: Các app như Anki, Quizlet cho phép bạn tạo flashcard có cả hình ảnh và âm thanh.
Liên tưởng thực tế
Ghép từ vựng với đồ vật thực tế:红色 (hóngsè) – Đỏ → Liên tưởng đến quả táo hoặc hoa hồng.蓝色 (lánsè) – Xanh dương → Bầu trời hoặc biển cả.绿色 (lǜsè) – Xanh lá → Cây cối hoặc rau xanh.
Gọi tên màu sắc :Khi thấy đồ vật nào có màu sắc tương ứng, lập tức gọi tên màu đó bằng tiếng Trung.
Học qua bài hát và video
Bài hát về màu sắc: Các bài hát tiếng Trung dành cho trẻ em về màu sắc thường dễ nhớ và có giai điệu vui nhộn.
Tạo ra câu chuyện
Tạo một câu chuyện thú vị với các màu sắc:Ví dụ:”Một ngày nọ, 红 (hóng) gặp 蓝 (lán). Cả hai kết đôi thành màu tím 紫色 (zǐsè).”
Viết câu chuyện đơn giản: Kết hợp từ vựng màu sắc với các đồ vật, con vật trong đời sống.
Học theo nhóm từ vựng
Nhóm màu theo đặc điểm:
Màu cơ bản: 红 (hóng), 蓝 (lán), 黄 (huáng).
Màu sáng: 浅蓝 (qiǎnlán), 浅绿 (qiǎnlǜ).
Màu tối: 深蓝 (shēnlán), 深红 (shēnhóng).
Câu hỏi thường gặp
Màu sắc tiếng Trung là gì?
Màu sắc trong tiếng Trung là 颜色 (yánsè)
Màu hồng tiếng Trung là gì?
Màu hồng trong tiếng Trung là 粉红色 (fěnhóng sè)
Màu be tiếng Trung là gì?
Màu kem/màu be tiếng Trung là 米黄色 (Mǐ huáng sè)
Màu nhạt tiếng Trung là gì?
Màu nhạt tiếng Trung là 浅 (qiǎn)
Khi muốn nói màu gì đó nhạt, có thể nói 浅+màu
Ví dụ: 浅绿 (qiǎnlǜ) – Xanh lá nhạt
Mình có thể ôn tập ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Nguồn tài liệu học Ngữ pháp tiếng Trung vô cùng phong phú và hiệu quả là Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của Flexi Classes.
Chúng mình luôn cập nhật thường xuyên các bài ngữ pháp thuộc các trình độ khác nhau, nếu bạn không thấy điểm ngữ pháp bạn cần tìm, hãy liên lạc với chúng mình để chúng mình bổ sung nhé!