Hướng Dẫn Siêu Đơn Giản Về Đồ Nội Thất Trong Tiếng Trung
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn về đồ nội thất bằng tiếng Trung của chúng mình.
Đồ nội thất trong tiếng Trung là 家具 jiā jù
Học tất cả từ vựng về đồ nội thất bằng tiếng Trung cũng là một cách tuyệt vời để gây ấn tượng với bạn bè người Trung Quốc của bạn đó.
Hãy mở rộng vốn từ vựng của mình vượt ra ngoài những từ cơ bản như ghế (椅子 yǐ zi) và bàn (桌子 zhuō zi), để có thể miêu tả chi tiết hơn khi nói về đồ nội thất bằng tiếng Trung nhé.
Đồ Nội Thất | Tiếng Trung & Phiên Âm |
---|---|
bàn | 桌子 zhuō zi |
ghế | 椅子 yǐ zi |
giường | 床 chuáng |
ghế sofa | 沙发 shā fā |
ghế bành | 扶手椅 fú shǒu yǐ |
giá sách | 书橱 shū chú |
kệ sách | 书架 shū jià |
kệ | 橱架 chú jià |
tủ quần áo | 衣柜 yī guì |
móc treo áo | 墙衣帽架 qiáng yī mào jià |
Muốn biết về cách nói màu sắc của đồ nội thất bằng tiếng Trung không? Hãy xem blog và video về màu sắc của chúng mình.
Đồ Nội Thất | Tiếng Trung & Phiên Âm |
---|---|
giá treo áo | 衣帽架 yī mào jià |
tủ đựng đồ | 五斗柜 wǔ dǒu guì |
bàn trà | 茶几 chá jī |
gương | 镜子 jìng zi |
thảm | 地毯 dìtǎn |
thảm nhỏ | 小地毯 xiǎo dìtǎn |
lò sưởi | 壁炉 bì lú |
nến | 蜡烛 là zhú |
đế nến | 烛台 zhútái |
rèm cửa | 窗帘 chuāng lián |
Chúng mình đều đăng tất cả các thẻ nhớ từ vựng từ mỗi blog trên Pinterest đó!
Đồ Nội Thất | Tiếng Trung & Phiên Âm |
---|---|
giấy dán tường | 墙纸 qiáng zhǐ |
rèm chắn sáng | 百叶窗 bǎi yè chuāng |
đèn bàn | 台灯 tái dēng |
đèn tường | 灯 dēng |
đèn đứng | 落地灯 luò dì dēng |
đèn chùm | 枝形吊灯zhī xíng diào dēng |
chân ghế | 腿 tuǐ |
tay vịn | 扶手fú shou |
tựa lưng | 靠背 kào bèi |
ngăn kéo | 抽屉 chōu tì |
Câu hỏi thường gặp – Đồ Nội Thất trong Tiếng Trung
Làm sao để nói “Đồ Nội Thất” trong tiếng Trung?
Đồ Nội Thất trong tiếng Trung là 家具, phát âm là jiā jù.
Làm sao để nói “Ghế” trong tiếng Trung?
Một chiếc ghế bình thường trong tiếng Trung là 椅子 yǐ zi.
Tuy nhiên, bạn có thể mô tả chi tiết hơn bằng cách nói ghế sofa 沙发 shā fā hoặc ghế bành 扶手椅 fú shǒu yǐ
Làm sao để nói “Bàn” trong tiếng Trung?
Bàn trong tiếng Trung là 桌子 zhuō zi.
Làm sao để nói “Giường” trong tiếng Trung?
Giường trong tiếng Trung là 床 chuáng.
Làm sao để nói “Thảm” trong tiếng Trung?
Thảm trong tiếng Trung là 地毯 dìtǎn.