Tên Quốc Gia Và Các Tiểu Bang Bằng Tiếng Trung 🌏

Bạn đã bao giờ tự hỏi tên đất nước mình trông như thế nào trong tiếng Trung và ý nghĩa của nó là gì chưa?

Việc dịch tên các quốc gia sang tiếng Trung theo nghĩa đen thường dẫn đến những cách hiểu khá hài hước.

Nhiều cách viết tên các quốc gia khác bằng Hán tự không chỉ mang ý nghĩa tốt đẹp mà còn được phiên âm để gần giống với âm gốc của tên quốc gia đó đó nha.

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Âu

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Mỹ

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Á và Thái Bình Dương

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Phi

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Những cuộc trò chuyện về các quốc gia

NỘI DUNG BỔ SUNG || Áp phích các quốc gia

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || FAQs

Tuy nhiên, khi dịch từ một ngôn ngữ sang tiếng Trung rồi dịch ngược lại sang tiếng Việt, ý nghĩa có thể bị mất và biến thành điều gì đó hoàn toàn khác.

Chúng mình đã cố gắng chọn một số bản dịch nghĩa đen thú vị nhất, nhưng có thể sẽ xuất hiện rất nhiều cách hiểu khác nhau, do đó ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo cách dịch.

Vì vậy, để rõ ràng hơn, đây không phải là “bản dịch nghĩa đen của các tên quốc gia bằng tiếng Trung”, mà đúng hơn là các bản dịch nghĩa đen của các ký tự được sử dụng theo phiên âm.

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Âu

Pháp: 法国, fǎ guó. Fa bắt chước âm Pháp và có nghĩa liên quan đến sự hợp pháp, trật tự.

Đức: 德国, dé guó. De bắt chước âm Deutsch (của Deutschland) và mang nghĩa là đức hạnh, sự ngay thẳng.

Hà Lan: 荷兰, hélán. 荷 là hoa sen và 兰 là lan, âm Helan nghe hơi giống Hà Lan.

Vương quốc Anh: 英国, yīng guó. Ying có thể mang nghĩa là vùng đất dũng cảm hoặc quốc gia vĩ đại, nhưng hiện nay 英 đã trở thành một ký tự gắn liền với nước Anh/Vương quốc Anh.

Cũng lưu ý rằng, nước Anh còn được dịch là 联合王国 (liánhé wángguó), nghĩa là “Vương quốc Liên hiệp”, gần với ý nghĩa gốc!

Nga: 俄国 é guó. Đây là một ngoại lệ vì ký tự đầu tiên “俄” hiện tại chỉ có nghĩa là “Nga” và không liên quan gì đến âm đọc của tên gốc.

Bỉ: 比利时, bǐ lì shí. “Thời gian so sánh lợi nhuận”. Để cuộc chơi bắt đầu nào!

Iceland: 冰岛, bīng dǎo. Giống như nguồn gốc tên gốc của nó – “hòn đảo băng”

Belarus: 白俄罗斯, bái’è luó sī. “Nga trắng”, bản dịch khá thuận tiện vì “Belarus” trong tiếng Belarus cũng có nghĩa là “Nga trắng”.

Montenegro: 黑山, hēi shān. Dịch là “Núi đen”, giống như nguồn gốc tên gốc.

Thụy Sĩ: 瑞士, ruì shì. Bản dịch tiếng Trung là “Quý ông may mắn”. Cái tên Trung này của Thụy Sĩ xuất phát từ tỉnh Raetia cổ đại của La Mã.

Hungary: 匈牙利, xiōng yá lì. “Lợi răng của Hung”. Trong tiếng Quảng Đông, 匈 được phát âm là “hung” và 牙 là “nga”.

Câu này cũng có thể đề cập đến những huyền thoại cho rằng người Hungary có nguồn gốc từ người Hung. Xiongnu, một kẻ thù truyền kiếp của các triều đại Trung Quốc cổ đại, cũng được cho là cùng nguồn gốc với người Hung.

Ý: 意大利 , yì dà lì.”Mong đợi lợi nhuận lớn”. Nghe giống như 一大粒, nghĩa là “một cục lớn”.

Tây Ban Nha: 西班牙, xī bān yá. “Răng lớp phương Tây”. Âm đọc của tên này dựa trên âm “Hispania”.

Hy Lạp: 希腊, xī là. “Hy vọng có món thịt nướng”. Thực ra, 腊 cũng có thể chỉ tháng 12 trong lịch Trung Quốc, nên có thể hiểu là “mong chờ tháng 12”.

Ireland: 爱尔兰, Ài’ěrlán. “Yêu bông hoa lan của bạn”. Dựa vào âm đọc của “Ireland”.

Na Uy: 挪威, nuó wēi. “Di chuyển với sức mạnh ấn tượng”. Chúng ta luôn biết người Na Uy rất mạnh mẽ mà!

Thụy Điển: 瑞典, ruì diǎn. “Luật lệ may mắn”. 🤔

Phần Lan: 芬兰, fēn lán. “Mùi hoa lan thơm ngọt”. Nghe thật dễ chịu ha!

Estonia: 爱沙尼亚, ài shā ní yǎ. “Yêu cát”. Cái này chúng ta dựa vào âm đọc hơn nha, chứ không phải người Estonia thực sự yêu cát đâu – hoặc có điều gì đó mà chúng ta chưa biết nhỉ?!

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Mỹ

Canada: 加拿大, jiā ná dà. “Thêm nắm lớn”

Mexico: 墨西哥, mò xī gē. “Anh trai phương Tây của mực”.

Haiti: 海地, hǎi dì. “Vùng đất biển”.

Guatemala: 危地马拉, wēi dì mǎ lā. “Ở vùng đất nguy hiểm, có ngựa kéo”. Đây là cách phiên âm ở Trung Quốc đại lục. Còn ở Đài Loan, họ dùng “瓜地马拉”: “Ở vùng đất dưa, có ngựa kéo”.

Brazil: 巴西, bā xī. “Kế bên phương Tây”

Chile: 智利, zhì lì. “Thông thái thuận lợi”

Peru: 秘鲁, bì lǔ. “Bí mật không thân thiện”

Mỹ: 美国, měi guó. Quốc gia đẹp, ký tự đầu tiên có nghĩa là “đẹp”, thể hiện rằng người Trung Quốc nghĩ rằng Mỹ là một quốc gia đẹp, nhưng thực ra là do âm “Mỹ” trong “nước Mỹ”.

Vì chúng ta đều biết Mỹ rất rộng lớn, nên đây là bản dịch của từng bang cho bạn nữa này. Thấy chúng mình quan tâm đến bạn chưa nào!

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Á và Thái Bình Dương

Trung Quốc: 中国, zhōng guó. “Vương quốc giữa”. Trong lịch sử Trung Quốc, người Trung Quốc tin rằng họ là trung tâm của thế giới.

Nhật Bản: 日本, rì běn. “Đất của Mặt Trời mọc” hoặc “Nguồn gốc của Mặt Trời”

Hàn Quốc: 高丽, gāo lí. “Goryeo”. Đây là triều đại cai trị Hàn Quốc từ năm 900 đến 1400.

  • Hàn Quốc (Nam): 韩国, hán guó. Đây là tên mà người Hàn Quốc gọi đất nước của họ.
  • Triều Tiên (Bắc): 北朝鲜, běi cháo xiǎn. “Bắc Triều Tiên”. Joseon là triều đại cai trị Hàn Quốc từ thế kỷ 1400 đến 1910.

Úc: 澳大利亚, ào dà lì yǎ “Vịnh lớn, lợi nhuận thấp”.

THÊM MỘT ĐIỂM THÚ VỊ KHÁCAi ngờ rằng Úc lại là một quốc gia khổng lồ như vậy!

Vì vậy, đây là bản dịch các bang của Úc cho bạn nữa!

Ấn Độ: 印度 , yìn dù. “Mức độ in ấn”

Singapore: 新加坡, xīn jiā pō. “Dốc mới được thêm vào”

Việt Nam: 越南, yuè nán. “Hướng về phía Nam hơn”. Do vị trí của Việt Nam so với Trung Quốc và lịch sử lâu dài của nó.

Yemen: 也门, yě mén. “Cửa cũng vậy”

Israel: 以色列, yǐ sè liè. “Danh sách theo màu sắc”, hoặc “danh sách theo màu sắc”.

Bhutan: 不丹, bù dān. “Không phải màu đỏ”.

Campuchia: 柬埔寨, jiǎn pǔ zhài. “Thư gửi đến bình nguyên của pháo đài”.

Malaysia: 马来西亚, mǎ lā xī yà.”Ngựa đến Tây Á”. Điều này khá hài hước vì Malaysia nằm ở Đông Nam Á.

Thái Lan: 泰国  tài guó. Nghĩa đen là “Quốc gia của hòa bình”.

New Zealand: 新西兰 xīn xī lán. “Lan phương Tây mới” hoặc “Những bông hoa lan phương Tây mới”.

Indonesia: 印度尼西亚 yìn dù ní xī yà. “Mức độ in ấn, ni cô Phật giáo, Tây Á”. Thường được rút gọn thành 印尼 (yìn ní), “Ni cô in ấn”.

Philippines: 菲律賓 Fēi lǜ bīn “Khách của pháp luật thơm”.

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || Châu Phi

Nam Phi: 南非, nán fēi.Trong đó, “fēi” đến từ tên gọi của châu Phi (非洲, fēi zhōu), có nghĩa là “Nam Phi”.

Chad: 乍得 zhàdé. “Đạo đức đột ngột”

Ai Cập: 埃及, āi jí.  “Bắt kịp bụi”.

Cộng hòa Trung Phi: 中非共和国 zhōng fēi gònghéguó. Đây là bản dịch trực tiếp, trong đó 中 có nghĩa là “trung tâm”, 非 là “Phi” và 共和国 có nghĩa là “Cộng hòa”.

Cape Verde: 佛得角 fó dé jiǎo. “Sừng Phật Đạt” hoặc “Mũi Phật Đạt” – “Cape” ở đây có nghĩa là mũi đất hoặc đầu đất, không phải áo choàng.

Namibia: 纳米比亚, nà mǐ bǐ yǎ. “So sánh lợi nhuận rất nhỏ”

Djibouti: 吉布提 jí bù tí. “Mang vải may mắn”.

Gabon: 加蓬 jiā péng. “Thêm cây cỏ flea” hoặc “Thêm hoa cúc”. Cỏ flea là một loại cây thuộc họ hoa cúc.

Các tên quốc gia phiên âm

Phần này đề cập đến các quốc gia ở châu Phi có tên được phiên âm, nghĩa là các ký tự được chọn dựa trên âm đọc của tên quốc gia, không phải ý nghĩa của các ký tự.

Algérie: 阿尔及利亚 ā ěr jí lì yà.

Angola: 安哥拉 ān gē lā.

Libya: 利比亚 lì bǐ yà.

Nigeria: 尼日利亚 ní rì lì yà.

Zambia: 赞比亚 zàn bǐ yà.

Mali: 马里 Mǎlǐ.

Niger: 尼日尔 ní rì ěr.

Guinée: 几内亚 jǐ nèi yà.

Botswana: 博茨瓦纳 bó cí wǎ nà.

Tanzania: 坦桑尼亚 tǎn sāng ní yà.

Kenya: 肯尼亚 kěn ní yà.

Ethiopia: 埃塞俄比亚 āi sài é bǐ yà.

Somalia: 索马里 suǒ mǎ lǐ.

Sudan: 苏丹 sū dān.

Maroc: 摩洛哥 mó luò gē

BẠN MUỐN TÌM HIỂU THÊM? Thử xem một số tên thành phố trong tiếng Trung tiếp theo nhé!

Cuộc Trò Chuyện Nhanh || 你是哪国人?

A very basic conversation that includes countries in Chinese would go something like this:

nǐ shì nǎ guó rén?
你是哪国人?
Bạn là người nước nào?

wǒ shì xīn xī lán rén.
我是新西兰人。
Tôi là người New Zealand.

NỘI DUNG BỔ SUNG || Áp Phích Các Quốc Gia

Có hứng thú học tiếng Trung tại Trung Quốc? Hãy xem qua các khóa học ngôn ngữ của chúng mình hoặc bắt đầu học tiếng Trung trực tuyến ngay bây giờ thôi nào!

Hoặc nếu bạn yêu thích tìm hiểu về tên quốc gia bằng các ngôn ngữ khác, tại sao không xem ngay bài viết về tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Nhật nữa nhỉ?


Dịch Nghĩa Tên Các Thành Phố Trong Tiếng Trung Thumbnail

Dịch Nghĩa Tên Các Thành Phố Trong Tiếng Trung

Bạn đã sẵn sàng để cười phá lên với những bản dịch hài hước về tên các thành phố khi dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt chưa? Việc dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt đôi khi khá kỳ…

Các Quốc Gia Trong Tiếng Trung || FAQs

Trung Quốc trong tiếng Trung nói như thế nào?

Trung Quốc trong tiếng Trung là 中国 zhōng guó, nghĩa đen là Vương quốc trung tâm.

Làm thế nào để nói Vương quốc Anh trong tiếng Trung?

Vương quốc Anh trong tiếng Trung là 英国 yīng guó, thực sự dịch ra là đất nước vĩ đại hoặc vùng đất dũng cảm!

Để tìm hiểu sâu hơn:

Anh là 英格兰 yīng gé lán

Scotland là 苏格兰 sū gé lán

Wales là 威尔士 wēi’ěr shì

Bắc Ireland là 北爱尔兰 běi ài’ěr lán

Làm thế nào để nói Hoa Kỳ trong tiếng Trung?

Hoa Kỳ trong tiếng Trung là 美国 měi guó, nghĩa là đất nước xinh đẹp.

Làm thế nào để nói Đức trong tiếng Trung?

Đức trong tiếng Trung là 德国, dé guó.

Làm thế nào để nói Nga trong tiếng Trung?

Nga trong tiếng Trung là 俄国 é guó. Từ này không có nghĩa đen, chỉ đơn giản là nước Nga!

Làm thế nào để nói Nam Phi trong tiếng Trung?

Nam Phi trong tiếng Trung là 南非 nán fēi. Fei xuất phát từ tên gọi của châu Phi, feizhou, có nghĩa là Nam Phi.

Làm thế nào để nói Brazil trong tiếng Trung?

Brazil trong tiếng Trung là 巴西 bā xī. Nghĩa đen là Bên cạnh phương Tây.

Làm thế nào để nói Việt Nam trong tiếng Trung?

Việt Nam trong tiếng Trung là 越南 yuè nán. Nghĩa đen là Xa hơn về phía Nam. Điều này do vị trí của Việt Nam so với Trung Quốc và lịch sử lâu dài giữa hai quốc gia.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *