Cách Nâng Tầm Bài Thuyết Trình Tiếng Trung Của Bạn
Việc thuyết trình bằng tiếng Trung có thể khiến bạn cảm thấy hồi hộp, đặc biệt khi vẫn đang trong quá trình học ngôn ngữ này.
Kỹ năng nói trước công chúng tại Trung Quốc là một cách mạnh mẽ để xây dựng danh tiếng và phát triển sự nghiệp hoặc doanh nghiệp của bạn. Nhưng đừng lo lắng! Chúng mình sẽ hướng dẫn các bạn cách trở thành một người thuyết trình hiệu quả với những bài trình bày mạnh mẽ.
Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu một số cụm từ thiết yếu và mẹo văn hóa hiệu quả để chuẩn bị cho một bài thuyết trình ấn tượng. Chúng mình sẽ hỗ trợ bạn!👋🏻
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Kỹ Thuật Trình Bày Hiệu Quả
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Cụm Từ Để Bắt Đầu và Giới Thiệu Chủ Đề
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Cụm Từ Để Giải Thích và Chuyển Đề Tài
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Cụm Từ Để Kết Thúc Chủ Đề
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Kỹ Thuật Trình Bày Hiệu Quả
✅ Hiểu Đối Tượng Của Bạn
Rất quan trọng để biết bài thuyết trình của bạn là dành cho ai, đặc biệt là những giám đốc cao cấp và các chức vụ cụ thể của họ trong tiếng Trung để xưng hô cho đúng.
Tìm hiểu lịch sử, ngành nghề và bối cảnh văn hóa của công ty mà bạn đang thuyết trình, và hãy nhớ rằng cần phải lưu ý đến cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt trong các công ty Trung Quốc.
🤵 Mình cũng cần chú ý rằng trang phục trong kinh doanh ở Trung Quốc thường là trang trọng – và hãy tránh đội mũ xanh lá!
Ngoài ra, việc hiểu văn hóa “thể diện” và khái niệm xây dựng [关系] (guānxì; mối quan hệ), cũng rất quan trọng, cả hai đều nhấn mạnh sự hòa hợp và tôn trọng. Việc duy trì “mặt mũi” cũng có nghĩa là bạn nên tránh những câu đùa tự giễu, châm biếm và chỉ trích người khác.
✅ Sử Dụng Ngôn Ngữ Rõ Ràng và Mạnh Mẽ
Hãy sử dụng câu đơn giản để truyền đạt thông điệp của bạn. Mọi người không thực sự đánh giá cao những thuật ngữ phức tạp. Ngay cả khi trước đây, những thuật ngữ chính thức phức tạp không còn phù hợp trong các tình huống kinh doanh chính thức hiện nay.
Vì vậy, hãy thực hành những cụm từ đơn giản trong tiếng Trung để giúp bạn thiết lập phong cách thuyết trình mạnh mẽ.
[首先,我们来看一下… ] shǒu xiān, wǒ men lái kàn yī xià | Đầu tiên, hãy cùng xem… |
[其次…] qí cì | Thứ hai là… |
[最后…] zuì hòu | Cuối cùng… |
✅ Luyện Tập (Bao Gồm Cả Ngôn Ngữ Cơ Thể!)
Người Trung Quốc đánh giá cao một bài thuyết trình mượt mà và chân thật. Nhưng đừng quá cứng nhắc và chỉ đọc theo kịch bản.
Hãy luyện tập bài thuyết trình của bạn nhiều lần. Dành thời gian để làm quen với những cử chỉ được coi là thô lỗ ở Trung Quốc.
🚫 Ví dụ, việc chỉ tay bằng ngón trỏ là điều không nên. Thay vào đó, hãy dùng bàn tay mở để chỉ về điều gì đó.
Ngoài ra, hãy tránh những cử động tay quá mức trong suốt bài thuyết trình – với người Trung Quốc, điều này có thể được coi là quá kịch tính hoặc thậm chí là thiếu kiên nhẫn.
Những điều khác cần tránh trong các bài thuyết trình kinh doanh ở Trung Quốc bao gồm nháy mắt, đứng với hai tay chống hông và giao tiếp bằng mắt kéo dài, điều này có thể xuất hiện như thái độ hung hăng hơn là hợp tác.
Việc nhận thức những khía cạnh văn hóa này sẽ giúp tăng cường sự tương tác trong suốt bài thuyết trình của bạn.
✅ Sử Dụng Trợ Giúp Hình Ảnh
Sử dụng slide với biểu đồ, hình ảnh thú vị và các trợ giúp hình ảnh khác để làm cho bài thuyết trình của bạn trở nên hấp dẫn hơn. Một thiết kế gọn gàng và thu hút sẽ rất hữu ích cho các bài thuyết trình ở Trung Quốc.
Cũng cần lưu ý rằng có một mức độ kiểm duyệt ở Trung Quốc – hãy tránh các chủ đề nhạy cảm và nếu bạn nghĩ rằng một hình ảnh có thể bị hiểu sai, đừng sử dụng nó.
👉 Điều này cũng áp dụng với việc sử dụng lá cờ Trung Quốc; không được làm biến dạng nó theo bất kỳ cách nào (ví dụ: không đưa vào một phiên bản khác về hình dáng hoặc màu sắc).
✅Tương Tác Với Người Nghe
Trong văn hóa Trung Quốc, mọi người thường giữ vẻ nghiêm túc trong các bài thuyết trình. Sự im lặng là cách họ thể hiện sự tôn trọng đối với người thuyết trình trong môi trường kinh doanh.
Họ không thường xuyên đặt câu hỏi hoặc thể hiện phản ứng của mình một cách công khai.
Vì vậy, việc tương tác với người nghe một cách tích cực thông qua các tín hiệu không lời trở nên rất quan trọng.
Bạn có thể khuyến khích sự tham gia với những cụm từ này.
[ 大家有什么问题吗?]
dà jiā yǒu shén me wèn tí ma?
Có ai có câu hỏi nào không?
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Cụm Từ Để Bắt Đầu và Giới Thiệu Chủ Đề
Việc có một mở đầu mạnh mẽ cho một bài thuyết trình kinh doanh là vô cùng quan trọng. Ở Trung Quốc, mọi người thường giữ vẻ nghiêm túc trước khi bài thuyết trình bắt đầu. Nhưng bằng cách sử dụng những cụm từ này, bạn có thể tạo ra một bầu không khí tích cực và thu hút sự chú ý của người nghe.
大家好
dà jiā hǎo
Xin chào mọi người
Đây là một cụm từ điển hình để chào đón những vị khách quý trong một bối cảnh trang trọng.
尊敬的女士们,先生们
zūn jìng de nǚ shì men, xiān shēng men
Kính thưa quý vị, các bạn
Sử dụng cụm từ này để giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình.
今天我要谈的是…
jīn tiān wǒ yào tán de shì
Hôm nay tôi sẽ nói về…
Bạn cũng có thể bắt đầu với một sự thật thú vị hoặc một câu hỏi kích thích tư duy.
Sử dụng những cụm từ này để thu hút sự chú ý của mọi người và khơi dậy sự tò mò của họ. Chúng nghe rất thân thiện và giúp bạn gần gũi hơn với người nghe.
大家知不知道
dà jiā zhī bù zhī dào
Mọi người có biết không?
首先,我问大家一个问题
shǒu xiān, wǒ wèn dà jiā yī gè wèn tí
Đầu tiên, tôi sẽ hỏi mọi người một câu hỏi.
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Cụm Từ Để Giải Thích và Chuyển Đề Tài
Có một số cụm từ đơn giản giúp giữ cho ngôn ngữ của bạn rõ ràng trong suốt bài thuyết trình. Những cụm từ này rất dễ nhớ!
其次…
qí cì
Thứ hai là…
接下来…
jiē xià lái
Tiếp theo…
Để giải thích thêm một điểm nào đó, bạn có thể sử dụng những cụm từ này để đưa ra ví dụ.
比如…
bǐ rú
Ví dụ…
举个例子
jǔ gè lì zi
Để tôi đưa ra một ví dụ.
另一方面…
lìng yī fāng miàn
Mặt khác…
Nếu bạn bị ngắt quãng bởi một câu hỏi hoặc sự cố nào đó, hãy sử dụng những cụm từ này để quay lại bài thuyết trình của mình.
我们继续…
wǒ men jì xù
Chúng ta tiếp tục…
让我们回到
ràng wǒ men huí dào
Hãy quay lại với…
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Cụm Từ Để Kết Thúc Chủ Đề
Bây giờ, khi bạn đã tiến gần đến phần kết thúc, hãy sử dụng những cụm từ này để thu hút sự chú ý của người nghe một lần nữa. Chúng đơn giản và tạo ra một tông điệu vững vàng để kết thúc.
总结一下…
zǒng jié yī xià
Tóm tắt lại…
最后…
zuì hòu
Cuối cùng…
Cụm từ này có nghĩa đen nhưng là một lựa chọn tuyệt vời để sử dụng. Nó có thể thể hiện khả năng tiếng Trung của bạn.
总而言之…
zǒng ér yán zhī
Tóm lại…
Bây giờ, bạn có thể tổng hợp lại những điểm chính cho người nghe bằng cách sử dụng những cụm từ này.
我们已经讨论了…
wǒ men yǐ jīng tǎo lùn le
Chúng ta đã thảo luận về…
今天的重点是…
jīn tiān de zhòng diǎn shì
Những điểm chính hôm nay là…
Như thường lệ, đừng quên cụm từ này để bày tỏ lòng biết ơn đối với khán giả đang lắng nghe bạn.
谢谢大家!
xiè xiè dà jiā
Cảm ơn mọi người!
Những cụm từ này có thể phức tạp hơn một chút, nhưng chúng là những gì người Trung Quốc thường sử dụng để kết thúc một cách tôn trọng. Nó thể hiện sự khiêm tốn và mở ra cơ hội để tương tác với người nghe ngay cả khi bài thuyết trình của mình đã kết thúc.
希望这些信息对您有帮助
xī wàng zhè xiē xìn xī duì nín yǒu bāng zhù | Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn. |
有任何问题,随时问我
yǒu rèn hé wèn tí, suí shí wèn wǒ | Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy thoải mái hỏi tôi nhé. |
期待进一步的讨论
qī dài jìn yī bù de tǎo lùn | Tôi rất mong đợi cuộc thảo luận tiếp theo. |
Giờ đây, bạn đã biết cách nói trước công chúng tốt hơn! Hãy ghi nhớ những mẹo này và luyện tập. Bạn chắc chắn sẽ tỏa sáng trong phòng khi thực hiện một bài thuyết trình ở Trung Quốc.
Thuyết Trình Bằng Tiếng Trung || Câu Hỏi Thường Gặp
Tôi nên bắt đầu bài thuyết trình kinh doanh của mình bằng tiếng Trung như thế nào?
Bạn có thể bắt đầu với một lời chào như 大家好 (dà jiā hǎo). Trong một bối cảnh trang trọng, mình nên xưng hô với khán giả bằng 尊敬的女士们,先生们 (zūn jìng de nǚ shì men, xiān shēng men), có nghĩa là “Kính thưa quý vị, các bạn”.
Một số cụm từ hữu ích để giải thích và chuyển đề tài trong bài thuyết trình tiếng Trung là gì?
Bạn có thể sử dụng các cụm từ như 首先,我们来看一下… (shǒu xiān, wǒ men lái kàn yī xià) để giới thiệu chủ đề đầu tiên. 其次… (qí cì) có nghĩa là “Thứ hai là”. 接下来… (jiē xià lái) có nghĩa là “Tiếp theo,” là cụm từ rất phổ biến để sử dụng.
Tôi có thể tương tác với người nghe trong bài thuyết trình của mình tại Trung Quốc như thế nào?
Bạn có thể bắt đầu bằng một câu hỏi như 大家有什么问题吗? (dà jiā yǒu shén me wèn tí ma?) để khuyến khích người nghe tham gia cùng mình.
Một số cụm từ chính để kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Trung là gì?
Để tóm tắt các điểm của mình, mình có thể sử dụng các cụm từ như 最后 (zuì hòu) và 总结一下 (zǒng jié yī xià). Sau đó, hãy sử dụng cụm từ cảm ơn chính thức 谢谢大家! (xiè xiè dà jiā) để kết thúc bài thuyết trình của mình.
Tôi nên xử lý các sự cố hoặc câu hỏi trong bài thuyết trình tiếng Trung như thế nào?
Bạn có thể sử dụng 我们继续… (wǒ men jì xù), có nghĩa là “Chúng ta tiếp tục,” và 让我们回到 (ràng wǒ men huí dào), có nghĩa là “Hãy quay lại với…” để chuyển tiếp một cách trơn tru về kế hoạch ban đầu của mình.
Nếu còn câu hỏi nào khác, hãy cho chúng mình biết nhé!