Nâng Tầm Tiếng Trung Thương mại: Sàn thương mại điện tử

Thương mại điện tử tại Trung Quốc có lẽ đã trở thành thị trường sôi động và giá trị nhất thế giới.

Với thị trường đang bùng nổ này, việc học một số từ tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực này sẽ vô cùng hữu ích.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các cụm từ và câu thông dụng nhất để bạn tham gia hiệu quả vào thương mại điện tử tại Trung Quốc.

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Hiểu thuật ngữ chính trong thương mại điện tử

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Từ vựng về Nền tảng Thương mại điện tử và Chiến lược Tiếp thị Kỹ thuật số

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Thảo luận về Giao dịch trực tuyến và Phương thức thanh toán bằng tiếng Trung

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Cụm từ chính về An ninh mạng và Bảo vệ dữ liệu

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Câu hỏi thường gặp

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Hiểu thuật ngữ chính trong thương mại điện tử

Trước tiên, chúng ta hãy làm quen với các thuật ngữ cơ bản được sử dụng trong thương mại điện tử, đặc biệt là ở thị trường Trung Quốc.

Khi nhắc đến thương mại điện tử, người Trung Quốc thường dùng dạng rút gọn.

diàn shāng

电商

Thương mại điện tử

电商正在迅速发展。

diàn shāng zhèng zài xùn sù fā zhǎn

Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng.

wǎng gòu

网购

Mua sắm trực tuyến

网购越来越方便了。

wǎng gòu yuè lái yuè fāng biàn le

Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên tiện lợi hơn.

Và khi nói đến mua sắm trực tuyến, bạn sẽ không bao giờ bỏ qua hai nền tảng này của Alibaba.

Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh

支付宝

zhī fù bǎo

Alipay

我用支付宝支付了。

wǒ yòng zhī fù bǎo zhī fù le zhè bǐ dìng dān

Tôi đã sử dụng Alipay để thanh toán.

Taobao là nền tảng dành cho người Trung Quốc muốn mua sắm trực tuyến bất cứ thứ gì bạn có thể nghĩ tới.

淘宝

táo bǎo

Taobao

Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh

我在淘宝上买了很多东西。

wǒ zài táo bǎo shàng mǎi le hěn duō dōng xi

Tôi đã mua rất nhiều thứ trên Taobao.

Ngày nay, có hai hiện tượng đang nổi lên và cực kỳ lan truyền trong lĩnh vực thương mại điện tử. Đây là cách nền tảng và các thương gia đang cám dỗ khách hàng mua nhiều hơn trực tuyến.

zhí bō

直播

Phát trực tiếp
昨晚直播又买了好多

zuó wǎn zhí bō yòu mǎi le hǎo duō

Tôi lại mua rất nhiều thứ trong buổi phát trực tiếp tối qua.

pīn tuán

拼团

Mua theo nhóm

我们一起拼团买这个产品吧。

wǒ men yī qǐ pīn tuán mǎi zhè ge chǎn pǐn ba

Hãy cùng mua theo nhóm sản phẩm này nhé.

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Từ vựng về Nền tảng thương mại điện tử và Chiến lược tiếp thị số

Bây giờ chúng ta hãy học một số tiếng lóng địa phương đang thịnh hành khi mua sắm trực tuyến.

Hiện nay, livestream rất phổ biến và nhiều thương hiệu thuê người có sức ảnh hưởng hoặc người dẫn chương trình để bán sản phẩm trong buổi livestream với mức chiết khấu đáng kể.

Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh
带货

dài huò

Bán hàng trên Livestream

这个主播很会带货。

zhè ge zhǔ bō hěn huì dài huò.

Người phát trực tiếp này rất giỏi trong việc bán sản phẩm trên Livestream.

Trong buổi livestream, có các ưu đãi rất hấp dẫn. Người bán thường sử dụng chiến thuật này để kích thích khách hàng mua sắm bốc đồng.

Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh
秒杀

miǎo shā

Flash Sale

Từ này nghĩa đen là “diệt trong một giây” nhằm ám chỉ các ưu đãi sẽ biến mất rất nhanh.

这次双十一有很多秒杀活动,折扣非常大。

zhè cì shuāng shí yī yǒu hěn duō miǎo shā huó dòng, zhé kòu fēi cháng dà.

Có rất nhiều chương trình giảm giá chớp nhoáng trong Ngày độc thân này với mức giảm giá cực lớn.

Một nền tảng truyền thông xã hội cụ thể là Little Red Book đã trở thành kênh đang nổi lên để thúc đẩy nhận diện thương hiệu và thu hút người mua sắm trực tuyến.

小红书

xiǎo hóng shū

Tiểu Hồng Thư

52 từ và cụm từ tiếng Trung thiết yếu khi đi mua sắm Thumbnail

52 từ và cụm từ tiếng Trung thiết yếu khi đi mua sắm

Ai mà không thích mua sắm cơ chứ?! Mua sắm ở Trung Quốc sẽ thú vị hơn nhiều khi bạn biết những từ vựng cần thiết liên quan đến mua sắm bằng tiếng Trung, vậy hãy cùng học 52 từ…

wǒ zài xiǎo hóng shū shàng kàn dào hěn duō tuī jiàn, gǎn jué tǐng kào pǔ de.

我在小红书上看到很多推荐,感觉挺靠谱的。

Tôi thấy nhiều gợi ý trên Tiểu Hồng Thư, và chúng có vẻ rất đáng tin cậy.

Những người có sức ảnh hưởng này sẽ đăng rất nhiều nội dung để khơi dậy mong muốn mua sản phẩm. Có một từ cụ thể thú vị cho hành động này.

Nghĩa đen là trồng cỏ, ngụ ý nội dung là gieo mầm mong muốn vào khách hàng tiềm năng.

Có một từ cụ thể để mô tả những người có sức ảnh hưởng chia sẻ sản phẩm của họ trực tuyến.

Từ vựngVí dụ
晒单
shài dān
Hiển thị một đơn hàng
他刚在朋友圈晒单了。
tā gāng zài péng yǒu quān shài dān le
Anh ấy vừa khoe món đồ mình mua trong WeChat Moments.
种草
zhòng cǎo
Bị ảnh hưởng để mua một cái gì đó
这篇文章把我种草了,我也想买同款。
zhè piān wén zhāng bǎ wǒ zhòng cǎo le, wǒ yě xiǎng mǎi tóng kuǎn.
Bài viết này đã thuyết phục tôi và tôi cũng muốn có được một mẫu như vậy.
Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh

Bên cạnh phương tiện truyền thông xã hội như Tiểu Hồng Thư (XiaoHongShu), lưu lượng truy cập riêng thông qua việc thu hút người theo dõi và duy trì mối quan hệ với khách hàng trên WeChat cũng là một kỹ thuật tiếp thị phổ biến.

私域流量

sī yù liú liàng

Lưu lượng riêng

Việc giữ khách hàng trong nhóm WeChat đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc mang lại tỷ lệ chuyển đổi và tỷ lệ giữ chân khách hàng.

转化率

zhuǎn huà lǜ

Tỷ lệ chuyển đổi

复购率

fù gòu lǜ

Tỷ lệ giữ chân

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Thảo luận về Giao dịch trực tuyến và Phương thức thanh toán bằng tiếng Trung

Bây giờ chúng ta hãy tìm hiểu một số điều khoản cụ thể khi thực hiện giao dịch trực tuyến và phương thức thanh toán trên Taobao.

Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh
下单

xià dān

Đặt hàng

最近有没有在网上下单?

zuì jìn yǒu méi yǒu zài wǎng shàng xià dān

Gần đây bạn có đặt hàng trực tuyến không?

Như chúng tôi đã đề cập trước đó 拼团 pīn tuán – tức là mua online theo nhóm, đã trở nên khá phổ biến để có được giá tốt hơn. Bạn thường nghe bạn bè mời bạn thành lập một nhóm mua chung.

Từ vựngVí dụ
拼单
pīn dān
Mua theo nhóm
我们可以拼单买这个产品。
wǒ men kě yǐ pīn dān mǎi zhè ge chǎn pǐn
Chúng ta có thể mua nhóm sản phẩm này.
优惠券
yōu huì quàn
Phiếu giảm giá
记得用优惠券,可以省很多钱
jì dé yòng yōu huì quàn, kě yǐ shěng hěn duō qián
Hãy nhớ sử dụng phiếu giảm giá, nó có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền.

Như bạn có thể biết, trong văn hóa Trung Hoa, mặc cả rất phổ biến, ngay cả khi mua sắm trực tuyến.

Và từ mặc cả theo nghĩa đen có nghĩa là giảm giá. Thật thú vị phải không?

砍价

kǎn jià

Mặc cả

zhè kuǎn chǎn pǐn hái néng zài kǎn jià ma?

这款产品还能再砍价吗?

Chúng ta có thể mặc cả thêm cho sản phẩm này không?

Hầu như mọi thương gia hiện nay đều áp dụng chính sách miễn phí vận chuyển; nếu không, bạn sẽ không nhận được đơn hàng nào.

Tiếng Trung thương mại điện tử và kinh doanh
包邮

bāo yóu

Miễn phí vận chuyển

这个商品是包邮的吗?

zhè ge shāng pǐn shì bāo yóu de ma?

Sản phẩm này có được miễn phí vận chuyển không?

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Cụm từ chính về An ninh mạng và Bảo vệ dữ liệu

Ở đây chúng tôi cũng đề cập ngắn gọn một số thuật ngữ cơ bản liên quan đến an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu trong thế giới số.

Từ vựngVí dụ
网络安全
wǎng luò ān quán
An ninh mạng
确保网络安全对企业至关重要。
què bǎo wǎng luò ān quán duì qǐ yè zhì guān zhòng yào
Đảm bảo an ninh mạng là điều tối quan trọng đối với doanh nghiệp.
数据保护
shù jù bǎo hù
Bảo vệ dữ liệu
我们实施了严格的数据保护措施。
wǒ men shí shī le yán gé de shù jù bǎo hù cuò shī
Chúng tôi đã thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt.
密码
mì mǎ
Mật khẩu
密码不要随便告诉任何人
mì mǎ bú yào suí biàn gào sù rèn hé rén
Đừng dễ dàng chia sẻ mật khẩu của bạn với bất kỳ ai.

Tuyệt vời, sau khi học tất cả các thuật ngữ thiết yếu này, bạn sẽ trở thành chuyên gia trong các cuộc thảo luận về thương mại điện tử và kinh doanh kỹ thuật số.

Bạn đã từng sử dụng Xiao Hong Shu, Aliplay hay Taobao chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn tại đây!

Thương mại điện tử và Kinh doanh số || Câu hỏi thường gặp

电商 (diàn shāng) có nghĩa là gì?

电商 (diàn shāng) có nghĩa là “Thương mại điện tử” trong tiếng Trung, ám chỉ các hoạt động thương mại trực tuyến hoặc mua sắm trực tuyến.

Bạn nói “live streaming” trong tiếng Trung như thế nào và tại sao nó lại quan trọng trong thương mại điện tử?

“Live streaming” trong tiếng Trung là 直播 (zhí bō). Nó cho phép tương tác thời gian thực giữa các thương hiệu và khách hàng và thúc đẩy doanh số cực kỳ cao.

Thuật ngữ tiếng Trung của “phiếu giảm giá” là gì?

Thuật ngữ cho “phiếu giảm giá” là 优惠券 (yōu huì quàn).

Bạn nói “miễn phí vận chuyển” trong tiếng Trung như thế nào và tại sao nó lại phổ biến khi mua sắm trực tuyến?

“Miễn phí vận chuyển” là 包邮 (bāo yóu) trong tiếng Trung. Các nhà bán hàng trực tuyến thường đề nghị chi trả chi phí vận chuyển để thu hút thêm khách hàng.

网络安全 (wǎng luò ān quán) trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?

网络安全 đề cập đến “an ninh mạng”, điều này rất quan trọng trong thương mại điện tử để bảo vệ các giao dịch trực tuyến và dữ liệu khách hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *