Dùng Từ Lóng Tiếng Trung Cực Chất 😎
Hầu hết các từ lóng tiếng Trung phổ biến đều xuất phát từ các phương ngữ khác nhau.
Tùy thuộc vào nơi bạn học tiếng Trung, giọng nói của bạn có thể sẽ thay đổi để sử dụng những từ lóng địa phương khi bạn giao tiếp và giao lưu với người dân bản địa.
Dù ở Bắc Kinh, Thượng Hải hay Đài Loan – tất cả các phương ngữ đều rất khác nhau.
Vì vậy, không cần vòng vo, hãy cùng nhau khám phá ngay những từ lóng tiếng Trung (cập nhật mới nhất và hay nhất) mà bạn CẦN phải biết!
Tiếng Lóng Trung Quốc || Ngôn Ngữ Mạng Trung Quốc
Tiếng Lóng Trung Quốc || Tiếng Lóng Bằng Số
Tiếng Lóng Trung Quốc || Từ Lóng Viết Tắt
Tiếng Lóng Trung Quốc || Tiếng Lóng Trung Quốc Về Xã hội
Tiếng Lóng Trung Quốc || Câu Hỏi Thường Gặp
Ngôn Ngữ Mạng Trung Quốc
Một điểm chung khi sử dụng từ lóng trong tiếng Trung là tiếng lóng trên Internet.
Nếu bạn sử dụng các trang mạng xã hội Trung Quốc (thực tế là một cách tuyệt vời để hòa mình vào văn hóa Trung Quốc, kết bạn với người Trung Quốc và học tiếng Trung), chẳng hạn như Weibo, Douyin hay QQ, bạn có thể cảm thấy hơi bối rối ban đầu bởi số lượng từ lóng được sử dụng.
Số lượng các con số lạ lùng xuất hiện trong các bình luận mà dường như không có ý nghĩa gì là điều dễ nhận thấy ngay từ đầu. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về điều này sau!
Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy nhiều chữ cái ngẫu nhiên bên cạnh các ký tự Trung Quốc dường như cũng không có ý nghĩa gì.
Trên thực tế, tất cả các cách diễn đạt gần gũi này bằng số và chữ cái đều có ý nghĩa rất cụ thể và có nguồn gốc (một cách) hợp lý.
光想青年 (guāng xiǎng qīngnián)
Từ lóng trên Internet này chỉ những người trẻ tuổi có nhiều ý tưởng và/hoặc nhiều dự định để thực hiện.
Tuy nhiên, khi đến lúc làm thì họ lại trì hoãn và không thực hiện bất kỳ điều nào trong số đó.
Ví dụ, một người luôn nói rằng họ muốn cải thiện tiếng Trung của mình và sẽ đăng ký lớp học trực tuyến nhưng lại không bao giờ thực sự bắt tay vào làm.
绿茶婊 (lǜchá biǎo)
Từ lóng này dùng để mô tả một cô gái có vẻ ngoài ngây thơ và duyên dáng…
Nhưng thực ra chỉ đang giả vờ, những cô gái này rất tính toán và giỏi thao túng người khác.
Lý do chính xác tại sao cụm từ “trà xanh” được sử dụng hiện vẫn chưa rõ.
Một số người cho rằng điều này là do nhiều quảng cáo trà xanh sử dụng những người mẫu nữ có vẻ ngoài ngây thơ để đại diện cho “sự tinh khiết” của trà xanh.
宅 (zhái)
Từ này nghĩa là “nhà” nhưng giờ đã trở thành từ lóng chỉ những người tự thu mình lại.
宅 mô tả những người chỉ thích ở nhà, luôn từ chối lời mời ra ngoài mà chỉ ru rú trong nhà.
小鲜肉 (xiǎo xiān ròu)
Cụm từ này dịch sát nghĩa là “miếng thịt tươi” nghe qua có thể khiến người ta liên tưởng đến một món ăn trong thực đơn của nhà hàng lẩu Trung Hoa.
Tuy nhiên, thực tế đây là cách để chỉ những nam thần tượng trẻ tuổi, đáng yêu, đẹp trai và mang vẻ ngây thơ.
Họ thường ở độ tuổi từ 12 đến 25.
Tiêu chuẩn vẻ đẹp hiện nay ở Trung Quốc đã khiến những chàng trai có ngoại hình nữ tính và phi giới tính được coi là đẹp trai nhất.
Ban đầu, cụm từ này dùng để chỉ các ngôi sao K-Pop nổi tiếng, nhưng hiện nay, nó có thể áp dụng cho cả các chàng trai bình thường, miễn là họ đáp ứng các tiêu chí trên.
比心 (bǐxīn)
Nếu bạn theo dõi bất kỳ người nổi tiếng Trung Quốc nào trên mạng xã hội, chắc chắn bạn đã thấy họ tạo dáng với 比心 (bǐxīn).
Cụm từ lóng này có nghĩa là tạo “trái tim bằng ngón tay” – một cử chỉ mà người ta tạo hình trái tim bằng cách dùng hai ngón tay.
Dáng chụp này từng làm mưa làm gió trên mạng xã hội Trung Quốc một thời gian trước, bạn có thể coi nó như một kiểu “kí hiệu hòa bình” mới, vốn từng rất phổ biến mỗi khi thấy người Trung Quốc chụp ảnh.
一起爬山吗? (yìqǐ páshān mɑ?)
Giờ đây chúng ta có một cụm từ lóng khá hài hước, trở thành một meme rất phổ biến vào năm 2020.
Câu nói 一起爬山吗 (yìqǐ páshān mɑ?) nghe có vẻ như một câu hỏi vô hại “Muốn đi leo núi không?”, nhưng thực ra có ý nghĩa tối tăm hơn.
Ý nghĩa thật của cụm từ này là “lời mời chết chóc” hay còn gọi là 死亡邀约 (sǐwáng yāoyuē).
Xuất phát từ bộ phim truyền hình đình đám năm 2020 “Góc Khuất Bí Mật”, trong đó cảnh mở đầu của tập đầu tiên là một nhân vật chính đẩy cha mẹ vợ mình xuống vách đá (Đau chưa?).
Sau khi bộ phim trở nên nổi tiếng, meme kèm theo dòng chữ 一起爬山吗? (yìqǐ páshān mɑ?) bắt đầu xuất hiện khắp các mạng xã hội Trung Quốc.
凡尔赛文学 (fáněrsài wénxué)
Bạn có thể đã quen với từ 凡尔赛 (fáněrsài) là phiên âm của cung điện Versailles tại Pháp. Thêm vào đó là từ 文学 (wénxué) có nghĩa là văn học, nhưng cụm từ này không phải nói về “văn học Versailles”.
Thay vào đó, nó được dùng để mô tả kiểu “khoe khéo”, ám chỉ những người khoe khoang sự giàu có hoặc thành công của mình một cách tinh tế.
Nguồn gốc của nó từ bộ truyện tranh Nhật Bản Hoa Hồng Versailles kể về cuộc sống xa hoa của Marie Antoinette, người nổi tiếng với câu nói “Nếu họ không có bánh mì, hãy để họ ăn bánh ngọt.”
柠檬精 (nínɡménɡ jīnɡ)
Cụm từ lóng này có thể chia làm hai phần:
柠檬 (nínɡménɡ) có nghĩa là quả chanh.
精 (jīnɡ) có nghĩa là linh hồn hoặc thần thánh.
Vậy “thánh chanh chua” là để chỉ điều gì?
Nó ám chỉ những người hay phê phán người khác vì ghen tị với thành công, hạnh phúc, mối quan hệ của họ, v.v.
我太难了 (wǒ tài nán le)
Một cụm từ rất phổ biến vào năm 2019 là 我太难了 (wǒ tài nán le), nghĩa là “Tôi khổ quá mà”.
Cụm từ này xuất phát từ một video trên ứng dụng chia sẻ video Trung Quốc, trong đó nhân vật nổi tiếng “Anh Giao” nói về áp lực phải hoàn thành nhiều công việc và nói 我太难了 (wǒ tài nán le).
Video trở nên nổi tiếng, và cư dân mạng Trung Quốc đã tạo ra những biểu tượng cảm xúc động rất hài hước, thậm chí một số người còn thay chữ 难 thành “南” (có nghĩa là “phía Nam”) để tăng phần hài hước (ý chỉ mọi chuyện đang xấu đi).
你行你上 (nǐ xíng nǐ shàng)
Cụm từ này có nghĩa là “có giỏi thì làm đi”.
Thực tế, bạn đôi khi sẽ thấy cụm từ này đăng nguyên văn bằng tiếng Anh là “you can you up” thay vì viết bằng tiếng Trung.
Cụm từ này bắt nguồn từ một cuộc tranh cãi giữa những người hâm mộ bóng rổ Trung Quốc, mang ý “Nếu bạn làm được thì hãy đứng lên mà làm”.
Tiếng Lóng Bằng Số
Rất nhiều con số trong tiếng Trung nghe tương tự cách phát âm của một từ khác, do đó người ta dùng số để diễn đạt ý nghĩa khác.
Người Trung Quốc khá sáng tạo trong việc tạo ra các cách diễn đạt dân dã và hài hước này.
Đặc biệt là các con số thường xuất hiện trên mạng hoặc trong tiếng lóng giới trẻ.
Vì thế, đây là một ý hay để chúng ta cùng học các con số trong tiếng Trung.
Đừng lo lắng, học rất nhanh và đơn giản thôi…
666
Có lẽ đây là cụm từ phổ biến nhất trên mạng ở Trung Quốc, và tiếng lóng “666” (liù liù liù) xuất phát từ “牛牛牛” (niú niú niú), nghĩa là “tuyệt vời, xuất sắc, đỉnh cao”…
Nó hoàn toàn không liên quan gì đến ý nghĩa “666” trong tiếng Anh vốn thường gắn với ma quỷ.
Bạn sẽ thường nghe giới trẻ Trung Quốc dùng cụm từ lóng này trên mạng hoặc trong ngôn ngữ đường phố.
Ngoài ra, nó còn có thể được thể hiện bằng cách giơ tay lên làm ký hiệu số 6 trong ngôn ngữ đếm của Trung Quốc và vẫy tay qua lại.
520
Đây có lẽ là cụm từ phổ biến thứ hai trong tiếng lóng trên mạng, đặc biệt là vào ngày 20 tháng 5. Ngày này được coi là “Ngày Lễ Tình nhân Internet Trung Quốc.”
Số 520 (wǔ’èr líng) đại diện cho câu “我爱你” (wǒ ài nǐ), có nghĩa là “Anh yêu em” hoặc “Em yêu anh.”
8 câu thả thính hay nhất trong tiếng Trung và Những điều KHÔNG NÊN làm!
Bạn đã sẵn sàng khám phá NHỮNG CÂU THẢ THÍNH HAY NHẤT trong tiếng Trung chưa? Đã đến lúc đánh giá khả năng thả thính bằng tiếng trung của bạn và xem thử bạn biết bao nhiêu câu trong số…
995
995 (jiǔ jiǔ wǔ) có nghĩa là 救救我 (jiù jiù wǒ) tức là “Cứu tôi với!”
Dù không rõ tại sao lại cần dùng cụm này trên mạng, nhưng nó lại là một cách nói quen thuộc, đôi khi còn mang tính hài hước hoặc mỉa mai.
748
Trong pinyin, số này đọc là “qī sì bā”, đại diện cho câu “去死吧” (qù sǐ ba).
Nghĩa của nó tương tự như câu “Cút đi” hoặc thô hơn là “Đi chết đi!”
88
“Bái bai” trong tiếng Trung cũng có nghĩa giống như tiếng Việt, tức là “tạm biệt.”
88 (bā bā) có cách phát âm giống như từ “bye bye” trong tiếng Trung. Vì vậy, khi kết thúc cuộc trò chuyện, bạn có thể gây ấn tượng với bạn bè bằng cách nói “88”.
233
233 đại diện cho âm thanh của tiếng cười.
Pinyin là “èr sān sān” nghe giống như “哈哈哈” (haha ha), thường được dùng để chỉ tiếng cười.
555
Giống như 233 biểu thị tiếng cười, 555 (wǔ wǔ wǔ) tượng trưng cho tiếng khóc.
Nó bắt nguồn từ các ký tự “呜呜呜” (wū wū wū), bạn có thừa nhận rằng nghe cũng khá giống tiếng khóc đúng không?
484
484 (sì bā sì) gần giống với “是不是” (shì bú shì), nghĩa là “phải không” hay “có hay không.”
530
Pinyin của cụm này là “wǔ sān líng”, nghe giống như “我想你” (wǒ xiǎng nǐ), tức là “Anh nhớ em” hay “Em nhớ anh.”
1314
Bạn thường sẽ thấy 1314 (yī sān yī sì) sau cụm từ như “520”. Bạn đoán được ý nghĩa của nó chứ?
Nó bắt nguồn từ câu “一生一世” (yī shēng yī shì), nghĩa là “trọn đời trọn kiếp.” hay “mãi mãi”
4242
Đọc to số này lên (sì èr sì èr), bạn sẽ nhận ra rằng nó mang ý nghĩa “Có” trong tiếng Trung.
Tương tự như 是啊是啊 (shìa shìa).
7456
Trong tiếng lóng Trung Quốc, số này có nghĩa là “Tôi tức quá” 7456 (qī sì wǔ liù) đại diện cho câu “气死我了” (qì sǐ wǒ le).
918
Bạn sẽ thấy số này xuất hiện khá nhiều khi ai đó đang gửi lời động viên. 918 (jiǔ yāo bā) đại diện cho cụm “加油吧” (jiā yóu ba), nghĩa là “Cố lên” hoặc “Chúc may mắn!”
Thú vị là 加油 (jiā yóu) còn có nghĩa là “thêm dầu”, đồng thời cũng ám chỉ “đổ xăng.”
514
Pinyin của cụm này là “wǔ yāo sì,” nghe giống như “我要死” (wǒ yào sǐ), nghĩa là “Tôi muốn chết.” Đúng là có hơi quá, nhưng đó là phong cách của cư dân mạng Trung Quốc.
56
Nếu ai đó gửi cho bạn số 56, hãy chuẩn bị tinh thần vì đó là một sự xúc phạm. 56 (wǔ liù) có nghĩa là “Chán quá/Nhạt nhẽo” hay “无聊” (wú liáo) trong tiếng Trung.
996
Đây là một cụm số thú vị liên quan đến văn hóa làm việc kéo dài ở Trung Quốc.
- 9 – 9 giờ sáng đi làm
- 9 – 9 giờ tối tan ca
- 6 – 6 ngày trong tuần
Thường thấy ở các công ty công nghệ hoặc khởi nghiệp. Như vậy, bạn sẽ làm 72 giờ mỗi tuần, chỉ nghỉ ngày Chủ nhật để tận hưởng.
Và bạn đoán xem nhân viên 996 thường làm gì vào Chủ nhật? Đoán đúng rồi đó! Họ đi ngủ chứ sao 😴
250
Cuối cùng trong danh sách là số 250 (èr bǎi wǔ), nghĩa là “đồ ngốc.”
Không giống các cụm số tiếng lóng khác, cụm này không tượng trưng cho bất kỳ câu nào mà nó nghe giống. Thay vào đó, 250 xuất phát từ một câu nói cổ xưa của Trung Quốc chỉ người ngốc nghếch.
Thời xưa, người Trung Quốc dùng một đơn vị tiền tệ gọi là 吊 dià, với 1000 là một đơn vị lớn.
Nửa của một 吊 là 500, còn gọi là 半吊子 bàn diào zi.
Các học giả thường tự nhận mình là “半吊子” để thể hiện sự khiêm tốn.
Một nửa của 500 là 250, nên nếu bạn còn không được đến “nửa giỏi,” bạn chắc hẳn là một kẻ ngốc!
Từ Lóng Viết Tắt
Chúng ta chưa xong đâu! Đến lúc chuyển từ số sang chữ cái.
Dưới đây là những từ yêu thích của chúng mình kèm theo giải thích.
TMD
Cụm từ này đại diện cho 他妈的 (tāmāde) và không nên được sử dụng bừa bãi, có lẽ tốt nhất là chỉ dùng giữa bạn bè…
Nó chủ yếu được sử dụng để diễn đạt sự khó chịu cực độ, tương tự như chửi ‘Đờ mờ’ trong tiếng Việt.
Chúng tôi có rất nhiều từ khác có chứa chữ cái trên blog chửi thề bằng tiếng Trung mà chắc chắn bạn sẽ thích!
YYDS
YYDS giống như tương đương với GOAT trong tiếng Anh, có nghĩa là “vĩ đại nhất mọi thời đại”.
Nó là một từ viết tắt của cụm từ 永远的神 (yǒngyuǎn de shén), có nghĩa là “vị thần vĩnh cửu”.
Nó bắt nguồn từ khi tuyển thủ eSports nổi tiếng Shiny Ruo đã hét lên “Uzi 永远的神 (Uzi yǒngyuǎn de shén)” dành cho thần tượng của anh ấy, Uzi – một người chơi League of Legend đã nghỉ hưu.
CP粉
Ở đây, CP đại diện cho “couple” (cặp đôi) và 粉 có nghĩa là fan, vì vậy nó dịch thành “fan của các cặp đôi”.
Cụm từ này về cơ bản tương đương với “shippers” trong tiếng Anh (bạn “ship” hoặc ủng hộ hai người trong một mối quan hệ), tuy nhiên CP粉 có thể mạnh mẽ hơn một chút.
Bạn có thể “ship” cả cặp đôi khác giới và cặp đôi đồng giới.
KSWL
KSWL là một từ lóng khá độc đáo mà không thực sự tồn tại trong tiếng Anh.
Nó đại diện cho 磕死我了 (kēsǐwǒle), được sử dụng để nói về một cặp đôi đáng yêu mà bạn rất thích hoặc một khoảnh khắc đáng yêu của họ khiến bạn muốn khóc.
Nó chủ yếu được sử dụng bởi các CP粉 (như đã đề cập ở trên) khi họ đang xem cặp đôi yêu thích của mình trong một bộ phim truyền hình Trung Quốc, v.v.
HHH
Một từ dễ dàng tiếp theo là HHH, đơn giản chỉ là viết tắt của 哈哈哈 (hāhāhā), tương đương với LOL trong tiếng Trung.
U1S1
Là sự kết hợp giữa chữ cái và số, viết tắt của 有一说一 (yǒuyīshuōyī), có nghĩa là “thành thật mà nói”
Nó thường được sử dụng ở đầu câu khi bạn muốn nói thẳng với ai đó.
XSW
Từ này tương tự như từ viết tắt ROFL (cười lăn lộn) trong tiếng Anh.
XSWL viết tắt của 笑死我了 (xiào sǐ wǒle), có nghĩa là “tôi cười chết”.
QSWL
Tiếp theo là QSWL, gần như trái ngược với từ lóng trên (XSWL).
Nó viết tắt cho 气死我了 (qì sǐ wǒle), có nghĩa là tôi cực kỳ khó chịu/giận dữ, hay nói một cách khác là “Tôi tức chết”.
DBQ
Cuối cùng là một từ viết tắt đơn giản khác, DBQ chỉ có nghĩa là 对不起 (duìbùqǐ), từ để diễn đạt lời xin lỗi trong tiếng Trung.
Tiếng Lóng Trung Quốc Về Xã hội
Những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về những gì đang diễn ra ở Trung Quốc và những gì người Trung Quốc đang nói đến.
Chúng mình đã chọn những từ lóng và chủ đề yêu thích để chia sẻ với bạn:
Gái ế 剩女 (shèngnǚ)
Ký tự:
剩 (shèng) – thừa
女(nǚ) – phụ nữ
Ý nghĩa:
Từ này liên quan đến vấn đề rằng các cô gái Trung Quốc không kết hôn sớm như trước đây. Nhưng những định kiến vẫn còn tồn tại.
Vì vậy, nếu họ không kết hôn vào khoảng 28 tuổi, người ta gọi họ là “gái ế”.
Đây là một thuật ngữ miệt thị dành cho những cô gái thường tập trung vào sự nghiệp của mình.
Những đứa trẻ bị bỏ lại – 留守儿童 (liúshǒu értóng)
Ký tự:
留守 (Liúshǒu) – ở lại, lưu lại儿童 (értóng) – trẻ em, trẻ con
Ý nghĩa:
Từ này liên quan đến vấn đề mà nhiều người dân làng nghèo di cư đến các thị trấn công nghiệp xa nhà.
Khi đi làm như vậy, họ để lại con cái cho ông bà hoặc buộc phải tự lập từ sớm.
Vấn đề này đang được thảo luận rộng rãi trong xã hội Trung Quốc, vì đáng buồn thay, tỷ lệ tự sát trong số những trẻ em “bị bỏ lại” này rất cao.
Hôn nhân trần trụi – 裸婚 (luǒhūn)
Ký tự:
裸 (Luǒ) – khỏa thân
婚 (hūn) – hôn nhân
Ý nghĩa:
Đây là một thuật ngữ thú vị vì nó xuất phát từ một cô gái từng nói trên mạng xã hội rằng cô thà khóc trong một chiếc xe hơi đắt tiền còn hơn là hạnh phúc trên một chiếc xe đạp.
Ý cô là cô quan tâm nhiều hơn đến phần tài chính trong hôn nhân tương lai của mình hơn là phần tình yêu thực sự. Kể từ đó, người Trung Quốc thường thảo luận về điều gì quan trọng hơn.
Một số người chọn hôn nhân trần trụi, nghĩa là chàng trai chưa mua được căn hộ hoặc xe hơi – những yêu cầu thông thường cho hôn nhân ở Trung Quốc.
Hôn nhân trần trụi chủ yếu về tình yêu và ít về tài sản vật chất.
Mọt sách/Game thủ hay Trạch nam/Trạch nữ 宅男/宅女 (zháinán/zháinǚ)
Characters:
宅 (Zhái) – nhà
男 (nán) – nam
女 (nǚ) – nữ
Ý nghĩa:
Trung Quốc đã trở thành một xã hội nghiện internet và có Wi-Fi ở khắp mọi nơi.
Người Trung Quốc trực tuyến hầu hết thời gian và tất nhiên điều này đi kèm với những vấn đề khác.
Nghiện internet là một vấn đề lớn (nếu bạn tìm kiếm trực tuyến, bạn sẽ thấy các bài viết thảo luận về cách cha mẹ Trung Quốc gửi con cái của họ đến các trại cai nghiện internet – theo phong cách quân đội).
Thuật ngữ 宅男/宅女 nghĩa là một người dành cả ngày và đêm ở nhà xem các chương trình truyền hình, chơi trò chơi điện tử, v.v.
Ngày Độc thân – 光棍节 (guānggùn jié)
Ký tự:
光棍 (Guānggùn) – độc thân (hoặc theo nghĩa đen, cành cây trần)
节 (jié) – lễ hội
Ý nghĩa:
Ở Trung Quốc hiện đại, tất cả đều xoay quanh việc tìm kiếm người yêu, đang trong một mối quan hệ, kết hôn và sống an toàn suốt đời.
Ngày Độc thân diễn ra vào ngày 11 tháng 11 hàng năm vì ngày này trông giống như bốn người độc thân đứng cạnh nhau (11.11).
Ngày này đã trở thành sự kiện mua sắm lớn nhất trong năm – người Trung Quốc phát cuồng trên Taobao (Ebay của Trung Quốc) và tất cả các ứng dụng mua sắm khác. Có rất nhiều ở Trung Quốc!
Ở phương Tây, nó giống như một kiểu khóc và ăn sôcôla vào Ngày Valentine và các đợt giảm giá Black Friday.
Và nói đến đó thì…
Ăn Đất – 吃土 (chī tǔ)
Ký tự:
吃 (chī): ăn
土 (tǔ): đất/nền
Đề xuất cuối cùng này xuất phát trực tiếp từ Ngày Độc thân, chủ yếu là dành cho những người Trung Quốc đã chi tiêu toàn bộ lương tháng/năm của họ vào ngày 11/11.
Sau ngày mua sắm lớn nhất thế giới, nhiều người Trung Quốc phải đối mặt với những chiếc ví và tài khoản ngân hàng trống rỗng.
Vậy họ còn lại gì để ăn?
Không gì cả, họ không đủ khả năng mua sắm nữa!
Đây là nguồn gốc của cụm từ 吃土了.
Nó mang ý nghĩa vui vẻ về những người đã chi tiêu toàn bộ tiền của họ và bây giờ phải “cạp” đất cho đến ngày lĩnh lương tiếp theo!
BONUS | Bạn có muốn học một vài thành ngữ tiếng Trung trong khi ở đây không? Hãy kiểm tra bài học nhanh với Anastaciia nhé!
Tiếng Lóng Trung Quốc || Kết Luận
Chúng mình có thể tiếp tục với những từ lóng này và các chủ đề nóng hổi trong xã hội Trung Quốc hiện đại, nhưng hiện tại, chúng mình sẽ để bạn tiếp thu tất cả những ví dụ đó!
Hãy kiểm tra lại và bạn sẽ biết nhiều hơn về những gì đang diễn ra ở Trung Quốc vào lúc này!
Hãy thoải mái chia sẻ những từ lóng tiếng Trung yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!
CẦN THÊM THÔNG TIN? – Bạn có muốn tìm hiểu về những từ lóng hàng đầu ở Nhật Bản hiện nay, những từ lóng phổ biến nhất trong tiếng Ý, tiếng Nga, và cũng như những từ lóng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Hàn không?
Hãy xem chúng khác nhau như thế nào so với tiếng lóng trong tiếng Trung và ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn nhé.
Tiếng Lóng Trung Quốc || Câu Hỏi Thường Gặp
Số 250 có phải là một lời xúc phạm trong tiếng Trung không?
Có, nó là một lời xúc phạm. Nếu bạn nói số 250 với ai đó, bạn đang vô tình gọi họ là một kẻ ngốc. Bạn sẽ thấy rằng số 250 thường bị tránh ở siêu thị và cửa hàng vì lý do này.
YYDS có nghĩa là gì?
YYDS là từ viết tắt mới trong tiếng Trung và về cơ bản giống với GOAT.
YYDS là một từ viết tắt mới trong tiếng Trung và về cơ bản giống như GOAT. GOAT có nghĩa là Great Of All Time trong tiếng Anh và YYDS có nghĩa là 永远的神 (yǒngyuǎn de shén), có nghĩa là “vị thần vĩnh cửu”.
Nó bắt nguồn từ việc game thủ nổi tiếng Shiny Ruo đã hô vang Uzi 永远的神 (Uzi yǒngyuǎn de shén) với thần tượng của anh, Uzi, một cựu tuyển thủ của League of Legend.
“Gái ế” là gì?
Từ này liên quan đến vấn đề rằng các cô gái Trung Quốc không kết hôn sớm như các thế hệ trước.
Những định kiến vẫn còn và có áp lực lớn để kết hôn sớm ở Trung Quốc. Nếu bạn vẫn chưa kết hôn và độc thân khi còn trẻ khoảng 30, bạn sẽ được gọi là gái ế chồng, hay 剩女 (shèngnǚ).
宅男/宅女là gì?
Đây là từ chỉ một người nam hoặc nữ nghiện việc online và khó sống xa công nghệ.
Cách phát âm là Zháinán/ Zháinǚ (nam/nữ).
11/11 là gì?
Là một ngày mua sắm lớn với các mặt hàng giảm giá dành cho người Trung Quốc, được gọi là Ngày Độc thân.
Ngày này diễn ra vào ngày 11 tháng 11 hàng năm vì ngày này trông giống như bốn người độc thân đứng cạnh nhau (11.11).
Số 666 có phải là số tốt trong tiếng Trung không?
Thực sự là một con số mang ý nghĩa tích cực được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội ở Trung Quốc. 666 (pinyin: liu liu liu) xuất phát từ 牛牛牛 (pinyin: niu niu niu) có nghĩa là tuyệt vời, xuất sắc, v.v.
LOL trong tiếng Trung là gì?
Người Trung Quốc sử dụng số 233 hoặc ba chữ cái HHH để biểu thị cho LOL.
Số 233 thể hiện âm thanh của tiếng cười trong tiếng lóng Trung Quốc, trong khi HHH đơn giản là đại diện cho “ha ha ha” (哈哈哈 hāhāhā).
Cách nói “Tôi yêu bạn” trong tiếng Trung bằng số?
Người Trung Quốc sử dụng 520 để nói “Tôi yêu bạn” do số 520 phát âm tương tự như từ “我爱你” (Wǒ ài nǐ).