Từ Trái Nghĩa trong Tiếng Trung | Từ Điển Từ Trái Nghĩa Cơ Bản

Cách hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của bạn là học những từ trái nghĩa. Nếu đó là mục tiêu của bạn thì bạn đã đến đúng chỗ rồi đấy!

Từ trái nghĩa trong tiếng Trung là 反义词 fǎn yì cí

Chúng mình đã chuẩn bị sẵn một hướng dẫn gồm 67 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung kèm theo thẻ ghi nhớ đặc biệt!

Trước khi bắt đầu, hãy học từ vựng đầu tiên, đó là từ “Trái nghĩa/Đối lập”!

对立面 duì lì miàn

Các Cặp Từ Trái Nghĩa trong Tiếng Trung

GiàuNghèo
富有 fù yǒu贫穷 pín qióng
BệnhKhỏe
生病 shēng bìng健康 jiàn kāng
ToNhỏ
大 dà小 xiǎo
NhanhChậm
快 kuài慢 màn
Trái Nghĩa trong Tiếng Trung
Rich vs Poor

VuiBuồn
快乐 kuài lè伤心 shāngxīn
Bên nhauXa cách
一起 yī qǐ分开 fēn kāi
Ồn àoYên tĩnh
吵 chǎo安静 ānjìng
CaoThấp
高 gāo矮 ǎi
Trái Nghĩa trong Tiếng Trung
Vui và Buồn

Bạn đang học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung như thế nào rồi? Bạn có cân nhắc thi HSK không? Hãy thử kiểm tra từ vựng HSK 1 của bạn tại đây.

SâuNông
深 shēn浅 qiǎn
Không
是 shì不 bù
XaGần
远 yuǎn近 jìn
DàiNgắn
长 cháng短 duǎn
Trái Nghĩa trong Tiếng Trung
Sâu và Nông
TốtXấu
好 hǎo坏 huài
Đã kết hônĐộc thân
已婚 yǐ hūn单身 dān shēn
CấmCho phép
禁止 jìn zhǐ允许 yǔn xǔ
TráiPhải
左边 zuǒ bian右边 yòu bian
Trái Nghĩa trong Tiếng Trung
Cấm và Cho phép

Đừng chỉ học các từ trái nghĩa cho “trái” và “phải”! Tại sao không học tất cả các phương hướng trong tiếng Trung?

Đầu tiênCuối cùng
第一 dì yī最后 zuì hòu
Thiên đàngĐịa ngục
天堂 tiān táng地狱 dì yù
Sinh raChết đi
出生 chū shēng死亡 sǐ wáng
MạnhYếu
壮 zhuàng弱 ruò
Trái Nghĩa trong Tiếng Trung
Đầu tiên và Cuối cùng

Một mẹo học ngoại ngữ: Sử dụng hình ảnh và kết nối cá nhân!

Tại sao không dùng những từ trái nghĩa này để mô tả cún con của bạn bằng tiếng Trung… trong khi chơi với nó?

GiàTrẻ
老 lǎo年轻 nián qīng
Mới
旧 jiù新 xīn
CứngMềm
硬 yìng软 ruǎn
NóngLạnh
热 rè冷 lěng
Trái Nghĩa trong Tiếng Trung
Nóng và Lạnh

Thêm một vài cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung

Béo胖 pàng / Gầy 瘦 shòu

Hẹp 窄 zhǎi / Rộng 宽 kuān

Dũng cảm 勇敢 yǒng gǎn / Hèn nhát 懦弱 nuò ruò

40 Từ Trái Nghĩa Khác trong Tiếng Trung!

Chăm chỉLười biếng
勤劳 qín láo懒惰 lǎn duò
Chuyên nghiệpNghiệp dư
业余 zhí yè职业 yè yú
Lạc quanBi quan
乐观 lè guān悲观 bēi guān
Khách quanChủ quan
客观 kè guān主观 zhǔ guān
ĐẹpXấu
美 měi丑 chǒu
ThậtGiả
实 shí虚 xū
SauTrước
反 fǎn正 zhèng
DễKhó
容易 róng yì困难 kùn nán
Mượt màGồ ghề
光滑 guāng huá粗糙 cū cāo
ƯớtKhô
湿 shī干 gàn
ThíchGhét
喜欢 xǐ huān讨厌 tǎo yàn
Kéo dàiRút ngắn
眼神 yǎn shén缩短 suō duǎn
Sửa chữaPhá hỏng
修理 xiū lǐ破坏 pò huài
NgủThức dậy
入睡 rù shuì睡醒 shuì xǐng
Hữu íchVô ích
有益 yǒu yì无益 wúyì
Kiên nhẫnNóng vội
耐心 nài xīn急切 jí qiè
SạchBẩn
清洁 qīng jié肮脏 āng zāng
SángTối
光明 guāng míng黑暗 hēi’àn
ĐầyRỗng
满 mǎn空 kōng
NặngNhẹ
重 zhòng轻 qīng
Thẳng Cong
直 zhí曲 qū
NgọtChua
甜 tián苦 kǔ
ĐúngSai
真 zhēn假 jiǎ
DàyMỏng
厚 hòu薄 báo
NhiềuÍt
多 duō少 shǎo
Ngày Đêm
白天 bái tiān夜里 yè lǐ
Tối Sáng
晚上 wǎn shàng早晨 zǎo chén
Bắt đầu Kết thúc
开始 kāi shǐ结束 jié shù
Trong Ngoài
内 nèi外 wài
Trước Sau
前 qián后 hòu
Dưới Trên
下 xià上 shàng
Mở Đóng
开 kāi关 guān
Kéo ĐẩyĐẩy
拉 lā推 tuī
Vào Ra
进 ,入 jìn, rù出 chū
Cười Khóc
笑 xiào哭 kū
Công cộng Riêng tư
公 gōng私 sī
Bạn Kẻ thù
朋友 péng yǒu敌人 dí rén
Nguyên nhân Kết quả
原因 yuán yīn结果 jié guǒ
Cố ý Vô tình
故意 gù yì偶然 ǒu rán
May mắn Xui xẻo
运气 yùn qì倒霉 dǎo méi

Từ Trái Nghĩa trong Tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp

Làm thế nào để nói “Trái nghĩa” trong tiếng Trung?

Từ “Trái nghĩa” trong tiếng Trung là 对立面 duì lì miàn.

Làm thế nào để nói “Béo” và “Gầy” trong tiếng Trung?

Béo 胖 pàng / Gầy 瘦 shòu.

Làm thế nào để nói “Hẹp” và “Rộng” trong tiếng Trung?

Hẹp 窄 zhǎi / Rộng 宽 kuān.

Làm thế nào để nói “Dũng cảm” và “Hèn nhát” trong tiếng Trung?

Dũng cảm 勇敢 yǒng gǎn / Hèn nhát 懦弱 nuò ruò.

Tôi có thể kiểm tra kiến thức về các từ trái nghĩa trong tiếng Trung không?

Chắc chắn rồi! Sau khi bạn đã học tất cả các từ trái nghĩa qua thẻ ghi nhớ, hãy thử sức với bài quiz MỚI của chúng mình ! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *