Trọn Bộ Từ Vựng tiếng Trung về Tết Nguyên đán 2025
2025 – NĂM ẤT TỴ ĐÃ SẮP GÕ CỬA RỒI! 🐉
Tết Nguyên Đán – đây không chỉ là một dịp lễ lớn nhất trong năm mà còn là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về văn hóa và những phong tục truyền thống của người Trung Quốc nữa đó.
Học từ vựng về Tết Âm Lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè người Trung, bạn học hay đơn giản là trong lớp học tiếng Trung. Đây còn là dịp lý tưởng để bạn áp dụng những kiến thức mới vào thực tế một cách tự nhiên và thú vị!
Đối với cả Việt Nam và Trung Quốc, ngày Tết cổ truyền đều là một trong những ngày lễ có ý nghĩa quan trọng nhất trong năm.
Nếu bạn muốn hiểu thêm về Tết Trung Quốc, đừng bỏ lỡ Hướng dẫn đầy đủ về Tết Nguyên Đán của chúng mình. Một bài viết đầy đủ thông tin và hấp dẫn đang chờ bạn khám phá!
Từ Vựng tiếng Trung Tết Nguyên Đán || Các Sự Kiện và Ngày Lễ Quan Trọng
Từ Vựng tiếng Trung Tết Nguyên Đán || Lời Chúc Tết và Lời Chào Hỏi
Từ Vựng tiếng Trung Tết Nguyên Đán || Các Hoạt Động, Vật Dụng và Đồ Trang Trí
Từ Vựng tiếng Trung Tết Nguyên Đán || Món Ăn Ngày Tết
Từ Vựng tiếng Trung Tết Nguyên Đán || 12 Con Giáp Trung Quốc
Từ Vựng Tết Nguyên Đán || Câu hỏi thường gặp
Từ Vựng Tết Nguyên Đán || Các Sự Kiện và Ngày Lễ Quan Trọng
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu các sự kiện và ngày quan trọng trong Tết Nguyên Đán tại Trung Quốc nhé!
Tết Nguyên Đán còn được gọi là Lễ hội Mùa xuân 春节 chūnjié, một cái tên đầy ý nghĩa biểu tượng cho mùa xuân.
tiếng việt | tiếng trung | phiên âm |
---|---|---|
Tết Nguyên Đán (Lễ hội mùa xuân) | 春节 | chūnjié |
Tết âm lịch | 农历新年 | nóng lì xīn nián |
Đêm Giao Thừa | 除夕 | chúxī |
Ngày mùng 1 Tết | 大年初一 | dànián chūyī |
Ngày mùng 2 Tết | 初二 | chūèr |
Tết Nguyên Tiêu (Lễ hội đèn lồng) | 元宵节/正月十五 | yuán xiāo jié/zhēngyuèshíwǔ |
Tháng giêng | 正月 | zhēng yuè |
Tháng chạp | 腊月 | làyuè |
Xuân vận | 春运 | chūnyùn |
Bữa cơm đoàn viên | 团圆饭 | tuányuán fàn |
Gala năm mới (Đêm hội mùa xuân) | 春节晚会 | chūnjié wǎnhuì |
Hội chùa | 庙会 | miàohuì |
Bữa cơm tất niên | 年夜饭 | nián yè fàn |
Đón năm mới | 过年 | guònián |
Chúc Tết | 拜年 | bàinián |
Nếu bạn có dịp đến Bắc Kinh vào dịp Tết, đừng bỏ lỡ những hoạt động thú vị ở đây nhé!
Từ Vựng Tết Nguyên Đán || Lời Chúc Tết và Lời Chào Hỏi
Có rất nhiều cách để chúc Tết trong tiếng Trung cùng vô vàn lời chào hỏi và lời chúc tốt đẹp. Hãy cùng tìm hiểu một số cách phổ biến nhất nhé!
Chúc Bạn Năm Mới Vui Vẻ – 过年好 guònián hǎo!
Như đã đề cập trong phần trước về từ vựng Tết Nguyên Đán, 过年 guònián có nghĩa là đón Tết, chỉ cần thêm 好 hǎo vào sau để tạo thành lời chúc “năm mới vui vẻ”
Chúc Mừng Năm Mới – 春节快乐 chūnjié kuàilè
Nếu bạn đã học cách chúc sinh nhật bằng tiếng Trung, bạn sẽ biết rằng từ “Chúc mừng” (快乐 kuàilè) luôn đứng sau, trái ngược với cách viết trong tiếng Anh.
Năm Mới Vui Vẻ – 新年快乐 xīn nián kuài lè
Đây là một lời chúc Tết phổ biến khác, nhưng cũng có thể được dùng để chúc mừng năm mới vào Tết Dương lịch ngày 1 tháng 1.
Chúc Phát Tài – 恭喜发财 gōngxǐfācái
Đây là một trong những lời chúc phổ biến nhất trong dịp Tết ở Trung Quốc. 恭喜 gōngxǐ là lời chúc mừng, còn 发财 fācái nghĩa là phát tài, thịnh vượng.
Trẻ em thường nối thêm câu 红包拿来 hóngbāo ná lái, có nghĩa là “Chúc phát tài, phát lì xì đi ạ” để đòi lì xì từ người lớn.
Chúc Bạn Vạn Sự Như Ý – 祝你心想事成 zhù nǐ xīnxiǎng-shìchéng
心想事成 xīnxiǎng-shìchéng là một câu thành ngữ tiếng Trung, không nhất thiết chỉ dùng vào dịp Tết mà còn có thể dùng trong các dịp như sinh nhật.
Chúc Năm Nào Cũng Dư Dả – 年年有余 niánniányǒuyú
Câu chúc này rất phổ biến trong các bữa tiệc Tết. Từ 余 yú có nghĩa là dư dả, thịnh vượng, và đồng âm với 鱼 yú (cá), khiến món cá trở thành một món ăn may mắn trong văn hóa Trung Hoa.
Chúc Bạn Sức Khỏe Dồi Dào – 敬祝身体健康 jìng zhù shēntǐ jiànkāng
Một lời chúc quan trọng, đặc biệt sau thời kỳ dịch bệnh năm 2020.
敬祝 jìng zhù nghĩa là “kính chúc”, 身体 shēntǐ nghĩa là sức khỏe hoặc cơ thể, và 健康 jiànkāng nghĩa là khỏe mạnh.
Chúc năm Tỵ nhiều may mắn – 蛇年大吉 shé nián dà jí
Vào năm 2025 là năm con Rắn nên bạn có thể thay chữ 蛇 shé bằng con giáp của các năm khác để chúc mừng năm mới.
Chúc Bình An Trường Tồn – 岁岁平安 suìsuì-píng’ān
Câu chúc này mang ý nghĩa chúc bình an qua từng năm.
Tuy nhiên, 岁岁 suìsuì chỉ mang nghĩa “qua từng năm” trong thành ngữ này, không thể dùng riêng lẻ.
Tuyển tập lời Chúc mừng năm mới tiếng Trung 2025 🎉
Khám phá những câu chúc mừng năm mới tiếng Trung ý nghĩa, từ truyền thống đến hiện đại, giúp bạn gây ấn tượng trong dịp Tết Nguyên Đán!
Từ Vựng Tết Nguyên Đán || Các Hoạt Động, Vật Dụng và Đồ Trang Trí
Ngoài những ngày lễ quan trọng và lời chúc Tết, còn có rất nhiều hoạt động và vật dụng đặc trưng trong dịp Tết Nguyên Đán.
Bạn có thể đã nghe qua một số phong tục truyền thống của người Trung Quốc như lì xì (红包 hóngbāo), thứ đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, thậm chí còn có thể gửi qua WeChat Pay hoặc Alipay.
Tuy nhiên, liệu bạn đã biết đến những hoạt động và vật phẩm khác gắn liền với Tết Nguyên Đán chưa?
tiếng việt | tiếng trung | phiên âm |
---|---|---|
Bao lì xì | 红包 | hóngbāo |
Tiền mừng tuổi | 压岁钱 | yāsuìqián |
Quà tặng | 礼物 | lǐwù |
Pháo hoa | 烟花 | yānhuā |
Pháo nổ | 鞭炮 | biānpào |
Đốt pháo | 放鞭炮 | fàng biānpào |
Đèn lồng | 灯笼 | dēnglóng |
Tiểu phẩm hài | 小品 | xiǎopǐn |
Tấu hài | 相声 | xiàngsheng |
Xiếc | 杂技 | zájì |
Múa lân | 舞狮 | wǔshī |
Múa rồng | 舞龙 | wǔ lóng |
Con giáp | 生肖 | shēngxiào |
Thức đêm giao thừa | 守夜 | shǒuyè |
Hồng Bao – Mọi thứ bạn cần biết về bao lì xì trong văn hóa Trung Quốc
Cho dù bạn tặng hồng bao hay nhận hồng bao trong mùa Tết này, đây là những gì bạn cần biết về Hồng bao lì xìtruyền thống của người Trung Quốc.
Bất kỳ ai đã từng đến Trung Quốc hoặc nhà hàng Trung Quốc trong dịp Tết Nguyên Đán đều sẽ nhìn thấy những trang trí đặc trưng của ngày Tết.
Người ta thường trang trí cửa ra vào để mang lại may mắn và không khí lễ hội trong dịp Tết.
Dưới đây là một số vật trang trí phổ biến nhất mà bạn sẽ thấy:
- 春联 chūnlián – Câu đối ngày Tết: Hai câu thơ được viết bằng chữ vàng hoặc đen trên giấy đỏ, thường được dán dọc trên khung cửa, đôi khi kèm theo một cuộn ngang phía trên.
- 福 fú – Chữ Phúc (福) xuất hiện khắp nơi trong dịp Tết, thường được dán trên hình thoi đỏ, đôi khi đặt ngược để biểu thị “phúc lộc đến.”
- 窗花 chuānghuā – Hoa trang trí cửa sổ: Nghệ thuật cắt giấy truyền thống, thường dùng giấy đỏ để tạo hình dán lên cửa sổ, cửa ra vào. Trong dịp Tết, các hình cắt này thường mang hình con giáp của năm hoặc các chữ may mắn như 福 (phúc), 禄 (lộc), 寿 (thọ).
Từ Vựng Tết Nguyên Đán || Món Ăn Ngày Tết
Bất kì ai đã quen thuộc với văn hóa Trung Quốc đều biết tầm quan trọng của ẩm thực, với nhiều món ăn mang ý nghĩa tượng trưng đặc biệt.
Trong các sự kiện quan trọng như Tết Nguyên Đán hoặc đám cưới, đều có một số món ăn được cho là không thể thiếu.
Hãy cùng chúng mình khám phá một số từ vựng tiếng Trung về những món ăn đặc trưng trong dịp Tết của Trung Quốc nhé!
Sủi cảo | 饺子 jiǎozi
Sủi cảo, hay còn được gọi là bánh chẻo, 饺子 (jiǎozi), là món ăn may mắn truyền thống của Tết Nguyên Đán, thường được ăn vào đêm Giao thừa (除夕 chúxī).
Hình dáng sủi cảo có thể giống với thỏi vàng, bạc cổ, mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
Truyền thuyết nói rằng ăn càng nhiều sủi cảo, bạn sẽ càng giàu có trong năm mới.
Bánh trôi nước | 汤圆 tāngyuán
Tiếp theo là một loại bánh khác phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán. Khác với 饺子 (jiǎozi), sự may mắn của món bánh này đến từ tên gọi của nó thay vì hình dáng.
Chữ 圆 yuán trong tên bánh gợi lên ý nghĩa đoàn viên (团圆 tuányuán) và sự sum họp gia đình.
Bánh này thường được ăn vào ngày cuối cùng của Tết Nguyên Đán, tức Tết Nguyên Tiêu (元宵节 yuán xiāo jié).
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
Cá | 鱼 yú
Như đã đề cập trước đó, cá trong tiếng Trung được coi là món ăn may mắn vì đồng âm với chữ 余 yú, nghĩa là dư thừa.
Điều này khiến món cá trở thành phần không thể thiếu trong bữa ăn Tết Nguyên Đán. Ăn cá mỗi năm tượng trưng cho lời chúc “Năm mới dư dả” (年年有余 niánniányǒuyú).
鱼总是晚餐必不可少的,因为鱼象征着年年有余。
Yú zǒng shì wǎncān bì bùkě shǎo de, yīnwèi yú xiàngzhēngzhe nián nián yǒuyú.
Cá luôn là một phần của bữa tối vì nó tượng trưng cho sự dư dả.
Cách chế biến cá khác nhau tùy vùng miền Trung Quốc. Một số nơi phục vụ cá nguyên con, trong khi ở các thành phố như Thượng Hải, món Cá hun khói Thượng Hải (上海熏鱼 shànghǎi xūn yú) lại là truyền thống.
Chả giò | 春卷 chūnjuǎn
Mặc dù hiện nay chả giò được ăn quanh năm, nhưng thực tế, món này ban đầu chỉ được ăn vào dịp Tết Âm lịch, và tên gọi của nó cũng bắt nguồn từ đây.
Chả giò được xem là món ăn may mắn trong dịp Tết vì chúng tượng trưng cho sự giàu có, với hình dáng giống như thỏi vàng.
Người ta thường liên kết món này với câu chúc 黄金万两, nghĩa là “Vàng nhiều như núi.”
Bánh tổ (Niên cao) | 年糕 niángāo
Bánh tổ là loại bánh gạo nếp thường được ăn trong bữa tối Giao thừa Tết Nguyên Đán hoặc nhân dịp sinh nhật.
Món ăn này mang ý nghĩa may mắn vì tên gọi “niên cao” của nó đồng âm với cụm từ 年高, nghĩa là “năm mới thăng tiến.”
Do đó, việc ăn bánh để biểu thị sự thành công cao hơn trong năm mới.
Mì trường thọ | 长寿面 chángshòu miàn
Mì trường thọ thường có trong dịp Tết Nguyên Đán hoặc sinh nhật. Ban đầu, món mì này được làm từ một sợi mì dài không đứt, sợi mì càng dài thì lời chúc sống lâu càng ý nghĩa. Ngày nay, mì trường thọ thường là sự pha trộn của nhiều sợi mì rất dài, thay vì chỉ là một sợi duy nhất.
Trái cây | 水果 shuǐguǒ
Bên cạnh các món ăn, một số loại trái cây cũng được coi là mang lại may mắn trong dịp Tết Trung Hoa.
Các loại quả phổ biến nhất bao gồm quýt (桔子 júzi), cam (橙子 chéngzi) và bưởi (柚子 yòuzi).
Điều này liên quan đến cách phát âm hoặc hình dáng chữ. Chữ 桔 jú chứa chữ 吉 jí mang ý nghĩa may mắn, và 橙 chéng đồng âm với 成, nghĩa là thành công.
Chữ 柚 yòu trong bưởi phát âm giống cả 有 yǒu (có) và 又 yòu (lại), nên ăn càng nhiều sẽ càng có nhiều tài lộc.
Từ Vựng Tết Nguyên Đán | Con Giáp Trung Quốc
Cuối cùng, trong danh sách từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán, chúng ta có 12 con giáp. Năm 2025 sẽ là năm Tỵ (蛇 shé).
tiếng việt | Tiếng trung | phiên âm |
---|---|---|
Tý | 鼠 | shǔ |
Sửu | 牛 | niú |
Dần | 虎 | hǔ |
Mão | 兔 | tù |
Thìn | 龙 | lóng |
Tỵ | 蛇 | shé |
Ngọ | 马 | mǎ |
Mùi | 羊 | yáng |
Thân | 猴 | hóu |
Dậu | 鸡 | jī |
Tuất | 狗 | gǒu |
Hợi | 猪 | zhū |
Chu kỳ 12 con giáp bắt đầu với Tý và tiếp tục theo thứ tự chiều kim đồng hồ như hình vẽ dưới đây:
Từ Vựng Tết Nguyên Đán | Câu Hỏi Thường Gặp
Tết Nguyên Đán tiếng Trung là gì?
Tết Nguyên Đán trong tiếng Trung là 春节 (chūnjié), dịch nghĩa là Lễ hội Mùa Xuân.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung là gì?
Chúc mừng năm mới tiếng Trung là 春节快乐 (chūnjié kuàilè)
Lì xì tiếng Trung là gì?
Lì xì tiếng Trung là 红包 hóngbāo.
Con giáp của năm 2025 là gì?
Con giáp của năm 2025 là năm Tỵ (蛇 shé).
Con giáp của năm 2026 là gì?
Con giáp của năm 2026 là năm Ngọ (马 mǎ).
Tết Nguyên Đán 2025 rơi vào ngày nào?
Tết Nguyên Đán vào năm 2025 sẽ rơi vào Ngày Chủ Nhật, 2 tháng 2.
Tiệc tất niên tiếng Trung là gì?
Tiệc tất niên tiếng Trung là 年夜饭 nián yè fàn
Bắn pháo hoa tiếng Trung là gì?
Bắn pháo hoa tiếng Trung là 放烟花 Fàng yānhuā