Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung🤔
Sơ đồ gia đình trong tiếng Trung khá giống với tiếng Việt mình nên bạn sẽ không cần phải quá lo sợ đâu!
Chúng mình sẽ giải mã tất cả ở đây!
Tương tự như tiếng Việt, tiếng Trung cũng có một số lượng lớn từ vựng dùng để mô tả các thành viên trong gia đình. Trong khi tiếng Anh thì rất gọn nhe, chỉ có “I” và “you”.
Chúng mình đã chuẩn bị một hướng dẫn đầy đủ (bao gồm cả một số hình ảnh thú vị để chia sẻ) sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình này!
Cùng bắt đầu ngay thôi nào.
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Tầm quan trọng của cách xưng hô
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Các thành viên gia đình trực hệ
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Ông/Bà
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Chú/Bác/Cậu
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Cô/Dì/Thím
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Anh chị em họ
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Cháu
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung | Nhà chồng/vợ
Bổ sung | Cách Tính Xưng Hô Trong Gia Đình Trung Quốc
TẢI XUỐNG | Hình Ảnh Toàn Cảnh Cây Gia Đình
Bạn sẵn sàng chưa nào…?!
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Tầm quan trọng của cách xưng hô
Khi đến Trung Quốc, bạn có thể nhận thấy tầm quan trọng của việc xưng hô và học về nghi thức cũng như truyền thống.
Tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính và tình huống gặp gỡ, bạn sẽ được xưng hô bằng những cách khác nhau.
Lúc đầu đến Trung Quốc, mình khá ngạc nhiên khi nhiều người gọi mình là ‘美女 (Měinǚ)’, nghĩa đen là ‘người phụ nữ xinh đẹp’.
Mình cũng khá tự tin về ngoại hình của mình đó, nhưng việc được gọi như vậy nhiều lần mỗi ngày…
Ở Việt Nam thì điều này sẽ khá kỳ cục. Nhưng mình sớm nhận ra rằng đó chỉ là một cách xưng hô lịch sự mà thôi.
Dưới đây là một số cách xưng hô mà bạn sẽ gặp hàng ngày:
帅哥 – shuàigē: Dùng để gọi nam giới một cách thân thiện (nghĩa đen: anh chàng đẹp trai)
大哥 – dàgē: Dùng để gọi bất kỳ người nam giới nào để thể hiện sự tôn trọng (nghĩa đen: anh lớn)
小姐姐 – xiǎo jiějie: Là một thuật ngữ mới xuất hiện trên mạng xã hội Trung Quốc, dùng để gọi những người phụ nữ trẻ
师傅 – shīfù: Một thuật ngữ tôn trọng dùng cho những người lao động, ví dụ như tài xế taxi
叔叔 – shūshu: Một thuật ngữ tôn trọng dùng để gọi những người đàn ông lớn tuổi
阿姨 – āyí: Dùng để gọi những phụ nữ lớn tuổi
老外 – lǎowài: Từ tiếng Trung để chỉ người nước ngoài – bạn sẽ nghe thấy điều này rất nhiều! (nghĩa đen: người nước ngoài)
同事 – tóngshì: Bạn sẽ nghe thấy ở nơi làm việc, nghĩa là ‘đồng nghiệp’
Điều thú vị là bạn cũng sẽ nghe người Trung Quốc gọi “anh trai 哥哥 gēge” và “chị gái 姐姐 jiějie”, có nghĩa là họ chỉ là bạn bè thân thiết, chứ không phải là thành viên gia đình thực sự.
Điều này có thể gây nhầm lẫn khi ai đó giới thiệu một nhóm bạn là “anh trai” và bạn tự hỏi gia đình họ có bao nhiêu con cái…!
Điều này cũng đúng với “chú 叔叔 shūshu” và “cô 阿姨 āyí”.
Bạn vẫn theo kịp chứ?!
Sử dụng đúng thuật ngữ là rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, và điều này không chỉ áp dụng cho các thành viên gia đình!
Vậy hãy bắt đầu với những thứ cơ bản thôi nào.
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Các thành viên
tiếng việt | ký tự | phiên âm |
---|---|---|
Mẹ | 妈妈 | māma |
Bố | 爸爸 | bàba |
Vợ | 妻子 / 老婆 | qīzi / lǎopó |
Chồng | 丈夫 / 老公 | zhàngfū / lǎogōng |
Anh trai | 哥哥 | gēge |
Chị gái | 姐姐 | jiějie |
Em trai | 弟弟 | dìdi |
Em gái | 妹妹 | mèimei |
Con trai | 儿子 | érzi |
Con gái | 女儿 | nǚ’ér |
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Ông/Bà
Bên nội:
- Bà nội – 奶奶 (Nǎinai)
- Ông nội – 爷爷 (Yéye)
Bên ngoại:
- Bà ngoại – 外婆 (wài pó)
- Ông ngoại – 外公 (wàigōng)
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Chú/Bác/Cậu
Bên nội:
- Anh trai của bố / Bác – 伯伯 (Bóbo)
- Em trai của bố / Chú – 叔叔 (Shūshu)
- Chồng của chị gái bố / Chú – 姑父 (Gūfù)
- Chồng của em gái bố / Chú – 姑父 (Gūfù)
Bên ngoại:
- Anh hoặc em trai của mẹ / Cậu – 舅舅 (Jiùjiu)
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Cô/Dì/Thím
Bên nội:
- Chị gái của bố / Cô – 姑妈 (Gūmā)
- Em gái của bố / Cô – 姑姑 (Gūgu)
- Vợ của anh trai bố / Bác gái – 伯母 (Bómǔ)
- Vợ của em trai bố / Thím – 婶婶 (Shěnshen)
Bên ngoại:
- Chị gái của mẹ / Dì – 姨妈 (Yímā)
- Em gái của mẹ / Dì – 阿姨 (Āyí)
- Vợ của anh trai mẹ / Dì – 舅母 (Jiùmǔ)
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Anh chị em họ
Bên nội:
- Con trai của anh/chị em trai hoặc em gái của bố (nếu lớn tuổi hơn bạn) / Anh họ – 堂兄 (Táng xiōng)
- Con trai của anh/chị em trai hoặc em gái của bố (nếu nhỏ tuổi hơn bạn) / Em họ – 堂弟 (Táng dì)
Còn các cô con gái thì…
- Con gái của anh/chị em trai hoặc em gái của bố (nếu lớn tuổi hơn bạn) / Chị họ – 堂姐 (Táng jiě)
- Con gái của anh/chị em trai hoặc em gái của bố (nếu nhỏ tuổi hơn bạn) / Em họ – 堂妹 (Táng Mèi)
Bên ngoại:
- Con trai của anh/chị em trai hoặc em gái của mẹ (nếu lớn tuổi hơn bạn) / Anh họ – 表哥 (Biǎo gē)
- Con trai của anh/chị em trai hoặc em gái của mẹ (nếu nhỏ tuổi hơn bạn) / Em họ – 表弟 (Biǎo dì)
Và các cô con gái
- Con gái của anh/chị em trai hoặc em gái của mẹ (nếu lớn tuổi hơn bạn) / Chị họ – 表姐 (Biǎo jiě)
- Con gái của anh/chị em trai hoặc em gái của mẹ (nếu nhỏ tuổi hơn bạn) / Em họ – 表妹 (Biǎo mèi)
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Cháu
Cháu gái:
- Con gái của anh trai – 侄女 (zhínǚ)
- Con gái của chị em gái – 外甥女 (wàishengnǚ)
Cháu trai:
- Con trai của anh trai – 侄子 (zhízi)
- Con trai của chị em gái – 外甥 (wàisheng)
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – Nhà chồng/vợ
Bố chồng/vợ:
- Bố chồng – 公公 (gōnggong)
- Bố vợ – 岳父 (yuèfù)
Mẹ chồng/vợ:
- Mẹ chồng – 婆婆 (pópo)
- Mẹ vợ – 岳母 (yuèmǔ)
Anh/em rể:
- Chồng của chị gái / Anh rể – 姐夫 (Jiěfū)
- Chồng của em gái / Em rể – 妹夫 (Mèifū)
Chị/em dâu:
- Vợ của anh trai / Chị dâu – 嫂子 (Sǎo zi)
- Vợ của em trai / Em dâu – 弟妹 (Dìmèi)
Vậy là xong rồi đó (!)
Tuy nhiên, điều làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn là trong các phương ngữ tiếng Trung khác nhau, cách xưng hô có thể thay đổi, và các khu vực khác nhau ở Trung Quốc có sở thích khác nhau về cách gọi các thành viên trong gia đình.
Bạn đã thấy đau đầu chưa nào?
Mặc dù bạn không cần quá lo lắng về việc ghi nhớ tất cả những điều này, nhưng học chúng sẽ rất thú vị và chắc chắn sẽ gây ấn tượng với bạn bè người Trung Quốc (và cả người nước ngoài) của bạn.
Ngoài ra, việc này sẽ tạo ấn tượng tốt nếu bạn gặp gỡ một gia đình Trung Quốc vào dịp Tết Nguyên Đán!
Bạn có thể mở rộng thêm kiến thức của mình về cách cây phả hệ của Trung Quốc phát triển bằng cách xem bài viết của chúng mình về các truyền thống khi mang thai ở Trung Quốc để biết thêm về những điều mà các thành viên nữ trong gia đình sẽ tuân theo!
BỔ SUNG | Máy Tính Xưng Hô Trong Gia Đình Trung Quốc
Khi gặp vấn đề, internet thường có giải pháp! Xin được giới thiệu: Máy Tính Xưng Hô Trong Gia Đình Trung Quốc.
Điều này chắc chắn sẽ giúp mọi thứ dễ dàng hơn khi bạn phân vân!
Ứng dụng này cho phép bạn kiểm tra cách xưng hô đúng với người thân, để bạn không gọi họ sai.
Chỉ cần nhập một vài chi tiết như giới tính và mối quan hệ với người đó, tên gọi chính xác sẽ xuất hiện ngay lập tức để bạn sử dụng!
Tải về tại đây:
Tải về ngay và khám phá nhé!
TẢI XUỐNG
Sẵn sàng cho điều lớn hơn chưa?
Ngôi sao bán hàng/tiếp thị của chúng mình, Katie, đã dành hàng giờ đồng hồ để tạo ra tấm áp phích này, vì vậy chúng mình hy vọng bạn sẽ thích nó! 👇👇👇
Từ vựng về gia đình trong tiếng Trung – FAQ’s
Cách nói mẹ trong tiếng Trung
Mẹ trong tiếng Trung là – 妈妈 (māma).
Cách nói bố trong tiếng Trung
Bố trong tiếng Trung là – 爸爸 (bàba).
Cách nói anh trai trong tiếng Trung
Anh trai trong tiếng Trung là – 哥哥 (Gēgē).
Cách nói chị gái trong tiếng Trung
Chị gái trong tiếng Trung là – 姐姐 (Jiějiě).
Cách nói vợ trong tiếng Trung
Từ vợ trong tiếng Trung thực ra có hai từ mà bạn có thể sử dụng. Cả hai đều đúng, đó là 妻子 (Qīzi) or 老婆 (lǎopó).
Cách nói chồng trong tiếng Trung
Từ chồng trong tiếng Trung thực ra có hai từ mà bạn có thể sử dụng. Cả hai đều đúng, đó là 丈夫 (Zhàngfū) or 老公 (lǎogōng).