Từ Vựng Về Yoga TrongTiếng Trung
Nếu bạn từng có ý định tham gia một lớp học Yoga tại Trung Quốc nhưng lo sợ vì không biết từ nào về yoga bằng tiếng Trung, thì danh sách này là dành cho bạn!
Hoặc có lẽ bạn là một người muốn học tiếng Trung và học yoga.
Dù sao đi nữa, hướng dẫn đầy đủ về yoga bằng tiếng Trung của chúng mình sẽ giúp bạn học mọi thứ bạn cần biết.
Từ các hướng dẫn yoga cơ bản hữu ích trong lớp học đến những tư thế ít được biết đến, chúng mình đều sẽ đề cập đến tất cả!
Yoga trong tiếng Trung – Các Loại Hình Yoga Khác Nhau
Yoga trong tiếng Trung – Các Hướng Dẫn Tập Yoga
Yoga trong tiếng Trung – Các Động Tác Yoga về Thiên Nhiên và Lời Chào
Yoga trong tiếng Trung – Các Tư thế Động Vật
Yoga trong tiếng Trung – Các Tư thế Đứng
Yoga trong tiếng Trung – Những Tư thế Yoga Phổ Biến khác
Yoga trong tiếng Trung – Các Loại Hình Yoga Khác Nhau
Yoga trong tiếng Trung là 瑜伽 yújiā, một trong những từ mượn tiếng Trung được sử dụng rất nhiều ở Trung Quốc.
(Nếu bạn không chắc từ mượn là gì, hãy nhớ đến bản dịch của từ cà phê là 咖啡 kāfēi)
Đôi khi Yoga cũng được dịch bằng một ký tự khác cho “jia” và được viết là 瑜珈 (yújiā). Tuy nhiên, cả hai ký tự “jia” đều có thanh điệu đầu tiên nên chúng có cùng âm thanh khi nói.
Có rất nhiều thể loại yoga khác nhau, nhưng ta hãy cùng xem một số loại phổ biến nhất nhé:
- Flow Yoga (Vinyasa) – 流瑜伽 liúyújiā
- Ashtanga Yoga – 阿斯汤伽 āsītāngjiā
- Hot Yoga (Bikram) – 热瑜伽 rèyújiā or 高温瑜伽 gāowēn yújiā
- Hatha yoga – 诃陀瑜伽 hē tuó yújiā or 哈達瑜伽 hādá yújiā
Chúng ta đã nắm được tên của các loại yoga cơ bản, còn bây giờ hãy cùng Flexi Classes tham gia lớp học yoga ngay thôi nào.
Yoga trong tiếng Trung – Các Hướng Dẫn Tập Yoga
Ai đã quen thuộc với yoga đều biết rằng hít thở rất quan trọng trong tập luyện, vì vậy trước tiên hãy cùng xem cách diễn tả các động tác hít thở trong tiếng Trung nhé.
- Thở – 呼吸 hūxī
- Hít vào – 吸气 xīqì
- Thở ra – 吐气 tǔqì or 呼气 hūqì
Bạn có thể nghe được các câu hướng dẫn như:
- “深深吸一口气” (shēnshēn xī yī kǒu qì) – “Hít một hơi thật sâu”
- “要记得呼吸,做瑜伽最重要的就是呼吸” (yào jìde hūxī,zuò yújiā zuì zhòngyào de jiùshì hūxī.) – “Nhớ hít thở, đây là phần quan trọng nhất của yoga.”
Một hướng dẫn phổ biến khác trong yoga là yêu cầu bạn phải thư giãn – 放松 fàngsōng.
Ngoài việc hít thở, yoga còn liên quan đến việc kéo dãn cơ thể, và giãn cơ trong tiếng Trung là 伸展 (shēnzhǎn).
Biết các hướng di chuyển trong yoga cũng rất quan trọng, vì bạn sẽ thường xuyên được yêu cầu di chuyển sang trái hoặc phải, lên hoặc xuống, v.v.
Mình khá chắc rằng nhiều người thường nhầm lẫn giữa trái và phải ngay cả trong ngôn ngữ của chính mình, bởi vì mình cũng vậy mà!
Tiếng Việt | Hanzi | Pinyin |
---|---|---|
lên phía trước | 往前 | wǎng qián |
Lùi về phía sau | 往后 | wǎng hòu |
Tiến lên | 往上 | wǎng shàng |
Lùi xuống | 往下 | wǎng xià |
Bước qua phải | 往右 | wǎng yòu |
Bước qua trái | 往左 | wǎng zuǒ |
Thường thì trong yoga bạn sẽ được yêu cầu làm thẳng một phần cơ thể, cách nói điều này trong tiếng Trung là 打直 dǎ zhí.
Bộ phận cơ thể cần làm thẳng sẽ được thêm vào trước 打直 dǎ zhí.
Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu làm thẳng chân của mình 脚打直 jiǎo dǎ zhí hoặc làm thẳng lưng 背打直 bèi dǎ zhí.
Ngược lại, uốn cong lưng của bạn là 拱背 gǒng bèi.
Một hướng dẫn phổ biến khác trong yoga là uốn cong nhẹ 微弯 wēi wān (bạn có thể nhận ra chữ 微 từ 微博 (wēi bó), phiên bản Twitter của Trung Quốc).
Vì vậy, muốn uốn cong nhẹ ở đầu gối sẽ là 膝盖微弯 xīgài wēi wān. Muốn uốn cong hoàn toàn về phía trước là 前弯 qiánwān, bạn sẽ thấy rằng điều này cũng xuất hiện trong một số tư thế yoga.
Nếu bạn không biết các bộ phận cơ thể bằng tiếng Trung, có lẽ bạn nên ôn lại chúng!
Yoga cũng tập trung vào việc siết chặt một số cơ như cơ bụng hoặc cơ mông, nói điều này bằng tiếng Trung là 缩紧 suō jǐn, có nghĩa là siết chặt.
Phần cơ cần siết chặt được thêm vào sau:
- Siết chặt cơ bụng – 缩紧下腹 suō jǐn xiàfù
- Siết chặt cơ mông – 缩紧臀部 suō jǐn túnbù
Yoga trong tiếng Trung – Các Động Tác Yoga về Thiên Nhiên và Chuỗi Chào Mặt Trời
Bây giờ bạn đã học được một số chỉ dẫn cơ bản về yoga bằng tiếng Trung, hãy cùng xem qua một số động tác yoga phổ biến, bắt đầu với các động tác liên quan đến thiên nhiên.
Kí tự quan trọng nhất bạn cần học ở đây là 式 (shì) vì nó được sử dụng trong hầu hết các tên động tác yoga.
Tư thế = 式 shì
Các tư thế yoga = 瑜伽姿势 yújiā zīshì
姿势 zīshì có nghĩa là tư thế và được dùng khi nói đến các động tác yoga nói chung.
Bạn sẽ thấy rằng hầu hết các động tác yoga là bản dịch trực tiếp từ tiếng Việt với 式 shì được thêm vào sau, vì vậy chúng khá dễ hiểu:
Tiếng việt | hán tự | phiên |
---|---|---|
Tư thế Núi (Tadasana) | 山式 | shān shì |
Tư thế nửa Mặt Trăng (Ardha Chandrasana) | 半月式 | bànyuè shì |
Tư thế Mặt Trăng Lưỡi Liềm (Anjaneyasana) | 新月式 | xīnyuèshì |
Tư thế Cây (Vrksasana) | 树式 | shùshì |
Tư thế Hoa Sen (Padmasana) | 莲花式 | liánhuā shì |
Đối với các lễ nghi, từ 拜 bài được thêm vào đầu:
- Tư thế Chào Mặt Trời (Surya Namaskar) – 拜日式 bài rì shì
- Tư thế Chào Mặt Trăng (Chandra Namaskar) – 拜月式 bàiyuèshì
Điều này tạo ra các bản dịch trực tiếp là “tư thế thờ mặt trời” và “tư thế thờ mặt trăng”.
Cũng khá đơn giản phải không nào!
Yoga trong tiếng Trung – Các Tư thế Động Vật
Như đã thấy với các tư thế thiên nhiên, các tư thế động vật cũng chủ yếu là bản dịch trực tiếp từ tên động vật với 式 được thêm vào.
Dưới đây là một số tư thế động vật phổ biến nhất:
- Tư thế con bò (Bitilasana) – 牛式 niú shì
- Tư thế con mèo (Marjariasana) – 猫式 māo shì
- Tư thế con đại hàng (Garudasana) – 鹰式 yīngshì
- Tư thế con quạ (Bakasana) – 乌鸦式 wūyā shì
- Tư thế chim bồ câu một chân (Eka Pada Rajakapotasana) – 鸽式 gēshì
- Tư thế rắn hổ mang (Bhujangasana) – 眼镜蛇式 yǎnjìngshéshì (cũng có thể rút ngắn thành 蛇式 shéshì)
Tuy nhiên, một tư thế yoga đáng chú ý là tư thế chó cúi mặt.
Ở đây, thay vì sử dụng từ phổ biến cho chó 狗 gǒu, từ chính thức hơn 犬 quǎn được sử dụng.
Dịch trực tiếp hơn là từ chó.
- Tư thế chó úp mặt (Adho Mukha Śvānāsana) – 下犬式 xiàquǎnshì
- Tư thế chó ngẩng mặt (Ūrdhva Mukha Śvānāsana) – 上犬式 shàngquǎnshì
- Tư thế chó úp mặt với một chân – 單腿下犬式 dān tuǐ xià quǎn shì (tiếng Trung thực sự dịch là chó úp mặt với một chân)
Và còn những tư thế động vật ít phổ biến hơn :
tiếng việt | hán tự | phiên âm |
---|---|---|
Tư thế cá (Matsyasana) | 鱼式 | yú shì |
Tư thế nhân sư (Salamba Bhujangasana) | 人面狮身式 | rén miàn shī shēn shì |
Tư thế lạc đà (Ustrasana) | 骆驼式 | luòtuó shì |
Tư thế cá heo (Ardha Pincha Mayurasana) | 海豚式 | hǎitún shì |
Tư thế ếch (Mandukasana) | 蛙式 | wā shì |
Yoga trong tiếng Trung – Các Tư thế Đứng
Tiếp theo, hãy cùng xem xét một số tư thế đứng nổi tiếng nhất:
- Tư thế chiến binh 1 (Virabhadrasana 1) – 勇士一(式) yǒngshìyī (shì)
- Tư thế chiến binh 2 (Virabhadrasana 2) – 勇士二(式) yǒngshì’èr (shì)
- Tư thế chiến binh 3 (Virabhadrasana 3) – 勇士三(式) yǒngshìsān (shì)
- Tư thế chiến binh đảo ngược / Chiến binh bình an (Viparita Virabhadrasana) – 反战士式 fǎn zhànshì shì
Bạn có thể nhận thấy rằng đối với các tư thế chiến binh, chữ 式 không nhất thiết phải được bao gồm trong tên. Thay vào đó, chúng có thể chỉ đơn giản được gọi là chiến binh (勇士 yǒngshì) theo sau là số thứ tự.
tiếng việt | háN TỰ | PHIÊN ÂM |
---|---|---|
Tư thế Tam Giác (Trikonasana) | 三角式 | sānjiǎoshì |
Tư thế Góc Nghiêng Mở Rộng (Utthita Parsvakonasana) | 侧角式 | cèjiǎoshì |
Tư thế Vũ Công (Natarajasana) | 舞者式 | wǔzhěshì |
Tư thế Ghế (Utakatasan) | 椅子式 | yǐzishì |
Trong phần hướng dẫn yoga, chúng ta đã thấy từ để chỉ tư thế gập người (前弯 qiánwān) xuất hiện trong hai tư thế yoga sau:
- Tư thế Gập Người Đứng (Uttanasana) – 站立前屈式 zhànlì qiánqūshì or 站立前弯式 zhànlì qiánwān shì
- Tư thế Gập Người Đứng Nửa (Ardha Uttanasana) – 半前弯 bànqiánwān
Đối với các tư thế đứng cuối cùng, chúng ta có tên của một số tư thế tấn, trong tiếng Trung, tấn là 弓步 gōngbù.
Vì vậy, tư thế tấn cao (Utthita Ashwa Sanchalasana) là 高弓步式 gāogōngbùshì và tư thế tấn thấp (Anjaneyasana) là 低弓步式 dīgōngbùshì.
Yoga trong tiếng Trung – Những Tư thế Yoga Phổ Biến khác
Để kết thúc, chúng ta sẽ xem các tư thế yoga phổ biến còn lại, bắt đầu với một trong những tư thế mà nhiều người sợ nhất:
- Tư thế tấm ván (Kumbhakasana) – 棒式 bàngshì or 平板支撑 píngbǎn zhīchēng
- Tư thế tấm ván thấp (Chaturanga Dandasana) – 平板式 píngbǎnshì
- Tư thế tấm ván cánh tay – 肘板支撑 zhǒu bǎn zhīchēng or 手臂平板式 shǒubì píngbǎn shì
- Tư thế tấm ván 1 bên – 简易侧板式 jiǎnyì cè bǎnshì
- Tư thế tấm ván ngược (Purvottanasana) – 反长凳 fǎn cháng dèng
Tất nhiên, chúng ta không thể bỏ qua một trong những tư thế yoga quan trọng nhất: Tư thế cái Bàn (Bharmanasana) 四足跪姿 sìzúguìzī.
Ở đây, bản dịch tiếng Trung thực sự là “tư thế bốn chân quỳ” thay vì “tư thế bàn” như bạn có thể mong đợi.
Thay vào đó, Tư thế Cái bàn Đảo ngược (Ardha Purvottanasana) được dịch trực tiếp thành “tư thế bàn” 桌子式 zhuōzishì.
Cùng với đó, chúng ta có một số tư thế yoga thư giãn hơn:
Tiếng việt | Hán tự | Phiên âm |
---|---|---|
Tư thế Ngồi thoải mái (Sukhasana) | 简易坐 | jiǎnyì zuò |
Tư thế em bé(Balasana) | 婴儿式 | yīng’érshì |
Tư thế Em bé Vui vẻ (Ananda Balasana) | 快乐婴儿式 | kuàilèyīng’érshì |
Tư thế Anh hùng (Virasana) | 英雄坐 | yīngxióng zuò |
Tư thế Xác chết (Shavasana) | 仰卧式 | yǎngwòshì |
Dưới đây là một số tư thế yoga khó hơn:
- Tư thế anh hùng nằm – 卧英雄 wò yīngxióng
- Tư thế cây cầu (Setu Bandha Sarvangasana) – 桥式 qiáoshì
- Tư thế cây cung (Dhanurasana) – 弓式 gōng shì
- Tư thế thuyền (Navasana) – 船式 chuán shì
- Tư thế bánh xe (Urdhva Dhanurasana) – 轮式 lún shì
Yoga trong tiếng Trung – FAQs
Bạn nói yoga trong tiếng Trung như thế nào?
Yoga trong tiếng Trung là 瑜伽 yújiā (thực tế đây là một từ mượn trong tiếng Trung).
Bạn nói tư thế chó cúi mặt trong tiếng Trung như thế nào?
Tư thế chó cúi mặt trong tiếng Trung là 下犬式 xiàquǎnshì.
Bạn nói Flow Yoga trong tiếng Trung như thế nào?
Flow Yoga (Vinyasa) trong tiếng Trung là 流瑜伽 liúyújiā.
Bạn nói Ashtanga Yoga trong tiếng Trung như thế nào?
Ashtanga Yoga trong tiếng Trung là 阿斯汤伽 āsītāngjiā.