33+ Cách Nói " Xin Chào" Trong Tiếng Trung Tự Nhiên Nhất

Nói “xin chào” tiếng Trung như thế nào?

“Xin chào” trong tiếng Trung Quốc là 你好 nǐ hǎo, đây là cách chào hỏi được sử dụng nhiều nhất, nhưng bạn có biết rằng có tới hơn hơn 33 câu chào tiếng Trung thông dụng không?

Trong hầu hết các ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt, có rất nhiều cách chào tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thêm vào đó, biết nhiều cách chào khác nhau còn bạn đa dạng hóa diễn đạt của mình trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Xin chào tiếng Trung

Giúp bạn giao tiếp tiếng Trung như người bản xứ cùng 33+ cách chào hỏi

Xin chào tiếng Trung | Câu Xin chào cơ bản nhất trong tiếng Trung

Xin chào tiếng Trung | 33+ cách để nói xin chào bằng tiếng Trung

Xin chào tiếng Trung | Mẫu hội thoại thực hành

Xin chào tiếng Trung | Văn hóa chào hỏi ở Trung Quốc

Xin chào tiếng Trung | Câu hỏi thường gặp

Câu Xin chào cơ bản nhất trong tiếng Trung

Xin chào tiếng Trung
nǐ hǎo

你好

Xin chào

Cho dù bạn chưa từng hay đang học tiếng Trung, có lẽ bạn đã biết đến 你好 nǐ hǎo là cách chào hỏi cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Trung. Tuy nhiên, không phải trong trường hợp nào cũng nên nói 你好 nǐ hǎo.

Chủ ngữ +

Ví dụ, nếu bạn đang nói chuyện với một người lớn tuổi hay có vị trí xã hội cao hơn, một người bạn tôn trọng, bạn có thể sử dụng 您 (nín) (cách nói trang trọng của 你 (nǐ))

Xin chào tiếng Trung trang trọng
nín hǎo

您好

Xin chào

33+ cách để nói xin chào bằng tiếng Trung

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu 33+ từ vựng chào hỏi tiếng Trung thường được người bản xứ sử dụng trong cuộc sống thực tế nhé! Sử dụng đa dạng cách diễn đạt khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn, tiến gần tới tiêu chuẩn “nói tiếng Trung như người bản xứ“.

Những cách chào hỏi tiếng Trung cơ bản

TIẾNG TRUNGPINYINTIẾNG VIỆTNGỮ CẢNH
你好Nǐ hǎoXin chàoLời chào cơ bản nhất.
您好Nín hǎoXin chàoCách chào trang trọng của 您好 (nǐ hǎo), nên được sử dụng khi xưng hô với những người có thứ bậc cao hơn.
你们好Nǐmen hǎoXin chào các bạnSố nhiều của 你好 (nǐ hǎo).
大家好Dàjiā hǎoChào mọi ngườiCách nhanh chóng để chào hỏi ba người trở lên. Không quá thân mật và không quá trang trọng.
各位好Gèwèi hǎoChào các vịTrang trọng hơn 大家好 (Dàjiā hǎo) một chút.
哈喽Hā lóuHelloTừ mượn tiếng Anh; chủ yếu được sử dụng bởi những người trẻ tuổi ở các thành phố
哈罗Hā luōHelloNhư trên
HāiHiNhư trên
HēiHeyNhư trên

Chào hỏi tiếng Trung bằng câu hỏi thăm

TIẾNG TRUNGPINYINTIẾNG VIỆTNGỮ CẢNH
你好吗?Nǐ hǎo maBạn có khỏe không?Cách diễn đạt này ít khi được sử dụng trong giao tiếp thân mật.
您好吗?Nín hǎo maBạn có khỏe không?Phiên bản trang trọng của 你好吗 (nǐ hǎo ma). Tuy nhiên, cách diễn đạt này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
你怎么样?Nǐ zěnme yàngThế nào rồi?Cách chào hỏi thân mật để hỏi thăm ai đó.
最近你怎么样?Zuìjìn nǐ zěnme yàngDạo này bạn thế nào rồi?Như trên
最近好吗?Zuìjìn hǎo maDạo này ổn không?Như trên.
吃了吗?Chīle maĂn gì rồi?Nói chung, đừng liệt kê các món đã ăn. Chỉ cần nói rằng bạn đã ăn rồi (吃了, 你呢? Chīle, nǐ ne?) ; câu này thường được sử dụng gần giờ ăn.
吃过饭吗?Chīguò fàn maĂn gì rồi?Như trên
你吃了吗?Nǐ chī le maBạn ăn gì chưa?Như trên
干嘛呢?Gàn ma neLàm gì đấy?Cách thân mật khi hỏi ai đó đang làm gì.
去哪儿?Qù nǎ’erĐi đâu đấy?Như trên
去做什么?Qù zuò shénmeBạn định làm gì à?Như trên

Lời chào tiếng Trung theo thời gian trong ngày

tiếng trungpinyintiếng việtngữ cảnh
早上好Zǎoshàng hǎoChào buổi sángLời chào vào buổi sáng.
ZǎoChào (buổi sáng)Viết tắt của 早上好 (zǎo shang hǎo)
下午好Xiàwǔ hǎoChào buổi chiềuXin chào vào buổi chiều.
晚上好Wǎnshàng hǎoChào buổi tốiLời chào vào buổi tối.
晚安Wǎn ānChúc ngủ ngonLời chào kết thúc cuộc trò chuyện vào ban đêm.
Xin chào tiếng Trung theo thời gian

Chào hỏi lần đầu gặp mặt

TIẾNG TRUNGPINYINTIẾNG VIỆTNGỮ CẢNH
很高兴认识你Hěn gāoxìng rènshí nǐRất vui được gặp bạnDùng để nói rằng bạn rất vui khi được gặp ai đó lần đầu tiên.
很高兴见到你Hěn gāoxìng jiàn dào nǐRất vui được gặp bạnNhư trên
幸会Xìng huìRất vui được gặp bạnCách trang trọng để nói rằng bạn rất vinh dự khi được gặp ai đó.
久仰JiǔyǎngThật vinh dự cuối cùng cũng được gặp bạnCâu này không được dùng giữa bạn bè mà được dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp khi gặp nhau lần đầu. Nghĩa đen dùng để chỉ cái gì đó ” lâu dài” giống như ” Mong được cộng tác lâu dài” hoặc ” hợp tác vui vẻ
久闻大名Jiǔ wén dàmíngNghe danh bạn đã lâuCách trang trọng nhất để nói rằng bạn rất vinh dự khi được gặp ai đó. Câu này chỉ nên dùng khi chào một người mà bạn vô cùng kính trọng và ít nhất cũng phải nổi tiếng.
很高兴再次见到你Hěn gāoxìng zàicì jiàn dào nǐRất vui được gặp lại bạnThường chỉ sử dụng trong vài lần đầu tiên bạn gặp ai đó.

Những cách chào hỏi tiếng Trung khác

TIẾNG TRUNGPINYINTIẾNG VIỆTNGỮ CẢNH
WèiAloDùng để chào khi gọi điện cho ai đó hoặc trả lời điện thoại.
你也来了!Nǐ yě láile!Bạn cũng đến này!Cách chào hỏi thân mật khi tình cờ gặp người quen.
你怎么在这里?Nǐ zěnme zài zhèlǐLàm sao bạn lại ở đây?Như trên.
好久不见Hǎojiǔ bùjiànLâu rồi không gặpĐược sử dụng khi bạn đã lâu không gặp ai đó.

Còn nhiều cách nói Xin chào tiếng Trung hơn, vì vậy, đừng ngạc nhiên nếu ai đó chào bạn bằng một câu hỏi vô cùng độc đáo và siêu cụ thể!

Mẫu hội thoại thực hành chào hỏi tiếng Trung giao tiếp

Hội thoại thân mật giữa bạn bè

Hāi! Zuì jìn zěn me yàng?

嗨! 最近怎么样?

Hi! Dạo này thế nào?
Tǐng hǎo de, nǐ ne?

挺好的, 你呢?

Khá ổn, còn bạn?
Wǒ yě bù cuò, zuìjìn hǎo ma?

我也不错, 最近好吗?

Mình cũng ổn, dạo này bạn ổn không?
hội thoại Xin chào tiếng Trung
Tiếng Trung Cơ Bản 🤩 105 Mẫu Câu Thông Dụng Thumbnail

Tiếng Trung Cơ Bản 🤩 105 Mẫu Câu Thông Dụng

Học tất cả những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà bạn cần ngay tại đây với Flexi Classes. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn tất cả các câu tiếng Trung cơ bản mà bạn cần để đi…

Hội thoại trang trọng tại nơi làm việc

Xin chào tiếng Trung nơi làm việc
Nín hǎo, qǐng wèn nín shì zhāng jīng lǐ ma?

您好, 请问您是张经理吗?

Xin chào, anh có phải là Giám đốc Trương không ạ?
Shì de, nín hǎo!

是的, 您好!

Vâng, chào anh/chị!
Hěn gāo xìng rèn shí nín!

很高兴认识您!

Rất vui được gặp anh!
Wǒ yě hěn gāo xìng rèn shí nín!

我也很高兴认识您!

ôi cũng rất vui được gặp anh/chị!

Hội thoại trên điện thoại

Wèi, nín hǎo, qǐng wèn shì lǐ xiān sheng ma?

喂, 您好, 请问是李先生吗?

Alo, xin chào, có phải là anh Lý không ạ?
Shì de, nín shì nǎ wèi?

是的, 您是哪位?

Đúng rồi, anh/chị là ai?
Wǒ shì zhāng jīng lǐ, wǒ men yuē le jīn tiān tōng diàn huà

我是张经理, 我们约了今天通电话

Tôi là Giám đốc Trương, chúng ta có hẹn gọi hôm nay.
Shì de, nǐ hǎo!

是的, 你好!

Tôi là Giám đốc Trương, chúng ta có hẹn gọi hôm nay.
Xin chào tiếng Trung

Văn hóa chào hỏi ở Trung Quốc

Ở Trung Quốc, hành động thường bổ sung sức thuyết phục cho lời nói. Sau đây là một số cử chỉ bạn có thể sử dụng để tạo ấn tượng phù hợp khi chào ai đó:

Gật đầu

Khi chào hỏi, hãy gật đầu nhẹ nhàng và mỉm cười nồng nhiệt – ngay cả trong những tình huống thông thường. Bạn sẽ cho thấy mình thân thiện và cởi mở nhưng cũng tôn trọng người khác. Bạn cũng có thể chỉ gật đầu nhẹ để chào một người mà bạn quen biết khi đi ngang qua.

Xin chào tiếng Trung văn hóa xã giao

Bắt tay

văn hóa chào hỏi tiếng Trung

Người Trung Quốc thường không bắt tay, nhưng cử chỉ này đã hòa vào văn hóa thông qua kinh doanh quốc tế. Trong một cuộc họp ở nước ngoài, có thể các đồng nghiệp Trung Quốc đã quen với kiểu chào hỏi này.

Cúi đầu

Cúi chào chỉ dành cho những dịp trang trọng đòi hỏi sự nhiều sự kính trọng. Bạn thường không thấy chúng hàng ngày ở Trung Quốc. Cúi chào từ vai và cúi thấp hơn khi chào những người có địa vị cao hơn.

cử chỉ văn hóa chào tiếng Trung

Vẫy tay

Cử chỉ xã giao chào hỏi tiếng Trung

Giống như trong văn hóa một số quốc gia, người Trung Quốc có vẫy tay chào nhau. Vì đây là dấu hiệu của sự quen thuộc, hãy sử dụng nó với những người bạn biết gần tuổi hoặc địa vị bạn. Bạn không nên vẫy tay với sếp hoặc giáo viên của mình.

Cảm ơn trong tiếng Trung: 23+ từ vựng và mẫu câu chuẩn từng tình huống Thumbnail

Cảm ơn trong tiếng Trung: 23+ từ vựng và mẫu câu chuẩn từng tình huống

Học cách nói cảm ơn trong tiếng Trung với 23+ mẫu đa dạng. Hướng dẫn phát âm chuẩn, ứng dụng thực tế và văn hóa cảm ơn tại Trung Quốc.

Lời kết

Nghi thức xã giao đã ăn sâu vào văn hóa Trung Quốc. Sử dụng lời chào phù hợp khi gặp gỡ mọi người là điều quan trọng để bắt đầu mối quan hệ một cách thuận lợi nhất có thể

Bạn muốn kết nối với những người học tiếng Trung khác và luyện tập giao tiếp hàng ngày với giáo viên bản ngữ? Hãy tham gia Flexi Classes cùng chúng mình nhé!

Câu hỏi thường gặp

“Xin chào” trong tiếng Trung Quốc là gì?

“Xin chào” trong tiếng Trung Quốc phổ biến nhất là 你好 (Nǐ hǎo). Đây là lời chào cơ bản và thông dụng nhất, có thể dùng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Người Trung Quốc chào nhau qua điện thoại như thế nào?

Thay vì nói 你好 Nǐ hǎo, người Trung Quốc thường sử dụng 喂 Wèi khi trả lời điện thoại để chào hỏi ai đó.

“Dạo này bạn thế nào rồi?” tiếng Trung là gì?

“Dạo này bạn thế nào rồi?” tiếng Trung là 最近你怎么样?(Zuìjìn nǐ zěnme yàng)

Xin chào mọi người tiếng Trung là gì?

Xin chào mọi người tiếng Trung là 大家好(Dàjiā hǎo)

Rất vui được gặp bạn tiếng Trung là gì?

Rất vui được gặp bạn tiếng Trung là 很高兴认识你 (Hěn gāoxìng rènshí nǐ)

Tiếng Trung Phổ thông và tiếng Quảng Đông có cách chào “Xin chào” khác nhau
không?

Có. Trong tiếng Trung Phổ thông, “Xin chào” là 你好 (Nǐ hǎo). Trong tiếng Quảng Đông, cách phát âm tương ứng là Néih hóu (你好), với sự khác biệt về ngữ điệu và thanh điệu.

“Lâu rồi không gặp” trong tiếng Trung nói như thế nào?

“Lâu rồi không gặp” trong tiếng Trung là 好久不见 (Hǎo jiǔ bú jiàn). Đây là một câu chào hỏi phổ biến khi bạn gặp lại một người quen sau một thời gian dài.

Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu như thế nào?

Khi mới học tiếng Trung, bạn nên ưu tiên học phát âm và giao tiếp để chuẩn hóa kỹ năng này ngay từ đầu. Xem thêm lộ trình cụ thể tại đây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn quan tâm đến điều gì?

Điều này sẽ tùy chỉnh bản tin bạn nhận được.

.

Cảm ơn bạn đã đăng ký!

Cảm ơn bạn đã để lại thông tin. Bộ phận tư vấn sẽ liên hệ bạn sớm.