Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Trung và Các mẫu câu hỏi giá cả💰
Làm thế nào để đọc số tiền trong tiếng Trung?
Bạn có đang tìm những mẫu câu cơ bản liên quan đến tiền hay các thuật ngữ liên quan đến giao dịch tiền tệ trong tiếng Trung không?
Chúng mình sẽ đề cập đến cách đọc số tiền, các loại tiền bằng tiếng Trung, các ngân hàng trong tiếng Trung thậm chí về cả séc ngân hàng kiểu cũ trong bài viết này.

Hiểu về đơn vị tiền tệ của Trung Quốc: Nhân Dân Tệ (RMB)
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Mẫu câu cơ bản hỏi đáp giá cả trong tiếng Trung
Hiểu về đơn vị tiền tệ của Trung Quốc: Nhân Dân Tệ (RMB)
Khi bạn tìm hiểu về Trung Quốc, hiểu rõ về tiền tệ là một góc tiếp cận thú vị và thiết thực. Đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là Nhân dân tệ (人民币 rénmínbì), thường được viết tắt là RMB. Trên thị trường quốc tế, đồng tiền này được mã hóa theo chuẩn ISO 4217 là CNY (Chinese Yuan) và sử dụng ký hiệu ¥.
Dưới đây là các đơn vị tiền trog tiếng Trung được phân loại theo mục đích sử dụng:
tên đơn vị | văn viết | văn nói |
---|---|---|
Đồng/Tệ | 元 (Yuán) | 块 (Kuài) |
Hào | 角 (Jiǎo) | 毛 (Máo) |
Xu | 分 (Fēn) | 分 (Fēn) |
分 (fēn) là một đơn vị rất nhỏ nên bạn hiếm khi nhìn thấy nó trong cuộc sống hàng ngày.
Tiền của Trung Quốc trông như thế nào?
Hiện nay, ở Trung Quốc đang lưu hành hai loại tiền chính: tiền giấy (纸币 zhǐbì) và tiền xu (硬币 yìngbì). Tuy khi tiền xu vẫn được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày nhưng không phổ biến bằng tiền giấy. Cả hai loại đều có nhiều mệnh giá khác nhau từ nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều tình huống chi tiêu khác nhau. Hãy cùng điểm qua các mệnh giá tiền tệ phổ biến tại Trung Quốc hiện nay.

Tiền giấy
mệnh giá | pinyin | dịch nghĩa |
---|---|---|
100 元 | yì bǎi yuán | 100 tệ |
50 元 | wǔ shí yuán | 50 tệ |
20 元 | èr shí yuán | 20 tệ |
10 元 | shí yuán | 10 tệ |
5 元 | wǔ yuán | 5 tệ |
1 元 | yī yuán (hoặc yí yuán trong văn nói) | 1 tệ |
Tiền xu
mệnh giá | pinyin | dịch nghĩa |
---|---|---|
1 元 | yī yuán (hoặc yí yuán trong văn nói) | 1 tệ |
5 角 | wǔ jiǎo | 5 hào |
1角 | yī jiǎo (hoặc yí jiǎo) | 1 hào |
5分 | wǔ fēn | 5 xu |
2分 | liǎng fēn | 2 xu |
1 分 | yī fēn | 1 xu |
Đồng xu ¥1, 5 角 và 1 角 được sử dụng phổ biến hơn ở khu vực thành thị
Các loại đơn vị xu (分) gần như chỉ còn là vật sưu tầm hoặc để đủ phần lẻ.
Quy đổi mệnh giá tiền Trung Quốc
1 元 = 10 角
1 角 = 10 分
Sức mạnh của động tiền tiếng Trung là 有钱能使鬼推磨 (yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mó)
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Giờ khi đã hiểu rõ về các mệnh giá tiền tệ ở Trung Quốc, bạn có thể tự hỏi: “Vậy thì mình phải đọc những con số này như thế nào bằng tiếng Trung?” Đừng lo, chúng mình sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc và nói số tiền một cách dễ dàng, kể cả trong đời sống hàng ngày lẫn khi đi du lịch và mua sắm.
Cách đọc số đếm cơ bản
Để có thể đọc được số tiền bằng tiếng Trung Quốc, bạn nên nắm vững cách đọc số đếm cơ bản:
số | chữ hán | pinyin |
---|---|---|
0 | 零 | líng |
1 | 一 | yī |
2 | 二 / 两 | èr / liǎng |
3 | 三 | sān |
4 | 四 | sì |
5 | 五 | wǔ |
6 | 六 | liù |
7 | 七 | qī |
8 | 八 | bā |
9 | 九 | jiǔ |
10 | 十 | shí |
11 | 十一 | shí yī |
12 | 十二 | shí èr |
20 | 二十 | èr shí |
21 | 二十一 | èr shí yī |
30 | 三十 | sān shí |
40 | 四十 | sì shí |
50 | 五十 | wǔ shí |
100 | 一百 | yì bǎi |
101 | 一百零一 | yì bǎi líng yī |
120 | 一百二十 | yì bǎi èr shí |
200 | 二百 / 两百 | èr bǎi / liǎng bǎi |
300 | 三百 | sān bǎi |
1,000 | 一千 | yì qiān |
10,000 | 一万 | yí wàn |
100,000 | 十万 | shí wàn |
1,000,000 | 一百万 | yì bǎi wàn |
Các đơn vị số lớn trong tiếng Trung
đơn vị số | chữ hán | pinyin |
---|---|---|
Trăm | 百 | bǎi |
Nghìn/ngàn | 千 | qiān |
Vạn (chục nghìn) | 万 | wàn |
Trăm triệu | 亿 | yì |
Tỷ | 兆 | zhào |

Số trong tiếng Trung: Hướng Dẫn Cách Đọc, Ý Nghĩa & Mẹo Học Hiệu Quả
Học các đếm số từ 0 đến ̣hàng tỷ trong tiếng Trung, cách đọc tuổi, số điện thoại và các bí quyết chinh phục hệ thống số đếm tiếng Trung này.
Cách đọc tiền trong tiếng Trung
Số tiền + Đơn vị tiền chính (块/元) + Số tiền + Đơn vị nhỏ (毛/角)+Số tiền+(分)
Ví dụ
số tiền | tiếng trung | pinyin | nghĩa |
---|---|---|---|
¥1 | 一元 一块 | yì yuán yí kuài | 1 Tệ |
¥0.5 | 五角 五毛 | wǔ jiǎo wǔ máo | 5 Hào |
¥6.7 | 六元七角 六块七 | liù yuán qī jiǎo liù kuài qī | 6 Tệ 7 Hào |
¥32.56 | 三十二元五角六分 三十二块五毛六 | sān shí èr yuán wǔ jiǎo liù fēn sān shí èr kuài wǔ máo liù | 32 Tệ 5 hào 6 xu |
- 两 cũng được dùng làm chữ số đầu tiên trong các số lớn hơn như hai trăm (两百), hai ngàn (两千)
- Lưu ý đối với 221 chỉ có chữ số đầu đổi thành 两 (liǎng) nghĩa là 221 sẽ được đọc là Liǎng bǎi èr shí yī
Trong văn viết tiếng Trung, khi xuất hiện 元 (yuán) trong một câu, 角 (jiǎo) và 分 (fēn) không thể lược bỏ.
Trong văn nói tiếng Trung, nếu có “块 (kuài)” trong câu, “毛 (máo)” hoặc “分 (fēn)” thường bị lược bỏ.
Sau đây chúng mình sẽ hướng dẫn bạn cách đọc giá tiền bằng tiếng Trung trong các trường hợp:
- Số tiền dưới 4 chữ số
- Số tiền trên 4 chữ số
- Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Trung
- Trong số tiền có chứa các số 0
- Trường hợp khác
Số tiền dưới 4 chữ số
Bạn chỉ cần nắm rõ cách đọc số đếm cơ bản và đọc các đơn vị theo thứ tự từ lớn tới nhỏ – từ trái sang phải là có thể dễ dàng đọc số tiền có ít hơn 4 chữ số.
Ví dụ: ¥1999 一千九百九十九元 yī qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ yuán Một nghìn chín trăm chín mươi chín tệ
¥354 三百五十四元 sān bǎi wǔ shí sì yuán ba trăm năm mươi tư tệ

Số tiền trên 4 chữ số
Để đọc được những số tiền lớn hơn, bạn cần nắm vững các đơn vị số lớn như 千 (qiān) nghìn, 万 (wàn) vạn/chục nghìn, 亿 (yì) triệu, 兆 (zhào) tỷ.
Khi đọc các số tiền có giá trị cao hơn 4 chữ số trong tiếng Trung, hãy tách chúng thành các nhóm 4 chữ số và đọc theo thứ tự từ trái sang phải.
Ví dụ: ¥99,999 = 九万+ 九千+ 九百 +九 十+九元 jiǔ wàn jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ yuán – 9 mươi ngàn + 9 ngàn+ 9 trăm+9 chục+ 9 đơn vị (Tệ)
¥100,000 十万块 shí wàn kuài 10 vạn Tệ

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Trung
Khi đọc số tiền có phần lẻ là các đơn vị tiền nhỏ hơn, bạn đọc phần nguyên trước (trước dấu chấm ngăn cách), sau đó lần lượt đọc từng chữ số ở phần thập phân từ trái sang phải. Đôi khi bạn có thể sử dụng 点 (diǎn) cho dấu thập phân, tương tự như cách nói “phẩy” trong tiếng Việt. Trong những trường hợp này, bạn thường không sử dụng 毛/角 hoặc 分.
Ví dụ: ¥306 三十元六角 sān shí yuán liù jiǎo Ba mươi tệ sáu hào hoặc 三十点六元 sān shí diǎn liù yuán Ba mươi phẩy sáu tệ
¥9,8 九元八角 jiǔ yuán bā jiǎo Chín tệ tám hào hoặc 九点八元 jiǔ diǎn bā yuán Chín phẩy tám tệ

Trong số tiền có chứa các số 0
Một hoặc nhiều số 0 ở giữa
Trường hợp số tiền không có phần hào mà có phần xu, bạn cần đọc thêm “零” (líng) để thể hiện rõ số 0 ở giữa.
Ví dụ: 2元05分 二元零五分 èr yuán líng wǔ Hai tệ không/linh năm xu fēn
¥45,009 四万五千零九元 sì wàn wǔ qiān líng jiǔ yuán Bốn vạn năm ngàn (không trăm) linh chín (tệ)

Lưu ý: Dù có nhiều hơn một số 0 ở giữa nhưng chỉ dùng 零 líng một lần.
Một hoặc nhiều số 0 ở cuối
Đối với số tiền trong tiếng Trung có một hoặc nhiều số 0 ở cuối, trong trường hợp này bạn không cần đọc số 0 đó như trường hợp trên.
Ví dụ: ¥78,000 七万八千元 qī wàn bā qiān yuán Bảy vạn tám ngàn tệ
¥3,980,000 三百九十八万元 sān bǎi jiǔ shí bā wàn yuán Ba trăm chín mươi tám vạn tệ


Trường hợp khác
Thông thường, nếu đơn vị tiền nhỏ (毛/角) là bội số của 10 (ví dụ: 0.5, 0.8), bạn có thể bỏ 毛 (máo) hoặc 角 (jiǎo) trong hội thoại thường ngày, đặc biệt là đối với số tiền dưới 100 Tệ. Ý nghĩa vẫn sẽ rõ ràng trong ngữ cảnh.
Ví dụ: ¥2.5 两块五毛 liǎng kuài wǔ máo Hai tệ năm hào➡️两块五 liǎng kuài wǔ Hai tệ năm
¥3.8 三块八毛 sān kuài bā máo Ba tệ tám hào➡️三块八 sān kuài bā Ba tệ tám

Hướng Dẫn Đầy Đủ về Toán Học bằng Tiếng Trung
Toán – một môn học đã mang đến sự tuyệt vọng cho nhiều người chúng ta trong thời đi học. Vì vậy, để giúp bạn nhớ lại những ký ức đau đớn đó, chúng mình nghĩ rằng hãy cho những…
Các mẫu câu cơ bản hỏi đáp giá cả trong tiếng Trung
Trước khi chúng ta tiếp tục “phiêu lưu” vào mê cung từ vựng ở phần tiếp theo, hãy dừng lại một chút để làm quen với một cụm từ cực kỳ quan trọng và các từ vựng thiết yếu liên quan đến tiền trong tiếng Trung nhé! Đây là câu mà bạn gần như sẽ nghe thấy mỗi ngày, và chắc chắn cũng sẽ dùng đến mỗi ngày, không trượt phát nào luôn! 😄
多少钱 – Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền?
Trung Quốc đang nhanh chóng tiến tới một xã hội không dùng tiền mặt và có thể chẳng bao lâu nữa, sẽ không cần sử dụng đến từ “tiền mặt” trong tiếng Trung.
Tuy nhiên, trước khi điều đó xảy ra, chúng ta vẫn cần học nhiều từ vựng quan trọng cần thiết để thực hiện các công việc hàng ngày ở Trung Quốc. Bạn có thể sẽ thấy rất nhiều từ vựng này trên khắp các nền tảng truyền thông xã hội của Trung Quốc như Weibo!
- 钱 / 货币 qián / huò bì Tiền
- 硬币 yìngbì Tiền xu
- 现金 xiànjīn Tiền mặt
- 价钱 jià qian Giá
- 付 fù Trả (tiền)
- 零钱 líng qián Tiền lẻ
- 微信支付 Wēixìn zhīfù Wechat pay
- 支付宝 Zhīfùbǎo Alipay (ứng dụng chuyển tiền của Trung Quốc)

mẫu câu | tiếng trung | phiên âm |
---|---|---|
Cái này bao nhiêu tiền? | 这个多少钱? | zhège duōshǎo qián |
Đắt quá!Giảm giá được không? | 太贵了! 可以便宜一点吗? | tài guì le! kěyǐ piányi yīdiǎn ma |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? | 我这里可以刷卡吗? | wǒ zhèlǐ kěyǐ shuākǎ ma |
Bạn có nhận tiền mặt không? | 你接受现金支付吗? | nǐ jiēshòu xiànjīn zhīfù ma |
Bạn có hóa đơn không? | 有发票吗? | yǒu fāpiào ma |
Tôi dùng Wechat Pay/ Alipay được không? | 可以用微信支付/支付宝吗? | kěyǐ yòng Wēixìn zhīfù/Zhīfùbǎo ma |
Xin lỗi, tôi không có tiền lẻ | 不好意思,我没有零钱 | bù hǎoyìsi, wǒ méiyǒu língqián |
Tổng hết bao nhiêu tiền vậy? | 一共多少钱? | yīgòng duōshǎo qián |
Thanh toán cho tôi được không? | 可以买单了吗? | kěyǐ mǎidān le ma |



Từ vựng khác liên quan đến tiền trong tiếng Trung
Ngân hàng trong tiếng Trung
Ở phần trước, chúng ta đã làm quen với những mẫu câu về tiền phổ biến nhất trong tiếng Trung – một kiến thức không thể thiếu nếu bạn muốn sinh sống tại Trung Quốc.
Bây giờ, mình cùng đi sâu hơn một chút vào những chủ điểm từ vựng khác xoay quanh chuyện tiền bạc ở Trung Quốc nhé!
tiếng trung | pinyin | nghĩa |
---|---|---|
银行 | yín háng | Ngân hàng |
刷卡 | shuākǎ | Thẻ |
信用卡 | xìn yòng kǎ | Thẻ tín dụng |
债务 | zhài wù | Nợ |
借给 | jiè gěi | Cho vay (tiền) |
借 | jiè | Mượn, vay (tiền) |
账户 | zhànghù | Tài khoản |
自动取款机 | zì dòng qǔ kuǎn jī | Máy rút tiền tự động (ATM) |
存款 | cún kuǎn | Gửi tiền |
提取 | tí qǔ | Rút tiền |
存款 | cún kuǎn | Tiền tiết kiệm |
支票 | zhī piào | Séc |


Thuê nhà trong tiếng Trung
Bạn có đang tìm hiểu về cách quản lý tiền bạc để chuẩn bị trước khi giao dịch với chủ nhà tương lai của bạn ở Trung Quốc không?
Sau đây là những thuật ngữ cơ bản bạn cần biết.
tiếng trung | pinyin | nghĩa |
---|---|---|
房东 | fáng dōng | Chủ nhà |
房客 | fáng kè | Khách thuê nhà |
租赁 | zū lìn | Thuê; cho thuê |
租金 | zū jīn | Tiền thuê |
金额 | jīn é | Khoản tiền |

Ví tiền bằng tiếng Trung
Bạn có muốn mời bạn bè một ly đồ uống tại quầy bar hoặc thưởng thức một bữa ăn Tứ Xuyên ngon miệng không?
tiếng trung | pinyin | nghĩa |
---|---|---|
钱包 | qián bāo | Ví tiền |
保险柜 | bǎo xiǎn guì | Két sắt |

Thuế và tiền phạt trong tiếng Trung
Điều cuối cùng chúng mình muốn đề cập tới: Bạn có phải trả bất kỳ khoản thuế hoặc tiền phạt nào ở Trung Quốc không?
Chúng mình hy vọng không rơi vào trường hợp thứ hai. Tuy nhiên, bạn vẫn cần vốn từ vựng để hiểu những gì đang diễn ra.
tiếng trung | pinyin | nghĩa |
---|---|---|
税 | shuì | Thuế |
税款 | shuì kuǎn | Thuế |
罚款 | fá kuǎn | Khoản tiền phạt |

Quy đổi tiền tệ bằng tiếng Trung
Khi chuyển đến hoặc đi du lịch nước ngoài, điều đầu tiên bạn muốn biết là tìm địa điểm đổi tiền, tiếp theo là tỷ giá hối đoái ngày hôm đó có tốt không.
Sau đây là cách giao tiếp và tìm hiểu nội dung trao đổi bằng tiếng Trung:
- 兑换 duì huàn Trao đổi tiền tệ
- 汇率 huì lǜ Tỷ giá hối đoái


ĐƠn vị tiền tệ tiếng việt | đơn vị tiền tiếng trung |
---|---|
$ Đô la Mỹ | 美元 měi yuán |
€ Euro Châu Âu | 欧元 ōu yuán |
L. Lira Thổ Nhĩ Kỳ | 里拉 lǐ lā |
£ Bảng Anh | 英镑 yīng bàng |
¥ Nhân dân tệ Trung Quốc | 元 yuán |
¥ Yên Nhật | 日元 rì yuán |
₹ Rupee Ấn Độ | 卢比 lú bǐ |
R$ Real Brazil | 巴西雷亚尔 bāxī léi yà ěr |
$ Đô la Canada | 加拿大元 jiā ná dà yuán |
₽ Rúp Nga | 俄罗斯卢布 é luó sī lú bù |
₩ Won Hàn Quốc | 韩元 hán yuán |
$ Đô la Úc | 澳元 àoyuán |
$ Peso Mexico | 墨西哥比索 mòxīgē bǐsuǒ |
Rp đồng rupiah Indonesia | 印尼盾 yìnní dùn |
SR Riyal Ả Rập Xê Út | 沙特里亚尔 shātè lǐ yǎ ěr |
CHF Franc Thụy Sĩ | 瑞士法郎 ruì shì fǎ láng |
Tiền trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
Tiền trong tiếng Trung nói thế nào?
Tiền trong tiếng Trung thường được gọi là 钱 qián. Ngoài ra, bạn có thể nói 货币 huò bì.
Bao nhiêu tiền trong tiếng Trung nói thế nào?
Hỏi bao nhiêu tiền trong tiếng Trung là 多少钱?(duōshǎo qián)
Tính tiền trong tiếng Trung là gì?
Tính tiền trong tiếng Trung là 买单 (mǎidān).
Thành tiền trong tiếng Trung là gì?
Thành tiền trong tiếng Trung là 总共 zǒng gòng
Tiền lương trong tiếng trung là gi?
Tiền lương trong tiếng Trung là 工资 (gōng zī)
Tiền thối lại trong tiếng trung là gì?
Tiền thối lại hay tiền thừa trong tiếng Trung là 找钱 (zhǎo qián)
Trung Quốc dùng đơn vị tiền tệ nào?
Đơn vị tiền tệ chính của Trung Quốc đại lục là Nhân dân tệ (RMB/CNY) có biểu tượng là ¥. Nó cũng thường được gọi là 元 Yuán hoặc 块 Kuài.
Đổi tiền ở Trung Quốc như thế nào?
Không có ngân hàng nào từ chối nếu bạn muốn đổi ngoại tệ.
Ngoài ra, hầu hết các khách sạn cao cấp đều cung cấp dịch vụ đổi tiền. Lựa chọn cuối cùng của bạn là tìm một đơn vị đổi tiền.
Tiền giấy được phát minh ở Trung Quốc vào năm nào?
Tiền giấy lần đầu tiên được người Trung Quốc sử dụng vào thời nhà Đường năm 618-907 sau Công nguyên.
Tôi có thể gửi tiền tới Trung Quốc bằng cách nào?
Cách tốt nhất để gửi tiền tới Trung Quốc là chuyển khoản trực tiếp qua ngân hàng.
Bạn sẽ cần thông tin ngân hàng của người bạn gửi tiền. Những cách khác bao gồm chuyển khoản Western Union hoặc PayPal. Hoặc cuối cùng, mang theo tiền mặt.
Sự khác biệt giữa tiền thật và tiền giả ở Trung Quốc là gì?
Cả tiền Trung Quốc thật và tiền giả đều được làm từ chất liệu giấy.
Tiền Trung Quốc thật có bề mặt sần sùi hơn trong khi tiền Trung Quốc giả có bề mặt giống hệt giấy in tiêu chuẩn.