Cách dùng 第 cho số thứ tự
|
第 + [Số] |
我是第一个到达的人。 |
Cách dùng 每 để diễn đạt "mỗi"
|
每 + (Measure word) + Noun |
每个国家 |
How to use 第 for ordinal numbers
|
第 + [Number] |
我是第一个到达的人。 |
How to use 别 for negative commands
|
别 + Verb (+ Object) |
别忘记你的书! |
How to use 不太 to express "not very"
|
Subject + 不太 + Adjective/Verb |
这个房间不太大 |
How to use 每 to express "every"
|
每 + (Measure word) + Noun |
每个国家 |
Trợ từ sở hữu 的
|
Chủ ngữ + 的 + Danh từ |
这是我的手机。 |
很 hàm nghĩa "rất"
|
Danh từ + 很 + Tính từ |
我很忙。 |
Nói về tuổi với 岁
|
Chủ ngữ+ Số + 岁 |
她18岁了。 |
Diễn đạt "tất cả" với 都
|
Chủ ngữ + 都 + Động từ/Tính từ |
我们都要去滑雪。 |
Diễn đạt “cũng” với 也
|
Chủ ngữ + 也 + Động từ / Cụm động từ |
她也喜欢跳舞。 |
Sự khác biệt giữa 和 và 跟
|
Chủ ngữ + 和 / 跟 + Người + Động từ + Tân ngữ |
我和朋友去玩。 |