Expressing "until" with 直到
|
Action/State + 直到 + Condition/Result + 为止 |
她一直跑步,直到累得站不住为止。 |
Expressing "About" with 关于
|
关于 + Topic, ⋯⋯ |
关于这个项目,我们还在研究中。 |
Expressing suddenness with 一下子
|
Subject + 一下子 + Clause |
他一下子明白了这个问题。 |
Diễn tả “kể từ khi” với 以来
|
(自/从 +) khoảng thời gian/sự kiện+ 以来 |
三天以来,他都在为了考试做准备。 |
Diễn đạt "hướng tới" dùng 向 và 往
|
向 + Hướng/Địa điểm + Động từ |
请向右走。 |
Cách dùng 终于
|
Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了 |
飞机终于起飞了。 |
Phân biệt 以来 và 后来
|
Khoảng thời gian + 以来 |
这是销售量自年初以来的第一次增长。 |
Cách dùng 再
|
Chủ ngữ + 再 + Động từ / Cụm động từ |
不要再偷懒了。 |
Cách dùng 曾经 diễn đạt "đã từng"
|
Chủ ngữ + 曾经 + Động từ+ Tân ngữ |
我曾经住在北京。 |
Cách dùng 全 để diễn đạt "toàn bộ"
|
全 + Danh từ |
全世界的人都知道 |