Grammaire vietnamienne

B1

Grammar Point Pattern Example
How to say 'for now' in Vietnamese Tạm thời, Subject + Verb Tạm thời, tôi sẽ ở lại đây
How to say 'even though' in Vietnamese Mặc dù + Clause 1, nhưng + Clause 2 Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi ra ngoài
Quoting someone in Vietnamese Subject + quoting words + rằng + “speech"   Anh ấy nói rằng: “Anh yêu em"
Passive voice in Vietnamese Subject + được + Verb + bởi + someone/something Tôi được dắt đi bơi bởi ba tôi
Expressing instead in Vietnamese Thay vì + clause A, clause B (alternative option)  Thay vì chị chia tay anh ấy, chị nên lắng nghe anh ấy giải thích
How to say only in Vietnamese Subject + chỉ + verb/adjective  Em chỉ ngủ khi trời sáng

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More