Grammaire vietnamienne
B1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Quoting someone in Vietnamese | Subject + quoting words + rằng + “speech" | Anh ấy nói rằng: “Anh yêu em" |
Passive voice in Vietnamese | Subject + được + Verb + bởi + someone/something | Tôi được dắt đi bơi bởi ba tôi |
Expressing instead in Vietnamese | Thay vì + clause A, clause B (alternative option) | Thay vì chị chia tay anh ấy, chị nên lắng nghe anh ấy giải thích |
How to say only in Vietnamese | Subject + chỉ + verb/adjective | Em chỉ ngủ khi trời sáng |