Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 不太
“不太” (bù tài) là một cụm từ trong tiếng Trung dùng để chỉ điều gì đó “không quá” hoặc “không lắm”.
Nó làm dịu đi cường độ của một câu nói, khiến nó nghe bớt mạnh mẽ hoặc ít tuyệt đối hơn.
CẤU TRÚC CƠ BẢN
Cấu trúc cơ bản để sử dụng điểm ngữ pháp不太 như dưới đây:
CẤU TRÚC
Cấu trúc + 不太 + Tính từ/Động từ
不太 VỚI TÍNH TỪ
“不太” có thể kết hợp với tính từ để diễn tả rằng một điều gì đó không quá cực đoan hoặc dữ dội như người ta mong đợi.
Tương tự như “không thực sự…” hoặc “không quá”.
这个房间 不太 大。 | Zhège fángjiān bù tài dà. | Phòng này không lớn lắm. |
他 不太 高兴。 | Tā bù tài gāoxìng. | Anh ấy không vui lắm. |
这杯茶 不太 热。 | Zhè bēi chá bù tài rè. | Tách trà này không nóng lắm. |
那个故事 不太 有趣。 | Nàge gùshì bù tài yǒuqù. | Câu chuyện đó không thú vị lắm. |
今天的空气 不太 新鲜。 | Jīntiān de kōngqì bù tài xīnxiān. | Không khí hôm nay không được trong lành cho lắm. |
LƯU Ý ||
• “不太” làm dịu cường độ của các tính từ như to lớn, vui vẻ, nóng, thú vị, v.v.
• Điều này ngụ ý rằng chủ thể sở hữu đặc điểm ở một mức độ nhỏ nhưng không quá rõ rệt.
不太 VỚI ĐỘNG TỪ
Khi kết hợp với động từ, “不太” chỉ ra rằng hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc chỉ tồn tại ở mức độ nhỏ, hoặc không thường xuyên.
Nó tương tự như “không thực sự…”.
我 不太 了解他。 | Wǒ bù tài liǎojiě tā. | Tôi không biết anh ta rõ lắm. |
她 不太 出去玩。 | Tā bù tài chūqù wán. | Cô ấy không ra ngoài chơi nhiều. |
这个问题我 不太 明白。 | Zhège wèntí wǒ bù tài míngbai. | Tôi không hiểu rõ vấn đề này lắm. |
LƯU Ý ||
• Dùng “不太” với động từ chỉ ra rằng hành động được thực hiện ở mức độ hạn chế hoặc không thường xuyên.
•Nó có thể giúp làm dịu đi giọng điệu tiêu cực của một câu nói, khiến nó nghe bớt gay gắt hơn.
SO SÁNH 不太 VỚI 不
Sử dụng “不太” thay vì chỉ dùng “不” sẽ tăng thêm sự tiết chế cho câu nói.
Bản thân “不” (bù) mang tính trực tiếp và tuyệt đối hơn, trong khi “不太” gợi ra một dạng phủ định nhẹ nhàng và tinh tế hơn.
Sử dụng 不 (bù)
他 不 喜欢你。 | Tā bù xǐhuan nǐ. | Anh ấy không thích bạn. |
我 不 明白。 | Wǒ bù míngbai. | Tôi không hiểu. |
我们 不 去那里。 | Wǒmen bù qù nàli. | Chúng tôi không đi đến đó. |
Sử dụng 不太 (bù tài)
他 不太 喜欢你。 | Tā bù tài xǐhuan nǐ. | Anh ấy không thích bạn nhiều lắm. |
我 不太 明白。 | Wǒ bù tài míngbai. | Tôi không hiểu rõ lắm. |
我们 不太 去那里。 | Wǒmen bù tài qù nàli. | Chúng tôi không thường xuyên đến đó. |
LƯU Ý ||
• “不” mang tính trực tiếp và khẳng định hơn, trong khi “不太” hàm ý mức độ phủ định yếu hơn.
• Sử dụng “不太” khi bạn muốn làm dịu câu nói của mình.
Ý NGHĨA VỀ SẮC THÁI & TÍNH LỊCH SỰ
“不太” có thể được sử dụng để lịch sự không đồng ý, từ chối hoặc bày tỏ sự không quan tâm. Nó ít mang tính đối đầu hơn so với việc chỉ sử dụng đơn thuần “不” (bù).
Ví dụ, trong các câu sau đây, sẽ nghe có vẻ quá mạnh nếu chúng ta thay thế “不太“ bằng ”不“.
我 不太 想去。 | Wǒ bù tài xiǎng qù. | Tôi thực sự không muốn đi. |
他 不太 喜欢喝咖啡。 | Tā bù tài xǐhuan hē kāfēi. | Anh ấy thực sự không thích uống cà phê. |
我 不太 同意你的看法。 | Wǒ bù tài tóngyì nǐ de kànfǎ. | Tôi không hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn. |
LƯU Ý ||
• Cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn này rất tốt để duy trì sự lịch sự trong các tương tác xã hội.
• Nó cho phép người nói thể hiện sự từ chối hoặc bất đồng một cách tinh tế mà không có vẻ quá trực tiếp.
DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
Ngoài “不太” (bù tài), cách diễn đạt “不怎么” (bù zěnme) cũng truyền tải cảm giác tương tự về sự tiết chế hoặc không chắc chắn.
不怎么 (bù zěnme) và “不太” là những từ đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Không xét hình thức, “不太” trung tính và “不怎么” không trang trọng.
Mặc dù cặp từ này là từ đồng nghĩa, hãy nhớ chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
不怎么 (bù zěnme)
Nghĩa: “Không nhiều” hoặc “không thường xuyên lắm.” Dùng để chỉ mức độ tần suất hoặc cường độ thấp.
Cách dùng: Thường dùng với động từ hoặc tính từ.
我 不怎么 喜欢这个地方。 | Wǒ bù zěnme xǐhuan zhège dìfāng. | Tôi không thực sự thích nơi này cho lắm. |
她 不怎么 看电视。 | Tā bù zěnme kàn diànshì. | Cô ấy không xem TV nhiều. |
这个电影我 不怎么 感兴趣。 | Zhège diànyǐng wǒ bù zěnme gǎn xìngqù. | Tôi không hứng thú lắm với bộ phim này. |
FAQs
不太 tiếng Trung có nghĩa là gì?
不太 thường có nghĩa là “không nhiều” hoặc “không quá”, được sử dụng để làm nhẹ mức độ của tính từ hoặc động từ, biểu thị sự việc ít mạnh hơn.
Dùng 不太 khác gì so với chỉ dùng 不?
Trong khi 不 có nghĩa là “không”, 不太 làm dịu đi sự phủ định, ngụ ý rằng điều gì đó chỉ thiếu một chút.
Ví dụ, 不太好 (bù tài hǎo) nghĩa là “không tốt lắm,” nhẹ nhàng hơn là chỉ nói 不好 (bù hǎo, “không tốt”).
不太 có thể sử dụng với tính từ và động từ không?
Có, 不太 có thể bổ ngữ cho tính từ, như 不太贵 (bù tài guì, “không quá đắt”), và động từ như 不太喜欢 (bù tài xǐhuān, “không thích lắm”).
Có thứ tự từ cụ thể nào khi sử dụng 不太 không?
Có, 不太 đứng trước tính từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ, 他不太忙 (tā bù tài máng) có nghĩa là “anh ấy không quá bận rộn”.
Có những cách diễn đạt tương tự 不太 không?
Có, cách diễn đạt tương tự 有点 (yǒudiǎn, “một chút”) cũng truyền đạt sự phủ định nhẹ nhàng nhưng thường ngụ ý sự không hài lòng.
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Có!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo cả lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.
Xem thêm về các chương trình của chúng tôi tại đây.
Hoặc liên hệ với Tư vấn viên thảo luận về kế hoạch học tập của bạn.