Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 差不多
差不多 (chàbuduō) nghĩa đen là “không khác biệt nhiều lắm”.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về cách dùng 差不多, đây là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Trung nhưng cũng dễ nhầm lẫn.
差不多 LÀ TRẠNG TỪ
差不多 (chàbuduō) được sử dụng thường xuyên nhất dưới vai trò trạng từ.
Nghĩa đen là “khác biệt không nhiều”.
Trong thực tế, nó có nghĩa là “nhiều hơn hoặc ít hơn” và giúp diễn đạt xấp xỉ. Để đơn giản hóa, bạn có thể hiểu nôm na là “khoảng” trong hầu hết các câu.
Khi đóng vai trò trạng từ,“差不多“ nên được đặt trước tính từ hoặc động từ.
CẤU TRÚC
差不多 + Tính từ/Động từ
Tóm lại, 差不多 hay dùng để diễn tả những suy đoán trong các trường hợp này.
Như người xưa đã nói, Học mà không hành thì vô ích. Vì vậy, lần sau khi bạn không chắc chắn về điều gì đó, hãy nhớ sử dụng cụm từ này nhé!
差不多 LÀ TÍNH TỪ
Trong một số trường hợp, 差不多 lại có ý nghĩa hoàn toàn khác.
Khi bạn muốn mô tả một cái gì đó không tệ hoặc vừa phải, bạn có thể dùng 差不多 như một tính từ. Tuy vậy, bạn nên lưu ý rằng cách dùng này của 差不多 không trang trọng.
差不多 là cách nói không trang trọng nên thường được dùng trong hội thoại hơn là trong văn viết.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我认为她的工作能力还差不多。 | wǒ rènwéi tā de gōngzuò nénglì hái chàbùduō | Tôi nghĩ khả năng làm việc của cô ấy cũng không tệ lắm. |
一名长相差不多的女生 | yī míng zhǎng xiàng chà bú duō de nǚ shēng | Một cô gái có vẻ ngoài bình thường. |
他自认为他的成绩还差不多。 | tā zì rèn wéi tā de chéng jì hái chà bú duō | Anh ta cho là điểm số của anh ta cũng không tệ lắm. |
差不多 LÀ VỊ NGỮ
Khi “差不多” đóng vai trò là vị ngữ, nó có nghĩa giống trước đó.
Tuy nhiên, có một chút khác biệt về mặt cấu trúc câu. Đó là, chúng ta phải đặt nó sau chủ ngữ.
Nên trong trường hợp này, “差不多” sẽ là thành phần không thể thiếu của câu, không chỉ là một từ bổ nghĩa. Và bạn cũng có thể thêm “都” trước “差不多” để nhấn mạnh tính đồng nhất của tân ngữ!
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 差不多
KHÁC BIỆT GIỮA 差不多 VÀ 几乎
Khi bạn học tiếng Trung hoặc đọc các văn bản tiếng Trung, bạn sẽ thấy nhiều cách diễn đạt khác nhau có bản dịch hoặc ý nghĩa song song. “差不多” và “几乎 (jīhū)” là một trong những ví dụ tiêu biểu.
Khi là trạng từ, 几乎 và 差不多 chỉ sự khác biệt nhỏ hoặc điều gì đó khá giống nhau.
Ví dụ:
我差不多 / 几乎睡了两个小时。 wǒ chàbùduō / jīhū shuì le liǎnɡ ɡè xiǎoshí. Tôi ngủ gần 2 tiếng rồi. |
Lưu ý những từ đồng nghĩa này sẽ cung cấp cho bạn nhiều cách dùng từ linh hoạt hơn!
FAQs
差不多 là gì?
差不多 là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Trung nghĩa đen là “sự khác biệt không quá nhiều”.
Nó có vô số cách sử dụng và khá dễ nhầm lẫn.
Xem bài hướng dẫn đầy đủ của chúng tôi về cách dùng, cấu trúc câu và các ví dụ.
差不多 phát âm như thế nào?
差不多 phát âm là chàbuduō.
Cách dùng 差不多?
差不多có 3 cách dùng chính.
Trạng từ: 他们差不多高。tā men chà bú duō gāo | Họ cao gần bằng nhau.
Tính từ (không trang trọng) 我认为她的工作能力还差不多。wǒ rènwéi tā de gōngzuò nénglì hái chàbùduō | Tôi nghĩ khả năng làm việc của cô ấy không tệ.
Vị ngữ: 上海和纽约差不多。shàng hǎi hé niǔ yuē chà bú duō. | Thượng Hải tương tự New York.
Cách dùng thông dụng của 差不多 là gì?
Cách dùng thông dụng nhất của 差不多 với vai trò là một trạng từ.
Có nghĩa đen là “sự khác biệt không nhiều”.
Ví dụ:
他们差不多高。tā men chà bú duō gāo | Họ có chiều cao gần như nhau.
我差不多到公园门口了。wǒ chà bú duō dào gōng yuán mén kǒu le | Tôi gần đến cổng vào công viên rồi.
Flexi có trên những nền tảng nào?
Tôi phải làm gì nếu gặp khó khăn trong lúc tự học?
Trên thực tế, việc bắt đầu học một ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn và không có gì phải ngại khi nhờ giúp đỡ.
Nếu bạn gặp khó khăn khi tự học, cách tốt nhất là học với một giáo viên bản ngữ chuyên nghiệp, để họ có thể giúp bạn trong suốt hành trình học tập với chương trình giảng dạy hiệu quả và tiến bộ ổn định.
Thêm vào đó, nếu bạn tham gia lớp học nhóm, bạn sẽ có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với những học viên khác và giúp đỡ lẫn nhau trong suốt quá trình học.
Nếu bạn đăng kí học online trên Flexi Classes ; bạn thậm chí có thể truy cập vào Diễn đàn Flexi của chúng tôi, nơi học viên có thể liên lạc và chia sẻ ý tưởng, quan điểm, nguồn học, v.v.