Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 正在

Về cơ bản, 正在 (zhèng zài) được dùng như một trợ động từ để diễn đạt việc bạn đang làm, hoặc nơi bạn đang ở hiện tại, hoặc nói chung là bất kỳ điều gì ở thời điểm hiện tại.

Nó khá giống với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, đó là cách chúng ta thể hiện rằng một hoạt động đang diễn ra ngay bây giờ

CẤU TRÚC VỚI 正在

Trong hội thoại hằng ngày, chúng ta thường sử dụng 正在 (zhèng zài) thay vì chỉ 在 (zài) để nhấn mạnh thêm một chút vào một hành động đang diễn ra ngay lúc này. Cấu trúc câu phải là:

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 正在 + Động từ + Tân ngữ

CÂU VÍ DỤ VỚI 正在

Hãy xem các ví dụ sau để hiểu rõ hơn cách sử dụng 正在:

lǎo bǎn zhèng zài kāi huì

老板正在开会。

Sếp đang trong cuộc họp.
wài miàn zhèng zài xià yǔ

外面正在下雨。

Ngoài trời đang mưa.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
电话铃响时,她正在洗澡。diàn huà líng xiǎng shí,tā zhèng zài xǐ zǎoKhi chuông điện thoại reo, cô ấy đang tắm
你正在开车,不可以发信息。nǐ zhèng zài kāi chē,bú kě yǐ fā xìn xīBạn đang lái xe và không thể nhắn tin.
不要打扰他,他正在上课。bú yào dǎ rǎo tā,tā zhèng zài shàng kèĐừng làm phiền cậu ta, cậu ta đang trong lớp.
我们正在谈论昨天发生的事情。wǒ men zhèng zài tán lùn zuó tiān fā shēng de shì qíngChúng ta đang nói về những gì đã xảy ra ngày hôm qua.
孩子们正在公园里踢足球。hái zǐ men zhèng zài gōng yuán lǐ tī zú qiúBọn trẻ đang chơi bóng đá trong công viên.
警方正在现场调查。jǐng fāng zhèng zài xiàn chǎng diào cháCảnh sát đang điều tra tại hiện trường.
我敲门的时候,他正在唱歌。wǒ qiāo mén de shí hòu,tā zhèng zài chàng gēTôi gõ cửa đúng lúc anh ấy đang hát.

LƯU Ý //Không cần phải lo lắng quá nhiều về việc khi nào nên sử dụng 在 (zài) hay 正在 (zhèng zài), vì về cơ bản chúng có nghĩa giống nhau.

正在 (zhèng zài) thường chỉ hành động đang diễn ra (ngay bây giờ).

“”在 (zài) + Động từ” được sử dụng phổ biến hơn “在 (zhèng zài) + Động từ”, ​nhưng sử dụng mẫu nào cũng được.



FAQs

正在 tiếng Trung sử dụng như thế nào?

Về cơ bản, 正在 (zhèng zài) được dùng như một trợ động từ để diễn đạt việc bạn đang làm, hoặc nơi bạn đang ở hiện tại, hoặc nói chung là bất kỳ điều gì ở thời điểm hiện tại..

正在 khác gì 在?

Trong hội thoại hằng ngày, chúng ta thường sử dụng 正在 (zhèng zài) thay vì chỉ 在 (zài) để nhấn mạnh thêm một chút vào một hành động đang diễn ra ngay lúc này.

Cấu trúc câu của 正在 là gì?

Cấu trúc câu thông dụng nhất của 正在 là:

Chủ ngữ + 正在 + Động từ + Tân ngữ.

Các ví dụ với 正在 là gì?

– 老板正在开会。lǎo bǎn zhèng zài kāi huì. Sếp đang trong cuộc họp.

– 电话铃响时,她正在洗澡。diàn huà líng xiǎng shí,tā zhèng zài xǐ zǎo. Chuông điện thoại reo đúng lúc cô ấy đang tắm.

– 你正在开车,不可以发信息。nǐ zhèng zài kāi chē,bú kě yǐ fā xìn xī. Bạn đang lái xe và không thể nhắn tin.

Ứng dụng học tiếng Trung nào tốt nhất?

Đây là một câu hỏi hay đấy! Với vô số ứng dụng khác nhau dành cho người học tiếng Trung, đôi khi bạn sẽ thấy khó tìm ra ứng dụng hữu ích nhất. May mắn thay, chúng tôi đã làm công việc khó nhằn này thay bạn rồi! Xem ngay bài viết review ứng dụng học tiếng Trung của chúng tôi để tìm ra ứng dụng học tiếng Trung yêu thích của bạn.

Tôi có thể học tiếng Trung online ở đâu?

Nơi học tiếng Trung tốt nhất là Flexi Classes! Chúng tôi cung cấp các lớp học nhóm nhỏ (chỉ giới hạn 5 học viên!) cả ngày đêm để bạn có thể học bất cứ khi nào thuận tiện nhất cho mình. Đúng vậy — chúng tôi cung cấp các lớp học 24/7 ở nhiều trình độ tiếng Trung khác nhau, từ sơ cấp đến nâng cao!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More