
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 越来越
越来越 là một mẫu câu thường được sử dụng trong trò chuyện hàng ngày để diễn tả một điều gì đó đang xảy ra “ngày càng nhiều”.
Chúng ta sử dụng cụm này khi diễn đạt rằng một số đặc điểm hoặc trạng thái tăng lên theo thời gian.
Lưu ý rằng thuật ngữ này chỉ có thể được sử dụng trong những dịp không trang trọng.

CÁCH SỬ DỤNG 越来越 VỚI TÍNH TỪ
“越来越” tương đương với “more and more” trong tiếng Anh và với so sánh hơn kém có hậu tố “-er”
Và thường theo sau là tính từ để diễn tả rằng một cái gì đó ngày càng trở nên giống tính từ hơn theo thời gian.
Vì vậy, dùng mẫu 越来越 vô cùng phù hợp khi bạn nhận thấy có điều gì đó đã thay đổi hoặc đang trong quá trình thay đổi và khi bạn thấy có sự thay đổi đang diễn ra.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ + 了
Lưu ý rằng trong mẫu câu này, 了 nên đặt cuối câu với vai trò là trợ từ tình thái. Bởi vì câu chỉ ra sự thay đổi trong trạng thái; thêm 了 khiến câu văn hoàn chỉnh.
科技越来越发达了。
Công nghệ ngày càng tiên tiến hơn.天气越来越冷了。
Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
你的中文越来越流利了。 | nǐ de zhōng wén yuè lái yuè liú lì le | Tiếng Trung của bạn ngày càng trôi chảy hơn. |
交通越来越方便了。 | jiāo tōng yuè lái yuè fāng biàn liǎo | Giao thông ngày càng thuận tiện hơn. |
广场上的人越来越多了。 | guǎng chǎng shàng de rén yuè lái yuè duō le | Càng ngày càng có nhiều người ở quảng trường. |
人们的生活越来越好了。 | rén men de shēng huó yuè lái yuè hǎo le | Cuộc sống của người dân đang ngày càng tốt đẹp hơn. |
坚持运动之后,我的身体越来越健康了。 | jiān chí yùn dòng zhī hòu , wǒ de shēn tǐ yuè lái yuè jiàn kāng le | Sau khi kiên trì tập thể dục, cơ thể tôi đang trở nên ngày càng khỏe mạnh hơn. |
CÁCH SỬ DỤNG 越来越 VỚI ĐỘNG TỪ
Khi 越来越 được sử dụng với động từ, điều đó có nghĩa là mức độ thực hiện một việc gì đó thay đổi theo thời gian.
Ví dụ, nó có thể là sự gia tăng cảm xúc, sự cải thiện một số khả năng cụ thể, v.v.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 越来越 + Động từ + 了
我越来越享受阅读了。
Tôi ngày càng thích đọc sách hơn.我越来越相信他的话了。
Tôi ngày càng tin anh ấy hơn.Ví dụ khác:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我越来越喜欢喝咖啡了。 | wǒ yuè lái yuè xǐ huān hē kā fēi le | Tôi ngày càng thích uống cà phê hơn. |
我越来越讨厌学习数学了。 | wǒ yuè lái yuè tǎo yàn xué xí shù xué le | Tôi ngày càng ghét học toán. |
他越来越了解我了。 | tā yuè lái yuè liǎo jiě wǒ le | Anh ấy ngày càng hiểu tôi hơn. |
我越来越理解我的父母了。 | wǒ yuè lái yuè lǐ jiě wǒ de fù mǔ le | Tôi ngày càng hiểu bố mẹ tôi hơn. |
CÁCH DÙNG 越来越 TRONG CÂU PHỦ ĐỊNH
Nếu chúng ta muốn diễn đạt một sự vật hoặc hành động nào đó giảm dần theo thời gian thì sao?
Chà, tất cả những gì bạn cần làm là thêm “不” vào sau “越来越”.
我越来越不懂她的想法了。
Tôi càng ngày càng thấy bối rối về suy nghĩ của cô ấy.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
他越来越不在意别人的想法。 | tā yuè lái yuè bù zài yì bié rén de xiǎng fǎ | Anh ta ngày càng ít quan tâm đến việc người khác nghĩ gì. |
她的脾气越来越不好了。 | tā de pí qì yuè lái yuè bù hǎo le | Tình khí của cô ấy ngày càng tệ hơn (bớt dễ chịu). |
她越来越不注重自己的形象。 | tā yuè lái yuè bù zhù zhòng zì jǐ de xíng xiàng | Cô ấy ngày càng ít chú ý đến hình ảnh của mình. |
我越来越不相信他了。 | wǒ yuè lái yuè bù xiāng xìn tā le | Tôi không còn tin anh ta nữa. |

FAQs
越来越 là gì?
越来越 (yuè lái yuè) là mẫu câu thường được dùng trong trò chuyện hàng ngày để diễn tả một điều gì đó đang xảy ra “ngày một nhiều hơn”.
Chúng tôi sử dụng thuật ngữ này khi diễn đạt rằng một số đặc điểm hoặc trạng thái tăng lên theo thời gian.
Lưu ý rằng cụm từ này chỉ có thể dùng trong những dịp không trang trọng.
Làm thế nào để sử dụng 越来越 với tính từ?
“越来越” tương đương với “more and more” trong tiếng Anh và với so sánh hơn kém có hậu tố “-er”
Và thường theo sau là tính từ để diễn tả rằng một cái gì đó ngày càng trở nên giống tính từ hơn theo thời gian.
Vì vậy, dùng mẫu 越来越 vô cùng phù hợp khi bạn nhận thấy có điều gì đó đã thay đổi hoặc đang trong quá trình thay đổi và khi bạn thấy có sự thay đổi đang diễn ra.
Cấu trúc phổ biến nhất là:
Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ+ 了
你的中文越来越流利了。| Tiếng Trung của bạn đang ngày càng trôi chảy hơn.
天气越来越冷了。| Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.
Làm thế nào để sử dụng 越来越 với động từ?
Khi 越来越 được sử dụng với động từ, nó có nghĩa là mức độ làm một việc gì đó thay đổi theo thời gian.
Ví dụ, nó có thể là sự gia tăng cảm xúc, sự cải thiện các khả năng cụ thể, v.v.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 越来越 + Động từ + 了
我越来越享受阅读了。| Tôi ngày càng thích đọc sách hơn.
他越来越了解我了。| Anh ấy ngày càng hiểu tôi hơn.
Làm thế nào để sử dụng 越来越 trong câu phủ định?
Tất cả những gì bạn cần làm là thêm “不” vào sau “越来越”.
我越来越不懂她的想法了。| Tôi càng ngày càng thấy bối rối về suy nghĩ của cô ấy.
她的脾气越来越不好了。| Tính khí của cô ấy ngày càng tệ.
我越来越不相信他了。| Tôi không còn tin anh ta nữa.
Ngữ pháp đạt được trình độ HSK là bao nhiêu?
越来越 được học chuyên sâu hơn sau HSK 3, nhưng cấu trúc cơ bản hơn của nó 越来越多 có thể được thấy trong các bài học trước.
Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu
Bạn có thể tìm hiểu thêm tại Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi.
Chúng tôi chia sẻ nhiều bài học miễn phí ở nhiều cấp độ khác nhau và liên tục cập nhật theo thời gian.
Đừng ngại ngần thảo luận với chúng tôi về các gợi ý học tập.