Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 越来越

越来越 là một mẫu câu thường được sử dụng trong trò chuyện hàng ngày để diễn tả một điều gì đó đang xảy ra “ngày càng nhiều”.

Chúng ta sử dụng cụm này khi diễn đạt rằng một số đặc điểm hoặc trạng thái tăng lên theo thời gian.

Lưu ý rằng thuật ngữ này chỉ có thể được sử dụng trong những dịp không trang trọng.

CÁCH SỬ DỤNG 越来越 VỚI TÍNH TỪ

“越来越” tương đương với “more and more” trong tiếng Anh và với so sánh hơn kém có hậu tố “-er”

Và thường theo sau là tính từ để diễn tả rằng một cái gì đó ngày càng trở nên giống tính từ hơn theo thời gian.

Vì vậy, dùng mẫu 越来越 vô cùng phù hợp khi bạn nhận thấy có điều gì đó đã thay đổi hoặc đang trong quá trình thay đổi và khi bạn thấy có sự thay đổi đang diễn ra.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ + 了

Lưu ý rằng trong mẫu câu này, 了 nên đặt cuối câu với vai trò là trợ từ tình thái. Bởi vì câu chỉ ra sự thay đổi trong trạng thái; thêm 了 khiến câu văn hoàn chỉnh.

CÁCH SỬ DỤNG 越来越 VỚI ĐỘNG TỪ

Khi 越来越 được sử dụng với động từ, điều đó có nghĩa là mức độ thực hiện một việc gì đó thay đổi theo thời gian.

Ví dụ, nó có thể là sự gia tăng cảm xúc, sự cải thiện một số khả năng cụ thể, v.v.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 越来越 + Động từ + 了

CÁCH DÙNG 越来越  TRONG CÂU PHỦ ĐỊNH

Nếu chúng ta muốn diễn đạt một sự vật hoặc hành động nào đó giảm dần theo thời gian thì sao?

Chà, tất cả những gì bạn cần làm là thêm “不” vào sau “越来越”.



FAQs

越来越 là gì?

越来越 (yuè lái yuè) là mẫu câu thường được dùng trong trò chuyện hàng ngày để diễn tả một điều gì đó đang xảy ra “ngày một nhiều hơn”.

Chúng tôi sử dụng thuật ngữ này khi diễn đạt rằng một số đặc điểm hoặc trạng thái tăng lên theo thời gian.

Lưu ý rằng cụm từ này chỉ có thể dùng trong những dịp không trang trọng.

Làm thế nào để sử dụng 越来越 với tính từ?

“越来越” tương đương với “more and more” trong tiếng Anh và với so sánh hơn kém có hậu tố “-er”

Và thường theo sau là tính từ để diễn tả rằng một cái gì đó ngày càng trở nên giống tính từ hơn theo thời gian.

Vì vậy, dùng mẫu 越来越 vô cùng phù hợp khi bạn nhận thấy có điều gì đó đã thay đổi hoặc đang trong quá trình thay đổi và khi bạn thấy có sự thay đổi đang diễn ra.

Cấu trúc phổ biến nhất là:

Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ+ 了

你的中文越来越流利了。| Tiếng Trung của bạn đang ngày càng trôi chảy hơn.

天气越来越冷了。| Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.

Làm thế nào để sử dụng 越来越 với động từ?

Khi 越来越 được sử dụng với động từ, nó có nghĩa là mức độ làm một việc gì đó thay đổi theo thời gian.

Ví dụ, nó có thể là sự gia tăng cảm xúc, sự cải thiện các khả năng cụ thể, v.v.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 越来越 + Động từ + 了

我越来越享受阅读了。| Tôi ngày càng thích đọc sách hơn.

他越来越了解我了。| Anh ấy ngày càng hiểu tôi hơn.

Làm thế nào để sử dụng 越来越 trong câu phủ định?

Tất cả những gì bạn cần làm là thêm “不” vào sau “越来越”.

我越来越不懂她的想法了。| Tôi càng ngày càng thấy bối rối về suy nghĩ của cô ấy.

她的脾气越来越不好了。| Tính khí của cô ấy ngày càng tệ.

我越来越不相信他了。| Tôi không còn tin anh ta nữa.

Ngữ pháp đạt được trình độ HSK là bao nhiêu?

越来越 được học chuyên sâu hơn sau HSK 3, nhưng cấu trúc cơ bản hơn của nó 越来越多 có thể được thấy trong các bài học trước.

Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu

Bạn có thể tìm hiểu thêm tại Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi.

Chúng tôi chia sẻ nhiều bài học miễn phí ở nhiều cấp độ khác nhau và liên tục cập nhật theo thời gian.

Đừng ngại ngần thảo luận với chúng tôi về các gợi ý học tập.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More