Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

DIỄN ĐẠT “CŨNG” VỚI 也 (yě)

Đây chắc chắn là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, vì vậy, việc nắm vững từ này ngay từ đầu nên là một trong những ưu tiên hàng đầu của bất kỳ người học tiếng Trung nào!

Bài viết này sẽ giải thích cho bạn cách sử dụng 也 trong tiếng Trung cũng như cách tránh một số lỗi thường gặp.

VỚI CỤM ĐỘNG TỪ

Trong trường hợp này, 也 (yě) thường nối động từ hoặc cụm động từ trong câu. Mẫu câu này có thể mô tả rằng ai đó đang là hoặc đang làm điều tương tự như những người khác.

Nó có nghĩa là “cũng”.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 也 + Động từ / [Cụm động từ]

Bạn sẽ thấy rằng trong tiếng Trung, trạng từ LUÔN đứng trước động từ. Nên trạng từ 也 (yě) nên đặt sau chủ ngữ và trước cụm động từ.

xiǎng cān jiā zhè gè pài duì

想参加这个派对。

Tôi cũng muốn dự bữa tiệc này.
tā men shì fǎ guó rén ma

他们是法国人吗?

Họ cũng là người Pháp hả?
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
你也正在学中文吗?nǐ yě zhèng zài xué zhōng wén maBạn cũng học tiếng Trung à?
我爸爸是老师,我也是老师。wǒ bà bà shì lǎo shī,wǒ yě shì lǎo shīBố tôi là giáo viên, tôi cũng là giáo viên.
这个书包我也很喜欢。zhè gè shū bāo wǒ yě hěn xǐ huānTôi cũng thích cái túi này.
这幅油画也很贵。zhè fú yóu huà yě hěn guìBức tranh sơn dầu này còn đắt nữa.
和你一样,她也喜欢跳舞。hé nǐ yī yàng,tā yě xǐ huān tiào wǔCô ấy cũng thích nhảy giống bạn.

THỂ PHỦ ĐỊNH CỦA

Trong tiếng Anh thường thay từ “too” bằng “either” trong câu phủ định, ví dụ:

A: I don’t like cats. || B: I don’t like cats, either.

Trong tiếng Trung, chúng ta chỉ cần theo một quy tắc đơn giản: Thêm từ phủ định như 不 (bù) hoặc 没 (méi)vào sau trạng từ 也 (yě) , bất kể câu đó là câu khẳng định (“I like cats too”) hay phủ định (“I don’t like cats either”).

Quay lại ví dụ trước, trong tiếng Trung, chúng ta có thể nói:

wǒ bù xǐ huān māo。

我不喜欢猫。

Tôi không thích mèo.
bù xǐ huān māo。

不喜欢猫。

Tôi cũng không thích mèo.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
我也不知道。wǒ yě bú zhī dàoTôi cũng không biết nữa.
你也不想参加明晚的派对吗?nǐ yě bú xiǎng cān jiā míng wǎn de pài duì maTôi cũng không muốn đến bữa tiệc ngày mai.
我也不希望这样。wǒ yě bú xī wàng zhè yàngTôi cũng không muốn.
我也没有这本书。wǒ yě méi yǒu zhè běn shūTôi cũng không có quyển sách này.

VỚI TÍNH TỪ

也 (yě) còn đi cùng với tính từ. Thường thêm trạng từ 很 (hěn) đứng trước tính từ:

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 也 (+ Trạng từ) + Tính từ

Lưu ý rằng mẫu câu này chỉ áp dụng trong những trường hợp không trang trọng.

zhè gè wèn tí hěn má fán

这个问题很麻烦。

Vấn đề này cũng rắc rối ghê.
wǒ juédé zhè gè cān tīng hěn hǎo

我觉得这个餐厅很好。

Tôi nghĩ nhà hàng này cũng rất tốt.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
他也很聪明。tā yě hěn cōng míngAnh ấy cũng thông minh.
这条裙子也很漂亮。zhè tiáo qún zǐ yě hěn piāo liàngCái đầm này cũng rất đẹp.
今天天气也很好。jīn tiān tiān qì yě hěn hǎoThời tiết hôm nay cũng rất ổn.
小狗很可爱,小猫也很可爱。xiǎo gǒu hěn kě ài,xiǎo māo yě hěn kě àiChó con đáng yêu, mèo con cũng đáng yêu.

FAQs

Làm thế nào để nói “cũng” và “còn” trong tiếng Trung?

Cách phổ biến nhất để nói “cũng” và “còn” trong tiếng Trung là 也 (yě).

Kí tự này có nghĩa là “cũng” và “còn”.

Hãy nhớ học một số quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất liên quan đến 也.

Mẫu câu của 也 trong tiếng Trung là gì?

Có 2 cấu trúc phổ biến của 也 (yě) trong tiếng Trung:

— Cụm động từ: Chủ ngữ. + 也 + Động từ / [Cụm động từ]

— Tính từ: Chủ ngữ. + 也 (+ Trạng từ) + Tính từ

Câu phủ định với 也 là gì?

Bạn chỉ cần nhớ một quy tắc cơ bản trong tiếng Trung để biến câu có 也 thành phủ định:

Thêm từ phủ định 不 (bù) hoặc 没(méi) vào sau trạng từ 也 (yě).

Một số câu ví dụ với 也?

— 我也想参加这个派对。wǒ yě xiǎng cān jiā zhè gè pài duì // Tôi cũng muốn dự bữa tiệc này.

— 我也不知道。wǒ yě bú zhī dào // Tôi cũng không biết.

— 这个问题也很麻烦。zhè gè wèn tí yě hěn má fán // Vấn đề này cũng rắc rối ghê.

Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung như thế nào?

Nguồn học Ngữ pháp tiếng Trung hay nhất là Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung MIỄN PHÍ của chúng tôi!

Chúng tôi đã đăng tải 70+ bài ngữ pháp rất hay (và MIỄN PHÍ), và còn nhiều hơn thế. Chúng tôi sẽ hướng dẫn đầy đủ từ những kiến thức cơ bản, như cấu trúc SVO, đến những chủ đề nâng cao như cách sử dụng tính từ lặp lại!

Những kí tự thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?

Đây là một câu hỏi hay! Chúng tôi có hướng dẫn đầy đủ về những kí tự tiếng Trung thông dụng nhất sẽ giúp bạn biết được những kiến thức có thể mang lại hiệu quả học cao nhất. Nếu bạn không biết nên bắt đầu hành trình khám phá Trung Quốc của mình từ đâu thì hãy bắt đầu tại đây!

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.