Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

DIỄN ĐẠT “CŨNG” VỚI 也 (yě)

Đây chắc chắn là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, vì vậy, việc nắm vững từ này ngay từ đầu nên là một trong những ưu tiên hàng đầu của bất kỳ người học tiếng Trung nào!

Bài viết này sẽ giải thích cho bạn cách sử dụng 也 trong tiếng Trung cũng như cách tránh một số lỗi thường gặp.

VỚI CỤM ĐỘNG TỪ

Trong trường hợp này, 也 (yě) thường nối động từ hoặc cụm động từ trong câu. Mẫu câu này có thể mô tả rằng ai đó đang là hoặc đang làm điều tương tự như những người khác.

Nó có nghĩa là “cũng”.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 也 + Động từ / [Cụm động từ]

Bạn sẽ thấy rằng trong tiếng Trung, trạng từ LUÔN đứng trước động từ. Nên trạng từ 也 (yě) nên đặt sau chủ ngữ và trước cụm động từ.

THỂ PHỦ ĐỊNH CỦA

Trong tiếng Anh thường thay từ “too” bằng “either” trong câu phủ định, ví dụ:

A: I don’t like cats. || B: I don’t like cats, either.

Trong tiếng Trung, chúng ta chỉ cần theo một quy tắc đơn giản: Thêm từ phủ định như 不 (bù) hoặc 没 (méi)vào sau trạng từ 也 (yě) , bất kể câu đó là câu khẳng định (“I like cats too”) hay phủ định (“I don’t like cats either”).

Quay lại ví dụ trước, trong tiếng Trung, chúng ta có thể nói:

VỚI TÍNH TỪ

也 (yě) còn đi cùng với tính từ. Thường thêm trạng từ 很 (hěn) đứng trước tính từ:

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 也 (+ Trạng từ) + Tính từ

Lưu ý rằng mẫu câu này chỉ áp dụng trong những trường hợp không trang trọng.


FAQs

Làm thế nào để nói “cũng” và “còn” trong tiếng Trung?

Cách phổ biến nhất để nói “cũng” và “còn” trong tiếng Trung là 也 (yě).

Kí tự này có nghĩa là “cũng” và “còn”.

Hãy nhớ học một số quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất liên quan đến 也.

Mẫu câu của 也 trong tiếng Trung là gì?

Có 2 cấu trúc phổ biến của 也 (yě) trong tiếng Trung:

— Cụm động từ: Chủ ngữ. + 也 + Động từ / [Cụm động từ]

— Tính từ: Chủ ngữ. + 也 (+ Trạng từ) + Tính từ

Câu phủ định với 也 là gì?

Bạn chỉ cần nhớ một quy tắc cơ bản trong tiếng Trung để biến câu có 也 thành phủ định:

Thêm từ phủ định 不 (bù) hoặc 没(méi) vào sau trạng từ 也 (yě).

Một số câu ví dụ với 也?

— 我也想参加这个派对。wǒ yě xiǎng cān jiā zhè gè pài duì // Tôi cũng muốn dự bữa tiệc này.

— 我也不知道。wǒ yě bú zhī dào // Tôi cũng không biết.

— 这个问题也很麻烦。zhè gè wèn tí yě hěn má fán // Vấn đề này cũng rắc rối ghê.

Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung như thế nào?

Nguồn học Ngữ pháp tiếng Trung hay nhất là Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung MIỄN PHÍ của chúng tôi!

Chúng tôi đã đăng tải 70+ bài ngữ pháp rất hay (và MIỄN PHÍ), và còn nhiều hơn thế. Chúng tôi sẽ hướng dẫn đầy đủ từ những kiến thức cơ bản, như cấu trúc SVO, đến những chủ đề nâng cao như cách sử dụng tính từ lặp lại!

Những kí tự thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?

Đây là một câu hỏi hay! Chúng tôi có hướng dẫn đầy đủ về những kí tự tiếng Trung thông dụng nhất sẽ giúp bạn biết được những kiến thức có thể mang lại hiệu quả học cao nhất. Nếu bạn không biết nên bắt đầu hành trình khám phá Trung Quốc của mình từ đâu thì hãy bắt đầu tại đây!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More