Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 很?

Trong tiếng Trung, 是 (shì) dùng để nối các danh từ thể hiện chứng minh rằng “một danh từ là một danh từ khác”.

Tuy nhiên khi nối với tính từ, 很 (hěn) được dùng thay cho 是 (shì).

很 là một trạng từ mức độ có nghĩa “rất” hoặc “khá”.

很 VỚI TÍNH TỪ

Khi đi cùng tính từ, 很 (hěn) đơn giản chỉ nối chủ ngữ trong câu với tính từ mà không nhất thiết có ngụ ý về nghĩa “rất” hay “khá”.

Trong những câu như vậy, 很 có chức năng tương tự 是, và được dùng để tạo thành câu cho thấy “danh từ là tính từ” hoặc “danh từ là danh từ?”

NOTE || 是 không dùng để nối danh từ và tính từ.

CẤU TRÚC

Danh từ + 很 + Tính từ (+ 吗)

很 LÀ BỔ NGỮ

很 được dùng với 得 (de) sau tính từ để nhấn mạnh.

Cấu trúc này làm tăng cường ý nghĩa của tính từ so với câu 很 + tính từ thông thường.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Tính từ + 得很

很 ĐI VỚI ĐỘNG TỪ

很 đi cùng với các động từ chỉ trạng thái cảm xúc để tăng cường và nhấn mạnh ý nghĩa của động từ.

Một số động từ trạng thái 喜欢 (xǐhuān), 希望 (xīwàng), 想 (xiǎng), 讨厌 (tǎoyàn), 怕 (pà).

Cấu trúc này không áp dụng được với tất cả các động từ. Thông thường câu này vẫn đúng mà không cần 很.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 很 + Động từ thể hiện trạng thái cảm xúc


FAQs

很 là gì?

很 (hěn) nghĩa là “rất” hoặc “khá”. Tuy nhiên, trong câu cơ bản, nó có chức năng liên kết giữa danh từ và tính từ, tương tự 是 liên kết giữa danh từ và danh từ.

Cấu trúc câu của 很 là gì?

Dưới đây là 3 cấu trúc câu của 很.

Với tính từ: Danh từ + 很 + Tính từ (+ 吗)

Với động từ: Chủ ngữ + 很 + Động từ trạng thái

Là bổ ngữ: Chủ ngữ + Tính từ + 得很

Tôi có thể dùng từ gì để biểu thị nghĩa “rất” trong câu tiếng Trung?

Bạn có thể dùng 非常 (fēicháng) để biểu thị nghĩa “rất”.

Vì 很 dùng như một liên từ nối danh từ và tính từ, nó thể hiện mối quan hệ cơ bản giữa danh từ và tính từ. 非常 (fēicháng) là một trạng từ chỉ mức độ.

Tôi mệt. 我很累。wǒ hěn lèi.

Tôi rất mệt. 我非常累。wǒ fēicháng lèi

Tôi bận. 我很忙。wǒ hěn máng.

Tôi rất bận. 我非常忙。wǒ fēicháng máng.

Khi nào nên dùng 很 và khi nào dùng 是?

Dùng 很 khi bạn muốn nói danh từ là tính từ. Sử dụng khi miêu tả danh từDanh từ + 很 + Tính từ

中国很大。zhōngguó hěn dà. Trung Quốc lớn..

她很好。tā hěn hǎo. Cô ấy tốt.

老虎很大。lǎohǔ hěn dà. Những con hổ lớn.

Dùng 是 khi muốn nói danh từ là danh từ. Đây là khi bạn định nghĩa một danh từ: Danh từ + 是 + Danh từ

他是中国人。tā shì zhōngguó rén. Anh ấy là người Trung Quốc.

她是个好人。tā shì ge hǎo rén. Cô ấy là người tốt.

老虎是一只大猫。lǎohǔ shì yī zhǐ dà māo. Con hổ là con mèo lớn.

Làm thế nào tôi có thể học cách đặt câu đúng trong tiếng Trung?

Lời khuyên đầu tiên của chúng tôi là hãy bắt đầu lớp học  và giáo viên chuyên môn sẽ giúp bạn.

Bằng cách đó, bạn sẽ có được khóa học có lộ trình và có thể theo dõi tiến trình của mình.

Nếu hiện tại bạn vẫn chưa thể tham gia lớp học, bạn có thể học một số cấu trúc cơ bản như cách đặt câu và các cấu trúc câu tại đây.

Đừng quên xem Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi thường xuyên cập nhật những điểm ngữ pháp mới.

Làm thế nào để tôi nâng cao trình độ tiếng Trung?

Nếu bạn đã học được ít nhất 100 chữ tiếng Trung, bạn có thể đọc bằng tiếng Trung được rồi.

Kể cả khi bạn chưa có vốn từ vựng phong phú, bạn vẫn có thể đọc tiếng Trung để nâng cao trình độ. Tài liệu đọc theo từng cấp độ là những cuốn tiểu thuyết được viết riêng cho người học ngôn ngữ ở mọi trình độ khác nhau.

Chúng tôi gợi ý  tài liệu đọc tiếng Trung hay nhất.


Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More