Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 要?
要 (yào) là một trong những từ thông dụng nhất trong tiếng Trung (chính xác là kí tự phổ biến thứ 34!!).
Có thể dùng như là động từ, có nghĩa là “muốn”, hoặc như một trợ động từ đứng trước động từ chính giúp biểu đạt ngữ điệu.
要 LÀ ĐỘNG TỪ
Động từ 要 mang nghĩa “muốn cái gì đó”. Đây là cách trực tiếp và đơn giản nhất để diễn tả sự mong muốn bằng tiếng Trung. Nó cũng được sử dụng khi đặt đồ ăn hoặc mua đồ.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ+ 要 + Danh từ
要 LÀ TRỢ ĐỘNG TỪ
Khi đóng vai trợ động từ, 要 theo cấu trúc dưới đây:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 要 + Động từ
要 cần phải được đặt trước động từ khác khi được sử dụng để diễn đạt “muốn cái gì đó”.
Ý nghĩa còn có thể được mở rộng ra thành “sự mong muốn làm gì đó” to “nhu cầu làm gì đó”.
Trong những câu sau đây, 要 có thể thay bằng 需要 (xūyào) mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
要 còn có thể dùng khi đưa ra gợi ý, có thể dịch thành “nên làm gì đó”.
- 苹果要先洗一洗再吃
- píngguǒ yào xiān xǐ yī xǐ zài chī.
- Táo nên được rửa trước khi ăn.
- 你要努力学习汉语
- nǐ yào nǔlì xuéxí hànyǔ.
- Bạn nên học tiếng Trung chăm chỉ.
DIỄN TẢ THÌ TƯƠNG LAI
要 có thể dùng để diễn tả thì tương lai với nghĩa “sắp làm gì đó”. Hành động sẽ thực hiện theo kế hoạch định sẵn.
CẤU TRÚC #1
Chủ ngữ + Thời gian + 要 + Động từ
- 朋友明年要去美国上大学
- péngyǒu míngnián yào qù měiguó shàng dàxué.
- Bạn tôi sẽ đi học Đại học ở Mỹ vào năm sau.
- 我弟弟暑假要去德国旅行
- wǒ dìdì shǔjià yào qù déguó lǚxíng.
- Anh trai tôi sẽ đến Đức trong kỳ nghỉ hè.
CẤU TRÚC #2
Thời gian + Chủ ngữ + 要 + Động từ
- 这个周末你要做什么?
- zhège zhōumò nǐ yào zuò shénme?
- Bạn tính làm gì cuối tuần này?
- 放学后我们要去图书馆
- fàngxué hòu wǒmen yào qù túshū guǎn.
- Chúng tôi định đến thư viện sau giờ học.
MỆNH LỆNH PHỦ ĐỊNH 不要
要 còn được dùng cho câu mệnh lệnh phủ định “不要”, có thể dịch thành “đừng làm gì” hoặc “dừng làm gì”.
CẤU TRÚC
不要 + Động từ
不要碰我的东西
bùyào pèng wǒ de dōngxī. Đừng động vào đồ của tôi. |
不要看我
bùyào kàn wǒ. Đừng nhìn tôi. |
不要说话了
bùyào shuōhuàle. Ngừng nói đi. |
不要嘲笑我了!
bùyào cháoxiào wǒle! Đừng cười nhạo tôi! |
Bạn cũng có thể thay 不要 bằng 别 (bié) trong đa số các trường hợp.
不要看我。 bùyào kàn wǒ. = 别看我 bié kàn wǒ. Đừng nhìn tôi. | 不要说话了。 bùyào shuōhuàle. = 别说话了 bié shuōhuàle. Ngừng nói đi. |
Những loại lệnh này cũng có thể diễn đạt bằng nghĩa “thêm nữa” hoặc “lại”.
不要再喝了
bùyào zài hēle. Đừng uống nữa. |
你不要见她了吧
nǐ bùyào jiàn tāle ba. Đừng gặp lại cô ta nữa. |
SỰ KHÁC NHAU GIỮA 想 VÀ 要
Trong tiếng Trung, nếu bạn muốn diễn tả sự mong muốn với điều gì đó, bạn có thể dùng 2 từ sau: 想 (xiǎng) and 要 (yào), đều có nghĩa là “muốn”.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 想/要 + Động từ + Tân ngữ
我想去看电影
wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng. Tôi muốn đi xem phim. | → |
我要去看电影
wǒ yào qù kàn diànyǐng. I want to go watch a movie. (Tôi tính đi xem phim). |
想 như một ý nghĩ bất chợt lóe lên. Bạn có thể dùng 想 khi bạn muốn thể hiện ý định với mong muốn của bản thân.
想 không có nghĩa bạn sẽ làm ngay. Nó giống “muốn làm” hơn. 想 có 2 nghĩa khác nữa là “nghĩ” và “nhớ”.
要 có nghĩa là muốn, nhưng có sắc thái mạnh hơn 想.
Dùng khi ai đó muốn làm gì, định làm và sẽ thực hiện ngay lập tức. Nó đồng nghĩa với “cần”, gần tới nghĩa “ra lệnh”.
TIẾNG TRUNG | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我要回家。 | wǒ yào huí jiā. | Tôi muốn về nhà. (TÔI MUỐN/ cần – về nhà) |
我要你回答。 | wǒ yào nǐ huídá. | Tôi muốn bạn trả lời. (Tôi cần/ra lệnh bạn trả lời) |
我要你过来。 | wǒ yào nǐ guòlái. | Tôi muốn bạn qua đây. (Tôi cần/ra lệnh cho bạn qua đây) |
我要一杯橙汁。 | wǒ yào yībēi chéngzhī. | Tôi muốn 1 ly nước cam. |
FAQs
要 là gì?
要 được dùng như động từ, nôm na là “muốn”, “cần”, “nên”, đôi khi chỉ có thể xác định được thông qua ngữ cảnh sử dụng.
要 có thông dụng trong tiếng Trung không?
Có, 要 (yào) là một trong những từ thông dụng trong tiếng Trung (nói chính xác hơn nó xếp thứ 34).
Cách dùng 要?
要 dùng như động từ mang nghĩa “muốn cái gì” | Chủ ngữ + 要 + Danh từ
Một trợ động từ mang nghĩa”, muốn làm cái gì” | Chủ ngữ + 要 + động từ
Để diễn tả thì tương lai, “định làm gì” | Chủ ngữ + thời gian + 要 + động từ
Tạo câu mệnh lệnh phủ định, “đừng làm gì đó” | 不要 + động từ
Một số ví dụ về cách sử dụng 要 là gì?
我要那个玩具。wǒ yào nàgè wánjù. | Con muốn món đồ chơi đó.
我要找到我的手机。wǒ yào zhǎodào wǒ de shǒujī. | Tôi cần tìm điện thoại di động của tôi.
朋友明年要去美国上大学。péngyǒu míngnián yào qù měiguó shàng dàxué. | Bạn tôi sẽ đến Mỹ học Đại học vào năm tới.
不要说话了。bùyào shuōhuàle. | Ngừng nói đi.
Tôi nên học ngữ pháp tiếng Trung nào nữa?
Trong Cẩm nang ngữ pháp của chúng tôi , bạn sẽ tìm thấy nhiều bài viết HƯỚNG DẪN, như là Cách dùng 在, Cách dùng 怎么, Cách dùng死了 ,v..v…
Làm thế nào để học các ký tự tiếng Trung?
Điều đầu tiên cần biết về tiếng Trung là không có bảng chữ cái nào cả!
Các kí tự được sử dụng và cấu thành từ các thành phần gọi là bộ thủ.
Tốt nhất nên học về các kí tự với giáo viên người Trung vì học sẽ biết cách giải thích cách viết, theo thứ tự nét như thế nào, cũng như là nguồn gốc và nghĩa.
Có rất nhiều ứng dụng như Skritter hoặc Dong Chinese có thể giúp bạn luyện tập các kỹ năng viết cũng như đọc.