
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 都?
Bạn có biết về kí tự đa năng trong tiếng Trung có thể có thể bao hàm nhiều từ như ‘cả hai’, ‘tất cả’, ‘cả 2 đều không’, và ‘tất cả đều không” không?
都 (dōu) là một trạng từ thông dụng trong tiếng Trung.
Nhìn chung, bạn có thể thay đổi mức độ biểu đạt bằng cách thêm nó vào giữa câu.

都 MANG NGHĨA “TẤT CẢ”
Trong đa số trường hợp, 都 (dōu) đồng nghĩa với “tất cả”
Trong tiếng Trung, 都 luôn đứng sau chủ ngữ thay vì đứng đầu câu. Mẫu câu cơ bản như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 都 + [Cụm động từ]
你们都认识John吗?
Tất cả các bạn đều biết John chứ?我们都很喜欢滑雪。
Tất cả chúng tôi đều thích trượt tuyết.Ví dụ khác:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
这些苹果都是送给你的。 | zhè xiē píng guǒ dōu shì sòng gěi nǐ de | Tất cả số táo này đều dành cho bạn. |
所有新员工在正式工作前都要参加入职培训。 | suǒ yǒu xīn yuán gōng zài zhèng shì gōng zuò qián dōu yào cān jiā rù zhí péi xùn | Tất cả nhân viên mới đều phải trải qua khóa đào tạo nhập môn trước khi bắt đầu làm việc. |
生物、物理和历史都是我很喜欢的学科。 | shēng wù、wù lǐ hé lì shǐ dōu shì wǒ hěn xǐ huān de xué kē | Sinh học, vật lý, lịch sử, tất cả đều là môn học yêu thích của tôi. |
你们都用Facebook吗? | nǐ men dōu yòng Facebook ma | Các bạn đều dùng Facebook chứ? |
我们都要冰水,谢谢。 | wǒ men dōu yào bīng shuǐ,xiè xiè | Tất cả chúng tôi đều muốn nước đá, cảm ơn. |
都 VỚI NGHĨA “CẢ HAI”
Để đơn giản hóa, chúng ta không cần rạch ròi giữa “tất cả” và “cả hai” trong tiếng Trung.
Thay vào đó, dùng 都 (dōu) khi có hơn một chủ thể.
Trong trường hợp phủ định, chỉ cần thêm “不 (bù)” vào trước “都 (dōu) ”. Cấu trúc câu vẫn giữ nguyên:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 都 + [Cụm động từ]
我们两个人都很想念你。
Cả 2 bọn tôi đều nhớ bạn.我们都是学生。
Hai chúng tôi đều là học sinh.Ví dụ khác:
TIẾNG TRUNG | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
这两个项目我都参加过。 | zhè liǎng gè xiàng mù wǒ dōu cān jiā guò | Tôi đã tham gia vào cả 2 dự án. |
你们两个都喜欢吃中国菜吗? | nǐ men liǎng gè dōu xǐ huān chī zhōng guó cài ma | Hai bạn thích đồ ăn Trung Quốc chứ? |
我和我太太都是运动员。 | wǒ hé wǒ tài tài dōu shì yùn dòng yuán | Cả hai vợ chồng chúng tôi đều là vận động viên. |
NHẤN MẠNH SỐ LƯỢNG
都 (dōu) cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ trong tiếng Trung.
Ví dụ, nếu bạn muốn diễn đạt việc giữ sức khỏe rất quan trọng và bạn nên tập thể dục hằng ngày, vậy bạn có thể nói “我每天都锻炼。/ Tôi tập thể dục hằng ngày.”
Ngoài việc kết hợp 都 (dōu) với 每天 (měi tiān), và việc kết hợp với 很多 (hěn duō) cũng khá phổ biến hay 大家 (dàjiā) để nhấn mạnh số lượng của chủ ngữ. Và cấu trúc câu cơ bản là:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ+ 都 + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ + 都 + Tính từ
Ví dụ với 很多 (hěn duō)
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
很多人都有喝咖啡的习惯。 | hěn duō rén dōu yǒu hē kā fēi de xí guàn | Có rất nhiều người có thói quen uống cà phê. |
很多企业都坐落在纽约。 | hěn duō qǐ yè dōu zuò luò zài niǔ yuē | Có rất nhiều doanh nghiệp đặt trụ sở tại New York. |
很多企业都有固定的经营模式。 | hěn duō qǐ yè dōu yǒu gù dìng de jīng yíng mó shì | Nhiều công ty có mô hình kinh doanh cố định. |
很多事情都有风险。 | hěn duō shì qíng dōu yǒu fēng xiǎn | Có rất nhiều thứ rủi ro. |
Ví dụ với 大家 (dàjiā)
tiếng TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
大家都准备好了吗? | dà jiā dōu zhǔn bèi hǎo le ma | Tất cả mọi người đã sẵn sàng chưa? |
不要担心,大家都很友好。 | bú yào dān xīn,dà jiā dōu hěn yǒu hǎo | Đừng lo, mọi người đều rất thân thiện. |
大家都说你很聪明。 | dà jiā dōu shuō nǐ hěn cōng míng | Mọi người đều nói bạn thông minh. |
Ví dụ với 每天 (měi tiān)
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
她每天都不吃早饭。 | tā měi tiān dōu bú chī zǎo fàn | Hằng ngày cô ấy không ăn sáng. |
我们每天都一起踢足球。 | wǒ men měi tiān dōu yī qǐ tī zú qiú | Ngày nào chúng tôi cũng chơi bóng đá. |
爸爸每天都看球赛。 | bà bà měi tiān dōu kàn qiú sài | Bố xem bóng đá mỗi ngày. |
我每天都晨跑。 | wǒ měi tiān dōu chén pǎo | Ngày nào tôi cũng đi chạy. |
Ví dụ với
Dưới đây là một số ví dụ không dùng 很多 (hěn duō) hoặc 大家 (dàjiā) hoặc 每天 (měi tiān), nhưng vẫn khá điển hình.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我们都喜欢吃中国菜。 | wǒ men dōu xǐ huān chī zhōng guó cài | tất cả chúng tôi đều thích đồ ăn Trung Hoa. |
我的家人都没去过中国。 | wǒ de jiā rén dōu méi qù guò zhōng guó | Chưa ai trong gia đình tôi đi Trung Quốc rồi cả. |
大多数学生都要学习英文。 | dà duō shù xué shēng dōu yào xué xí yīng wén | Đa số học sinh được yêu cầu học tiếng Anh. |
每位老人都应该被关爱。 | měi wèi lǎo rén dōu yīng gāi bèi guān ài | Mỗi người già đều nên được quan tâm chăm sóc. |
MỌI THỨ VỚI 什么…都
什么……都 (shén me… dōu) còn là mẫu câu thường dùng để diễn đạt nghĩa “tất cả” hoặc “mọi thứ.”
Tuy nhiên, đó là một cách diễn đạt thông tục và không trang trọng hơn 都 (dōu). Vì vậy, hãy nhớ không sử dụng nó trong bất kỳ tình huống trang trọng nào. Bây giờ, cấu trúc cơ bản để sử dụng cụm từ này là:
CẤU TRÚC
什么 + Danh từ + 都 + Động từ
她什么歌都会唱。
Cô ấy hát được mọi bài hát.我什么运动都想尝试。
Tôi muốn thử mọi môn thể thao.Ví dụ khác:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我什么类型糖果都喜欢吃。 | wǒ shí me lèi xíng táng guǒ dōu xǐ huān chī | Tôi muốn ăn mọi loại kẹo. |
谈到历史,他什么都知道。 | tán dào lì shǐ,tā shí me dōu zhī dào | Nhắc đến lịch sử là cái gì anh ta cũng biết hết. |
你不应该什么事情都和他讲。 | nǐ bú yīng gāi shí me shì qíng dōu hé tā jiǎng | Bạn đừng nên nói hết với anh ta. |
THỂ PHỦ ĐỊNH
Bây giờ chúng ta hãy đi thẳng vào dạng phủ định của nó. Có hai cấu trúc cơ bản để nói “tất cả không” khi sử dụng cụm từ này:
CẤU TRÚC
什么 + Danh từ + 都 / 也 + 不 + Động từ
什么 + Danh từ + 都 / 也 + 没 (有) + Động từ
Lưu ý rằng nó tuân theo một thứ tự khác so với tiếng Anh, vì vậy có thể hơi khó để nắm bắt lúc đầu. Sau đây là một số ví dụ khác để giúp bạn sử dụng tốt hơn:
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
今天我不舒服,什么东西都没吃。 | jīn tiān wǒ bú shū fú,shí me dōng xī dōu méi chī | Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe nên tôi không ăn được gì cả. |
上午的会议上她什么话也没说。 | shàng wǔ de huì yì shàng tā shí me huà yě méi shuō | Trong cuộc họp buổi sáng, cô ấy không nói một lời nào cả. |
今天是周末,我什么也不想做。 | jīn tiān shì zhōu mò,wǒ shí me yě bú xiǎng zuò | Hôm này là cuối tuần và tôi chẳng muốn làm gì cả. |
老板现在很生气,什么人也不想见。 | lǎo bǎn xiàn zài hěn shēng qì,shí me rén yě bú xiǎng jiàn | Bây giờ ông chủ rất tức giận và không muốn gặp ai cả. |

FAQs
都 có nghĩa là gì?
Trong đa số trường hợp 都 có nghĩa là “tất cả”.
Cấu trúc câu cơ bản của 都 là gì?
都 luôn đứng trước chủ ngữ thay vì đứng đầu câu. Cấu trúc cơ bản trông như thế này:
– Chủ ngữ + 都 + [Cụm động từ]
什么…都 nghĩa là gì?
什么……都 (shén me… dōu) là cấu trúc để diễn đạt nghĩa “tất cả” hoặc “mọi thứ.” Tuy nhiên, đó là một cách diễn đạt thông tục và không trang trọng bằng 都(dōu).
Làm thể nào để tôi nhấn mạnh nghĩa của 都?
Bạn có thể dùng 都 kết hợp với những từ như 每天 (měi tiān), 很多 (hěn duō) hoặc 大家 (dàjiā) để nhận mạnh tần suất của hành động.
Một số câu mẫu với 都 là gì?
– 我们都很喜欢滑雪。wǒ men dōu hěn xǐ huān huá xuě. Tất cả chúng tôi đều thích trượt tuyết.
– 我们两个人都很想念你。wǒ men liǎng gè rén dōu hěn xiǎng niàn nǐ. Cả hai chúng tôi đều nhớ bạn.
– 很多人都有喝咖啡的习惯。hěn duō rén dōu yǒu hē kā fēi de xí guàn. Có rất nhiều người có thói quen uống cà phê.
Tôi có khả năng học tiếng Trung được không?
100% CÓ! Học tiếng Trung không khó như bạn nghĩ! Hãy nhớ rằng hơn một tỷ người nói ngôn ngữ tuyệt vời này, vì vậy nếu tất cả họ có thể học được thì bạn cũng có thể! Chìa khóa là sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả và duy trì sự nhất quán.
Flexi Classes chúng tôi cung cấp một lựa chọn tuyệt vời cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ để tham gia lớp học khi thuận tiện nhất cho họ. Giáo viên của chúng tôi có các lớp học 24/7 — vì vậy đừng chần chừ nữa mà hãy tham gia ngay nào!