Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 都?
Bạn có biết về kí tự đa năng trong tiếng Trung có thể có thể bao hàm nhiều từ như ‘cả hai’, ‘tất cả’, ‘cả 2 đều không’, và ‘tất cả đều không” không?
都 (dōu) là một trạng từ thông dụng trong tiếng Trung.
Nhìn chung, bạn có thể thay đổi mức độ biểu đạt bằng cách thêm nó vào giữa câu.
都 MANG NGHĨA “TẤT CẢ”
Trong đa số trường hợp, 都 (dōu) đồng nghĩa với “tất cả”
Trong tiếng Trung, 都 luôn đứng sau chủ ngữ thay vì đứng đầu câu. Mẫu câu cơ bản như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 都 + [Cụm động từ]
都 VỚI NGHĨA “CẢ HAI”
Để đơn giản hóa, chúng ta không cần rạch ròi giữa “tất cả” và “cả hai” trong tiếng Trung.
Thay vào đó, dùng 都 (dōu) khi có hơn một chủ thể.
Trong trường hợp phủ định, chỉ cần thêm “不 (bù)” vào trước “都 (dōu) ”. Cấu trúc câu vẫn giữ nguyên:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 都 + [Cụm động từ]
NHẤN MẠNH SỐ LƯỢNG
都 (dōu) cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ trong tiếng Trung.
Ví dụ, nếu bạn muốn diễn đạt việc giữ sức khỏe rất quan trọng và bạn nên tập thể dục hằng ngày, vậy bạn có thể nói “我每天都锻炼。/ Tôi tập thể dục hằng ngày.”
Ngoài việc kết hợp 都 (dōu) với 每天 (měi tiān), và việc kết hợp với 很多 (hěn duō) cũng khá phổ biến hay 大家 (dàjiā) để nhấn mạnh số lượng của chủ ngữ. Và cấu trúc câu cơ bản là:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ+ 都 + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ + 都 + Tính từ
MỌI THỨ VỚI 什么…都
什么……都 (shén me… dōu) còn là mẫu câu thường dùng để diễn đạt nghĩa “tất cả” hoặc “mọi thứ.”
Tuy nhiên, đó là một cách diễn đạt thông tục và không trang trọng hơn 都 (dōu). Vì vậy, hãy nhớ không sử dụng nó trong bất kỳ tình huống trang trọng nào. Bây giờ, cấu trúc cơ bản để sử dụng cụm từ này là:
CẤU TRÚC
什么 + Danh từ + 都 + Động từ
THỂ PHỦ ĐỊNH
Bây giờ chúng ta hãy đi thẳng vào dạng phủ định của nó. Có hai cấu trúc cơ bản để nói “tất cả không” khi sử dụng cụm từ này:
CẤU TRÚC
什么 + Danh từ + 都 / 也 + 不 + Động từ
什么 + Danh từ + 都 / 也 + 没 (有) + Động từ
Lưu ý rằng nó tuân theo một thứ tự khác so với tiếng Anh, vì vậy có thể hơi khó để nắm bắt lúc đầu. Sau đây là một số ví dụ khác để giúp bạn sử dụng tốt hơn:
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
今天我不舒服,什么东西都没吃。 | jīn tiān wǒ bú shū fú,shí me dōng xī dōu méi chī | Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe nên tôi không ăn được gì cả. |
上午的会议上她什么话也没说。 | shàng wǔ de huì yì shàng tā shí me huà yě méi shuō | Trong cuộc họp buổi sáng, cô ấy không nói một lời nào cả. |
今天是周末,我什么也不想做。 | jīn tiān shì zhōu mò,wǒ shí me yě bú xiǎng zuò | Hôm này là cuối tuần và tôi chẳng muốn làm gì cả. |
老板现在很生气,什么人也不想见。 | lǎo bǎn xiàn zài hěn shēng qì,shí me rén yě bú xiǎng jiàn | Bây giờ ông chủ rất tức giận và không muốn gặp ai cả. |
FAQs
都 có nghĩa là gì?
Trong đa số trường hợp 都 có nghĩa là “tất cả”.
Cấu trúc câu cơ bản của 都 là gì?
都 luôn đứng trước chủ ngữ thay vì đứng đầu câu. Cấu trúc cơ bản trông như thế này:
– Chủ ngữ + 都 + [Cụm động từ]
什么…都 nghĩa là gì?
什么……都 (shén me… dōu) là cấu trúc để diễn đạt nghĩa “tất cả” hoặc “mọi thứ.” Tuy nhiên, đó là một cách diễn đạt thông tục và không trang trọng bằng 都(dōu).
Làm thể nào để tôi nhấn mạnh nghĩa của 都?
Bạn có thể dùng 都 kết hợp với những từ như 每天 (měi tiān), 很多 (hěn duō) hoặc 大家 (dàjiā) để nhận mạnh tần suất của hành động.
Một số câu mẫu với 都 là gì?
– 我们都很喜欢滑雪。wǒ men dōu hěn xǐ huān huá xuě. Tất cả chúng tôi đều thích trượt tuyết.
– 我们两个人都很想念你。wǒ men liǎng gè rén dōu hěn xiǎng niàn nǐ. Cả hai chúng tôi đều nhớ bạn.
– 很多人都有喝咖啡的习惯。hěn duō rén dōu yǒu hē kā fēi de xí guàn. Có rất nhiều người có thói quen uống cà phê.
Tôi có khả năng học tiếng Trung được không?
100% CÓ! Học tiếng Trung không khó như bạn nghĩ! Hãy nhớ rằng hơn một tỷ người nói ngôn ngữ tuyệt vời này, vì vậy nếu tất cả họ có thể học được thì bạn cũng có thể! Chìa khóa là sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả và duy trì sự nhất quán.
Flexi Classes chúng tôi cung cấp một lựa chọn tuyệt vời cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ để tham gia lớp học khi thuận tiện nhất cho họ. Giáo viên của chúng tôi có các lớp học 24/7 — vì vậy đừng chần chừ nữa mà hãy tham gia ngay nào!