Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 只 TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, 只 (zhǐ) là một từ tiện dụng có thể dịch là “chỉ” hoặc “vừa phải” và thường được dùng để diễn tả sự hạn chế.
Bài học này sẽ mở rộng thêm những cách sử dụng 只 khác nhau, kèm theo các ví dụ và giải thích bổ sung.
CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA 只
Trong cấu trúc này, 只 đứng trước động từ để chỉ sự hạn chế trong hành động hoặc tình huống.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ
Dưới đây là một số ví dụ:
tiếng trung | Pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
我只吃了一个苹果。 | Wǒ zhǐ chīle yī gè píngguǒ. | Tôi chỉ ăn một quả táo. |
他只会说汉语。 | Tā zhǐ huì shuō Hànyǔ. | Anh ấy chỉ nói được tiếng Trung. |
他们只看了半个小时的电影。 | Tāmen zhǐ kànle bàn gè xiǎoshí de diànyǐng. | Họ chỉ xem phim trong nửa tiếng. |
Ví dụ khác:
今天我只带了两本书。 | Jīntiān wǒ zhǐ dàile liǎng běn shū. | Hôm nay tôi chỉ mang 2 quyển sách |
小王只喝茶,不喝咖啡。 | Xiǎo Wáng zhǐ hē chá, bù hē kāfēi. | Tiểu Vương chỉ uống trà, không uống cà phê |
她只喜欢春天。 | Tā zhǐ xǐhuān chūntiān. | Cô ấy chỉ thích mùa xuân |
CÁCH DÙNG 只能
只能
zhǐ néng
Không còn cách nào khác
只能” (zhǐ néng) trong tiếng Trung có nghĩa là “không còn lựa chọn nào khác ngoài”, hoặc “chỉ có thể”, hoặc “phải”.
Nó được dùng để diễn đạt rằng chỉ có một phương án hoặc giải pháp khả thi duy nhất.
我今天太忙了,只能明天去。 | Wǒ jīntiān tài máng le, zhǐ néng míngtiān qù. | Hôm nay tôi bận quá nên ngày mai tôi mới đi được. |
他生病了,只能在家休息。 | Tā shēngbìng le, zhǐ néng zài jiā xiūxi. | Ông ấy bị bệnh và phải nghỉ ngơi ở nhà. |
因为交通堵塞,我们只能步行去公司。 | Yīnwèi jiāotōng dǔsè, wǒmen zhǐ néng bùxíng qù gōngsī. | Vì kẹt xe nên chúng tôi phải đi bộ đến công ty. |
Ví dụ khác
手机没电了,我只能找地方充电。 | Shǒujī méi diàn le, wǒ zhǐ néng zhǎo dìfāng chōngdiàn. | Điện thoại của tôi hết pin nên tôi phải tìm nơi sạc pin. |
雨太大了,我们只能取消活动。 | Yǔ tài dà le, wǒmen zhǐ néng qǔxiāo huódòng. | Trời mưa quá to nên chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hủy sự kiện. |
现在已经很晚了,我们只能明天继续讨论。 | Xiànzài yǐjīng hěn wǎn le, wǒmen zhǐ néng míngtiān jìxù tǎolùn. | Bây giờ đã muộn rồi, chúng ta chỉ có thể tiếp tục thảo luận vào ngày mai. |
CÁCH DÙNG 只有
只有
zhǐ yǒu
Chỉ có; Chỉ khi/Chỉ nếu
只 + 有 (zhǐ yǒu) có nghĩa là “chỉ có” vì 只 có nghĩa là “chỉ” và 有 có nghĩa là “có”.
Nhưng nó cũng có thể có nghĩa là “chỉ khi” hoặc “chỉ nếu”. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó bị giới hạn trong một yêu cầu hoặc điều kiện duy nhất.
“Chỉ có” (giới hạn về sở hữu hoặc khả năng có sẵn)
“Chỉ khi” (giới hạn về điều kiện hoặc yêu cầu)
Chúng ta hãy xem một số ví dụ trong từng trường hợp.
CẤU TRÚC
只有 + Danh từ
= “Chỉ có cái gì”
Khi được sử dụng để diễn đạt “chỉ có”, nó ám chỉ sự hạn chế về số lượng hoặc tính khả dụng của một cái gì đó.Nghĩa này là nghĩa đen và liên quan đến việc sở hữu hoặc sự tồn tại một cái gì đó.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 只有 + Danh từ
我只有两块钱。 | Wǒ zhǐ yǒu liǎng kuài qián. | Tôi chỉ có 2 tệ thôi. |
他家里只有一只狗。 | Tā jiālǐ zhǐ yǒu yī zhī gǒu. | Gia đình của anh ấy chỉ có một chú cún. |
我们的班级只有十个学生。 | Wǒmen de bānjí zhǐ yǒu shí gè xuéshēng. | Lớp chúng ta chỉ có 10 học sinh. |
Ví dụ khác
他只有一本书。 | Tā zhǐ yǒu yī běn shū. | Anh ấy chỉ có một quyển sách. |
我只有一双鞋。 | Wǒ zhǐ yǒu yī shuāng xié. | Tôi chỉ có 1 đôi giày. |
我们只有一间房可以住。 | Wǒmen zhǐ yǒu yī jiān fáng kěyǐ zhù. | Chúng tôi chỉ có một phòng để ở. |
只有 TRONG CÂU ĐIỀU KIỆN
Dùng cấu trúc này khi câu mang nghĩa “chỉ khi”, nó diễn tả một điều kiện phải được đáp ứng để một cái gì đó xảy ra. Nó giới hạn các hoàn cảnh hoặc điều kiện.
CẤU TRÚC
只有 + Điều kiện + 才 + Kết quả
只有你来了,比赛才开始。 | Zhǐ yǒu nǐ lái le, bǐsài cái kāishǐ. | Trận đấu chỉ bắt đầu khi bạn đến. |
只有他努力,才能通过考试。 | Zhǐ yǒu tā nǔlì, cái néng tōngguò kǎoshì. | Chỉ khi anh ấy chăm chỉ thì anh ấy mới có thể vượt qua kỳ thi. |
只有我完成了工作,我才能去度假。 | Zhǐ yǒu wǒ wánchéng le gōngzuò, wǒ cái néng qù dùjià. | Tôi chỉ có thể đi nghỉ khi hoàn thành công việc. |
Ví dụ khác
只有我们提前准备,才能顺利完成任务。 | Zhǐ yǒu wǒmen tíqián zhǔnbèi, cái néng shùnlì wánchéng rènwù. | Chỉ khi chúng ta chuẩn bị trước thì công việc mới có thể hoàn thành một cách suôn sẻ. |
只有你按时到达,我们才会开始开会。 | Zhǐ yǒu nǐ ànshí dàodá, wǒmen cái huì kāishǐ kāihuì. | Cuộc họp chỉ bắt đầu khi bạn đến đúng giờ. |
只有天气好,我们才会去公园散步。 | Zhǐ yǒu tiānqì hǎo, wǒmen cái huì qù gōngyuán sànbù. | Chúng ta chỉ đi dạo trong công viên khi thời tiết đẹp. |
只要 & 只想
只要
zhǐ yào
只想
zhǐ xiǎng
Cuối cùng, chúng ta hãy xem xét hai cách quan trọng hơn của việc sử dụng “只”: “只要” (zhǐ yào) và “只想” (zhǐ xiǎng).
只要 (zhǐ yào): “Miễn là” hoặc “Chỉ cần”
只要 được dùng để chỉ một điều kiện hoặc yêu cầu nào đó phải được đáp ứng để một điều gì đó khác xảy ra. Nó thường được dịch là “miễn là” hoặc “chỉ cần”.
Cụm từ này rất quan trọng trong việc diễn đạt mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả.
CẤU TRÚC #1
只要 + Điều kiện + 就 + Kết quả
Cấu trúc này diễn đạt rằng chỉ cần điều kiện được đáp ứng thì kết quả sẽ theo sau.
只要你努力,就能成功。 | Zhǐ yào nǐ nǔlì, jiù néng chénggōng. | Chỉ cần bạn chăm chỉ, bạn có thể thành công. |
只要他同意,我们就能开始。 | Zhǐ yào tā tóngyì, wǒmen jiù néng kāishǐ. | Chỉ cần anh ấy đồng ý, chúng ta có thể bắt đầu. |
只要天气好,我们就去爬山。 | Zhǐ yào tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù páshān. | Chỉ cần thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi. |
Ví dụ khác
只要我完成了工作,我才能去度假。 | Zhǐ yào wǒ wánchéng le gōngzuò, wǒ cái néng qù dùjià. | Miễn là tôi hoàn thành công việc, tôi có thể đi nghỉ. |
只要我们提前准备,任务就能顺利完成。 | Zhǐ yào wǒmen tíqián zhǔnbèi, rènwù jiù néng shùnlì wánchéng. | Chỉ cần chúng ta chuẩn bị trước, nhiệm vụ sẽ được hoàn thành một cách suôn sẻ. |
只要你按时到达,我们就会准时开会。 | Zhǐ yào nǐ ànshí dàodá, wǒmen jiù huì zhǔnshí kāihuì. | Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ miễn là bạn đến đúng giờ. |
CẤU TRÚC#2
只要 + Danh từ
“只要“ là thể rút gọn của “只想要“, tương đương với “只想“có nghĩa là “chỉ muốn“;hoặc thể rút gọn của “只需要”,nghĩa là “chỉ cần”.
Nếu người nói sử dụng “只要“, chúng ta có thể cho rằng chỉ có một trong hai lựa chọn trên.
我只要这个。 | Wǒ zhǐ yào zhège. | Tôi chỉ muốn cái này. |
她说她只要一杯水。 | Tā shuō tā zhǐ yào yī bēi shuǐ. | Cô ấy nói cô ấy chỉ muốn một cốc nước lọc. |
他只要一辆车去机场。 只要一块钱。 | Tā zhǐ yào yī liàng chē qù jīchǎng. zhī yào yī kuài qián | Anh ấy chỉ cần một chiếc xe để đi đến sân bay. Chỉ mất một đồng. |
只想 (zhǐ xiǎng): “chỉ muốn”
只想 được dùng để diễn tả mong muốn hoặc ý định của một người, nghĩa là họ chỉ có một mong muốn hoặc sở thích duy nhất.
Nó tương tự như cụm từ “chỉ muốn làm” và thường ám chỉ hành động hoặc sự lựa chọn.
PATTERN
Chủ ngữ+ 只想 + Động từ/Hành động
Cấu trúc này diễn đạt một mong muốn duy nhất, tập trung vào một điều gì đó (một hành động).
我今天只想休息,不想做别的。 | Wǒ jīntiān zhǐ xiǎng xiūxi, bù xiǎng zuò bié de. | Hôm nay tôi chỉ muốn nghỉ ngơi và không muốn làm bất cứ việc gì khác. |
他只想吃面条,不想吃米饭。 | Tā zhǐ xiǎng chī miàntiáo, bù xiǎng chī mǐfàn. | Anh ấy chỉ muốn ăn mì chứ không muốn ăn cơm. |
我们只想安静地度假。 | Wǒmen zhǐ xiǎng ānjìng de dùjià. | Chúng tôi chỉ muốn có một kỳ nghỉ yên tĩnh. |
Ví dụ khác
我只想跟你聊聊,不做别的事。 | Wǒ zhǐ xiǎng gēn nǐ liáoliáo, bù zuò bié de shì. | Tôi chỉ muốn trò chuyện với bạn thôi, không có ý gì khác. |
她只想安静地看书。 | Tā zhǐ xiǎng ānjìng de kàn shū. | Cô ấy chỉ muốn đọc sách trong yên lặng. |
我只想喝水,不想喝茶。 | Wǒ zhǐ xiǎng hē shuǐ, bù xiǎng hē chá. | Tôi chỉ muốn uống nước chứ không muốn uống trà. |
TỔNG KẾT
• Cách dùng cơ bản của “只”: Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ
• ”只能“: “không còn cách nào khác”
• 只有 +Danh từ nghĩa là “Chỉ có gì đó”, đề cập đến sự hạn chế về số lượng hoặc tính sẵn có của một thứ gì đó.
• 只有 + Điều kiện (A) + 才 + Kết quả (B) nghĩa là “chỉ khi A, B”. Nó diễn tả một điều kiện phải được đáp ứng để một việc gì đó xảy ra.
• 只要 + Điều kiện + 就 + Kết quả. Cấu trúc này diễn đạt rằng chỉ cần điều kiện được đáp ứng thì kết quả sẽ theo sau.
• 只要 + Danh từ. “只要“ có thể là rút gọn của “只想要“, tương đương với “只想“nghĩa là “chỉ muốn“; hoặc rút gọn của “只需要”, là “chỉ cần”. Nếu người nói sử dụng “只要“, chúng ta có thể cho rằng đó là một trong hai lựa chọn trên.
• Chủ ngữ + 只想 + Động từ/Hành động. Cấu trúc này thể hiện một mong muốn duy nhất, tập trung vào một điều gì đó (một hành động).
FAQs
Cách dùng chính của 只 trong tiếng Trung là gì?
只 thường được dùng với nghĩa là “chỉ” hoặc “vừa đủ”, biểu thị những hạn chế hoặc hạn chế về số lượng hoặc phạm vi.
Có thể sử dụng 只 với cả danh từ và động từ không?
Có, 只 có thể bổ ngữ cho danh từ (Ví dụ., 只一个苹果, “chỉ một quả táo”) cũng như động từ (VD: 只吃素食, “chỉ ăn rau củ”).
Sự khác biệt giữa 只 và 光 hoặc 仅 là gì?
Trong khi 只 được sử dụng rộng rãi với nghĩa hạn chế, 光 nhấn mạnh “chỉ đơn thuần” và 仅 mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong văn bản với nghĩa là “chỉ” hoặc “chỉ đơn thuần”.
只 có thể xuất hiện ở đầu câu không?
Có, 只 cbắt đầu một câu để nhấn mạnh một sự hạn chế, chẳng hạn như 只要努力 (“Chỉ cần chăm chỉ”).
Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến với LTL không?
Được chứ.
Chúng tôi cung cấp cả lớp học nhóm và cá nhân trên nền tảng trực tuyến của chúng tôi Flexi Classes.
Bắt đầu 7 ngày học thử MIỄN PHÍ của bạn ngay hôm nay!
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Có chứ!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 điểm đến của chúng tôi, cả lớp học nhóm hoặc lớp cá nhân.
Xem thêm các chương trình của chúng tôi tại đây.
Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch của bạn.