Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 只 TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, (zhǐ) là một từ tiện dụng có thể dịch là “chỉ” hoặc “vừa phải” và thường được dùng để diễn tả sự hạn chế.

Bài học này sẽ mở rộng thêm những cách sử dụng 只 khác nhau, kèm theo các ví dụ và giải thích bổ sung.

CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA 只

Trong cấu trúc này, 只 đứng trước động từ để chỉ sự hạn chế trong hành động hoặc tình huống.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ

Dưới đây là một số ví dụ:

tiếng trungPinyintiếng việt
我只吃了一个苹果。Wǒ zhǐ chīle yī gè píngguǒ.Tôi chỉ ăn một quả táo.
他只会说汉语。Tā zhǐ huì shuō Hànyǔ.Anh ấy chỉ nói được tiếng Trung.
他们只看了半个小时的电影。Tāmen zhǐ kànle bàn gè xiǎoshí de diànyǐng.Họ chỉ xem phim trong nửa tiếng.

CÁCH DÙNG 只能

只能
zhǐ néng
Không còn cách nào khác

只能” (zhǐ néng) trong tiếng Trung có nghĩa là “không còn lựa chọn nào khác ngoài”, hoặc “chỉ có thể”, hoặc “phải”.

Nó được dùng để diễn đạt rằng chỉ có một phương án hoặc giải pháp khả thi duy nhất.

我今天太忙了,只能明天去。Wǒ jīntiān tài máng le, zhǐ néng míngtiān qù.Hôm nay tôi bận quá nên ngày mai tôi mới đi được.
他生病了,只能在家休息。Tā shēngbìng le, zhǐ néng zài jiā xiūxi.Ông ấy bị bệnh và phải nghỉ ngơi ở nhà.
因为交通堵塞,我们只能步行去公司。Yīnwèi jiāotōng dǔsè, wǒmen zhǐ néng bùxíng qù gōngsī.Vì kẹt xe nên chúng tôi phải đi bộ đến công ty.

CÁCH DÙNG 只有

只有
zhǐ yǒu
Chỉ có; Chỉ khi/Chỉ nếu

只 + 有 (zhǐ yǒu) có nghĩa là “chỉ có” vì 只 có nghĩa là “chỉ” và 有 có nghĩa là “có”.

Nhưng nó cũng có thể có nghĩa là “chỉ khi” hoặc “chỉ nếu”. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó bị giới hạn trong một yêu cầu hoặc điều kiện duy nhất.

“Chỉ có” (giới hạn về sở hữu hoặc khả năng có sẵn)
“Chỉ khi” (giới hạn về điều kiện hoặc yêu cầu)

Chúng ta hãy xem một số ví dụ trong từng trường hợp.

CẤU TRÚC

只有 + Danh từ

= “Chỉ có cái gì”

Khi được sử dụng để diễn đạt “chỉ có”, nó ám chỉ sự hạn chế về số lượng hoặc tính khả dụng của một cái gì đó.Nghĩa này là nghĩa đen và liên quan đến việc sở hữu hoặc sự tồn tại một cái gì đó.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 只有 + Danh từ

我只有两块钱。Wǒ zhǐ yǒu liǎng kuài qián.Tôi chỉ có 2 tệ thôi.
他家里只有一只狗。Tā jiālǐ zhǐ yǒu yī zhī gǒu.Gia đình của anh ấy chỉ có một chú cún.
我们的班级只有十个学生。Wǒmen de bānjí zhǐ yǒu shí gè xuéshēng.Lớp chúng ta chỉ có 10 học sinh.

只有 TRONG CÂU ĐIỀU KIỆN

Dùng cấu trúc này khi câu mang nghĩa “chỉ khi”, nó diễn tả một điều kiện phải được đáp ứng để một cái gì đó xảy ra. Nó giới hạn các hoàn cảnh hoặc điều kiện.

CẤU TRÚC

只有 + Điều kiện + 才 + Kết quả

只有你来了,比赛才开始。Zhǐ yǒu nǐ lái le, bǐsài cái kāishǐ.Trận đấu chỉ bắt đầu khi bạn đến.
只有他努力,才能通过考试。Zhǐ yǒu tā nǔlì, cái néng tōngguò kǎoshì.Chỉ khi anh ấy chăm chỉ thì anh ấy mới có thể vượt qua kỳ thi.
只有我完成了工作,我才能去度假。Zhǐ yǒu wǒ wánchéng le gōngzuò, wǒ cái néng qù dùjià.Tôi chỉ có thể đi nghỉ khi hoàn thành công việc.

只要 & 只想

只要
zhǐ yào

只想
zhǐ xiǎng

Cuối cùng, chúng ta hãy xem xét hai cách quan trọng hơn của việc sử dụng “只”: “只要” (zhǐ yào) và “只想” (zhǐ xiǎng).

只要 (zhǐ yào): “Miễn là” hoặc “Chỉ cần”

只要 được dùng để chỉ một điều kiện hoặc yêu cầu nào đó phải được đáp ứng để một điều gì đó khác xảy ra. Nó thường được dịch là “miễn là” hoặc “chỉ cần”.

Cụm từ này rất quan trọng trong việc diễn đạt mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả.

CẤU TRÚC #1

只要 + Điều kiện + 就 + Kết quả

Cấu trúc này diễn đạt rằng chỉ cần điều kiện được đáp ứng thì kết quả sẽ theo sau.

只要你努力,就能成功。Zhǐ yào nǐ nǔlì, jiù néng chénggōng.Chỉ cần bạn chăm chỉ, bạn có thể thành công.
只要他同意,我们就能开始。Zhǐ yào tā tóngyì, wǒmen jiù néng kāishǐ.Chỉ cần anh ấy đồng ý, chúng ta có thể bắt đầu.
只要天气好,我们就去爬山。Zhǐ yào tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù páshān.Chỉ cần thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
CẤU TRÚC#2

只要 + Danh từ

“只要“ là thể rút gọn của “只想要“, tương đương với “只想“có nghĩa là “chỉ muốn“;hoặc thể rút gọn của “只需要”,nghĩa là “chỉ cần”.

Nếu người nói sử dụng “只要“, chúng ta có thể cho rằng chỉ có một trong hai lựa chọn trên.

我只要这个。Wǒ zhǐ yào zhège.Tôi chỉ muốn cái này.
她说她只要一杯水。Tā shuō tā zhǐ yào yī bēi shuǐ.Cô ấy nói cô ấy chỉ muốn một cốc nước lọc.
他只要一辆车去机场。
只要一块钱。
Tā zhǐ yào yī liàng chē qù jīchǎng.
zhī yào yī kuài qián
Anh ấy chỉ cần một chiếc xe để đi đến sân bay.
Chỉ mất một đồng.

 只想 (zhǐ xiǎng): “chỉ muốn”

只想 được dùng để diễn tả mong muốn hoặc ý định của một người, nghĩa là họ chỉ có một mong muốn hoặc sở thích duy nhất.

Nó tương tự như cụm từ “chỉ muốn làm” và thường ám chỉ hành động hoặc sự lựa chọn.

PATTERN

Chủ ngữ+ 只想 + Động từ/Hành động

Cấu trúc này diễn đạt một mong muốn duy nhất, tập trung vào một điều gì đó (một hành động).

我今天只想休息,不想做别的。Wǒ jīntiān zhǐ xiǎng xiūxi, bù xiǎng zuò bié de.Hôm nay tôi chỉ muốn nghỉ ngơi và không muốn làm bất cứ việc gì khác.
他只想吃面条,不想吃米饭。Tā zhǐ xiǎng chī miàntiáo, bù xiǎng chī mǐfàn.Anh ấy chỉ muốn ăn mì chứ không muốn ăn cơm.
我们只想安静地度假。Wǒmen zhǐ xiǎng ānjìng de dùjià.Chúng tôi chỉ muốn có một kỳ nghỉ yên tĩnh.

TỔNG KẾT

• Cách dùng cơ bản của “只”: Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ

”只能“: “không còn cách nào khác”

只有 +Danh từ nghĩa là “Chỉ có gì đó”, đề cập đến sự hạn chế về số lượng hoặc tính sẵn có của một thứ gì đó.

只有 + Điều kiện (A) + 才 + Kết quả (B) nghĩa là “chỉ khi A, B”. Nó diễn tả một điều kiện phải được đáp ứng để một việc gì đó xảy ra.

只要 + Điều kiện + 就 + Kết quả. Cấu trúc này diễn đạt rằng chỉ cần điều kiện được đáp ứng thì kết quả sẽ theo sau.

只要 + Danh từ“只要“ có thể là rút gọn của “只想要“, tương đương với “只想“nghĩa là “chỉ muốn“; hoặc rút gọn của “只需要”, là “chỉ cần”. Nếu người nói sử dụng “只要“, chúng ta có thể cho rằng đó là một trong hai lựa chọn trên.

Chủ ngữ + 只想 + Động từ/Hành động. Cấu trúc này thể hiện một mong muốn duy nhất, tập trung vào một điều gì đó (một hành động).


BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây của Flexi:


BÀI HỌC VỚI TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ:


FAQs

Cách dùng chính của 只 trong tiếng Trung là gì?

thường được dùng với nghĩa là “chỉ” hoặc “vừa đủ”, biểu thị những hạn chế hoặc hạn chế về số lượng hoặc phạm vi.

Có thể sử dụng 只 với cả danh từ và động từ không?

Có, có thể bổ ngữ cho danh từ (Ví dụ., 只一个苹果, “chỉ một quả táo”) cũng như động từ (VD: 只吃素食, “chỉ ăn rau củ”).

Sự khác biệt giữa 只 và 光 hoặc 仅 là gì?

Trong khi được sử dụng rộng rãi với nghĩa hạn chế, nhấn mạnh “chỉ đơn thuần” và mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong văn bản với nghĩa là “chỉ” hoặc “chỉ đơn thuần”.

只 có thể xuất hiện ở đầu câu không?

Có, cbắt đầu một câu để nhấn mạnh một sự hạn chế, chẳng hạn như 只要努力 (“Chỉ cần chăm chỉ”).

Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến với LTL không?

Được chứ.

Chúng tôi cung cấp cả lớp học nhóm và cá nhân trên nền tảng trực tuyến của chúng tôi Flexi Classes.

Bắt đầu 7 ngày học thử MIỄN PHÍ của bạn ngay hôm nay!

Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?

Có chứ!

Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 điểm đến của chúng tôi, cả lớp học nhóm hoặc lớp cá nhân.

Xem thêm các chương trình của chúng tôi tại đây.

Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch của bạn.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More