Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 可是 VÀ 但是
Có 2 từ mang nghĩa NHƯNG trong tiếng Trung: 可是 (kě shì) và 但是 (dàn shì).
Hai từ này chủ yếu giống như các từ chuyển ý trong câu. Chúng có thể sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống.
Cả 可是 và 但是 thường dùng với 虽然 (suīrán) trong cấu trúc câu. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này.
CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA 可是 VÀ 但是
Cấu trúc câu của 可是 (kě shì) và 但是 (dàn shì) về cơ bản tương tự nhau:
CẤU TRÚC
Câu trần thuật + 可是 / 但是 + Câu trần thuật tương phản
Tuy nhiên:
- 但是 (dàn shì) thường dùng trong các văn bản và trang trọng hơn,
- trong khi 可是 (kě shì) thường dùng khi bạn nói chuyện với ai đó có chút thân mật.
Đặc biệt trong một câu phức tạp với chủ đề nghiêm túc, chúng ta thường sử dụng liên từ 但是 thay vì 可是.
Ví dụ:
虽然经 营 状 况 已经有 所 好 转,但是某 些方 面 的问题 仍 值得我们关注。 |
suī rán jīng yíng zhuàng kuàng yǐ jīng yǒu suǒ hǎo zhuǎn ,dàn shì mǒu xiē fāng miàn de wèn tí réng zhí dé wǒ men guān zhù |
Mặc dù tình hình kinh doanh đã được cải thiện, vẫn còn một số vấn đề đáng chú ý. |
Trong văn bản này, nếu bạn đổi 但是 thành 可是 thì sẽ không phù hợp lắm.
VÍ DỤ VỚI 可是
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
虽然我很想参加,可是我太忙了。 | suī rán wǒ hěn xiǎng cān jiā,kě shì wǒ tài máng le | Tôi cũng muốn tham gia mà tôi bận mất rồi. |
虽然我很喜欢这块手表,可是它太贵了。 | suī rán wǒ hěn xǐ huān zhè kuài shǒu biǎo,kě shì tā tài guì le | Dù tôi rất thích chiếc đồng hồ này, nhưng nó đắt quá. |
我们约定好了时间,可是他迟到了。 | wǒ men yuē dìng hǎo le shí jiān,kě shì tā chí dào le | Chúng tôi đã hẹn mà anh ta lại đi muộn. |
VÍ DỤ VỚI 但是
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
山上的景色很美,但是气温太低了。 | shān shàng de jǐng sè hěn měi,dàn shì qì wēn tài dī le | Phong cảnh trên núi rất đẹp, nhưng nhiệt độ quá thấp. |
虽然这次失败了,但是我相信下次我们一定可以成功。 | suī rán zhè cì shī bài le,dàn shì wǒ xiàng xìn xià cì wǒ men yī dìng kě yǐ chéng gōng | Mặc dù lần này chúng ta thất bại, tôi tin rằng chúng ta có thể thành công vào lần tới. |
这里是安静区域,你们可以在这里看书,但是不可以聊天。 | zhè lǐ shì ān jìng qū yù,nǐ men kě yǐ zài zhè lǐ kàn shū,dàn shì bú kě yǐ liáo tiān | Đây là khu vực yên tĩnh, nơi bạn có thể đọc sách nhưng không được trò chuyện. |
Như bạn có thể thấy từ các ví dụ trên, sử dụng 可是 (kě shì) trong câu sẽ có tác dụng yếu hơn một chút về giọng điệu so với 但是 (dàn shì).
Vậy nên 但是 nghe mạnh hơn, trong khi 可是 nghe bình thường hơn.
Đây là một ví dụ khác để bạn hiểu được cách diễn đạt ngữ pháp này:
- 但是这是命令。 Nhưng đây là mệnh lệnh.
- 可是他是好人。 Nhưng anh ấy là người tốt.
Tóm lại, 可是 (kě shì) và 但是 (dàn shì) giống nhau đến mức đôi khi người bản ngữ cũng nhầm lẫn. Vì vậy, luyện tập thêm một chút có thể giúp bạn quyết định từ nào phù hợp hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
FAQs
可是 có nghĩa là gì?
可是 (kě shì) là một trong những từ tiếng Trung dùng để diễn đạt “nhưng”, thường dùng kết hợp với 虽然 (suīrán). Từ này hơi không trang trọng và thường dùng trong những tình huống thông thường.
但是 có nghĩa là gì??
但是 (dàn shì) là một từ tiếng Trung khác dùng để diễn đạt “nhưng”, cũng thường được dùng kết hợp với 虽然 (suīrán). Nó có phần trang trọng và dùng được trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng.
Sự khác biệt giữa 但是 và 可是?
Sự khác biệt chính giữa 可是 (kě shì) và 但是 (dàn shì) là 但是 (dàn shì) trang trọng hơn một chút so với 可是 (kě shì).
Vì vậy, nếu bạn định nói về một chủ đề phức tạp hoặc nhạy cảm, có lẽ bạn nên sử dụng 但是 thay vì 可是.
Các ví dụ với 可是 là gì?
Dưới đây là một số ví dụ có 可是:
-虽然我很想参加,可是我太忙了。suī rán wǒ hěn xiǎng cān jiā,kě shì wǒ tài máng le. Tôi rất muốn tham gia nhưng tôi quá bận.
– 虽然我很喜欢这块手表,可是它太贵了。suī rán wǒ hěn xǐ huān zhè kuài shǒu biǎo,kě shì tā tài guì le. Mặc dù tôi rất thích chiếc đồng hồ này nhưng nó quá đắt.
– 我们约定好了时间,可是他迟到了。wǒ men yuē dìng hǎo le shí jiān,kě shì tā chí dào le. Chúng tôi đã hẹn nhưng anh ấy lại đến muộn.
Các ví dụ với 但是 là gì?
Dưới đây là các ví dụ sử dụng 但是:
– 山上的景色很美,但是气温太低了。shān shàng de jǐng sè hěn měi,dàn shì qì wēn tài dī le. Cảnh quan từ trên núi rất đẹp, nhưng nhiệt độ thì quá thấp.
– 虽然这次失败了,但是我相信下次我们一定可以成功。suī rán zhè cì shī bài le,dàn shì wǒ xiàng xìn xià cì wǒ men yī dìng kě yǐ chéng gōng. Mặc dù lần này chúng ta thất bại, tôi tin rằng chúng ta có thể thành công vào lần tới.
– 虽然这个游戏很好玩,但是它也很危险。suī rán zhè gè yóu xì hěn hǎo wán,dàn shì tā yě hěn wēi xiǎn. Trò chơi này tuy vui nhưng cũng nguy hiểm.
Cách tốt nhất để học tiếng Trung là gì?
Cách tốt nhất để học tiếng Trung là học qua Flexi Classes.Các lớp học nhóm nhỏ của chúng tôi có sẵn 24/7, giúp bạn tìm lớp học với giáo viên được chứng nhận và vào thời điểm thuận tiện nhất cho bạn. Bây giờ không còn lý do gì để không học tiếng Trung nữa đúng không nào?