37 Cụm Từ Về Tình Yêu Bằng Tiếng Trung Bạn Nên Biết 💕

Làm sao để nói lời yêu bằng tiếng Trung?

wo ai ni là gì?

我爱你 – Wǒ ài nǐ

  • 我 – Anh/Em (Tôi)
  • 爱 – yêu
  • 你 – Em/Anh (Bạn)

Câu hỏi này được hỏi rất nhiều – khoảng 50.000 lần mỗi tháng theo kết quả tìm kiếm trên Google!

Thay vì chỉ đưa ra bản dịch đơn giản, chúng mình sẽ đi xa hơn và tạo ra một hướng dẫn với nhiều cách diễn đạt khác nhau, giúp bạn có vốn từ vựng hoàn hảo không chỉ để bày tỏ tình yêu bằng tiếng Trung mà còn nhiều điều hơn thế nữa!

Lời yêu bằng tiếng Trung || “Tôi yêu bạn” tiếng Trung là gi?

Lời yêu bằng tiếng Trung || “Tôi thích bạn” tiếng Trung là gi?

Lời yêu bằng tiếng Trung || “Mỹ nhân” tiếng Trung là gi?

Lời yêu bằng tiếng Trung || “Soái ca” tiếng Trung là gi?

Lời yêu bằng tiếng Trung || Những cách khác để bày tỏ tình cảm bằng tiếng Trung

Lời yêu bằng tiếng Trung || 520 trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Lời yêu bằng tiếng Trung || Cách để chia tay bằng tiếng Trung

Lời yêu bằng tiếng Trung || Cách để cầu hôn bằng tiếng Trung

Lời yêu bằng tiếng Trung || “Vùng bạn bè” (Friendzone) bằng tiếng Trung

Lời yêu bằng tiếng Trung || Câu hỏi thường gặp

Trước khi bắt đầu, hãy xem qua một video thú vị về 5 điều CẦN TRÁNH khi tán tỉnh ai đó bằng tiếng Trung, và mẹo để chiếm được trái tim người đặc biệt ấy. Cảm ơn người bạn tuyệt vời của chúng mình, Keren từ Unconventional Chinese vì video này nhé…

“Tôi yêu bạn” tiếng Trung là gi?

Chúng ta đã biết câu này rồi nhỉ, nhưng ôn lại cho chắc nhé…!

我爱你 – Wǒ ài nǐ

Đơn giản và không màu mè, bản dịch này khớp hoàn toàn với tiếng Việt, điều mà không phải lúc nào cũng xảy ra khi dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.

Cũng giống như văn hóa Việt Nam – ở Trung Quốc, “yêu” và “thương” là một từ rất mạnh, vì vậy chỉ nói khi bạn thực sự cảm thấy như vậy thôi nhé. Nếu bạn nói với một người Trung Quốc rằng bạn yêu họ, thì không có đường lui đâu đó!

“Tôi thích bạn” tiếng Trung là gi?

Nói "Tôi thích bạn" tiếng Trung
Tôi thích bạn bằng tiếng Trung

我喜欢你 – Wǒ xǐhuān nǐ

Một lần nữa, bản dịch này là trực tiếp từ tiếng Việt với 喜欢 đại diện cho việc thích một thứ gì đó hoặc ai đó.

  • 我喜欢他 – Tôi thích anh ấy
  • 我喜欢她 – Tôi thích cô ấy
    • Lưu ý rằng phiên âm của “anh ấy” và “cô ấy” đều giống nhau – Wǒ xǐhuān tā. Điều này khá dễ nhớ và sẽ không như tiếng Việt là “ảnh (anh ấy)” và “cổ (cô ấy)”.
  • 我喜欢她的眼睛 – Tôi thích đôi mắt của cô ấy
  • 我喜欢她的性格 – Tôi thích tính cách của cô ấy

Có rất nhiều cách sử dụng từ “thích”. Nhớ rằng, vì từ “yêu” không được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc, tốt hơn hết là bạn nên bắt đầu bằng cách sử dụng từ “thích” thay vì “yêu”.

Không tin à?

Hãy xem hướng dẫn của chúng mình về hẹn hò ở Trung Quốc nhé.

“Mỹ nhân” tiếng Trung là gi?

美女 – Měi nǚ

Đây là một từ bạn sẽ nghe rất nhiều. Những tình huống như đi dạo chợ và tìm kiếm một món hời là ví dụ điển hình.

Trong tiếng Việt, tương đương với việc gọi ai đó là “Cục cưng/người đẹp/bé yêu” v.v. Những từ này nghe quen thuộc thì bạn mới đáp lại, còn thực ra ở đây chỉ là cách gọi thông thường, mang tính xã giao mà người Trung Quốc đã quen với việc sử dụng trong cuộc sống hàng ngày mà thôi.

Thật dễ chịu khi được gọi là “Mỹ nhân” vì nghĩa chính của từ này… nhưng thực ra nó khá chung chung và được nói với rất nhiều người!

“Soái ca” tiếng Trung là gi?

Soái ca Lex
Đây chính là 帅哥 của chúng mình!

帅哥 – Shuài gē

Tương tự như trên, từ này cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng vẫn là một lời khen.

Nghĩa đen của nó là “Anh trai đẹp trai” (哥哥 có nghĩa là anh trai).

Nó được dùng để chỉ “Trai đẹp” hoặc “Cậu bé dễ thương”.

Vì vậy, dù là điều tuyệt vời khi nhận được những lời khen này, có thể có nhiều người khác cũng đã nghe những lời tương tự!

Hãy xem Cam, Katie và Jane nghĩ gì về việc hẹn hò ở Trung Quốc

Những cách khác để bày tỏ tình cảm bằng tiếng Trung

Tất nhiên đôi khi bạn cần phải vượt qua ranh giới của từ “yêu” và “thích” và biến tấu một chút, vậy tại sao không học những câu sau để thêm phần phong phú cho vốn từ của bạn?

Làm thế nào để nói “Tôi thích bạn” trong tiếng Trung?

Một cách khác để nói Tôi thích bạn trong tiếng Trung
Tôi thích bạn bằng tiếng Trung
  • 我对你感兴趣。
    • Wǒ duìnǐ gǎnxìngqu。
    • Tôi thích bạn / Tôi quan tâm đến bạn.

Chúng ta sử dụng từ 对 ở đây để xác nhận mối quan hệ giữa hai đối tượng, trong trường hợp này là 我 (tôi) và 你 (bạn).

Sau đó, 感兴趣 đơn giản dịch là “yêu thích” và có thể áp dụng cho nhiều điều khác như:

  • 足球感兴趣
    • Tôi rất thích bóng đá.
  • 我儿子学外语很感兴趣
    • Con trai tôi rất thích học ngoại ngữ.

Làm thế nào để nói “Tôi rất thích bạn” trong tiếng Trung?

  • 我非常喜欢你。
    • Wǒ fēicháng xǐhuān nǐ。
    • Tôi rất thích bạn.

Nếu bạn đang ở giữa việc thích ai đó một chút và quyết định bày tỏ tình cảm, bạn có thể nói rằng mình rất thích người đó. Câu này rất đơn giản.

Chúng ta lấy những gì đã học và chỉ cần thêm 非常, có nghĩa là “rất”. Ví dụ, 非常好 có nghĩa là “rất tốt”, và 非常有意思 có nghĩa là “rất thú vị”.

Làm thế nào để nói “Bạn rất quan trọng đối với tôi” trong tiếng Trung?

Không ai cảm thấy nhàm chán khi nghe câu này cả!

  • 你对我而言如此重要
    • Nǐ duì wǒ ér yán rúcǐ zhòngyào
    • Bạn rất quan trọng đối với tôi.

Lưu ý rằng chúng ta đã sử dụng cấu trúc ngữ pháp 对 một lần nữa để chỉ ra mối quan hệ giữa hai đối tượng (bạn và người yêu của bạn).

重要 là một từ vựng hữu ích nên học và có nghĩa là “quan trọng”.

Làm thế nào để nói “Tôi cũng yêu bạn” trong tiếng Trung?

  • 我也爱你。
    • Wǒ yě ài nǐ。
    • Tôi cũng yêu bạn.

Câu này rất đơn giản với chỉ một phần bổ sung từ những gì chúng ta đã học.

也 có nghĩa là “cũng”, vì vậy việc dịch trở nên khá đơn giản – Tôi cũng yêu bạn.

Tương tự, 我也喜欢你 có nghĩa là Tôi cũng thích bạn.

Làm thế nào để nói “Tôi hạnh phúc bên bạn” trong tiếng Trung?

Nhấn mạnh cảm xúc ở đây nhưng vẫn rất đơn giản khi bạn phân tích và luyện tập.

"Tôi hạnh phúc bên bạn" tiếng Trung
Bạn sẽ nói điều này với ai bằng tiếng Trung?
  • 跟你在一起的时候好开心。
    • Gēn nǐ zài yīqǐ de shíhou hǎo kāixīn
    • Khi ở bên bạn, tôi cảm thấy rất hạnh phúc.

Câu này bắt đầu bằng “cùng bạn”- 跟你

在一起 có nghĩa là “cùng nhau

的时候 có nghĩa là “khi

好开心 có nghĩa là “rất vui/hạnh phúc”.

Điều cần lưu ý ngữ pháp là trong tiếng Trung (khi được dùng như một câu khẳng định, chứ không phải là câu hỏi), “khi” không xuất hiện ở đầu câu.

Trong một câu hỏi, “khi” sẽ xuất hiện ở đầu câu dưới dạng 什么时候, nhưng trong một câu khẳng định như trên, 的时候 xuất hiện sau trong câu. Nghe có vẻ khó hiểu, nhưng sau một vài ví dụ, bạn sẽ quen với điều này.

Điều này đặc biệt khó khăn cho những người Việt học tiếng Trung như chúng ta, vì khái niệm sử dụng “khi” ở cuối câu là điều chưa từng nghe thấy.

Làm thế nào để nói “Bạn đã đánh cắp trái tim tôi” trong tiếng Trung?

  • 你偷走了我的心。
    • Nǐ tōuzǒule wǒ de xīn
    • Bạn đã đánh cắp trái tim tôi

Bây giờ đã vào đến lĩnh vực nói “mật ngọt” rồi!

Câu dịch rất đơn giản vì nó khớp với tiếng Việt của chúng ta!

  • 你 – Bạn
  • 偷走了 – Đã đánh cắp
  • 我的心 – Trái tim của tôi
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

520 trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Bối rối à? Để chúng mình giải thích nhé.

Văn hóa Trung Quốc thật sự rất thú vị trên nhiều phương diện. Sự say mê với điện thoại thông minh, mặc dù là điều phổ biến trên toàn thế giới, nhưng đặc biệt mạnh mẽ ở Trung Quốc.

…và để chứng minh rằng sự say mê này tồn tại, dưới đây là một vài ví dụ về “ngôn ngữ số”, vì việc gõ “Tôi yêu bạn” thật sự quá tốn công.

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc

Thực tế, chẩn đoán cho sự cuồng tín này mạnh đến mức, chính người Trung Quốc đã đặt tên cho nhóm những người nghiện điện thoại thông minh, đây là một thuật ngữ hay để bạn học:

低头族 – Dītóu zú

Bây giờ bạn có thể gõ cụm từ đó vào Google Dịch và đây là kết quả bạn sẽ nhận được.

dịch tiếng Trung 低头族 ra tiếng Việt

Thật sự không làm sáng tỏ điều gì phải không? Hãy thử dịch từng ký tự một nào:

  • 低 – Thấp/Cúi xuống
  • 头 – Đầu
  • 族 – Bộ tộc

Ôi, bây giờ có vẻ hợp lý hơn một chút rồi! Nó nghĩa đen là “hội cúi đầu (hình cung)” và là một thuật ngữ mới dùng để chỉ những người nghiện điện thoại thông minh – một phần lớn dân số Trung Quốc!

Tại sao chúng mình lại nói về điều này?

Chúng mình nói về điều này vì những thuật ngữ dưới đây đều được sử dụng qua tin nhắn thay cho từ ngữ (qua WeChat/Tin nhắn/Whatsapp/Online, v.v.).

Chúng đã được người Trung Quốc sáng tạo ra và phát triển mạnh mẽ, giống như khi những từ viết tắt LOL, LMAO và ROFL nổi tiếng cách đây nhiều năm (bạn đã cảm thấy già chưa)!

Hãy cùng khám phá thêm một số ví dụ nhé!

520 tiếng Trung
Bạn có biết rằng còn có một ngày lễ để tôn vinh con số này không?
  • 520 vì wǔ èr líng nghe giống như wǒ ài nǐ
    • Nghĩa là – Tôi yêu bạn 我爱你
  • 530 vì wǔ sān líng nghe giống như wǒ xiǎng nǐ
    • Nghĩa là – Tôi nhớ bạn 我想你
  • 1314 vì yī sān yī sì nghe giống như yī shēng yī shì
    • Nghĩa là – Mãi mãi 一生一世
    • MẸO THÊM – Kết hợp với “Tôi yêu bạn” để tạo thành 5201314… Tôi yêu bạn mãi mãi. Thật thông minh phải không nào!
  • 770 vì qī qī líng nghe giống như qīn qīn nǐ
    • Nghĩa là – Hôn bạn 亲亲你
  • 880 vì bā bā líng nghe giống như bào bào nǐ
    • Nghĩa là – Ôm bạn 抱抱你

Vì vậy, hãy nhớ rằng, khi cảm thấy việc gõ “Tôi yêu bạn mãi mãi” là quá tốn công, bạn có thể diễn đạt điều đó qua những con số!

Khám phá những con số may mắn nhất ở Trung Quốc tại đây.

Cách để chia tay bằng tiếng Trung

Tình yêu không phải lúc nào cũng như một đóa hồng.

Chia tay tiếng Trung
Hy vọng bạn sẽ không cần đến điều này, nhưng phòng trường hợp thôi!

Có thể sẽ có một ngày bạn phải nói những câu chia tay bằng tiếng Trung – hãy hy vọng rằng điều này sẽ không xảy ra!

Trước tiên, từ vựng quan trọng mà bạn cần nhớ nếu bạn đã sẵn sàng để kết thúc là:

分手 Fēnshǒu – Chia tay

Vì vậy, khi đưa nó vào một câu, chúng ta sẽ nói:

  • 我想和你分手
    • Wǒ xiǎng hé nǐ fēnshǒu (Tôi muốn chia tay với bạn)

Nhưng nếu bạn muốn đi vào chi tiết hơn về lý do tại sao bạn lại chia tay?

Dưới đây là hướng dẫn của chúng mình…

Làm thế nào để nói “Chúng ta cần nói chuyện” bằng tiếng Trung?

"Chúng ta cần nói chuyện" tiếng Trung
Dấu hiệu đã rõ khi bạn nghe câu này!
  • 我想和你谈一谈。/ 我们需要谈谈。
    • Wǒ xiǎng hé nǐ tán yī tán / Wǒmen xūyào tán tán
    • Chúng ta cần nói chuyện.

Đây là dấu hiệu rõ ràng khi bạn nghe được câu này đấy.

Ah, điều này thật sự không ai muốn nghe!

Ngữ pháp khá đơn giản và cả hai câu đều đủ nghĩa. Câu thứ hai có lẽ là cách diễn đạt đơn giản hơn vì bản dịch trực tiếp là:

Chúng ta – Cần – Nói chuyện

Ví dụ đầu tiên mang cùng ý nghĩa, và nếu bạn bỏ qua bất kỳ câu nào trong số này, trái tim của đối phương sẽ không thể nào đau chậm hơn đâu!

Hãy cẩn thận khi thực hành!

Làm sao để nói “Không phải lỗi của bạn, là do tôi” bằng tiếng Trung?

Câu này lúc nào cũng có vẻ như một cách thoái thác, đúng không? Cứ như thể bạn chẳng thể làm gì khác. Đơn giản là không có duyên.

  • 不是你,是我。
    • Bù shì nǐ, shì Wǒ .
    • Không phải lỗi của bạn, là do tôi.

Một lần nữa, đây là một câu dịch rất đơn giản, không có cấu trúc ngữ pháp phức tạp nào cần lưu ý.

“是我” chỉ đơn giản là “là do tôi”. Thêm “不” phía trước để phủ định, và xong.

Làm sao để nói “Chúng ta chỉ nên làm bạn thôi” bằng tiếng Trung?

Một cú khá đau nhỉ, họ muốn bạn ở lại, nhưng không vì lý do mà bạn mong đợi. Điều này chẳng bao giờ dễ dàng, và hầu như không bao giờ kết thúc tốt đẹp.

  • 我们只做朋友吧。
    • Wǒmen zhǐ zuò péngyǒu ba.
    • Chúng ta chỉ nên làm bạn thôi.

Điều cần chú ý ở đây là từ “吧” mà bạn có thể thấy và nghe rất thường xuyên.

“吧” mang nghĩa như “OK”, nhưng không phải là câu hỏi mà là lời khẳng định. Nói cách khác, bạn đang nói “chúng ta chỉ nên làm bạn, OK”. Không phải câu hỏi, mà chỉ đơn giản là: “là vậy đó, chấp nhận đi”.

Khá tàn nhẫn đó!

Làm sao để nói “Tôi nghĩ chúng ta nên tạm dừng một thời gian” bằng tiếng Trung?

Giống như câu thoại nổi tiếng mà Ross đã thốt ra trong bộ phim Friends: “LÚC ĐÓ CHÚNG TA ĐANG TẠM CHIA TAY!” (WE WERE ON A BREAK!)

  • 我认为我们需要冷静。
    • Wǒ rènwéi wǒmen xūyào lěngjìng.
    • Tôi nghĩ chúng ta cần tạm dừng một thời gian.
Trích dẫn câu nói của Ross (Friends) tiếng Trung

Câu này được dịch theo nghĩa đen từ tiếng Anh, vì vậy rất dễ nhớ khi bạn đã nắm vững từ vựng!

  • 认为 – tin/tưởng rằng
  • 我们 – chúng ta
  • 需要 – cần
  • 冷静 – bình tĩnh/làm dịu

Làm sao để nói “Tôi cần không gian riêng” bằng tiếng Trung?

Có lẽ bạn cảm thấy mối quan hệ đang hơi quá mức và cần bạn đời của mình lùi lại một chút? Đây là câu hoàn hảo cho tình huống khó xử này:

  • 我需要自己的空间。
    • Wǒ xūyào zìjǐ de kōngjiān
    • Tôi cần không gian riêng.

Các từ quan trọng cần lưu ý là:

  • 空间 – Không gian
  • 自己 – Bản thân bạn

Cách để cầu hôn bằng tiếng Trung

Cầu hôn tiếng Trung
Bạn đã sẵn sàng đặt câu hỏi chưa?

Nếu không phải đang chia tay, thì rất có thể một ngày nào đó bạn sẽ bước tới lễ đường!

Vậy làm sao để cầu hôn bằng tiếng Trung?

  • 你愿意嫁给我吗
    • Nǐ yuànyì jià gěi wǒ ma
    • Em sẽ lấy anh chứ?

愿意 có nghĩa là đồng ý/ muốn/ thích và 嫁 nghĩa là lấy chồng (phụ nữ dùng). Câu này giả định rằng nam là người cầu hôn.

Nếu phụ nữ muốn cầu hôn, họ sẽ nói:

你愿意娶我吗 – Nǐ yuànyì qǔ wǒ ma

娶 nghĩa là lấy vợ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các cách khác như:

  • 和我结婚,好吗?
    • Hé wǒ jiéhūn, hǎo ma
    • Cưới anh/em nhé?

Hoặc nếu bạn đã biết rằng cả hai đã sẵn sàng:

  • 我们结婚吧
    • Wǒmen jiéhūn ba
    • Chúng ta kết hôn đi.

Câu này có thể được sử dụng khi cả hai đều biết chuyện đó sắp xảy ra, không còn yếu tố bất ngờ và bạn biết chắc rằng khả năng bị từ chối là rất thấp hoặc không có.

“Vùng bạn bè” (Friendzone) bằng tiếng Trung

Khi bạn cũng thích người đang thổ lộ hết lòng mình với bạn (表白 Biǎobái), điều đó thật tuyệt vời, nhưng phải làm sao nếu điều này xảy ra mà bạn lại không có cảm xúc tương tự?

Câu trả lời nằm trong sự khó xử của “vùng đất lơ lửng” FRIENDZONE.

Việc giải thích cho người khác rằng bạn không có tình cảm lãng mạn với họ, mà vẫn cố gắng không làm tổn thương cảm xúc của họ quá nhiều, thực sự không hề dễ dàng.

Nó đã là một thách thức lớn khi nói trong ngôn ngữ mẹ đẻ, vậy làm sao để đưa ai đó vào friendzone bằng tiếng Trung?

Cụm từ “Friendzone” trong tiếng Trung được dịch trực tiếp là:

  • 朋友区(朋友 Péngyǒu = bạn bè 区 qū = khu vực).

Vì vậy, nếu bạn muốn nói “Tôi đã bị vào friendzone” thì có thể nói:

  • 我被放到了朋友区里面 (wǒ bèi fàng dàole péngyǒu qū lǐmiàn)

Hoặc “Tôi bị mắc kẹt trong friendzone” bạn sẽ nói:

  • 我卡在朋友区 (wǒ kǎ zài péngyǒu qū).

Sau đó, có thể bạn sẽ cần nói rằng bạn không muốn làm bạn bè nữa:

  • 我要逃脱朋友区 (wǒ yào táotuō péngyǒu qū)

Hoặc bạn muốn thoát ra khỏi friendzone:

  • 我要走出朋友区 (wǒ yào zǒuchū péngyǒu qū).

Mặc dù thuật ngữ “friendzone” (朋友区) đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ ở Trung Quốc, nhưng còn có một biểu hiện khác mô tả tình huống này:

  • 发好人卡 (Fā hǎorén kǎ). nghĩa đen là “phát thẻ người tốt.”

Điều này bắt nguồn từ kịch bản điển hình khi một người từ chối người tỏ tình bằng cách nói:

  • 你是个好人,我们还是当朋友吧!Nǐ shìgè hǎorén, wǒmen háishì dāng péngyǒu ba! “Anh tốt lắm, nhưng chúng ta hãy làm bạn thôi nhé.”

Lời yêu trong tiếng Trung – Kết luận

Vậy là bạn đã nắm được cách nói lời yêu bằng tiếng Trung và còn nhiều hơn thế nữa! Hãy cùng điểm lại những điểm chính:

Và cuối cùng, một hướng dẫn về những điều KHÔNG NÊN làm khi tán tỉnh.

8 câu thả thính hay nhất trong tiếng Trung và Những điều KHÔNG NÊN làm! Thumbnail

8 câu thả thính hay nhất trong tiếng Trung và Những điều KHÔNG NÊN làm!

Bạn đã sẵn sàng khám phá NHỮNG CÂU THẢ THÍNH HAY NHẤT trong tiếng Trung chưa? Đã đến lúc đánh giá khả năng thả thính bằng tiếng trung của bạn và xem thử bạn biết bao nhiêu câu trong số…

Bài học ở đây là: đừng tin tưởng bạn bè của bạn quá mức!

Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tại sao không nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn lên một tầm cao mới và tìm hiểu cách thể hiện tình yêu và sự yêu thương bằng tiếng Tây Ban Nha, Hàn Quốc và Nhật Bản nữa!

Lời yêu trong tiếng Trung || Câu hỏi thường gặp

“Yêu từ cái nhìn đầu tiên” tiếng Trung là gi?

yī jiàn zhōng qíng 一见钟情

Ví dụ bạn có thể nói:

你相信一见钟情吗?

Nǐ xiāngxìn yījiànzhōngqíng ma?

…Nghĩa là “Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không??

Văn hóa hẹn hò ở Trung Quốc có gì đặc biệt?

Có những khác biệt văn hóa mà bạn nên lưu ý khi hẹn hò với một người Trung Quốc. Điều quan trọng là phải tôn trọng những khác biệt văn hóa này vì có những hành xử có thể rất khác văn hóa Việt Nam.

Ví dụ, việc nói “Anh yêu em” ở Trung Quốc có thể diễn ra nhanh hơn so với Việt Nam. Ngoài ra, các cặp đôi ở Trung Quốc thường mặc quần áo giống nhau, điều này rất phổ biến.

Tôi có thể kết hôn ở Trung Quốc không?

Từ ngày 1 tháng 4 năm 2019, hai người nước ngoài không được phép đăng ký kết hôn tại các văn phòng Dân chính ở Trung Quốc.

Tuy nhiên, một cuộc hôn nhân giữa một người nước ngoài và một công dân Trung Quốc thì được phép.

Làm thế nào để nói “Bạn có đau khi rơi từ thiên đường xuống không?” bằng tiếng Trung?

你从天而降的时候, 有没有受伤?

Nǐ cóngtiān’érjiàng de shíhou, yǒu méiyǒu shòushāng?

Các lễ cưới ở Trung Quốc có giống với phương Tây không?

Các đám cưới ở Trung Quốc thường rất khác so với đám cưới phương Tây.

Một ví dụ là chụp ảnh cưới. Ở phương Tây, ảnh cưới thường được chụp trước hoặc sau buổi lễ, cùng ngày. Ở Trung Quốc, thường các cặp đôi sẽ chuẩn bị một album ảnh cưới trước ngày cưới của họ, bao gồm các bức ảnh của họ chụp ở những địa điểm nổi tiếng hoặc những nơi có ý nghĩa đặc biệt. Album này sẽ được trưng bày cho khách mời xem tại đám cưới.

Những màu sắc thường được sử dụng tại đám cưới Trung Quốc là gì?

Màu vàng là một trong những màu sắc được sử dụng nhiều nhất vì nó tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Tuy nhiên, màu phổ biến nhất trong đám cưới Trung Quốc là màu đỏ.

Màu đỏ đóng một vai trò rất quan trọng trong đám cưới Trung Quốc, nó liên quan đến thành công, danh dự và lòng trung thành.

Màu trắng nên tránh, vì nó liên quan đến tang lễ. Những màu tối như đen, xám, và xanh đậm cũng không được ưa chuộng.

Có nhiều cặp đôi Trung Quốc/Nước ngoài ở Trung Quốc không?

Ở các thành phố lớn, những cặp đôi này ngày càng trở nên phổ biến.

Thời đại mà người ta nhìn chằm chằm khi bạn hẹn hò với người thuộc chủng tộc khác đã qua rồi. Ở các thành phố nhỏ hơn, bạn có thể thu hút nhiều sự chú ý hơn, nhưng với Thượng Hải, Thâm Quyến, Bắc Kinh, Quảng Châu… số lượng người nước ngoài đang gia tăng, và vì vậy, số lượng các cặp đôi Trung Quốc/Nước ngoài cũng tăng lên.

Người nước ngoài có thể trở thành công dân Trung Quốc không?

Có thể chứ. Để xin nhập tịch, một người nước ngoài phải đáp ứng một hoặc một số điều kiện sau:

1 – Có người thân gần là công dân Trung Quốc.

2 – Đã định cư tại Trung Quốc.

3 – Có những lý do chính đáng khác để xin quốc tịch.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *