44 Từ vựng về tiền bạc cần phải biết trong tiếng Trung 💰
Hãy chỉ cho tôi cách nói về tiền trong tiếng trung nào!
Bạn có đang tìm những thuật ngữ liên quan đến giao dịch tiền mặt trong tiếng Trung không?
Nếu vậy thì bạn đã vào đúng trang rồi đấy! Chúng tôi sẽ đề cập đến các loại tiền tệ chính bằng tiếng Trung, các ngân hàng bằng tiếng Trung thậm chí cả séc ngân hàng kiểu cũ bằng tiếng Trung.
💰💰💰 Làm bài kiểm tra nói về tiền 💰💰💰
Trung Quốc đang nhanh chóng trở thành một xã hội không dùng tiền mặt và có thể chẳng bao lâu nữa, họ thậm chí không cần sử dụng đến từ tiền hoặc tiền mặt trong tiếng Trung.
Tuy nhiên, trước khi điều đó xảy ra, chúng ta vẫn cần học nhiều từ vựng quan trọng cần thiết để thực hiện các công việc hàng ngày ở Trung Quốc. Bạn có thể sẽ thấy rất nhiều từ vựng này trên khắp các nền tảng truyền thông xã hội của Trung Quốc như Weibo!
Bạn đã nghe nói đến xã hội không tiền mặt của Trung Quốc chưa? Hãy xem Alice và Katie uống một tách cà phê mà không cần tiền bằng tiếng Trung.
Người ta gọi là ” sức mạnh của đồng tiền” 有钱能使鬼推磨 yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mó
Tiền trong tiếng Trung
Ngay trước khi bị mắc kẹt trong tất cả các từ vựng, đây là một cụm từ quan trọng bạn sẽ cần hàng ngày và bạn sẽ nghe hàng ngày mà không hề thất bại…
多少钱 – Duōshǎo qián
Nó có nghĩa là “bao nhiêu”. Rất hữu ích trong hầu hết các tình huống công cộng.
May mắn thay, tiền trong tiếng Trung có thể khá đơn giản nếu bạn dành thời gian để nắm vững các thuật ngữ như tiền, thẻ tín dụng và giá cả.
Dưới đây là bảng phân tích của chúng tôi về những từ quan trọng nhất chỉ tiền trong tiếng Trung:
- tiền: 钱 / 货币 qián / huò bì
- đồng tiền: 硬币 yìngbì
- nợ: 债务 zhài wù
- ngân hàng: 银行 yín háng
- thẻ tín dụng: 信用卡 xìn yòng kǎ
- giá: 价钱 jià qian
- trả: 付 fù
- thối tiền: 零钱 líng qián
- máy rút tiền tự động: 自动取款机 zì dòng qǔ kuǎn jī
đây là 9 loại tiền quan trọng nhất của LTL theo thuật ngữ tiếng Trung để bạn bắt đầu!
Từ đây, bạn có thể hỏi giá bằng tiếng Trung, nơi thanh toán bằng tiếng Trung và quan trọng nhất là nhận lại tiền thừa.
Tại sao không thử vui vẻ trong khi học các thuật ngữ tiền tệ bằng cách chơi trò chơi cờ tỷ phú tiếng Trung!
Đổi tiền tệ bằng tiếng Trung
Khi chuyển đến hoặc đi du lịch nước ngoài, điều đầu tiên bạn muốn biết là tìm địa điểm đổi tiền, tiếp theo là tỷ giá hối đoái ngày hôm đó có tốt không.
Sau đây là cách giao tiếp và tìm hiểu nội dung trao đổi bằng tiếng Trung:
- trao đổi tiền tệ 兑换 duì huàn
- tỷ giá trao đổi 汇率 huì lǜ
Currency in English | Currency in Chinese |
---|---|
$ Đô la Mỹ | 美元 měi yuán |
€ Euro Châu Âu | 欧元 ōu yuán |
L. Lira Thổ Nhĩ Kỳ | 里拉 lǐ lā |
£ Bảng Anh | 英镑 yīng bàng |
¥ Nhân dân tệ Trung Quốc | 元 yuán |
¥ Yên Nhật | 日元 rì yuán |
₹ Rupee Ấn Độ | 卢比 lú bǐ |
R$ Real Brazil | 巴西雷亚尔 bāxī léi yà ěr |
$ Đô la Canada | 加拿大元 jiā ná dà yuán |
₽ Rúp Nga | 俄罗斯卢布 é luó sī lú bù |
₩ Won Hàn Quốc | 韩元 hán yuán |
$ Đô la Úc | 澳元 àoyuán |
$ Peso Mexico | 墨西哥比索 mòxīgē bǐsuǒ |
Rp đồng rupiah Indonesia | 印尼盾 yìnní dùn |
SR Riyal Ả Rập Xê Út | 沙特里亚尔 shātè lǐ yǎ ěr |
CHF Franc Thụy Sĩ | 瑞士法郎 ruì shì fǎ láng |
Tỷ giá trao đổi hôm nay thế nào?
Ngân hàng trong tiếng Trung
Chúng tôi đã nói về những loại tiền phổ biến nhất bằng tiếng Trung để giúp bạn sinh sống ở Trung Quốc.
Bây giờ chúng ta hãy đi sâu hơn một chút vào các điều khoản ngân hàng cần thiết nếu bạn muốn cho vay, vay mượn hoặc gửi tiền ở Trung Quốc.
- nợ : 债务 zhài wù
- cho mượn (tiền) 借给 jiè gěi
- mượn (tiền) 借 jiè
- tài khoản 账户 zhànghù
- gửi tiền 存款 cún kuǎn
- rút tiền 提取tí qǔ
Bạn có tò mò về tiền Trung Quốc không? Đừng bỏ lỡ hướng dẫn của chúng tôi về tiền Trung Quốc.
Cho thuê trong tiếng Trung
Bạn có đang tìm hiểu về cách quản lý tiền bạc để chuẩn bị trước khi giao dịch với chủ nhà tương lai ở Trung Quốc không?
Sau đây là những thuật ngữ cơ bản bạn cần biết.
- chủ nhà : 房东 fáng dōng
- người thuê nhà 房客 fáng kè
- thuê 租赁 zū lìn
- tiền thuê 租金 zū jīn
- tổng cộng 金额 jīn é
Thuê nhà ở Bắc Kinh hay Thượng Hải? Chúng tôi sẽ hướng dẫn giúp bạn!
Trình độ tiếng Trung của bạn thế nào rồi?
Chúng tôi đã tạo ra các thẻ ghi nhớ hữu ích về tất cả các thuật ngữ này! Có sẵn trên Pinterest.
Ví tiền bằng tiếng Trung
Bạn có muốn gọi bạn bè một ly đồ uống tại quầy bar hoặc thưởng thức một bữa ăn Tứ Xuyên ngon miệng không?
Chúng tôi sẽ bảo họ 放那个钱包 “cất cái ví đó đi”!
- ví tiền: 钱包 qián bāo
- an toàn: 保险柜 bǎo xiǎn guì
Thuế và tiền phạt trong tiếng Trung
Điều cuối cùng chúng tôi muốn đề cập mới. Bạn có phải trả bất kỳ khoản thuế hoặc tiền phạt nào ở Trung Quốc không?
Chúng tôi hy vọng không phải là người thứ hai. Tuy nhiên, bạn vẫn cần vốn từ vựng để hiểu những gì đang diễn ra.
- thuê 税, 税款 shuì, shuì kuǎn
- khoản tiền phạt 罚款 fá kuǎn
Tiền trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
Ở Trung Quốc người ta sử dụng loại tiền nào?
Đơn vị tiền tệ chính của Trung Quốc đại lục là Nhân dân tệ (RMB/CNY). Nó cũng thường được gọi là Yuan hoặc Kuai.
Đổi tiền ở Trung Quốc như thế nào?
Không có ngân hàng nào từ chối nếu bạn muốn đổi ngoại tệ.
Ngoài ra, hầu hết các khách sạn cao cấp đều cung cấp dịch vụ đổi tiền. Lựa chọn cuối cùng của bạn là tìm một đơn vị đổi tiền.
Tôi có thể mang bao nhiêu tiền vào Trung Quốc?
Bạn sẽ phải khai báo nếu mang số tiền trên 5000 đô la Mỹ khi nhập cảnh vào Trung Quốc.
Tiền giấy được phát minh ở Trung Quốc vào năm nào?
Tiền giấy lần đầu tiên được người Trung Quốc sử dụng vào thời nhà Đường năm 618-907 sau Công nguyên.
Tôi sẽ cần bao nhiêu tiền cho hai tuần ở Trung Quốc?
Lời khuyên này chỉ mang tính chất tham khảo
Nếu bạn đến Trung Quốc và đã thanh toán vé máy bay và chỗ ở
Bạn có thể thoải mái sống sót với 25 đô la Mỹ mỗi ngày cho chế độ ăn uống thông thường
Tôi có thể gửi tiền tới Trung Quốc bằng cách nào?
Cách tốt nhất để gửi tiền tới Trung Quốc là chuyển khoản trực tiếp qua ngân hàng.
Bạn sẽ cần thông tin ngân hàng của người bạn gửi tiền. Những cách khác bao gồm chuyển khoản Western Union hoặc PayPal. Hoặc cuối cùng, mang theo tiền mặt.
Tôi có thể mang tiền ra khỏi Trung Quốc bằng cách nào?
Lựa chọn tốt nhất để chuyển tiền ra khỏi Trung Quốc là chuyển khoản ngân hàng.
Các tùy chọn khác bao gồm chuyển tiền qua Western Union, PayPal, mang tiền mặt trên chuyến bay hoặc tìm ai đó có thể gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn để đổi lấy đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
Tiền trong tiếng Trung nói thế nào?
Tiền trong tiếng Trung thường được gọi là “qián” 钱. Ngoài ra, bạn có thể nói “huò bì” 货币.
Tỷ giá giữa Nhân dân tệ Trung Quốc và Đô la Mỹ là bao nhiêu?
1 USD bằng khoảng 6,5 CNY (tháng 3 năm 2021).
Sự khác biệt giữa tiền thật và tiền giả ở Trung Quốc là gì?
Cả tiền Trung Quốc thật và tiền giả đều được làm từ chất liệu giấy.
Tiền Trung Quốc thật có bề mặt sần sùi hơn trong khi tiền Trung Quốc giả có bề mặt giống hệt giấy in tiêu chuẩn.