Bài kiểm tra trình độ HSK 1

KIỂM TRA TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ KỸ NĂNG ĐỌC TRÌNH ĐỘ HSK 1

Bạn đã sẵn sàng để thử sức với tiếng Trung giản thể (tiếng Quan Thoại) chưa? Bài kiểm tra trình độ HSK 1 miễn phí của Flexi Classes là cách hiệu quả nhất để xác định nơi bạn bắt đầu hành trình tiếng Trung của mình. Bài kiểm tra nhanh này sẽ giúp đánh giá trình độ tiếng Trung của bạn và định hướng bạn đến khóa học phù hợp. Cùng bắt đầu nhé!

Chào mừng bạn đến với Bài kiểm tra trình độ HSK 1! Vui lòng nhập Tên và Email của bạn để bắt đầu.

First Name
Email

Phần 1. Từ vựng
(Câu hỏi 1 - 10)

Chọn đáp án đúng.

1. 

A: 你好!
B: ____________.

2. 

A: 你几岁? 
B:  ____________ .

3. 

我喜欢吃 ____________.

4. 

他想去 ____________.

5. 

A:  你家有几口人?
B: ____________.

6. 

学校早上 ____________ 上课.

7. 

A: 这双鞋多少钱?
B: ____________.  

8. 

我的爱好是 ____________。

9. 

我想喝 ____________。

10. 

我的 __________ 是一名医生。

Phần 2. Ngữ pháp
(Câu hỏi 11 - 20)

Chọn đáp án đúng.

11. 

我 _____ 学生。

12. 

他 _____ 北京。

13. 

我每天 _____ 七点起床。

14. 

你喜欢喝茶 _____?

15. 

这只熊猫 _____ 大。

16. 

我喜欢看书 _____ 听音乐。

17. 

_____ 是你的笔吗?

18. 

_____ 这是大卫的房子吗?

19. 

他 _____ 会说中文。

20. 

我 _____ 吃了饭。

Phần 3. Đọc hiểu
(Câu hỏi 21 - 25)

Đọc. Chọn đáp án đúng.
小红今年十岁,她上小学三年级。她家有爸爸、妈妈和一个弟弟。小红喜欢看书、唱歌和跳舞。她每天早上七点起床,吃完早饭就去上学。她觉得学校很有意思。

21. 

小红多大了?

22. 

她家里有几口人?

23. 

小红喜欢做什么?

24. 

小红每天几点起床?

25. 

小红觉得学校怎么样?