Bài kiểm tra trình độ HSK 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ KỸ NĂNG ĐỌC TRÌNH ĐỘ HSK 2

Bạn muốn sử dụng tiếng Trung để chia sẻ về một ngày của mình? Bài kiểm tra trình độ HSK 2 miễn phí của Flexi Classes sẽ kiểm tra xem bạn đã sẵn sàng để tham gia một cuộc hội thoại cơ bản và xử lý các tình huống hàng ngày chưa. Hãy cùng xem kỹ năng tiếng Trung của bạn đang tiến triển như thế nào nhé!

Chào mừng bạn đến với Bài kiểm tra trình độ HSK 2! Vui lòng nhập Tên và Email của bạn để bắt đầu.

First Name
Email

Phần 1. Từ vựng
(Câu hỏi 1 - 10)

Chọn đáp án đúng.

1. 

A: 他是哪国人?
B: ____________.

2. 

我每天晚上都看 ____________。

3. 

我的生日是 ____________。

4. 

他想去 ____________ 上班。

5. 

A:  你喜欢做什么菜?
B:  我喜欢做 ____________ 。

6. 

A:  请问,图书馆在哪儿?
B:  ____________ 。

7. 

这件衣服颜色很 ____________。

8. 

A: 这个周末你想做什么?
B: 我想去 ____________

9. 

他们的公寓在 _____。

10. 

我想买一个新的 ____________。

Phần 2. Ngữ pháp
(Câu hỏi 11 - 20)

Chọn đáp án đúng.

11. 

他们不是加拿大人。他们 ____________ 英国人。

12. 

玛丽是我 ____________ 妹妹。

13. 

你喜欢中国菜 ____________ 意大利菜?

14. 

我想去超市买 ____________ 水果 。

15. 

今天比昨天 ____________ 冷。

16. 

我们的同事 ____________ 去过意大利。

17. 

A: 她们去 ____________了?

B: 她们 去了博物馆。

18. 

他说话 ____________ 快,我听不懂。

19. 

____________ 你有时间,就给我打电话。

20. 

虽然下雨了, ____________ 我们还是想去看电影。

Phần 3. Đọc hiểu
(Câu hỏi 21 - 25)

Đọc. Xác định các câu sau là ĐÚNG hay SAI.

王先生住在北京,他在一家公司工作。他每天早上坐地铁上班,下午五点下班。他喜欢他的工作,觉得很有意思。下班以后,他常常去健身房锻炼身体。周末,他喜欢和朋友一起吃饭、看电影或者去郊区玩儿。他周末也喜欢画画。

21. 

王先生的家在北京。

22. 

王先生坐公交车去上班。

23. 

王先生觉得他的工作很无聊。

24. 

他经常下班后去健身房。

25. 

王先生周六和周日什么都不喜欢做。