Cẩm Nang Giao Tiếp: Nói Về Việc Tắm Rửa Trong Tiếng Trung

tắm vòi hoa sen tiếng trung

Có rất nhiều ý kiến khác nhau về cách học tiếng Trung: viết chữ Hán, học qua karaoke, và còn nhiều cách khác.

Nhưng có một phương pháp mà bạn có thể chưa từng nghe qua: học tiếng Trung về việc tắm rửa.

Mình có đang nói nghiêm túc không? Hay đây có phải chỉ là một phép ẩn dụ lạ lùng về việc đắm mình trong ngôn ngữ?

Cũng đúng… và cũng không đúng lắm. Học tiếng Trung đòi hỏi sự cam kết. Vì vậy, hãy nâng cao cam kết của bạn bằng cách học tiếng Trung ở mọi nơi: ngay cả khi đang tắm!

Kết thúc bài viết này, bạn sẽ được ngâm mình trong từ vựng tiếng Trung, xoa đều dầu gội với những mẫu câu, kỳ cọ với kiến thức mới về các thương hiệu dầu gội phổ biến ở Trung Quốc, và cuối cùng, xả nước với các tình huống thực hành giúp bạn áp dụng những kiến thức này trong thực tế bạn nhé!

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Giới thiệu

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Từ vựng cơ bản

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Các thương hiệu sản phẩm tắm gội phổ biến

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Các mẫu câu hoàn chỉnh

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Mẹo nâng cao

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Thực hành thực tế

XEM THÊM – BÀI KIỂM TRA

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Giới thiệu

Nếu bạn không ở Trung Quốc, hãy thử dán nhãn các chai dầu gội của bạn bằng những từ này hoặc treo một bảng từ vựng liên quan đến việc tắm trong phòng tắm để bạn có thể 复习 (ôn tập) mỗi khi tắm – hy vọng là thường xuyên nhé!

Tuy nhiên, nếu bạn đang ở Trung Quốc hoặc có kế hoạch đến Trung Quốc để học kỳ hoặc thực tập hè, hãy xem đây là hướng dẫn mua sắm để bạn không vô tình mang về ba chai dầu xả thay vì những thứ bạn thực sự cần: sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

Mua sắm hàng tạp hóa và đồ dùng cá nhân nghe có vẻ dễ dàng cho đến khi bạn bước vào cửa hàng và nhận ra rằng bạn chưa từng học từ “dầu gội” và không thể phân biệt được trong số 30 tùy chọn trên kệ là chai nào bạn cần!

Nhưng, đừng lo lắng, nếu bạn muốn tắm bằng tiếng Trung, việc chỉ cần học một vài từ mới cũng đủ.

Theo kinh nghiệm của mình, một chuyến đi mua sắm đơn giản đã giúp mình nhớ mãi các ký tự này.

Sự đắm mình thực sự có hiệu quả!

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Từ vựng cơ bản

tiếng việtHán tự (phiên âm)
Dầu gội洗发水 (xǐfàshuǐ), 洗发露 (xǐfàlù)
Dầu xả护发素 (hùfàsù)
Sữa tắm沐浴露 (mùyùlù)
Bông tắm丝瓜络 (sīguāluò)
Máy sấy tóc吹风机 (chuīfēngjī)
Khăn tắm毛巾 (máojīn)
Sữa rửa mặt洗面奶 (xǐmiànnǎi)
Kem dưỡng ẩm护肤霜 (hùfūshuāng)
Xà phòng肥皂 (féizào)
Tắm rửa洗澡 (xǐzǎo)
Tắm vòi sen淋浴 (línyù)

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Các thương hiệu sản phẩm tắm gội phổ biến

thường hiệu tiếng trung
Thương hiệu trong tiếng Trung

Khi bước vào cửa hàng tạp hóa ở một quốc gia xa lạ, bạn có thể cảm thấy choáng ngợp. Sản phẩm mới, mặt hàng mới, nhiều lựa chọn – tất cả đều bằng ngôn ngữ xa lạ! Quyết định có thể sẽ trở nên khó khăn hơn một chút.

Đó là lý do tại sao việc làm quen với một số thương hiệu phổ biến trước là rất hữu ích.

Một số thương hiệu là quốc tế, trong khi số khác chỉ có ở Trung Quốc.

Nếu bạn đặc biệt chú trọng đến các thương hiệu chăm sóc tóc hoặc có loại tóc hiếm gặp ở Trung Quốc (như tóc cực xoăn), bạn có thể muốn mang theo một số sản phẩm bổ sung trong vali của mình.

Hầu hết các sản phẩm quốc tế cũng có mặt ở Trung Quốc, nhưng một số có thể đắt đỏ và khó tìm hơn.

May mắn thay, nếu bạn có tóc thẳng hoặc gợn sóng, các lựa chọn tại siêu thị Trung Quốc sẽ đáp ứng đủ nhu cầu của bạn!

các kiểu tóc tiếng trung

Mặc dù có các cửa hàng quốc tế ở các thành phố lớn có thể cung cấp trải nghiệm mua sắm đơn giản hơn với các sản phẩm được dán nhãn bằng tiếng Anh, thì bạn sẽ tiết kiệm được nhiều tiền và thời gian nếu chỉ cần ghé qua siêu thị gần nhất để mua sắm đồ tắm.

Vậy nên hãy bắt đầu luyện tập tiếng Trung của bạn ngay bây giờ!

Chìa khóa để học cách nói về việc tắm bằng tiếng Trung là sử dụng những chi tiết nhỏ trong cuộc sống để học tiếng Trung hữu ích mà bạn có thể kết nối ngay lập tức với cuộc sống của mình.

(Thích tìm hiểu về các thương hiệu khác nhau mà bạn sẽ thấy ở Trung Quốc? Xem danh sách các thương hiệu trà sữa phổ biến này nhé!)

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Các mẫu câu hoàn chỉnh

Cách phổ biến để nói rằng bạn sắp đi tắm bằng tiếng Trung là “我要去洗澡了” (Tôi sắp đi tắm, wǒ yào qù xǐzǎo le).

Mặc dù trong tiếng Anh, người ta thường nói cụ thể hơn “Tôi sắp đi tắm” hoặc “Tôi sẽ tắm thật thư giãn trong bồn tối nay”, nhưng 洗澡 (tắm, xǐzǎo) thường được dùng để chỉ bất kỳ hình thức tắm nào.

Hãy tham khảo các câu dưới đây và xem bạn có nhận ra từ vựng nào đã học không.

Nhớ rằng bạn có thể in danh sách này và dán gần phòng tắm để thực sự “tắm bằng tiếng Trung”!

tiếng trungtiếng việt
沐浴露在哪里?
mùyùlù zài nǎlǐ
Sữa tắm ở đâu?
我要去洗澡了。
wǒyào qù xǐzǎo le
Tôi sắp đi tắm!
她每天洗两次淋浴
tā měitiān xǐ liǎngcì línyù
Cô ấy tắm vòi sen hai lần mỗi ngày.
用洗发液洗洗头发然后擦干。
yòng xǐfāyè xǐxǐ 
tóufa ránhòu cāgān
Gội đầu bằng dầu gội rồi lau khô.
在洗澡或淋浴后,用丝瓜络按摩身体。
zài xǐzǎo huò línyù 
hòu yòng sīguāluò ànmó shēntǐ
Sau khi tắm hoặc tắm vòi sen, hãy dùng bông tắm để mát-xa toàn thân.

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Mẹo nâng cao

Bạn có biết có một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nghe và mở rộng từ vựng là xem các chương trình truyền hình dành cho trẻ em bằng tiếng Trung hoặc hát theo các bài hát có giai điệu lặp đi lặp lại không!

Peppa Pig đang rất phổ biến ở Trung Quốc, cả với giới trẻ hipster châm biếm và những đứa trẻ con yêu thích Peppa vì cách giáo dục vui nhộn của chương trình.

Bạn hãy thử xem các chương trình như Peppa Pig (小猪佩奇, xiǎo zhū pèiqí) là cách tuyệt vời để áp dụng triết lý “tắm bằng tiếng Trung” ở mức độ ẩn dụ.

Truyền hình và các phương tiện như âm nhạc là công cụ quan trọng giúp bạn học cách người Trung Quốc sử dụng ngôn ngữ và làm quen với các cách diễn đạt và âm thanh của tiếng Trung.

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Thực hành thực tế

Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong những tình huống sau và cần sử dụng từ vựng mới học để nói về việc tắm rửa bằng tiếng Trung.

Bạn sẽ nói gì (bằng tiếng Trung)? Bạn nghĩ người khác sẽ phản hồi như thế nào?

  1. Bạn đang ở một cửa hàng tạp hóa ở Thượng Hải tìm dầu gội. Tất cả những gì bạn thấy là nước giặt! Bạn nhìn thấy một nhân viên cửa hàng. Bạn sẽ hỏi họ về dầu gội như thế nào?
  2. Bạn đã đến khu vực có dầu gội, nhưng có quá nhiều chai với các thương hiệu khác nhau. Bạn sẽ hỏi họ gợi ý hoặc đề xuất như thế nào?
  3. Bạn đang ở trong một homestay ở Bắc Kinh và không biết liệu bạn có được phép sử dụng dầu gội của nhà hay không. Bạn sẽ hỏi như thế nào?

Để có thêm điểm thưởng và luyện tập, hãy chia sẻ câu trả lời của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!

36 Tên Thương hiệu nước ngoài và cụm từ trong tiếng Trung - Hướng dẫn đầy đủ Thumbnail

36 Tên Thương hiệu nước ngoài và cụm từ trong tiếng Trung – Hướng dẫn đầy đủ

Adidas, Adidas có ở Trung Quốc không? Không, thực ra! Hãy dạy cho bạn một số thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới và tên thương hiệu của họ bằng tiếng Trung.

Tắm Rửa Trong Tiếng Trung || Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để nói “tắm vòi sen” trong tiếng Trung?

淋浴 (línyù)

Làm thế nào để nói “tắm” trong tiếng Trung?

洗澡 (xǐzǎo)

Làm thế nào để nói “Tôi đi tắm” trong tiếng Trung?

我要去洗澡了。wǒyào qù xǐzǎo le

Làm thế nào để nói “sữa tắm” trong tiếng Trung?

沐浴露 (mùyùlù)

Làm thế nào để nói “dầu xả” trong tiếng Trung?

护发素 (hùfàsù)

Làm thế nào để nói “dầu gội” trong tiếng Trung?

洗发水 (xǐfàshuǐ) or 洗发露 (xǐfàlù)

Làm thế nào để nói “Cô ấy tắm vòi sen hai lần mỗi ngày” trong tiếng Trung?

她每天洗两次淋浴。tā měitiān xǐ liǎngcì línyù

Làm thế nào để nói “Sữa tắm ở đâu” trong tiếng Trung?

沐浴露在哪里? mùyùlù zài nǎlǐ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *