Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ chửi tục thông dụng nhất bằng tiếng Quan Thoại
Chửi cực gắt bằng tiếng Trung – Cập nhật “vốn từ vựng” đặc biệt!
Học ngôn ngữ không chỉ là để nói những lời hay ý đẹp với nhau, mà còn để biết nó nói xấu gì mình không. Và đôi khi, trong những tình huống mình cần… nói xấu nó, mình sẵn sàng… “bật” luôn.
Sau đây là cẩm nang “ứng xử bằng ngôn từ” khi cuộc hội thoại có thể đi quá xa!
Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng
Chửi thề bằng tiếng Trung – Ngu ngốc và Điên khùng
Chửi thề bằng tiếng Trung – Những việc thiếu đứng đắn
Chửi thề bằng tiếng Trung – Tranh cãi
Chửi thề bằng tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp
Ví dụ, nếu có ai nói với bạn là đang “vỗ mông một con ngựa” thì bạn tưởng tượng mình sẽ phản ứng như thế nào không? Để chúng tôi (hoặc Alex trong video tiếng Anh này) giúp bạn!
Vậy nên chúng tôi đã tổng hợp lại ở đây những câu chửi thề thông dụng nhất bằng tiếng Quan Thoại cho bạn!
Tục Ngữ Trung Quốc: Học tiếng Trung qua những câu nói phổ biến
Vậy tục ngữ Trung Quốc (谚语/yànyŭ/ngạn ngữ) là gì? Nói ngắn gọn thì… Tục ngữ Trung Quốc là những câu nói bắt nguồn từ các nhà triết học và nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc. Khổng Tử có lẽ…
Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng
Dưới đây là một số từ chửi thề mà bạn thường nghe nhất!
他妈的 (tā mā de)
Cụm từ này có nghĩa là “Mẹ nó!”
Thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, bạn sẽ nghe nhiều người xung quanh dùng nó, thậm chí nó còn phổ biến hơn ở những thành phố lớn.
傻屄 (shǎ bī)
Gọi một ai đó “ngu như cái l*n” là một cách cực kỳ bất lịch sự để chỉ một người xấu tính và khó ưa.
Đây là một trong những từ chửi thề phổ biến nhất ở Trung Quốc.
LƯU Ý – Nếu bạn đến xem một trận bóng đá ở Trung Quốc, hãy chuẩn bị tinh thần để nghe hàng ngàn người Trung Quốc đầy phẫn nộ gào thét 傻屄 (shǎ bī) mỗi khi đội nhà đang gặp khó khăn!
Và nếu trọng tài phạt oan đội nhà, tại sao bạn không tham gia luôn nhỉ!? Biết đâu bạn lại chẳng nhận được những ánh mắt đồng tình từ một vài người dân bản địa đang nóng máu, và cuối cùng lại có thêm một vài người bạn mới chẳng hạn?
Nếu bạn thích học những thứ hài hước về Trung Quốc, bạn chắc chắn nên xem qua blog về tiếng Anh bồi của người Trung Quốc của chúng tôi nữa nhé!
二百五 (Èr bǎi wǔ)
Cụm từ này khá là thú vị. Nhìn sơ qua thì đây chỉ là con số 250, nhưng hãy cẩn thận nhé, vì con số này có hàm ý đen tối hơn nhiều!
Khi một ai đó bị gọi là “250” nghĩa là người đó ngu ngốc, vô dụng và chả được cái tích sự gì cả.
Bạn sẽ để ý rằng con số 250 bị né bằng mọi cách ở Trung Quốc. Ví dụ như sẽ không có món đồ nào được định giá là 250CNY cả. Một người nước ngoài dùng cụm từ 二百五 (Èr bǎi wǔ) chắc chắn sẽ khiến người bản địa bật cười đấy!
肏你妈 (cào nǐ mā)
Đây không hẳn là một cụm từ dễ nghe, nhưng mà nói thật thì làm gì có từ chửi tục nào lại dễ nghe chứ?!
Cụm này nghĩa là “đ*t m* mày”
Thông thường thì “l*n” sẽ là cụm từ để chửi thề nặng nhất một người có thể nói ra, nhưng trong tiếng Trung thì 傻屄 (shǎ bī) lại mang nghĩa nhẹ hơn từ này.
Nói một người là 傻屄 (shǎ bī) đã không hay rồi, nhưng nói 肏你妈 (cào nǐ mā) với họ thì bạn có thể gây náo loạn đấy!
HÃY DÙNG NÓ MỘT CÁCH CẨN THẬN NHÉ!!
贱女人 (jiàn nǚ rén)
Từ này có nghĩa là “con đ*” và nên được sử dụng một cách vô cùng cẩn trọng.
Nếu dùng sai trường hợp, bạn sẽ gặp rắc rối lớn đấy! Con gái Trung Quốc vốn nổi tiếng là khá dữ dằn, kể cả ở nơi công cộng.
拍马屁 (pāi mǎ pì)
Hãy xem video ở đầu bài để xem cách sử dụng cụm từ này trong đời sống hàng ngày.
拍马屁 nghĩa là nịnh bợ một người nào đó. Tuy vậy, nghĩa đen của cụm từ này có nghĩa là “vỗ mông ngựa” nghe cũng khá vui tai.
Hãy để ý thử xem bạn có gặp cụm từ này trong môi trường làm việc từ những đồng nghiệp người Trung Quốc của mình không nhé.
Chửi thề bằng tiếng Trung – Ngu ngốc và Điên khùng
Khi bạn muốn nói với một ai đó là người đó không được sáng dạ cho lắm hoặc họ có suy nghĩ hơi khác thường một xíu, những cụm từ dưới đây có thể sẽ hữu dụng cho bạn…
Như bạn có thể thấy, có rất nhiều từ mang nghĩa tiêu cực có liên quan đến trứng trong tiếng Trung, ví dụ:
笨蛋 (bèn dàn)
Nghĩa đen là “trứng ngu”, từ này để chỉ những người ngu ngốc, đần độn hoặc thiểu năng v.v.
坏蛋 (huài dàn)
Nghĩa đen là “trứng thối”. Tính từ này thường dùng để chỉ những người vô liêm sỉ hoặc tồi tệ.
混蛋 (hún dàn)
Nghĩa đen là “trứng trộn”. Chắc bạn cũng có thể đoán được là gọi một người “trứng trộn” sẽ có liên quan đến nguồn gốc không rõ ràng của người đó.
Từ này thực tế là để chỉ một thằng con hoang, lưu manh hoặc vô lại.
变态 (biàn tài)
Biến thái.
Từ này vừa để chỉ một người mắc bệnh tâm thần, vừa để chỉ một người có hành vi mờ ám hoặc thái độ đáng ngờ.
BẠN CÓ BIẾT – Bạn có thể sẽ thường nghe từ này để chỉ cấp độ cay ở một vài nhà hàng.
Bạn chắc cũng có thể tưởng tượng được biǎn tài lā (nghĩa đen có nghĩa là “cay đến biến thái”) có nghĩa là độ cay nhất bạn có thể gọi!
Chửi thề bằng tiếng Trung – Những việc thiếu đứng đắn
打飞机 (dǎ fēi jī)
Nghĩa đen có nghĩa là “tông phải máy bay”.
Vậy thì từ này có thể có nghĩa tục tĩu nào được cơ chứ? Bạn hãy thử nghĩ xem?
Đúng rồi, nó có nghĩa là xóc lọ đấy! Cũng hợp lý phải không?!
小三 (xiǎo sān)
Nghĩa đen có nghĩa là “Tiểu tam”, dùng để chỉ người thứ ba trong một mối quan hệ, một cách gọi khác của bồ nhí hoặc gái bao.
贱人 (jiàn rén) và 贱货 (jiàn huò)
Cả hai cụm từ này đều bao gồm từ 贱 Jiàn “rẻ tiền” và để chỉ một người đàn bà phóng túng hoặc một người rẻ tiền. Cụm từ đầu tiên kết thúc bằng từ 人 rén “người”, cụm từ sau thì kết thúc bằng từ 货 “hàng hoá”.
小姐 (xiǎo jiě)
Nếu bạn đang sống ở Đài Loan và Hồng Kông, bạn có thể gọi một cô gái trẻ là 小姐 “Tiểu thư”, nhưng khi ở Trung Hoa Đại Lục, tốt nhất là bạn nên gọi họ là “美女” “Mĩ nữ”, bởi vì từ 小姐 đã trở thành từ đồng nghĩa với từ “gái điếm”.
卖豆腐 (mài dòu fu)
Từ này có nghĩa đen khá là buồn cười và gần như không có liên quan gì đến nghĩa bóng của nó cả!
“Bán đậu phụ” trong nghĩa đen, từ này là cách nói trại đi của việc đi bán d*m.
Nếu bạn là người ăn chay hoặc thuần chay ở Trung Quốc, và bạn thích ăn Đậu phụ, hãy để ý khi tìm mua món này ở những chợ địa phương hay nhà hàng nhé!
吃豆腐 (chī dòu fu)
Một từ để nói tục khác có liên quan đến Đậu phụ? Thật là kỳ cục phải không?
Nghĩa đen của cụm từ này là “ăn đậu phụ“
Từ này dùng để chỉ một người đàn ông biến thái. Hãy cẩn thận khi một người bạn Trung Quốc hỏi bạn 你喜欢吃豆腐吗? (Bạn có thích ăn Đậu phụ không?)… vì nếu đó là một người bạn tốt/thân thì có lẽ họ không có đang hỏi bạn cái mà bạn nghĩ đâu…!
Phần còn lại sẽ để dành cho trí tưởng tượng của bạn nhé!
Tiếng Anh bồi của người Trung Quốc: Không thấy thì khó tin
Chinglish – Những từ không thấy sẽ khó tin Công thức vô cùng đơn giản: Chinese (Tiếng Hán) + English (Tiếng Anh) = Chinglish (Tiếng Anh bồi của người Trung Quốc). Nhưng Chinglish là gì? Chúng ta hãy cùng xem…
公共汽车 (gōng gòng qì chē)
Như có nhắc đến bên trên, từ này có nghĩa là “Xe buýt công cộng”, nhưng đôi lúc nó cũng có nghĩa là một người dễ dãi, thường đi ngủ lang, như tiếng Việt có cụm từ “đĩ xã hội” chẳng hạn.
Chửi thề bằng tiếng Trung – Tranh cãi
Đã đến lúc ứng dụng những gì chúng ta đã học rồi! Chúng ta đã biết cách chửi thề trong tiếng Trung rồi, nhưng chúng ta muốn ứng dụng chúng vào đúng ngữ cảnh phải không nào? Làm sao để sử dụng những cụm từ này trong câu?
Hãy cùng xem qua những ví dụ sau để chuẩn bị sẵn sàng cho những cuộc tranh cãi trong tương lai nhé!
Tiếng Trung | Phiên âm pinyin | nghĩa tiếng việt |
---|---|---|
你看什么看? | nǐ kàn shénme kàn | Mày đang nhìn cái gì đấy?! |
你怎么回事 | nǐ zěnme huí shì | Mày bị cái gì vậy?! |
没长眼啊 | méi zhǎng yǎn a | Mày bị mù à?! |
你疯了吗? | nǐ fēngle ma | Mày bị điên à? |
你以为你是谁? | nǐ yǐwéi nǐ shì shéi | Mày nghĩ mày là ai?! |
你以为你在跟谁说话? | nǐ yǐwéi nǐ zài gēn shéi shuōhuà | Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai vậy?! |
你的脑子进水啊? | nǐ de nǎozi jìn shuǐ a | Mày mất trí rồi à??! |
你有病啊? | nǐ yǒu bìng a | Mày bị dở hơi à?! |
Và giờ là lúc chúng ta sẽ học thêm những cụm từ nặng nề hơn chút. Bắt đầu nhé:
Tiếng trung | Phiên âm pinyin | Nghĩa tiếng việt |
---|---|---|
别烦我! | bié fán wǒ | Đừng làm phiền tao! |
关你屁事! | guān nǐ pì shì | Không phải chuyện của mày! |
别那样和我说话! | bié nàyàng hé wǒ shuōhuà | Đừng có nói cái giọng đó với tao! |
别跟我胡扯! | bié gēn wǒ húchě | Đừng có trút giận lên tao! |
别找接口! | bié zhǎo jiēkǒu | Đừng có biện hộ! |
从我面前消失! | cóng wǒ miànqián xiāoshī | Cút đi cho khuất mắt! |
那是你的问题! | nà shì nǐ de wèntí | Đó là vấn đề của mày! |
别再浪费我的时间了! | bié zài làngfèi wǒ de shíjiānle | Đừng làm tốn thời gian của tao! |
我都腻了! | wǒ dū nìle | Tao phát ốm lên rồi! |
闭嘴! | bì zuǐ | Im mồm đi! |
Hoặc bạn cũng có thể thêm một vài từ xúc phạm để câu chửi thêm đau?
你真是一个废物!
nǐ zhēnshi yīgè fèiwù
Mày chẳng được cái tích sự gì!
你是个混球!
nǐ shìgè húnqiú
Mày là đồ khốn nạn!
你真让我恶心!
nǐ zhēn ràng wǒ xīn
Mày làm tao phát ốm!
Và cuối cùng, đây là cách để bạn kết thúc một cuộc tranh cãi…
Tiếng trung | phiên âm pinyin | nghĩa tiếng việt |
---|---|---|
我真后悔这辈子遇到你! | wǒ zhēn hòuhuǐ zhè bèizi yù dào nǐ! | Giá mà tao chưa bao giờ gặp mày! |
你会后悔的! | nǐ huì hòuhuǐ de | Rồi mày sẽ phải hối hận! |
我不愿再见到你! | wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ! | Tao không bao giờ muốn nhìn thấy mặt mày nữa! |
滚开! | gǔn kāi! | Biến đi! |
Hi vọng rằng bạn sẽ chỉ dùng những câu và cụm từ này khi nói giỡn với bạn bè thôi nhé. Để chốt, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một câu nói phản chiến nổi tiếng nhất trong tiếng Trung…
要爱,不要战争
Yào ài, bùyào zhànzhēng
Hãy làm tình, thay vì gây chiến! Make love, not war!
Chửi thề bằng tiếng Trung – FAQs
Shabi tiếng trung là gì?
傻屄 (shǎ bī) nghĩa là “ngu đần”, “đồ ngu” hoặc là “ngu l*n”.
Chi pai tiếng Trung là gì?
Jī bāi 鸡掰 (giản thể) hoặc là 雞掰 (phồn thể) là tiếng Đài Loan, nghĩa là “l*n”. Từ này hay được dùng ở Đài Loan và cả Singapore.
Từ “250” trong tiếng Trung nghĩa là gì?
二百五 (Èr bǎi wǔ), mặc dù có nghĩa là 250 (số đếm) nhưng nó lại là một câu chửi thề trong tiếng Trung. Không có món đồ nào được định giá 250CNY trong tiếng Trung.
Hãy tránh sử dụng nó bằng mọi giá!
Cụm từ “ăn đậu phụ” còn có nghĩa nào khác nữa?
Có. Nó được dùng để chỉ một thằng biến thái.
Hãy cẩn thận khi một người bạn Trung Quốc hỏi bạn 你喜欢吃豆腐吗? (Bạn có thích ăn Đậu phụ không?)… vì nếu đó là một người bạn tốt/thân thì có thể họ đang hỏi một ý khác đấy!
“Kẻ nịnh bợ” trong tiếng Trung là gì?
“Kẻ nịnh bợ” trong tiếng Trung là 拍马屁 (pāi mǎ pì) có nghĩa đen là “vỗ mông ngựa”.
小姐 với con gái nghĩa là gì?
Mặc dù ở Đài Loan và Hồng Kông, 小姐 (xiǎo jiě) được chấp nhận (và có nghĩa là em gái/cô gái trẻ), thì ở Trung Hoa Đại Lục, nó là một từ có nghĩa xúc phạm người khác.
Tốt nhất bạn nên gọi cô gái đó là “美女” “mĩ nữ”, bởi vì 小姐 đồng nghĩa với “gái điếm” ở đây.