Gà trong tiếng Trung: Các loại gà, Món ăn, Những từ lăng mạ🍗
Gà trong tiếng Trung sao? Flexi Classes hết ý tưởng cho nội dung của mình rồi sao nhỉ?
Không đâu! Nói về con gà trong tiếng Trung nghe có vẻ lạ, nhưng hãy nghe chúng tôi giải thích vì có nhiều điều để học hơn bạn nghĩ đấy!
Chủ đề này xuất hiện như thế nào ư – chúng tôi phát hiện ra rằng có một ngày gọi là NGÀY GÀ THẾ GIỚI! Đúng vậy, thật sự có ngày này.
Nhưng Ngày Gà Thế giới là ngày nào?
Ngày Gà thế giới diễn ra vào thứ năm tuần thứ 2 của tháng 10 hàng năm, một ngày trước Ngày Trứng thế giới!
Vâng, quả thực con gà đã có trước quả trứng!
Dù sao đi nữa, Gà: một bữa ăn ngon, con giáp thứ 10 của Trung Quốc và là một cách nói gây xúc phạm nhẹ trong văn hóa Trung Quốc. Tính linh hoạt của nó ở mức rất cao.
Gà là một phần không thể thiếu trong hầu hết mọi nền ẩm thực (đây là một video hài hước về lịch sử ngắn gọn của con gà), vì vậy đây là hướng dẫn đầy đủ về mọi thứ liên quan đến gà trong tiếng Trung.
Nếu chúng tôi bỏ sót điều gì, hãy cho chúng tôi biết bằng cách bình luận bên dưới nhé!
Gà trong tiếng Trung – Nhiều loại gà khác nhau
Gà trong tiếng Trung – Các bộ phận của một con gà
Gà trong tiếng Trung – Các món làm từ gà phổ biến của phương Tây
Gà trong tiếng Trung – Gà trong ẩm thực Trung Hoa
Gà trong tiếng Trung – Từ liên quan đến gà
Gà trong tiếng Trung – Nhà hàng liên quan đến gà
Gà trong tiếng Trung – Tục ngữ & Câu nói liên quan đến Gà
Gà trong tiếng Trung – Những lời lăng mạ liên quan đến gà
Gà trong tiếng Trung – Nhiều loại gà khác nhau
Được rồi, chúng ta đã biết về con gà, nhưng sẽ thật thiếu sót nếu chúng ta bỏ qua những giống loài cũng như các cách gọi khác nhau của chúng… dưới đây là một vài trong số đó.
LOẠI GÀ | Bản dịch tiếng Trung | Bính âm Trung Quốc |
---|---|---|
Gà | 鸡 | jī |
Gà trống | 公鸡 | gōngjī |
Gà mái | 母鸡 | mǔjī |
Gà con | 鸡仔 | jīzǐ |
Gà đẻ trứng | 蛋鸡 | dàn jī |
Gà ăn thịt | 肉食鸡 | ròushí jī |
Gà thả rông | 土鸡 | tǔjī |
Gà đen | 乌鸡 | wūjī |
Gà trong tiếng Trung – Các bộ phận của một con gà
Chúng ta đã học xong các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trung rồi… giờ đến lúc học về gà nhé!
Bộ phận của con gà | Bản dịch tiếng Trung | Bính âm Trung Quốc |
---|---|---|
Mào gà | 鸡冠 | jīguān |
Mỏ | 鸡喙 | jī huì |
Đầu | 鸡头 | jī tóu |
Cánh | 鸡翅膀 | jī chìbǎng |
Chân hoặc đùi (đùi gà) | 鸡腿 | jītuǐ |
Ức gà | 鸡胸 | jīxiōng |
Bàn chân | 鸡爪 | jī zhuǎ |
Trứng | 鸡蛋 | jīdàn |
Gà trong tiếng Trung – Các món làm từ gà phổ biến của phương Tây
Chúng ta hãy cùng dịch một số món ăn kinh điển mà bạn biết và yêu thích ở phương Tây.
Có lẽ rất nhiều người trong chúng ta thích gà viên hoặc cánh gà sốt cay!
món ăn | Bản dịch tiếng Trung | Bính âm Trung Quốc |
---|---|---|
Gà viên | 鸡块 | jī kuài |
Gà nướng | 烤鸡 | kǎojī |
Cánh gà | 鸡翅膀 | jī chìbǎng |
Gà rán | 炸鸡 | kǎojī |
Súp gà Nước dùng gà | 鸡汤 | jītāng |
Bánh nướng nhân gà | 鸡锅饼 | jī guō bǐng |
Gà sốt Alfredo | 阿尔弗雷多鸡 | Ā’ěr fú léi duō jī |
Gà quay | 炸鸡 | kǎojī |
Gà nướng | 炸鸡 | kǎojī |
Thịt gà hầm | 砂锅鸡 | shāguō jī |
Cánh gà sốt cay kiểu Buffalo | 布法罗辣鸡翅 | Bù fǎ luō là jīchì |
Gà và bánh quế | 鸡肉和华夫饼 | jīròu hé huá fū bǐng |
Gà nướng BBQ | 烧烤鸡 | shāokǎo jī |
Thịt gà chay (thịt giả) | 素鸡 | sù jī |
Gà rán Hàn Quốc trong tiếng Trung được gọi là 韩式炸鸡 (Hánshì zhá jī).
Kebab trong tiếng Trung là 烤肉串 (kǎoròu chuàn); nghĩa đen của từ này là “xiên thịt nướng”.
Bạn sẽ nhận thấy rằng rất nhiều món ăn này chỉ được dịch thành 炸鸡 (kǎojī), có nghĩa là “gà quay”.
Gà trong tiếng Trung – Gà trong ẩm thực Trung Hoa
Thịt gà rất phổ biến ở Trung Quốc và được chế biến thành nhiều món ăn.
Sau đây là một số món tuyệt vời nhất mà chúng tôi yêu thích!
Món ăn | tên trung quốc | bính âm trung quốc | Nguồn gốc món ăn |
---|---|---|---|
Gà quay Fuliji (Gà quay An Huy) |
符离集烧鸡
or 安徽烧鸡 | Fúlí jí shāojī (Ānhuī shāojī) | An Huy (miền đông Trung Quốc); được đặt theo tên của thị trấn Fuli |
Gà nướng Hà Nam | 河南烧鸡 | Hénán shāojī | Hà Nam (miền trung Trung Quốc) |
Gà hun khói Liêu Ninh (Gà hun khói Goubangzi) |
辽宁熏鸡
or 沟帮子熏鸡 | Liáoníng xūnjī (Gōubāngzi xūnjī) | Liêu Ninh (miền bắc Trung Quốc); Goubangzi là một thị trấn |
Gà kho Đức Châu | 德州扒鸡 | Dézhōu bā jī | Sơn Đông (miền đông Trung Quốc); Đức Châu là một thành phố |
Gà ăn mày | 叫花子鸡 | jiàohuāzijī | Hàng Châu, Chiết Giang (miền đông Trung Quốc) |
Gà Cung Bảo | 宫保鸡丁 | Gōngbǎo jīdīng | Tứ Xuyên (Tây Nam Trung Quốc) |
Chân gà | 鸡爪子 | jī zhuǎzi | Không hoàn toàn bắt nguồn từ người Trung Quốc |
Tinh chất gà (chiết xuất từ thịt gà) | 鸡精 | jījīng | |
Trứng thế kỷ (không chỉ riêng trứng gà) | 皮蛋 | pídàn | Hồ Nam (miền Nam Trung Quốc) |
Trứng trà | 茶蛋 | chá dàn | Chiết Giang (miền đông Trung Quốc) |
Gà của Tướng Tso | 左宗棠鸡 | zuǒ zōng táng jī | Có thể là Đài Loan, nhưng nhiều khả năng là từ Mỹ, nơi món ăn này trở nên phổ biến (đây là món ăn của người Mỹ gốc Hoa). |
Trung Quốc có thứ gọi là 中国四大名鸡 (Zhōngguó sì dà míng jī), dịch theo nghĩa đen là Tứ đại gà của Trung Quốc.
Về cơ bản chỉ có bốn món gà nổi tiếng của Trung Quốc.
Bốn món ăn này là bốn món đầu tiên trong biểu đồ trên
- Gà nướng An Huy
- Gà nướng Hà Nam
- Gà hun khói Liêu Ninh
- Gà kho Đức Châu
Điểm chung là tất cả đều nổi tiếng, có ý nghĩa văn hóa và có hương vị thơm ngon.
Nếu bạn đặt “德州扒鸡” khi sử dụng Google Dịch, bạn sẽ thấy nó được dịch thành “Gà hầm Texas”.
Texas trong tiếng Trung là 德州 (Dézhōu).
德州 cũng là một thành phố ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc;德州扒鸡(Gà kho Đức Châu) chắc chắn không phải đến từ Texas.
Gà trong tiếng Trung – Từ liên quan đến gà
Có lẽ có nhiều từ liên quan đến gà hơn bạn có thể tưởng tượng!
Sau đây là một số từ liên quan đến gà:
từ | Bản dịch tiếng Trung | bính âm trung quốc |
---|---|---|
Gia cầm | 家禽 | jiāqín |
Chim | 鸟 | niǎo |
Lông gà | 鸡毛 | jīmáo |
Meat | 肉 | ròu |
Chuồng gà | 鸡窝 | jīwō |
Trang trại nuôi gà | 鸡场 | jī chǎng |
Trang trại | 农场 | nóngchǎng |
Bệnh Thủy đậu | 水痘 | shuǐdòu |
Phân gà | 鸡屎 | jī shǐ |
Dưa chua | 腌 | yān |
Vịt quay Bắc Kinh | 北京烤鸭 | Běijīng kǎoyā |
Thơm ngon | 好吃 | hǎochī |
Hãy cẩn thận với thanh điệu của bạn!好吃 (hǎochī) và 好吃 (hàochi) có nghĩa là những thứ khác nhau mặc dù chúng chỉ cách nhau một thanh điệu.
好吃 (hǎochī, tông thứ 3)có nghĩa là ngon, ví dụ “con gà này ngon quá” (这只鸡很好吃).
好吃 (hàochi, tông thứ 4) có nghĩa là ai đó thực sự thích ăn và có thể hơi tham lam, ví dụ “anh ấy thực sự thích ăn” (他很好吃).
Gà trong tiếng Trung – Nhà hàng liên quan đến gà
Bây giờ chúng ta hãy tập trung vào những chuỗi cửa hàng bán gà phổ biến nhất ở Trung Quốc.
TÊN NHÀ HÀNG | TÊN TRONG TIẾNG TRUNG | BÍNH ÂM TRUNG QUỐC |
---|---|---|
KFC | 肯德基 | Kěndéjī |
Popeyes | 博派斯 | Bópàisī |
Dicos | 德克士 | Dékèshì |
Home Original Chicken | 老乡鸡 | Lǎoxiāngjī |
Nhiều nhà hàng nổi tiếng chuyên về gà như Nando’s, Chick-fil-A và Bojangles không có bản dịch tiếng Trung chính thức vì họ (chưa) có chi nhánh tại Trung Quốc.
Nguồn ảnh: Costfoto/Barcroft Media qua Getty Images
Gà trong tiếng Trung – Tục ngữ & Câu nói liên quan đến Gà
BẠN CÓ BIẾT – thậm chí còn có một số câu tục ngữ Trung Quốc tuyệt vời liên quan đến gà.
Học tiếng Phổ thông thực sự là một điều gì đó rất độc đáo!!
Tục ngữ/Câu nói Trung Quốc | bính âm tiếng trung | nghĩa đen | nghĩa thực |
---|---|---|---|
呆若木鸡 | dāiruòmùjī | Câm như con gà gỗ. | Một thằng ngốc ngớ ngẩn. |
拿着鸡毛当令箭 | názhe jīmáo dāng lìngjiàn | Dùng lông gà làm lệnh bắt giữ. | Làm quá lên vì chẳng có gì cả; cho rằng tác giả viết ra thứ gì đó vô nghĩa. |
杀鸡焉用牛刀 | shā jī yān yòng niúdāo | Tại sao lại dùng dao chặt thịt gà? | Đừng thổi phồng sự việc quá mức. |
指鸡骂狗 | zhǐ jī mà gǒu | Trỏ vào con gà và nguyền rủa con chó. | Mắng mỏ ai đó một cách gián tiếp. |
鸡毛蒜皮 | jīmáosuànpí | Lông gà và vỏ tỏi. | Một vấn đề tầm thường. |
杀鸡吓猴
(杀鸡给猴看) | shā jī xià hóu (shā jī gěi hóu kàn) | Giết con gà dọa con khỉ. | Trừng phạt ai đó để cảnh cáo những người khác; để làm gương cho ai đó. |
偷鸡不成蚀把米 | tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ | Cố gắng ăn trộm một con gà (không thành công) và làm mất hạt gạo dùng để dụ nó vào. | Cố gắng lợi dụng chỉ để rồi nhận lại hậu quả tệ hơn lúc ban đầu. |
鸡狗不如
(more common: 猪狗不如) | jī gǒu bùrú (zhū gǒu bùrú) | Tệ hơn cả gà hay chó. (Tệ hơn cả lợn hay chó). | Tệ hơn chữ tệ; một người nào đó có đạo đức cực kỳ kém. |
鸡鸣狗盗 | jīmínggǒudào | Gáy như gà trống và trộm cắp như chó. | Những người có ý định làm những việc xấu xa và nhỏ nhen. |
鸡飞蛋打 | jīfēidàndǎ | Gà bay và trứng bị đập vỡ. | Chẳng còn gì cả – tất cả gà đều đã bay đi và tất cả trứng đều đã vỡ. |
鸡飞狗跳 | jī fēi gǒu tiào | Gà bay và chó nhảy. | Hỗn loạn. |
缩头乌龟 | suō tóu wūguī | Một con rùa đã rụt đầu lại. | Vậy thì cụm từ này thực ra không đề cập đến gà, nhưng về cơ bản bạn đang gọi ai đó là gà và hèn nhát. |
Tóm lại – mọi thứ đều có câu tục ngữ phù hợp!
Gà trong tiếng Trung – Những lời lăng mạ liên quan đến gà
Có lẽ đây là chương thú vị nhất.
Những lời chửi thề liên quan đến gà? Không phải chứ?
Hãy suy nghĩ lại…!
chửi thề trong tiếng Trung | Bính âm tiếng Trung | Bản dịch theo nghĩa đen | Ý nghĩa thực tế |
---|---|---|---|
笨蛋 | bèndàn | Quả trứng ngốc. | Một thằng ngốc. |
叫的响的鸡不下蛋 | jiào de xiǎng de jī bù xiàdàn | Con gà kêu la sẽ không đẻ trứng. | Có người nói nhiều nhưng không làm được nhiều việc. |
呆若木鸡 | dāiruòmùjī | Câm như con gà gỗ. | Một thằng ngốc ngớ ngẩn. |
鸡狗不如
(more common: 猪狗不如) | jī gǒu bùrú (zhū gǒu bùrú) | Tệ hơn cả gà hay chó. (Tệ hơn cả lợn hay chó). | Tệ hơn chữ tệ; một người nào đó có đạo đức cực kỳ kém. |
鸡鸣狗盗 | jīmínggǒudào | Gáy như gà trống và trộm cắp như chó. | Những người có ý định làm những việc xấu xa và nhỏ nhen. |
Bạn muốn khám phá thêm nhiều từ chửi thề nữa không? Chúng tôi đã đào sâu và chọn ra mười từ chửi thề hay nhất trong tiếng Thượng Hải
Và như vậy là kết thúc phần tìm hiểu sâu hơn về gà trong tiếng Trung! Bạn không bao giờ nhận ra mình sẽ học được nhiều như thế nào khi mở blog này đúng không!
Bạn nghĩ sao? Hãy cho chúng tôi biết bên dưới nhé!
Gà trong tiếng Trung — Câu hỏi thường gặp
Tôi nói “gà” trong tiếng Trung thế nào?
Gà trong tiếng Trung là 鸡 (jī).
Ngày Gà thế giới là ngày nào?
Ngày Gà thế giới diễn ra vào thứ năm tuần thứ 2 của tháng 10 hàng năm, một ngày trước Ngày Trứng thế giới!
Tôi nói “gà” trong tiếng Quảng Đông thế nào?
Gà trong tiếng Quảng Đông là 雞 (gāi).
KFC ở Trung Quốc được gọi là gì?
KFC trong tiếng Trung là 肯德基 (Kěndéjī).
Bạn nói “ngon” trong tiếng Trung thế nào?
Ngon trong tiếng Trung là 好吃 (hǎochī).