Lượng từ trong tiếng Trung + Mẹo ghi nhớ hiệu quả
Khả năng sử dụng Lượng từ trong tiếng Trung là một trong các thước đo sự thành công khi học tiếng Trung.
Mặc dù bạn có đã nghe về những đường tắt để tránh các lượng từ, nhưng sự thật là bạn sẽ khó thành thạo tiếng Trung trừ khi bạn nắm vững các từ lượng từ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu mọi thứ bạn cần biết về các lượng từ, bao gồm định nghĩa, những lượng từ thông dụng nhất và — tất nhiên — một số mẹo hữu ích để nhớ các lượng từ tiếng Trung nhanh nhất.
Lượng từ là gì? Chức năng của lượng từ
Trong tiếng Trung, các lượng từ hay các từ phân loại được gọi là 量词 (liàng cí), được sử dụng để định lượng danh từ.
Tiếng Trung yêu cầu các lượng từ cụ thể cho các loại danh từ khác nhau. Các từ này chỉ ra số lượng, hình dạng hoặc một số đặc điểm khác của danh từ mà chúng đi kèm.
Ví dụ, khi bạn đến một nhà hàng, bạn có thể bắt đầu bằng cách yêu cầu một cốc nước, sau đó là một bát mì và có thể là một hoặc hai chai bia hoặc một lon soda. Các từ cốc, bát, chai và lon đều là lượng từ, vì chúng giúp định lượng thứ bạn muốn.
Nói một cách đơn giản, các lượng từ trong tiếng Trung tuân theo cấu trúc đơn giản sau:
Số lượng + Lượng từ + Danh từ
Các con số thường đóng vai trò là dấu hiệu cho biết cần sử dụng các lượng từ. Vì vậy, việc làm quen với các số trong tiếng Trung cũng sẽ giúp bạn học lượng từ trong tiếng Trung. Bạn có thể tìm hiểu thêm về số tiếng Trung trong hướng dẫn này.
Ví dụ:
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
我养了三只狗。 | wǒ yǎng le sān zhī gǒu. | Tôi nuôi 3 con chó. |
我想买一辆车。 | wǒ xiǎng mǎi yí liàng chē. | Tôi muốn mua một chiếc ô tô |
TOP 50 Lượng từ thường dùng trong tiếng Trung
Thay vì cố gắng học toàn bộ các từ lượng từ trong tiếng Trung ngay từ đầu, chúng mình muốn đảm bảo rằng bạn sẽ có cách tiếp cận đúng.
May mắn thay, có một số lượng từ phổ biến hơn nhiều so với những từ khác. Điều đó có nghĩa là việc thành thạo chỉ 50 lượng từ thường dùng nhất cũng sẽ giúp bạn vượt lên những người còn lại và bạn sẽ không phải lo lắng quá nhiều về các từ còn lại cho đến khi bạn tăng đáng kể vốn từ vựng của mình.
Sau đây là những lượng từ hữu ích nhất trong tiếng Trung:
LƯỢNG TỪ | PINYIN | NGHĨA | VÍ DỤ |
个 | gè | cái, chiếc, con, quả, trái, (cá nhân) | 这里有一个苹果。 (zhè lǐ yǒu yīgè píngguǒ) Ở đây có một quả táo. |
块 | kuài | tấm, mảnh, thỏi, miếng, tảng,… Đồng, tờ, (nhân dân) tệ | 一百块钱 (yi bǎi kuài qián) 100 Nhân dân tệ |
杯 | bēi | cốc, ly | 一杯茶 (yì bēi chá) Một cốc trà |
次 | cì | lần | 这本书我已经看了两次。 (zhè běn shū wǒ yǐ jīng kàn le liǎng cì) Tôi đã đọc cuốn sách này 2 lần |
双 | shuāng | đôi, cặp | 两双筷子 (liǎng shuāng kuàizǐ) 2 đôi đũa |
本 | běn | quyến, cuốn | 五本书 (wǔ běn shū) 5 quyển sách |
只 | zhī | Cái, chiếc, đôi, cặp, con (động vật nhỏ) | 四只鸟 (sì zhī niǎo) 4 con chim |
条 | tiáo | Cái, con (dùng cho vật, loài vật dài, thuôn như cá, con đường,…) | 一条鱼 (yì tiáo yú) Một con cá |
张 | zhāng | cái, chiếc, thẻ, tờ (dùng cho vật phẳng như giấy, thẻ, bàn,..) | 我只有一张银行卡。 (wǒ zhǐ yǒu yì zhāng yín háng kǎ) Tôi chỉ có một thẻ ngân hàng |
份 | fèn | phần tờ, bản, số,… | 一份炒面 (yí fèn chǎo miàn) Một suất/phần mỳ xào |
位 | wèi | vị (gọi người khác lịch sự) | 三位客人 (sān wèi kèrén) Một vị khách |
支 | zhī | cái, cây (cho vật dài, nhỏ) | 一支笔 (yī zhī bǐ) Một cái bút |
颗 | kē | cho vật nhỏ, tròn | 一颗糖 (yī kē táng) Một cái kẹo |
台 | tái | máy (đồ điện tử) | 一台电脑 (yī tái diànnǎo) Một cái máy tính |
堂 | táng | lớp | 一堂课 (yī táng kè) Một lớp học |
件 | jiàn | bộ (quần áo) | 一件衣服 (yī jiàn yīfú) Một bộ quần áo |
头 | tóu | con (động vật lớn) | 一头牛 (yī tóu niú) Một con bò |
页 | yè | trang (giấy) | 一页纸 (yī yè zhǐ) Một trang giấy |
瓶 | píng | chai, lọ | 一瓶水 (yī píng shuǐ) Một chai nước |
座 | zuò | ngôi, tòa, hòn (công trình lớn; núi) | 一座山 (yī zuò shān) Một ngọn núi |
道 | dào | câu hỏi, mệnh lệnh | 一道题 (yī dào tí) Một câu hỏi |
栋 | dòng | tòa nhà | 一栋房子 (yī dòng fángzi) Một tòa nhà |
首 | shǒu | Bài (hát, thơ) | 一首歌 (yī shǒu gē) Một bài hát |
场 | chǎng | sự kiện, màn | 一场电影 (yī chǎng diànyǐng) Một buổi chiếu phim |
节 | jié | phân đoạn, bài học | 一节课 (yī jié kè) Một bài học |
串 | chuàn | chùm | 一串葡萄 (yī chuàn pútao) Một chùm nho |
群 | qún | nhóm, đám | 一群人 (yī qún rén) Một nhóm người |
层 | céng | tầng, lớp | 一层楼 (yī céng lóu) Một tầng lầu |
篇 | piān | bài viết | 一篇文章 (yī piān wénzhāng) Một bài viết |
句 | jù | câu | 一句话 (yī jù huà) Một câu |
种 | zhǒng | loại | 一种水果 (yī zhǒng shuǐguǒ) Một loại trái cây |
片 | piàn | lát, viên | 一片药 (yī piàn yào) Một viên thuốc |
面 | miàn | đi với vật có bề mặt phằng | 一面镜子 (yī miàn jìngzi) Một cái gương |
丝 | sī | sợi, tia | 一丝希望 (yī sī xīwàng) Một tia hy vọng |
幅 | fú | bức (tranh, ảnh) | 一幅画 (yī fú huà) Một bức tranh |
圆 | yuán | đồng | 一圆硬币 (yī yuán yìngbì) Một đồng xu |
把 | bǎ | con, cây, chiếc (ghế, dao, ô hay các vật có tay cầm) | 一把茶壶 (Yī bǎ cháhú) Một chiếc ấm trà |
盒 | hé | hộp, thùng (vật đựng) | 一盒巧克力 (yī hé qiǎokèlì) Một hộp socola |
瓣 | bàn | cánh, nhánh, nhành | 一瓣蒜 (yī bàn suàn) Một nhánh tỏi |
顶 | dǐng | cái (mũ) | 一顶帽子 (yī dǐng màozi) Một cái mũ |
芽 | yá | búp, mầm | 一芽茶 (yī yá chá) Một búp trà |
嘴 | zuǐ | mỏ, miệng (động vật) | 一嘴鸟 (yī zuǐ niǎo) Một cái mỏ chim |
根 | gēn | vật dài, mảnh | 一根绳子 (yī gēn shéngzi) Một dây thừng |
卷 | juǎn | cuộn | 一胶卷 (Yī jiāojuǎn) Một cuộn phim |
粒 | lì | hạt | 一粒种子 (Yī lì zhǒngzǐ) Một hạt giống |
辆 | liàng | cái xe | 一辆自行车 (Yī liàng zìxíngchē) Một chiếc xe đạp |
毛 | máo | xu (1/10 Tệ) | 一毛钱 (Yī fēn qián) Một xu |
盘 | pán | đĩa (thức ăn); ván (trò chơi), cuộc (thi) | 一盘牛肉 (Yī pán niúròu) Một đĩa thức ăn |
碗 | wǎn | bát, tô | 一碗米饭 (Yī wǎn mǐfàn) |
章 | zhāng | chương (sách) | 一章小说 (Yī zhāng xiǎoshuō) Một chương tiểu thuyết |
Phân loại các loại Lượng từ tiếng Trung
Các lượng từ có thể được chia thành các phân loại sau:
Phân loại danh từ đếm được;
Đo lường;
Đơn vị đo lường;
Lượng từ không xác định cụ thể;
Lượng từ đi với danh từ không đếm được;
Lượng từ kèm danh từ đếm được
Các phân loại từ đơn lẻ được sử dụng với các từ có thể đếm được. Ví dụ, người, đồ vật hoặc sự việc.
Lượng từ phổ biến nhất là 个, cũng đóng vai trò là lượng từ chung.
Lượng từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến con người, tổ chức, đối tượng không xác định và tất cả các từ không thuộc bất kỳ nhóm nào hiện có.
Ví dụ: 一个朋友 (yí ge péngyou) một người bạn
那把雨伞 (nà bă yŭsăn) cái ô đó
Chú ý:
Bạn có thể sử dụng 个 nếu bạn không biết lượng từ nào thích hợp.
Một số lượng từ chỉ đi với loại danh từ nhất định.
Ví dụ: 封(fēng)-lượng từ của thư từ (thư và email)
一封信(yì fēng xìn) một bức thư
Nhưng đa số lượng từ có thể đi với nhiều danh từ khác nhau.
Ví dụ: 件 (jiàn) vừa có thể đi với quần áo, vừa kèm những vấn đề, sự kiện.
一件衣服 (Yī jiàn yīfú) một bộ quần áo
第一件事 (Dì yī jiàn shì) một điều đầu tiên
Lượng từ đi với Danh từ không đếm được
Những lượng từ này tạo ra một đơn vị để đo lường một danh từ không đếm được, ví dụ như đường hoặc nước.
Đường có thể được tính theo gói, hộp, bao tải…
Nước có thể được đếm trong chai, cốc, xô, v.v.
一瓶啤酒 (yì píng píjiǔ) Một chai bia
九盒巧克力糖 (jiǔ hé qiǎokèlì táng) Chín hộp socola
Một danh từ có thể kết hợp được với các lượng từ khác nhau.
一包茶 (yì bāo chá) Một gói trà
一杯茶 (yì bēi chá) Một cốc trà
Một đặc điểm của loại lượng từ là có thể được sử dụng riêng như một danh từ bằng cách thêm hậu tố 子 hoặc 儿 vào sau.
Lượng từ cho cặp, nhóm và tập hợp
Chúng được sử dụng khi đề cập đến một nhóm người hoặc có số lượng nhiều hơn 2.
Chú ý
Số lượng lượng từ cho các cặp, nhóm và bộ sưu tập ít hơn nhiều so với số lượng bộ phân loại đơn lẻ và bộ phân loại đại chúng vô số.
一双皮鞋 (yì shuāng píxié) một đôi giày
一副扑克牌 (yí fù pūkèpái) một bộ bài
一群人 (yì qún rén) một nhóm người
Lượng từ đơn vị đo lường
Lượng từ đơn vị đo lường được sử dụng để đo chiều dài, khoảng cách hoặc trọng lượng. Ví dụ, kilôgam, kilômét.
两斤苹果 (liǎng jīn píngguǒ) = 1 cân táo
Lượng từ không xác định
Các lượng từ không xác định được sử dụng khi không có số lượng chính xác và để chỉ “một ít”, “một vài” hoặc “một số”.
一些东西 (yìxiē dōngxi) một thứ gì đó
一点水 (yìdiǎn shuǐ) một ít nước
Động Lượng từ
Loại lượng từ này dùng để đếm số lần một hành động xảy ra. Trong tiếng Anh, từ đo lường này là “times”. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, các lượng từ khác nhau được sử dụng cho các hành động khác nhau.
再说一遍 (zài shuō yí biàn) Nói lại lần nữa đi
我得去趟厕所 (wŏ děi qù tàng cèsuŏ) tôi phải đi vệ sinh một chuyến
Một số danh từ cũng có thể đóng vai trò là lượng từ cho động từ.
看了一眼 (kàn le yì yǎn) nhìn một cái đi
说一声 (shuō yì shēng) nói một cái gì đó đi
Tổng hợp Mẹo ghi nhớ Lượng từ tiếng Trung
Mặc dù việc học các lượng từ cụ thể cho từng danh từ có thể khiến bạn thấy nhàm chán, nhưng đây cũng là một điểm phân biệt người học tiếng Trung nghiêm túc với người đam mê bình thường. Việc sử dụng đúng từ không chỉ gây ấn tượng với những người bạn bản ngữ mà còn là điều rất hữu ích về sau trong quá trình học.
Để giúp bạn chinh phục tiếng Trung, sau đây là một số mẹo để học các lượng từ trong tiếng Trung.
Đắm chìm ngôn ngữ
Việc tự tạo môi trường và đắm chìm hoàn toàn trong ngôn ngữ là phương pháp học vô cùng hiệu quả đối với việc học bất kỳ ngoại ngữ nào.
Lý do khiến phương pháp này luôn đạt hiệu quả cao là bởi bạn được quan sát và trực tiếp tương tác với ngôn ngữ. Mục đích cuối cùng của việc học ngôn ngữ là để giao tiếp giữa người với người chứ không phải với sách vở. Thay vì ép buộc bản thân ghi nhớ hàng trăm từ, hãy tìm cách mở ra môi trường cho sự đắm chìm vào tiếng Trung. Dưới đây là một số gợi ý của chúng mình về phương pháp này:
Sử dụng Ứng dụng tiếng Trung
Hẳn là ai cũng có thói quen dành rất nhiều thời gian trên mạng, vậy tại sao bạn không thử những ứng dụng Trung Quốc khác, vừa giải trí lại vừa giúp việc học dễ dàng hơn.
Bạn có thể tham khảo các ứng dụng trong bài viết này:
33 ứng dụng học tiếng Trung cần thêm vào cẩm nang của bạn
Bạn có đang cần tìm hiểu một số ứng dụng để học tiếng Trung? Vâng, vậy là bạn đã đến đúng nơi rồi đấy! Tại Flexi Classes, chúng tôi đã tìm hiểu và đánh giá các ứng dụng giúp học…
Xem các chương trình truyền hình Trung Quốc
Chắc là bạn đã từng nghe qua về các chương trình truyền hình hay những bộ phim nổi tiếng đến từ Trung Quốc, ngoài ra bạn có thể xem thêm gợi ý của chúng mình về những chương trình kinh điển đảm bảo bạn sẽ không thề rời mắt:
và còn vô số bộ phim khác trong phần Review của chúng mình.
Đến các Nhà hàng Trung Quốc
Đi ăn cũng học được tiếng Trung! Thật bất ngờ, phải không? Đây là phương pháp mình yêu thích nhất có lẽ bởi vừa no bụng vừa “no” kiến thức nữa. Tại đây bạn có thể thực hành nói và phát âm tiếng Trung với những nhân viên người Trung Quốc, có thể phát âm của bạn chưa hoàn hảo nhưng họ sẽ rất vui khi nghe được một người nước khác cố gắng nói ngôn ngữ của mình. Vậy nên hay nắm lấy cơ hội đắm chìm ngôn ngữ mỗi khi bạn còn phân vân hôm nay ăn gì nhé! Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm về Ẩm thực Trung Hoa để gây ấn tượng với những người Trung Quốc bạn gặp😎
Sử dụng Giấy nhớ
Nghe quen nhỉ, mình dám cá là bạn cũng đã từng dùng phương pháp này để học môn học nào đó và ôn tập khi bước vào kỳ kiểm tra. Nguyên liệu sẵn có khắp mọi nơi, bạn chỉ cần viết thêm lượng từ vào trước danh từ, bước tiếp theo dán các mẩu giấy lên những nơi bạn sẽ “ánh mắt ta chạm nhau” với những mẩu kiến thức đó. Phương pháp này tuy cũ nhưng “có võ” nha.
Kết bạn mới
Thêm bạn thêm vui mà phải không? Đây là một trong những cách khiến bạn lĩnh hội ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất, thông qua việc tương tác với bạn bè bằng tiếng Trung. Hay tại Flexi Classes chúng mình cũng có những lớp nhóm giúp bạn có thể thực hành tiếng Trung với những người bạn nước ngoài có chung mục tiêu với bạn, nghía thử xem nha!
Học Lượng từ tiếng Trung qua Bài hát
Kiến thức nhàm chán trong Sách giáo khoa rất khó tiếp thu và nhàm chán nhưng cứ phổ nhạc là mọi việc trở nên dễ dàng hơn, bạn cũng có thể nhớ lâu hơn, công nhận với mình không? Học qua bài hát nghe có vẻ là phương pháp phù hợp với các bạn thiếu nhi những đừng vì vậy mà bỏ qua nha vì mình có quà cho bạn đây.
Ghi nhớ có phương pháp
Phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Khoa học đã nhiều lần chứng minh rằng Lặp lại cách quãng là một trong những kỹ thuật học tập tốt nhất để ghi nhớ kiến thức. Điều này liên quan đến việc sử dụng thẻ ghi nhớ flashcards hoặc phần mềm để lên lịch ôn tập từ vựng dựa trên độ khó của từng từ. Nói cách khác, bạn sẽ ôn tập các từ khó thường xuyên hơn nhiều so với các từ bạn đã nhớ.
Phương pháp Lâu đài trí nhớ
Về cơ bản, phương pháp này là tạo ra một “công trình” cụ thể trong tưởng tượng dựa trên cấu trúc mà bạn đã quen thuộc, dựa trên những gì đã in sâu vào tâm trí chúng ta và gắn mỗi bộ phận trong tòa lâu đài với một thông tin cụ thể, ở đây là lượng từ, vậy là bạn có thể cụ thể hóa kiến thức của mình trong tòa lâu đài trí nhớ vô cùng kiên cố rồi.
Câu hỏi thường gặp
Các lượng từ của tiền trong tiếng Trung là gì?
Trung Quốc sử dụng các lượng từ chỉ tiền sau:
分 (fēn) – Xu (=0,01 tệ)
角 (jiǎo) – Hào (= 0.10 tệ) (văn viết)
毛 (máo) – Hào (= 0.10 tệ) (văn nói)
元 (yuán) – Tệ (văn viết)
块 (kuài) – Tệ (văn nói)
Lượng từ của điện thoại trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ của điện thoại trong tiếng Trung là 个.
一个手机(Yī gè shǒujī) : 1 cái điện thoại di động
Cách dùng lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Trong một câu, lượng từ đứng sau số đếm và đứng trước danh từ.
Cấu trúc: Số lượng + Lượng từ + Danh từ
Lượng từ của quần áo trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ của quần áo trong tiếng Trung là 件 (jiàn)
一件衣服 (Yī jiàn yīfú) một bộ quần áo
Mình có thể học tiếng Trung trực tuyến với Flexi Classes không?
Đương nhiên rồi!
Bạn có thể học trực tuyến với Flexi Classes dưới 2 hình thức lớp học cá nhân và lớp học nhóm. Lịch học sẽ linh hoạt theo lịch cá nhân của bạn, bạn còn được tùy chọn chủ đề học trong mỗi buổi học.
Đừng ngần ngại để lại thông tin để chúng mình tư vấn cho bạn nha!