Ngữ pháp tiếng Trung từ A đến Z (P.1)
Với người mới bắt đầu, ngữ pháp tiếng Trung có thể là một thách thức. Trong phần tổng hợp này, chúng mình sẽ cung cấp cho bạn một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cũng như các kiến thức nền tảng.

Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng
Thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung
Phân loại từ trong ngữ pháp tiếng Trung
Phân biệt các cặp từ dễ nhầm trong tiếng Trung
Gợi ý cách học hiệu quả và Cẩm nang học ngữ pháp tiếng Trung MIỄN PHÍ
Ngữ pháp tiếng Trung là gì?
“Ngữ pháp” trong tiếng Trung là 语法 (Yǔ fǎ)
Như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, ngữ pháp tiếng Trung rất cần thiết để phát triển kỹ năng viết và nói hiệu quả. Sử dụng ngữ pháp đúng sẽ tăng cường sự rõ ràng, mạch lạc và lưu loát của ngôn ngữ viết và nói, cho phép người học diễn đạt chính xác và tự tin.
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng
#1 Cấu trúc với “是”(Shi) – nhấn mạnh nội dung
Câu sử dụng động từ chính là “是”(shi), tương tự “to be” trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 是 + Tân ngữ
Ví dụ:
你是学生 (Nǐ shì xuéshēng) – Bạn là học sinh
我是老师 (wǒ shì lǎoshī) – Tôi là giáo viên
这是电脑 (zhè shì diànnǎo) – Đây là máy tính

Ở cấp độ dễ nhất, “是” thường được sử dụng để xác định người hoặc vật. Vị trí của chủ ngữ và tân ngữ không thể đảo ngược, dưới đây là ví dụ sử dụng cấu trúc chưa đúng:
学生是你。(Nghĩa đen được dịch ra là “Học sinh bạn là”.)

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.2)
Học những mẫu câu này sẽ giúp cho việc học Ngữ pháp tiếng Trung – bạn sẽ có thể sử dụng được từ mới trong cấu trúc câu tương tự bằng cách học mô hình.
#2 Câu với từ “有” (Yǒu) – “có” hoặc “sở hữu”
Tiếp theo là ngữ pháp có 有 (yǒu) đóng vai trò động từ chính của câu.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 有 +Tân ngữ
Ví dụ:
他有铅笔 (tā yǒu qiānbǐ) – Anh ấy có bút chì
我有中饭 (wǒ yǒu zhōngfàn) Tôi có/ăn bữa trưa
我有生病 (wǒ yǒu shēngbìng) Tôi bị ốm (nghĩa đen Tôi có bệnh)
Lưu ý ví dụ cuối cùng (“Tôi bị bệnh”) khác với phần còn lại như thế nào. Với 有, bạn cũng có thể sử dụng danh từ và tính từ.
Câu 有(Yǒu) cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tồn tại, có nghĩa có một thứ gì đó “tồn tại” ở một nơi nhất định.


Cách học tiếng Trung miễn phí (2020) – Nó có khả thi không?
Học một ngôn ngữ MIỄN PHÍ 2020? Tại sao không? Học tiếng Trung miễn phí như thế nào, nó có khả thi không? Bạn sẽ ngạc nhiên đó! Với số lượng tài nguyên hiện nay, bạn hoàn toàn có thể…
#3 Cấu trúc với “吗” (ma) – dùng để hỏi
Trong ngữ pháp tiếng Trung, để tạo một câu hỏi, chúng ta chỉ cần thêm từ “吗” vào cuối câu. Điều này có nghĩa là bất kỳ câu nào có từ này ở cuối câu đều trở thành câu hỏi hết.
CẤU TRÚC
Câu + 吗
Ví dụ:
你喜欢咖啡 (Nǐ xǐhuān kāfēi) – Bạn thích cà phê.
Biến câu này thành một câu hỏi bằng cách đơn giản là thêm từ “吗” vào cuối câu.
你喜欢咖啡吗? Nǐ xǐhuān kāfēi ma? – Bạn thích cà phê không?

Lưu ý: Bạn không thể thêm chữ “吗” vào cuối một câu đã có từ để hỏi.
Ví dụ: 你 是 谁 吗?Nǐ shì shéi ma? – Bạn là ai “ma”? Bản thân câu này đã là một câu hỏi mà không có chữ 吗.
Để trả lời một câu hỏi “吗”, người ta có thể đưa ra câu trả lời khẳng định hoặc phụ định.
Trong tiếng Trung, dạng câu hỏi “吗” không bao giờ thay đổi.
Top Tip – Ngoài ra, hãy cẩn thận với việc sử dụng các động từ “是 (shi)” và “有 (yǒu)” mà chúng mình đã đề cập trước đó.
Các câu hỏi có chứa động từ “是 shì” với “有 (yǒu)” nên được trả lời như sau:
Khẳng định: 是 (shì) và 有 (yǒu)
Phủ định: 不是 (bùshì) và 没有 (méiyǒu)
Câu hỏi cũng luôn có thể được trả lời là “对” (duì) đứng đầu câu khẳng định.

#5 – Diễn đạt “Và” với chữ “和 (Hé)”
Hán tự 和 (hé) là một trong những cách phổ biến nhất để diễn đạt “và” trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Nhưng, hãy cẩn thận! Nó chỉ được sử dụng để liên kết danh từ.
CẤU TRÚC
Danh từ 1 + 和 + Danh từ 2
Ví dụ
你 和 我 (nǐ hé wǒ) bạn và tôi
我 的 爷爷 和 奶奶 都 70 岁 。(Wǒ de yéye hé nǎinai dōu qīshí suì) – Ông nội và bà nội của tôi đều 70 tuổi.

#6 – Diễn đạt Sự tồn tại với “在” (Zài)
Động từ 在 (zài) có thể dùng để diễn đạt “sự tồn tại ở một địa điểm”.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ +在 + Địa điểm
Ví dụ 1: 我 在 上海。(Wǒ zài Shànghǎi., Tôi ở Thượng Hải.)
Ví dụ 2: 他们 在 英国。(Tāmen zài Yīngguó, Họ ở Anh Quốc.)

Chức năng của “在 zài” ở đây được xem như là một động từ, vì vậy không cần thêm “是” hay “有” hoặc bất kỳ động từ nào khác.
“在” cũng có thể sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ.
Thành phần cấu tạo câu trong Ngữ pháp tiếng Trung
Một trong những phần kiến thức cơ bản nhất của cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung là Trật tự câu.
Chủ ngữ + Động từ (S + V)
Bạn có thể tạo ra những câu rất đơn giản chỉ với hai từ, một chủ ngữ + động từ.
Ví dụ:
我忙 (wǒ máng) – Tôi bận.
我 (wǒ) có nghĩa là “Tôi” và 忙 (máng) có nghĩa là “bận”.
我爱你. (Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em.
我们都喜欢汉语. (Wǒmen dōu xǐhuān hànyǔ.) – Chúng tôi đều thích tiếng Trung.
Tiếp theo là cấu trúc câu vô cùng đơn giản khác:
Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ (S + V + O)
Ví dụ:
我爱你 (wǒ ài nǐ) Anh yêu em
我吃苹果 (wǒ chī píngguǒ) Tôi ăn táo
我们喜欢汉语 (wǒmen xǐhuān hànyǔ) Chúng tôi thích tiếng Trung
Phân loại từ trong ngữ pháp tiếng Trung
loại từ | chức năng | phân loại/lưu ý |
---|---|---|
Danh từ – 名词 (míng cí) | Danh từ biểu thị tên của người, vật hoặc thuộc tính. Thường đóng vai trò là chủ ngữ, được bổ nghĩa bằng tính từ và có thể đếm được bằng các lượng từ trong tiếng Trung. | Để tạo thành danh từ số nhiều, sử dụng chữ Hán 们 (men) hoặc tùy vào ngữ cảnh. Đối với danh từ chỉ vật, xác định số nhiều phụ thuộc vào văn cảnh hoặc lượng từ nhất định. |
Tính từ – 形容词 (xíng róng cí) | Tính từ mô tả hình thức và đặc điểm của người và vật hoặc phương thức của một hành động. Tính từ có thể trực tiếp hoạt động như vị ngữ, thuộc tính hoặc bổ ngữ. Ví dụ, 他个子高 (Anh ấy cao). Chủ ngữ là 他个子 (chiều cao của anh ấy) và vị ngữ là 高 (cao). | Sự lặp lại tính từ làm thay đổi giọng điệu và ý nghĩa của tính từ. Nó thường làm cho tính từ ít trực tiếp và nhẹ nhàng hơn, cũng có thể làm tăng cường các phẩm chất vốn có của một tính từ. |
Động từ – 动词 (dòng cí) | Động từ diễn tả hành động, hành vi, quá trình tinh thần, sự thay đổi đang phát triển, v.v. Giữ vai trò vị ngữ trong câu. | Động từ trong tiếng Trung có 3 loại: – Động từ hành động: 买 (mǎi), 坐 (zuò), 学 (xué) – Động từ trạng thái : 喜欢 (xǐhuān), 知道 (zhīdào), 能(néng) – Động từ quá trình: 忘了(wàngle), 毕业 (bìyè), 醒 (xǐng) |
Lượng từ – 量词 (liàng cí) | Lượng từ thể hiện đơn vị đếm. Lượng từ danh nghĩa thể hiện đơn vị đo lường cho người và vật. Lượng từ động từ thể hiện tần suất của hành động. | Một lượng từ có thể đi cùng nhiều danh từ khác nhau |
Phó từ – 副词 (fù cí) | Phó từ được đặt trước động từ hoặc tính từ để diễn tả thời gian, mức độ, phạm vi, sự lặp lại, phủ định, khả năng hoặc giọng điệu. Một số trạng từ có thể phục vụ mục đích kết nối. | – Phó từ chỉ mức độ: 非常,特别 – Phó từ chỉ phạm vi: 都, 全 – Phó từ chỉ thời gian: 已经, 正在 – Phó từ chỉ tông điệu: 难道, 就 – Phó từ phủ định: 不, 没 |
Đại từ – 代词 (dài cí) | Đại từ là những từ dùng để thay thế danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, giúp câu ngắn gọn hơn và tránh lặp lại. | – Đại từ nhân xưng 人称代词 – rénchēng dàicí (ngôi thứ nhất 我, 我们, 咱们; thứ hai 你, 你们, 您; thứ ba 他, 她, 它, 他们) – Đại từ nghi vấn (疑问代词, yíwèn dàicí): 谁, 什么, 怎么, 什么时候, 多少, 哪. – Đại từ chỉ định 指示代词, zhǐshì dàicí: 这, 那, 这么多 |
Số từ – 数词 (shù cí) | Số từ trong tiếng Trung là những từ và ký tự được dùng để biểu thị số trong chữ viết Trung Quốc. | Hai chữ số liền kề có thể được sử dụng cùng nhau để biểu thị một số lượng gần đúng. Ví dụ, 三 四 (3 hoặc 4). |
Giới từ – 介词 (jiè cí) | Được dùng để liên kết các thành phần trong câu, thể hiện mối quan hệ như thời gian, địa điểm, cách thức, đối tượng hoặc nguyên nhân. | 1. Giới từ chỉ thời gian 2. Giới từ chỉ địa điểm, phương hướng 3. Giới từ chỉ tân ngữ/đối tượng liên quan và phạm vi 4. Giới từ phương pháp, cách thức 5. Giới từ nguyên nhân, mục đích 6. Giới từ so sánh 7. Giới từ ngoại lệ 8. Giới từ chỉ căn cứ 9. Giới từ biểu thị bị động |
Liên từ – 连词 lián cí | Liên từ nối hai từ, cụm từ hoặc câu thể hiện sự phối hợp, nguyên nhân và kết quả, hoàn cảnh hoặc phỏng đoán. | – Liên từ chỉ sự phối hợp 和、跟、同 – Liên từ chỉ nguyên nhân và kết quả 因为、所以 – Liên từ chỉ hoàn cảnh 只要、只有 – Liên từ chỉ sự phỏng đoán 如果, 要是 – Liên từ chỉ sự suy luận 既然、这样, 那么 – Liên từ chỉ sự chuyển tiếp 虽然、但是、可是 – Liên từ chỉ sự nhượng bộ 即使, 就是 – Liên từ chỉ sự thay thế 还是,或者. – Liên từ chỉ sự liệt kê 例如, 比如 – Liên từ chỉ sự kế thừa 接着、于是, 然后 – Liên từ chỉ sự tiến triển 甚至、至于, 而且. |
Trợ từ – 助词 (zhù cí) | Được thêm vào cụm từ hoặc câu để diễn đạt ý nghĩa bổ sung, quan hệ ngữ pháp hoặc tâm trạng. Các trợ từ không có ý nghĩa riêng. | – Trợ từ khía cạnh 了 (le), 过 (guo), and 着 (zhe). – Trợ từ cấu trúc 的, 地, 得, 所 – Trợ từ khuyết thiếu 吧 (ba), 呢 (ne), 吗 (ma), 嘛 (ma), 的 (de), 了 (le), 啊 (a), 啦 (la), 哦, 喔, 噢 (o), 呦 (you), 咯 (lo), 哪 (na), 呀 (ya), 哇 (wa) |
Thán từ – 叹词 (tàn cí) | Thán từ diễn tả một lời cảm thán, một lời kêu gọi hoặc một lời đáp lại. | Ví dụ, 喂(wèi)、嗯(èn)、啊(à)、哎呀(āiyā)、噢”(ō)、và 哦(ó). |
Từ ngữ khí – 语气词 (yǔ qì cí) | Được sử dụng trong tiếng Trung để diễn tả một ‘tâm trạng’ nhất định. Các trợ từ ngữ khí luôn được sử dụng ở cuối câu hoặc trong một khoảng dừng giữa câu | 吧 (ba), 呢 (ne), 吗 (ma), 嘛 (ma), 的 (de), 了 (le), 啊 (a), 啦 (la), 哦, 喔, 噢 (o), 呦 (you), 咯 (lo), 哪 (na), 呀 (ya), 哇 (wa) |
Từ tượng thanh – 象声词 (xiàng shēng cí) | Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh của một sự vật hoặc hành động | – Từ tượng thanh đơn giản: 轰(hōng), 叮当 (dīng dāng), 呼噜 (hū lū), 扑通 (pū tōng) – Từ tượng thanh lặp lại: 喵喵 (miāo miāo), 嘀铃铃 (dí líng líng), 乒乒乓 (pīng pīng pāng), 滴滴-嗒嗒 (dī dī-dā dā), 扑通扑通 (pū tōng pū tōng) – Từ tượng thanh có tiền tố: 噼里啪啦 (pī lĭ pā la) |
Từ khu biệt/Tính từ thuộc tính – 区别词 (qū bié cí) | Một loại tính từ đặc biệt thực sự phát triển từ danh từ. Các từ phân biệt không thể bổ nghĩa theo mức độ như các tính từ khác. | – Từ khu biệt 1 ký tự: 金/银, 男/女 – Từ khu biệt 2 ký tự: 木本/草本 , 彩色/黑白 |
Phụ tố – 附类表 (fù lèi biǎo) | Phụ tố tiếng Trung là một tập hợp các tiền tố, hậu tố và trung tố được gắn vào một từ gốc hoặc gốc từ để thay đổi nghĩa của nó hoặc tạo ra một từ mới. Tiền tố là các phụ tố được đặt trước gốc từ; hậu tố được đặt sau; trung tố được chèn vào gốc từ. | Tiền tố tiếng Trung ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Chúng có thể chỉ ra các khía cạnh của ngữ pháp như thì, trạng thái, khía cạnh, số lượng, v.v.,.. – Phụ tố chức năng: ‘-了’ (le), ‘的’ (de) – Phụ tố phái sinh: ‘非’ (fēi), ‘-化’ (huà) |
Phân loại các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung
Khi nói đến tiếng Trung nói, một trong những khía cạnh khó khăn nhất chắc chắn là từ đồng âm, hoặc những từ có âm thanh giống nhau. Tất nhiên, từ đồng âm tồn tại ở một mức độ nào đó trong tất cả các ngôn ngữ, nhưng chúng đặc biệt phổ biến trong tiếng Trung.
鲜(xiān) vs. 咸 (xián)
Đây là hai từ mà bạn chắc chắn không muốn nhầm lẫn, đặc biệt là khi bạn đang nói về món ăn của người khác. Trong khi 鲜(xiān) về cơ bản luôn mang nghĩa tích cực, 咸(xián) có thể được hiểu là tiêu cực nếu đi kèm với một số trạng từ như “quá” (太 tài) hoặc rất (非常 fēicháng).
Ví dụ:
你做的汤太鲜!(nǐ zuò de tāng tài xiān!) – Súp bạn làm ngon quá!
你做的汤太咸!(nǐ zuò de tāng tài xián!) – Súp bạn làm quá mặn!

睡觉 (shuìjiào) vs. 水饺 (shuǐjiǎo)

“shuìjiào”, với cả hai âm tiết ở thanh điệu thứ tư, có nghĩa là “ngủ”. Để nhớ điều này, người ta có thể tưởng tượng ai đó ngã gục vì kiệt sức trên giường sau một ngày dài, phản ánh sự “ngã” của thanh điệu thứ tư.
Ngược lại, “shuǐjiǎo”, cả hai âm tiết ở thanh thứ ba, chỉ một loại sủi cảo. Trong trường hợp này, bạn có thể hình dung bánh bao được nhúng vào, rồi lấy ra khỏi nồi nước sôi, giống như âm thanh “rơi/lên” của thanh thứ ba.
被子(bèizi) vs. 杯子(bēizi)
May mắn thay, hai từ này đều có lượng từ riêng có thể giúp giảm sự mơ hồ.
我要买一个杯子。(wǒ yào mǎi yígè bēizi) – Tôi muốn mua một chiếc cốc.
我要买一条被子。(wǒ yào mǎi yìtiáo bèizi) – Tôi muốn mua một chiếc chăn bông/chăn lông vũ.
Gợi ý cách học hiệu quả và Cẩm nang học ngữ pháp tiếng Trung MIỄN PHÍ
Nghe nhiều tiếng Trung và đọc nhiều theo sở thích
Có rất nhiều video trên các nền tảng như YouTube, Tiktok với những nội dung về tiếng Trung tuyệt vời mà không nhất thiết chỉ riêng về kiến thức tiếng Trung. Ví dụ, mình rất thích các cuộc phỏng vấn trên phố, nơi mọi người được hỏi những câu hỏi về cuộc sống của họ bằng tiếng Trung đời thường.

Thậm chí quan trọng hơn là bạn có thể học ngữ pháp dễ dàng chỉ bằng cách bắt chước.
Tự đặt cho mình những câu hỏi như: Cấu trúc này tiện lợi như thế nào? Mình sẽ tạo câu với nó như thế nào?
Ngôn ngữ viết của tiếng Trung có xu hướng hơi khác so với văn nói tiếng Trung, vì nó thường mang tính trang trọng hơn. Nếu bạn muốn học tiếng Trung đời thường, đơn giản với ngữ pháp ‘đúng’, bạn sẽ phải đọc rất nhiều tiếng Trung.
Cẩm nang ngữ pháp tiếng Trung MIỄN PHÍ
Bạn đang tìm kiếm một tài liệu ngữ pháp tiếng Trung đầy đủ và dễ hiểu? Flexi Classes đã biên soạn cẩm nang ngữ pháp tiếng Trung, tổng hợp chi tiết các điểm ngữ pháp quan trọng theo từng trình đồ giúp bạn học tập hiệu quả hơn.

Đừng bỏ lỡ – Lưu lại ngay CẨM NANG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG tại đây để chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng!
Trong bài tiếp theo, chúng mình sẽ thảo luận về các hình thức động từ phủ định và một vài mẫu câu phức tạp hơn, như câu có chữ “吧 (Ba)”.
Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Những câu hỏi thường gặp
Ngữ pháp trong tiếng Trung là gì?
Ngữ pháp trong tiếng Trung là 语法 Yǔfǎ.
Ngữ pháp tiếng Trung có khó không?
Thật sự là không. Ngữ pháp trong tiếng Trung được nhận xét là dễ hơn rất rất nhiều so với những ngôn ngữ khác. Khi bạn đã biết những cấu trúc đơn giản thì mọi chuyện sẽ đơn giản hơn rất nhiều.
Làm thế nào để đặt 1 câu hỏi trong tiếng Trung?
Khá đơn giản, bạn chỉ cần thêm từ “ma” (吗) vào cuối câu là sẽ trở thành một câu hỏi ngay.
Ví dụ như “Tôi no rồi”.
吃饱了 – Wǒ chī bǎole
Bây giờ chỉ đơn giản là thêm từ “ma” (吗) vào cuối câu.
吃饱了吗? – Wǒ chī bǎole ma