Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.1)

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn một số quy tắc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.

Chúng tôi sẽ nói về những mẫu câu sau đây trong tiếng Trung:

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #1 – Chủ ngữ + Động từ (S + V)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #2 – Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ (S + V + O )

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #3 – Câu “Shi”(是)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #4 – Câu “Yǒu” (有)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #5 – Câu hỏi phổ biến nhất: “Ma”(吗)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #6 – Diễn đạt “Và” với “He”(和)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Điểm #7 – Diễn đạt sự tồn tại với “Zai”(在)

#1 Chủ ngữ + Động từ (S + V)

Mở đầu bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ bạn cấu trúc câu đơn giản nhất trong tiếng Trung.

Bạn có thể tạo thành những câu rất đown giản với chỉ 2 từ (Ai nói tiếng Trung khó nào?), ví dụ như:

我忙 (wǒ máng) – Tôi bận.

我 (wǒ) có nghĩa là “Tôi” và 忙 (máng) có nghĩa là “bận”. Qúa đơn giản!

#2 Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ (S + V + O)

Cấu trúc câu đơn giản kế tiếp của tiếng Trung giống y như tiếng Anh – chủ ngữ + động từ + vị ngữ.

我爱你. (Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em.

我们都喜欢汉语. (Wǒmen dōu xǐhuān hànyǔ.) – Chúng tôi đều thích tiếng Trung.

#3 Câu với từ “是”(Shi) – nhấn mạnh nội dung

Đây là một câu với động từ chính là “是”(shi), nó như động từ “to be” trong tiếng Anh vậy.

Cấu trúc câu như sau:

  • Chủ ngữ+ 是(Shi) + Vị ngữ

Ở cấp độ mới bắt đầu, “是” thường được sử dụng để xác định người hoặc vị ngữ. Vị trí của chủ ngữ và vị ngữ không thể đảo ngược, vì vậy, ví dụ mẫu câu không đúng sau:

学生是你。(Nghĩa đen được dịch ra là “Học sinh bạn là”.)

ngữ pháp tiếng trung 是(Shi)

Câu đúng như sau:
你是学生 (Nǐ shì xuéshēng) – “Bạn là học sinh”.

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung - Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.2) Thumbnail

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.2)

Học những mẫu câu này sẽ giúp cho việc học Ngữ pháp tiếng Trung – bạn sẽ có thể sử dụng được từ mới trong cấu trúc câu tương tự bằng cách học mô hình.

#4 Câu với từ “有” (Yǒu) – “có” hoặc “sở hữu”

Một câu với động từ 有 (Yǒu) sẽ là động từ chính của câu.

Động từ “有” có nghĩa là “có” hoặc “sở hữu”.

Câu 有(Yǒu) cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tồn tại. Trong trường hợp này, nó tương tự như cụm từ “có” trong tiếng Anh, có nghĩa có một thứ gì đó “tồn tại” ở một nơi nhất định.

Điều này đôi khi có thể gây nhầm lẫn đối với người học tiếng Trung (cũng như người Trung Quốc học tiếng Anh, những người dịch câu sau sang tiếng Anh). Hãy xem câu ví dụ sau nhé:

ngữ pháp tiếng trung  “有” (Yǒu)

我家有五口人 (wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén) – Gia đình tôi có 5 người.

Trong ví dụ này, câu này được dịch với “có” và không như “gia đình có 5 người”, vì động từ “有” có nghĩa khác ở đây.

Lưu ý: 有 (yǒu) tương đương như tiếng Anh. Tuy nhiên, động từ “có” trong tiếng Anh sẽ không thay đổi theo bất kỳ cách nào để chỉ chủ ngữ hoặc thì của câu.

Cách học tiếng Trung miễn phí (2020) - Nó có khả thi không? Thumbnail

Cách học tiếng Trung miễn phí (2020) – Nó có khả thi không?

Học một ngôn ngữ MIỄN PHÍ 2020? Tại sao không? Học tiếng Trung miễn phí như thế nào, nó có khả thi không? Bạn sẽ ngạc nhiên đó! Với số lượng tài nguyên hiện nay, bạn hoàn toàn có thể…

#5 Cấu trúc với từ “ma” (吗) – dùng để hỏi

Ý nghĩa của câu hỏi 吗 (ma) tương tự như câu hỏi “có/không” trong tiếng Anh.

Để tạo một câu hỏi “吗”, chúng ta chỉ cần thêm từ “吗” vào cuối câu. Điều này có nghĩa là bất kỳ câu nào có từ này ở cuối câu đều trở thành câu hỏi hết. Chúng ta hãy cùng nhìn vào 1 câu đơn giản như: “Bạn thích cà phê” (Ai mà không thích chứ hihi?).

你喜欢咖啡 (Nǐ xǐhuān kāfēi) = Bạn thích cà phê.

ngữ pháp tiếng trung "ma" (吗)

Chúng tôi biến nó thành một câu hỏi bằng cách đơn giản là thêm từ “吗” vào cuối câu.

你喜欢咖啡吗? Nǐ xǐhuān kāfēi ma? ..Bây giờ câu nói này có nghĩa là “Bạn thích cà phê không?”

Làm sao để order 1 ly cà phê bằng tiếng Trung? Hãy xem video dưới đây nhé.

Order cà phê ở Trung Quốc

Quay lại với ngữ pháp một xíu nào. Lưu ý một điều là bạn không thể thêm chữ “吗” vào cuối một câu đã là một câu hỏi. Ví dụ:

  • 你 是 谁 吗?Nǐ shì shéi ma? – Bạn là ai “ma”? Nó không có nghĩa gì cả. Bản thân câu này đã là một câu hỏi mà không có chữ 吗.

Để trả lời một câu hỏi “吗”, người ta có thể đưa ra câu trả lời khẳng định hoặc phụ định.

Trong tiếng Anh, thứ tự từ và định dạng của câu hỏi “có/không” có thể thay đổi tùy vào chủ ngữ, thì và dạng động từ. Nhưng trong tiếng Trung, dạng câu hỏi “吗” không bao giờ thay đổi.

Top Tip – Ngoài ra, hãy cẩn thận với việc sử dụng các động từ “是 (shi)” và “有 (yǒu)” mà chúng tôi đã đề cập trước đó.

Các câu hỏi có chứa động từ “是 shì” với “有 (yǒu)” nên được trả lời như sau:

Khẳng định: 是 (shì) và 有 (yǒu)

Phủ định: 不是 (bùshì) và 没有 (méiyǒu)

Câu hỏi cũng luôn có thể được trả lời là “对” (duì) với câu khẳng định.

10 bí kíp để vượt qua kỳ thi HSK 6 Thumbnail

10 bí kíp để vượt qua kỳ thi HSK 6

Bài viết sau đã được tổng hợp bởi Kathryn Miles – một học sinh Mỹ đã dành cả năm 2017 để học Hán ngữ với LTL. Bạn đã học tiếng Trung với tiến độ thần tốc. Dưới đây là mười…

#6 – Diễn đạt “Và” với chữ “和 (Hé)”

Ký tự 和 (hé) là một trong những cách phổ biến nhất để diễn đạt “và” trong tiếng Trung. Nhưng, hãy cẩn thận! Nó chỉ được sử dụng để liên kết danh từ. Vì vậy đừng sử dụng nó để liên kết câu thơ, tính từ hoặc mệnh đề phụ.

Cấu trúc như sau: Danh từ 1 + 和 + Danh từ 2

Ví dụ, 你 和 我 (nǐ wǒ; bạn và tôi)

我 的 爷爷 和 奶奶 都 70 岁 。(Wǒ de yéye hé nǎinai dōu qīshí suì) – Ông nội và bà nội của tôi đều 70 tuổi.

ngữ pháp tiếng trung 和 (Hé)

#7 – Diễn đạt Sự tồn tại với “Zài” 在

Động từ 在 (zài) có thể dùng để diễn đạt “sự tồn tại ở một chổ”. Điều này tương tự như tiếng Anh trong đó chúng ta sử dụng động từ “to be + ở tại” hoặc “to be + ở trong” để thể hiện.

Cấu trúc như sau: Chủ ngữ +在 + Địa điểm

Hãy nhìn vào 2 câu ví dụ sau, chúng ta sẽ thấy điều thú vị trong những câu đó:

Ví dụ 1: 我 在 上海。(Wǒ zài Shànghǎi., Tôi ở Thượng Hải.)

Ví dụ 2: 他们 在 英国。(Tāmen zài Yīngguó, Họ ở Anh Quốc.)

ngữ pháp tiếng trung "Zài" 在

Chúng ta có thể thấy gì trong những ví dụ này? Mặc dù nó có thể được sử dụng một động từ ở đây, nhưng nó lại không cần thiệt. Nếu sử dụng một động từ ở đây thì ngữ pháp sẽ sai hoàn toàn. Chức năng của “在 i” ở đây được xem như là một động từ, vì vậy không cần thêm “是” hay “有” hoặc bất kỳ động từ nào khác.

“在” cũng có thể sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ.

Ngữ pháp Cơ bản – Kết luận

Và bạn có nó rồi đấy!

Một vài mẫu câu đơn giản nhất trong tiếng Trung.

Tóm lại, trong bài này chúng tôi đã nói về:

  • Chủ ngữ + Động từ (S + V)
  • Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ (S + V + O)
  • Câu “是 (shì)
  • Câu “ 有 (yǒu)
  • Câu hỏi phổ biến nhất: 吗 (ma)
  • Thể hiện “Và” với “和 (hé)”
  • Thể hiện sự tồn tại với “在 (zài)”

Trong bài tiếp theo, chúng tôi sẽ thảo luận về các hình thức động từ phủ định và một vài mẫu câu phức tạp hơn, như câu có chữ “吧 (Ba)”.

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Những câu hỏi thường gặp

Ngữ pháp trong tiếng Trung là gì?

Nó là 语法 Yǔfǎ.

Ngữ pháp tiếng Trung có khó không?

Thật sự là không. Ngữ pháp trong tiếng Trung được nhận xét là dễ hơn rất rất nhiều so với những ngôn ngữ khác. Khi bạn đã biết những cấu trúc đơn giản thì chúng thật sự rất đơn giản.

Làm thế nào để đặt 1 câu hỏi trong tiếng Trung không?

Khá đơn giản, bạn chỉ cần thêm từ “ma” (吗) vào cuối câu là nó sẽ trở thành một câu hỏi ngay.

Ví dụ như tôi nói “Tôi no rồi”.

吃饱了
Wǒ chī bǎole


Bây giờ chỉ đơn giản là thêm từ “ma” (吗) vào cuối câu.

吃饱了吗?

Bạn đã co chưa? Qúa đơn giản phải không!!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *