37 Từ Vựng Tiếng Trung Về Phương Tiện Giao Thông

Sẵn sàng tìm hiểu về các phương tiện giao thông trong tiếng Trung chưa?





Xình xịch… xình xịch… một bài blog từ vựng nữa lại đến rồi! Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào các phương tiện giao thông trong tiếng Trung.

Chúng ta không chỉ nói về xe buýt, tàu hỏa hay ô tô đâu, mà còn đi xa hơn nữa, khám phá những từ mới như:

  • Tàu ngầm
  • Xe tăng
  • Thuyền
  • … và nhiều từ khác nữa!

Khi đã viết blog từ vựng thì phải làm cho đúng cách! Nhân tiện, nếu bạn chưa xem những bài blog khác của chúng mình, đầu tiên, sao bạn lại chưa xem nhỉ? Thứ hai, không sao, dưới đây là một vài bài phổ biến nhất, chúng mình sẽ để dưới đây nha:

Chỉ riêng trong năm bài blog đó thôi, bạn đã có 174 từ mới để học! Có rất nhiều điều về tiếng Trung đang chờ bạn khám phá cùng chúng mình đó!

Và bạn sắp học thêm 37 từ nữa đấy!

Nếu bạn thích xem hơn là đọc, thì dừng lại đây, pha một tách trà, ngồi xuống và học tất cả trong vài phút với video của chúng mình về các loại phương tiện giao thông trong tiếng Trung .

Phương tiện giao thông trong tiếng Trung cùng LTL

Nếu bạn muốn phân tích kỹ hơn, hãy tiếp tục đọc!

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Trên Đường Bộ

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Trên Không

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung Trên Nước

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung Tàu Hỏa

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Các Loại Khác

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp

TRƯỚC KHI BẮT ĐẦU từ đầu tiên mà chúng ta nên học là GIAO THÔNG đúng không nào?

GIAO THÔNG TRONG TIẾNG TRUNG – [交通] Jiāotōng

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Trên Đường Bộ

Mình nghĩ sẽ hiệu quả hơn nếu chúng ta học một số phương thức giao thông phổ biến trước, bạn nghĩ sao nè?!

Giao thông liên quan đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta, vì vậy những từ này vô cùng hữu ích và cần thiết để học trong hành trình trở nên thông thạo tiếng Trung của bạn đó.

Như chúng mình đã từng đề cập trong các bài blog từ vựng trước, thường thì học một từ sẽ mở ra cánh cửa cho nhiều từ khác và điều này không ngoại lệ ở đây.

TỪ KHÓA CẦN HỌC – Xe cộ/Ô tô = 车 chē

Tin mình đi, bạn sẽ thấy từ này xuất hiện rất nhiều trong bài blog này và hầu hết các nơi bạn đến ở Trung Quốc!

  • Xe cứu thương – 救护车 jiùhù chē
  • Xe đạp – 自行车 zìxíng chē
  • Xe buýt công cộng – 公共汽车 gōnggòng qìchē
    • Ngoài ra, ít được biết đến hơn là 公共巴士 Gōnggòng bāshì. Vì bāshì là từ mượn của xe buýt vì chúng có âm rất giống nhau.

Thêm một điều thú vị 公共汽车 Gōnggòng qìchē thực sự có một nghĩa thô tục khác. Bạn có muốn đoán thử không?

Nếu bạn muốn biết (và tin mình đi, bạn sẽ muốn) 👉hãy đọc bài viết này.

Quay lại bài nào…

  • Ô tô – 车 chē
  • Xe điện 电动车 diàndòng chē
  • Xe cứu hỏa – 消防车 xiāofáng chē
  • Xe nâng – 叉车 chāchē

Nhân tiện, bạn có để ý rằng tất cả các từ ở trên đều bao gồm chữ 车… chúng mình đã bảo rồi mà!

  • Xe gắn máy – 机动自行车 jīdòng zìxíngchē
  • Xe mô tô – 摩托车 mótuō chē
  • Xe đua – 赛车 Sàichē
  • Xe taxi – 出租车 chūzū chē
  • Xe điện – 电车 diànchē
  • Xe tải – 卡车 kǎchē
  • Xe van – 面包车 miànbāo chē (nghĩa đen là xe bánh mì, bản dịch nghe hay ha!)

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Trên Không

Đã đến lúc bay cao trên bầu trời rồi.

Chúng ta sẽ không thấy từ khóa 车 nhiều ở đây nữa đâu, thay vào đó ta sẽ gặp từ “bay” khá nhiều đấy.

Bay trong tiếng Trung là 飞 fēi (lưu ý cách ký tự có hai cánh nhỏ ở bên phải. Một cách khá hay để nhớ từ này ha?)

Hãy chạm vào bầu trời và học thêm một số phương tiện giao thông trong tiếng Trung:

  • Máy bay – 飞机 fēi jī (nghĩa đen là cỗ máy biết bay đó)
    • Trong khi chúng ta đang nói về 飞机, từ “sân bay” trong tiếng Trung là 飞机场 fēijī chǎng. Dễ nhớ, đúng không nào?
    • BẠN CÓ BIẾT – Bắc Kinh sắp trở thành nơi có sân bay bận rộn nhất thế giới, sân bay Daxing hoàn toàn mới và lấp lánh mà chúng mình đã có dịp ghé thăm. Bạn muốn xem trước không?
  • Trực thăng – 直升机 zhíshēng jī
  • Khinh khí cầu 热气球 rè qìqiú
  • Máy bay phản lực 喷气机 pēnqì jī
  • Thảm bay – 魔法地毯 mófǎ dìtǎn
    • …cũng nên học từ này mà nhỉ!
  • Tên lửa – 火箭 huǒjiàn
    • Bạn có sở thích tìm hiểu những thứ về vũ trụ? Học về Hệ Mặt Trời, các hành tinh và nhiều thứ khác với bài viết “Không Gian Trong Tiếng Trung” của chúng mình nha.

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Trên Nước

Từ cao trên trời, chúng ta sẽ xuống thấp dưới nước. Đã đến lúc khám phá một số phương tiện giao thông khác trong tiếng Trung.

Nếu bạn đang đọc bài này từ Maldives hay Philippines, có lẽ những từ này sẽ quen thuộc hơn so với một người đọc từ Uzbekistan hay Liechtenstein, vì hai quốc gia này không giáp biển!

  • Thuyền 船 chuán
  • Tàu chở hàng – 集装箱船 jízhuāngxiāng chuán (một từ khá dài nhỉ!)
  • Tàu du lịch – 游轮 yóulún
  • Thuyền buồm – 帆船 fānchuán
  • Tàu ngầm – 潜艇 qiántǐng

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Tàu Hỏa

Không phải trên đường (cũng không phải trên không hay dưới nước), vì vậy chúng mình đã xếp tàu hỏa vào một hạng mục riêng.

  • Tàu hỏa – 火车 huǒchē

Tàu hỏa là một từ vô cùng hữu ích. Nếu bạn đến Trung Quốc, có khả năng bạn sẽ đi tàu hỏa loại nào đó nên bạn sẽ cần tìm ga tàu hỏa.

Ga tàu hỏa trong tiếng Trung 火车站 huǒchē zhàn

Dĩ nhiên có nhiều loại tàu hỏa khác nhau. Tàu nhanh mà bạn đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải không giống với tàu điện ngầm bạn đi dưới lòng đất.

Tương tự, tàu ngủ, tàu chậm cũng khác, vì vậy chúng mình có thêm một số từ để học, nhưng đừng lo, rất dễ thôi!

  • Tàu điện ngầm – 地铁 dìtiě

GHI CHÚ QUAN TRỌNG – Nếu bạn ở Trung Quốc đại lục, bạn sẽ dùng 地铁 dìtiě, nhưng nếu bạn ở ĐÀI LOAN, 地铁 dìtiě không thực sự được dùng mà thay vào đó là 捷运 jié yùn.

Mình đã mắc sai lầm khi hỏi mua vé 地铁 dìtiě ngay khi hạ cánh tại Đài Bắc lần đầu tiên. Mình đã được người khác sửa lại cho. Sau đó, mình cũng đã chia sẻ câu chuyện của mình với các giáo viên tại LTL Đài Loan khi đấy, và không cần phải nói, ai cũng cười mình luôn.

BÀI HỌC CỦA NGÀY – Học từ sai lầm của người khác!

  • Tàu cao tốc con thoi – 高铁 gāotiě
  • Tàu giường cứng – 硬卧 yìng wò
  • Tàu giường mềm – 软卧 ruǎn wò

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Các Loại Khác

Bạn nghĩ chúng ta đã học hết rồi sao? Chưa đâu!

Tiếp tục với một vài phương tiện giao thông cuối cùng mà mình muốn giới thiệu đến bạn! Có lý do để chúng mình được xem là những giáo viên tiếng Trung tốt nhất đấy!

Sẵn sàng cho chặng cuối cùng chưa?

  • Xe golf 高尔夫球车 gāo’ěrfū qiú chē
    • Trong tiếng Trung, golf là 高尔夫, vì vậy cụm từ này có nghĩa đen là “xe bóng golf”.
  • Xe tăng – 坦克 tǎnkè
    • Rất dễ nhớ vì cách phát âm gần như giống với tiếng Anh.
  • Máy kéo 拖拉机 tuōlājī
    • Nghĩa đen là “động cơ kéo đẩy
    • Hãy chú ý cách các ký tự cho “kéo” và “đẩy” sử dụng bộ thủ tay. Mọi thứ sẽ trở nên logic hơn khi bạn học nhiều hơn! Để tìm hiểu thêm về bộ thủ, hãy xem bài viết về các bộ thủ trong tiếng Trung của chúng mình.

Vậy là chúng ta đã có một bộ sưu tập hoàn chỉnh gồm 37 từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Trung rồi đấy!

Hãy nhớ những từ khóa này và bạn đã đi được nửa chặng đường:

  • 车 – Xe cộ/Ô tô
  • 飞 – Bay
  • 站 – Ga/Trạm
  • 船 – Thuyền/Tàu

Thật sự không khó như bạn nghĩ đúng không? Đừng quên lưu lại các thẻ flashcard của chúng mình và sử dụng chúng để hỗ trợ việc học nhé.

Phương tiện giao thông yêu thích của bạn là gì? Có thể cho chúng mình biết trong phần bình luận bạn đi làm/đi học mỗi ngày bằng cách nào không?

Bài viết có thiếu phương tiện nào không nhỉ? Hãy bình luận và chúng mình sẽ bổ sung nha!

Chúc bạn có những chuyến đi vui vẻ!

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp

Làm thế nào để nói “Giao thông” trong tiếng Trung?

交通运输 jiāotōng yùnshū

Làm thế nào để nói “Xe ô tô” trong tiếng Trung?

车 chē

Làm thế nào để nói “Du lịch” trong tiếng Trung?

Trong tiếng Trung, “du lịch” được gọi là 旅游 (lǚ yóu) hoặc 旅行 (lǚ xíng) – cả hai từ này đều mang nghĩa tương tự nhau.

Làm thế nào để nói “Thuyền” trong tiếng Trung?

船 chuán

Làm thế nào để nói “Tàu hỏa” trong tiếng Trung?

火车 huǒchē

Làm sao để nói “Metro/Tàu điện ngầm” trong tiếng Trung?

地铁 dìtiě, còn nếu bạn ở Đài Loan thì nên dùng 捷运 jié yùn

Làm sao để nói “Xe tăng” trong tiếng Trung?

坦克 tǎnkè

Làm sao để nói “Thảm bay” trong tiếng Trung?

魔法地毯 mófǎ dìtǎn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *