Giải thích dễ hiểu về Tân ngữ trong tiếng Trung

Một câu trong tiếng Trung được tạo nên từ các thành phần trong câu. Mỗi thành phần có mục đích thực hiện các chức năng cụ thể trong câu. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng xem xét cụ thể tân ngữ trong tiếng Trung là gì, định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và ví dụ.

tân ngữ trong tiếng Trung

1. Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?

2. Đặc điểm ngữ pháp quan trọng của tân ngữ tiếng Trung

a. Vị trí của Tân ngữ trong câu

Câu có 1 tân ngữ

Câu có 2 tân ngữ

b. Các loại tân ngữ trong tiếng Trung

c. Cấu trúc liên quan

3. Lỗi sai thường gặp khi dùng tân ngữ

4. Phân biệt Tân ngữ và Bổ ngữ trong tiếng Trung

5. Câu hỏi thường gặp

1. Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?

Tân ngữ trong tiếng Trung là 宾语 (bīnyǔ)

Trong một câu, chủ ngữ và tân ngữ có chức năng trái ngược nhau. Vậy Tân ngữ có chức năng gì nhỉ? Tân ngữ nằm trong vị ngữ của câu, thường là người, địa điểm hoặc vật đang bị tác động bởi động từ của chủ ngữ.

Ví dụ: 弟弟吃了蛋糕(Dìdi chīle dàngāo.) Em trai đã ăn bánh ngọt.

妈妈正在整理房间(Māma zhèngzài zhěnglǐ fángjiān.) Mẹ đang dọn dẹp phòng.

我昨天看了一部电影(Wǒ zuótiān kànle yī bù diànyǐng.) Hôm qua tôi đã xem một bộ phim.

2. Đặc điểm ngữ pháp quan trọng của Tân ngữ trong tiếng Trung

a. Vị trí của Tân ngữ trong câu

Cấu trúc cơ bản của câu trong tiếng Trung:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Tân ngữ và có thể đứng ở vị trí giữa hoặc cuối câu, có thể là một từ hay một cụm từ, số lượng tân ngữ trong câu có thể nhiều hơn một.

Ví dụ

她学习拉丁语(tā xué xí lā dīng yǔ.) Cô ấy học tiếng Latinh. -> Tân ngữ là cụm danh từ “拉丁语

你喝了。(Nǐ hē le shuǐ) Anh ấy uống nước.-> Tân ngữ là danh từ “

tân ngữ trong tiếng Trung: tân ngữ trong câu

Câu có 1 tân ngữ

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

tân ngữ trong tiếng Trung: câu có 1 tân ngữ

Ví dụ:

他看。 (Tā kàn shū.) – Anh ấy đọc sách.

Trong câu trên, có một tân ngữ là sách .

哥哥买了(Gēge mǎile chē.) Anh trai đã mua xe.

Trong câu trên có tân ngữ là xe .

她写了一封信(Tā xiěle yī fēng xìn.) Cô ấy đã viết một bức thư.

Trong câu trên có tân ngữ là một bức thư 一封信.

Câu có 2 tân ngữ

Trong tiếng Trung, có một số động từ có thể mang hai tân ngữ, tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

她教我们中文。(Tā jiāo wǒmen Zhōngwén) – Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.

妈妈给一本书(Māma gěi wǒ yī běn shū.) – Mẹ đưa cho tôi một quyển sách.

爸爸给一个礼物。(Bàba gěi wǒ yí gè lǐwù.) – Bố tặng tôi một món quà.

Bộ Thủ Tiếng Trung Kèm Tài Liệu Miễn Phí Thumbnail

Bộ Thủ Tiếng Trung Kèm Tài Liệu Miễn Phí

Bộ thủ tiếng Trung là gì và phương pháp ghi nhớ hiệu quả? Đây là hướng dẫn đầy đủ để bạn nâng tầm trình độ tiếng Trung của bản thân.

Những động từ đi cùng với 2 tân ngữ

động từpinyinnghĩa
报告bào gàobáo cáo
phát
phát
告诉gào sùnói
gěicho
háivẫn
回答huí dáhồi đáp, trả lời
jiāogiao
jiàodạy
jièmượn
gửi
麻烦má fanphiền phức
cầm
hǎnquát
qiǎngtranh, giành
请教qǐng jiàothỉnh giáo
请示qǐng shìcảnh báo
shǎngthưởng
shōuthu
sònggiao
通知tōng zhīthông báo
wènhỏi
zèngtặng

b. Các loại tân ngữ trong tiếng Trung

Như đã nói ở trên, trong tiếng Trung có 2 loại tân ngữ là Tân ngữ trực tiếpTân ngữ gián tiếp. tân ngữ gián tiếp thường là người nhận hoặc mục tiêu của hành động.

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp trong tiếng Trung là 直接宾语 (Zhíjiē bīnyǔ) dùng để chỉ đối tượng chịu hành động.

tân ngữ trong tiếng Trung: tân ngữ trực tiếp

Ví dụ

我给妹妹一本书。(Wǒ gěi mèimei yī běn shū.) Tôi đưa cho em gái tôi một quyển sách.

Trong câu này, tân ngữ trực tiếp là 一本书

老师教了我一个语法。(Lǎoshī jiāole wǒ yīgè yǔfǎ.) Cô giáo dạy tôi một ngữ pháp.

Trong câu này, tân ngữ trực tiếp là cụm danh từ 一个语法.

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp 间接宾语 (Jiànjiē bīnyǔ) thường là đối tượng nhận hoặc mục tiêu của hành động hướng tới.

tân ngữ trong tiếng Trung: tân ngữ gián tiếp

Ví dụ

他送了妻子一个礼物。(Tā sòngle qīzi yīgè lǐwù.) Anh ấy tặng vợ một món quà.

Trong câu này, tân ngữ gián tiếp là 妻子.

老师问一个问题。(Lǎoshī wèn wǒ yī gè wèntí.) Giáo viên hỏi tôi một câu hỏi.

Trong câu này, tân ngữ gián tiếp là .

c. Cấu trúc liên quan

Các giới từ như thường được dùng để giới thiệu tân ngữ gián tiếp và làm rõ sự mơ hồ, đặc biệt là trong các câu dài hoặc phức tạp hơn.

Cấu trúc với 给 gěi

Chủ ngữ + Động từ + 给 + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp

hoặc

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ trực tiếp + 给 + Tân ngữ gián tiếp

Ví dụ:

Bạn tôi cho tôi vay 200 tệ

朋友借200块钱。(Péngyǒu jiè gěi wǒ 200 kuài qián.)

朋友借200块钱。(Péngyǒu jiè 200 kuài qián gěi wǒ.)

tân ngữ trong tiếng Trung cấu trúc với 给

Cấu trúc với

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ

妈妈灯关了。(Māma bǎ dēng guān le.) – Mẹ đã tắt đèn.

tân ngữ trong tiếng Trung với 把

LƯU Ý || 把 không sử dụng được cho tất cả các động từ.

Các động từ trạng thái trí tuệ và tinh thần như “喜欢” “知道” “认识” v.v. không thể được sử dụng trong các câu có “把”. Nói một cách ngắn gọn, khi sử dụng “把”, người thực hiện phải thực hiện một số thay đổi hoặc có một số ảnh hưởng đến người nhận.

Tổng hợp về Lượng từ trong tiếng Trung + Các mẹo bổ ích Thumbnail

Tổng hợp về Lượng từ trong tiếng Trung + Các mẹo bổ ích

Tìm hiểu lượng từ trong tiếng Trung, phân loại và cách dùng, 50 lượng từ thường dùng cùng mẹo ghi nhớ hiệu quả.

3. Lỗi sai thường gặp khi dùng tân ngữ trong tiếng Trung

Dù tân ngữ trong tiếng Trung khá đơn giản, nhưng nhiều người học vẫn mắc những lỗi sai phổ biến dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu để tránh nhé tránh những lỗi sai không đáng có này trong quá trình học tiếng Trung nhé!

Đặt tân ngữ sai vị trí

Ví dụ

❌我喜欢苹果吃。(Wǒ xǐhuān píngguǒ chī.) Tôi thích táo ăn

✅我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuān chī píngguǒ.) – Tôi thích ăn táo.

Trong tiếng Trung, động từ + tân ngữ là trật tự chuẩn. Khi có hai động từ, động từ chính phải đặt trước tân ngữ.

Bỏ sót tân ngữ trong câu bắt buộc có tân ngữ

Ví dụ

❌我喜欢。(Wǒ xǐhuān.) Tôi thích. (Thích cái gì?)

✅我喜欢这个电影。(Wǒ xǐhuān zhège diànyǐng) – Tôi thích bộ phim này.

Một số động từ như 喜欢 (xǐhuān – thích), 需要 (xūyào – cần), 了解 (liǎojiě – hiểu rõ) luôn cần tân ngữ đi kèm.

Bổ ngữ trong tiếng Trung Thumbnail

Bổ ngữ trong tiếng Trung

Nắm vững bổ ngữ tiếng Trung là điều cần thiết để nâng cao trình độ ngôn ngữ và khai phá toàn bộ tiềm năng biểu đạt trong tiếng Trung.

4. Phân biệt Tân ngữ và Bổ ngữ trong tiếng Trung

Bổ ngữ và tân ngữ trong tiếng Trung thường dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng. Vì vậy, để nắm vững hơn cách sử dụng 2 thành phần câu này, chúng mình sẽ phân tích để các bạn có cái nhìn rõ ràng nhất:

đặc điểmtân ngữbổ ngữ
Chức năngLà đối tượng động từ hướng đến và chịu tác động trực tiếp/gián tiếp từ động từ
Ví dụ: 我喜欢中文
(Wǒ xǐhuān Zhōngwén.)
Tôi thích tiếng Trung.
中文 là tân ngữ của động từ “喜欢
Mô tả hoặc giải thích hành động được động từ thể hiện
Ví dụ: 他没听老师的话。(Tā méi tīng dǒng lǎoshī de huà.)
Anh ấy nghe mà không hiểu lời của giáo viên.
听懂: Bổ ngữ “” diễn tả kết quả của hành động ““.
Từ loại– (Cụm) danh từ, đại từ, lượng từđoản ngữ có tính danh từ đứng phía sau của thuật ngữ chính
– Thuật ngữ
Ví dụ: 我借给你一本书
(Wǒ jiè gěi nǐ yī běn shū.)
Tôi cho bạn mượn sách.
– Động từ, tính từ, cụm giới từ, động lượng từ bổ sung cho động từ đứng trước
– Tính từ, phó từ bổ sung cho tính từ đứng trước
Có mối quan hệ bổ sung nghĩa cho từ đi cùng chặt chẽ hơn
Ví dụ: 我学中文学了两年了。
(Wǒ xué Zhōngwén xué le liǎng nián le.)
Tôi đã học tiếng Trung được hai năm rồi.
Từ phụ trợ kết cấu “得”得 chỉ là hình vị trong 1 từ, đóng vai trò làm thuật ngữ là dấu hiệu phía sau là tân ngữ
Ví dụ: 你觉得今天的天气怎么样?
(Nǐ juéde jīntiān de tiānqì zěnme yàng?).
Bạn thấy thời tiết hôm nay thế nào?
Thường là dấu hiệu có bổ ngữ nếu trong vị ngữ có 得.
Ví dụ: 他跑很快。
(Tā pǎo de hěn kuài.)
– Anh ấy chạy rất nhanh.
– Những đoản ngữ số lượng do vật lượng từ tạo thành, ở phía sau động từ vị ngữ, thể làm tân ngữ.
Ví dụ: 我买了一件衣服
(Wǒ mǎile yī jiàn yīfú.)
一件衣服买了。
(Wǒ bǎ yī jiàn yīfú mǎile.)
Cô ấy đã viết một bức thư.
Những đoản ngữ số lượng do vật lượng từ tạo thành, ở phía sau động từ vị ngữ, thể làm bổ ngữ.
– Đoản ngữ số lượng có thể thay đổi thành câu chữ “把” là tân ngữ, không thể đổi
Ví dụ: 他写字写得很快
(Tā xiězì xiě de hěn kuài.)
字写得很快
(Tā bǎ zì xiě de hěn kuài.)
Anh ấy viết chữ rất nhanh.
Bổ ngữ trong tiếng Trung Thumbnail

Bổ ngữ trong tiếng Trung

Nắm vững bổ ngữ tiếng Trung là điều cần thiết để nâng cao trình độ ngôn ngữ và khai phá toàn bộ tiềm năng biểu đạt trong tiếng Trung.

5. Câu hỏi thường gặp

Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?

Tân ngữ tiếng Trung là 宾语 (bīnyǔ)

Cấu trúc câu có 2 tân ngữ trong tiếng Trung là gì?

Cấu trúc câu có 2 tân ngữ tiếng Trung:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp

Ví dụ: 她教我们中文。(Tā jiāo wǒmen Zhōngwén) – Cô ấy dạy chúng tôi tiếng Trung.

Động từ không mang tân ngữ trong tiếng Trung là gì?

Những động từ không mang tân ngữ hay còn gọi là động từ bất cập vật như: (bìng); 旅行(lǚxíng); (shēng); 休息(xiūxi); 出发(chūfā); 睡觉(shuìjiào); 吃饭(chīfàn)

Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì?

Bổ ngữ tiếng Trung là 补语 (bǔyǔ).

Định ngữ trong tiếng Trung là gì?

Định ngữ trong tiếng Trung là 定语 (dìngyǔ)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.