Thế Vận Hội Bằng Tiếng Trung // Sẵn Sàng Cho Mùa Olympic năm nay

olympic tiếng trung
Thế Vận Hội trong Tiếng Trung

Dù bạn ủng hộ quốc gia nào, Thế Vận Hội chính là sự kiện không ai có thể bỏ lỡ!

Trong bài viết này, bạn sẽ học tất cả các từ vựng quan trọng về thể thao từ Thế Vận Hội bằng tiếng Trung.

Sau đó, bạn sẽ có thể “tám” về Thế Vận Hội với các người bạn Trung Quốc rồi!

Vậy còn chờ gì nữa… Sẵn sàng, Chuẩn bị, Xuất phát nào!

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Những Thứ Cơ Bản

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Bóng

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Dưới Nước

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Khác

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Từ Vựng Cụ Thể

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Mới Tại Paris 2024

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || FAQs

olympic tiếng trung

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Những Thứ Cơ Bản

Điều đầu tiên cần học là cách nói “Thế Vận Hội” trong tiếng Trung:

Thế Vận Hội

[奥林匹克运动会] – àolínpǐkè yùndònghuì

Mặc dù mọi người thường chỉ gọi tắt là [奥运会] (ào yùn huì).

Dưới đây là thêm một số từ vựng về Thế Vận Hội bằng tiếng Trung trước khi chúng ta đi sâu vào các môn thể thao chi tiết hơn ⬇️

🥇 Theo truyền thống, Ngọn đuốc Olympic [奥运会的圣火] (àoyùnhuì de shènghuǒ) là một ngọn lửa đánh dấu sự khởi đầu của Thế Vận Hội.

🥇 Lá cờ Olympic [奥运会会旗] (àoyùnhuìhuìqí), được treo bay trong sân vận động chính cũng như ở tất cả các địa điểm khác trong suốt Thế Vận Hội, có màu trắng với năm vòng tròn lồng vào nhau ở giữa – được gọi là Vòng tròn Olympic [奥运会五环] (àoyùnhuìwǔhuán).

🥇 Lễ Khai Mạc Thế Vận Hội trong tiếng Trung được gọi là 奥运会开幕式 (àoyùnhuì kāimù shì).

BẠN CÓ BIẾT || Thế Vận Hội 2024 đã bắt đầu vào ngày 26 tháng 7 và được tổ chức tại Paris.

Hãy sẵn sàng cho 28 môn thể thao có trong chương trình của Thế Vận Hội!

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Bóng

Đầu tiên là tất cả các môn thể thao có bóng 🏀

tiếng việttiếng trungphiên âm
Bóng đá足球zúqiú
Quần vợt网球wǎngqiú
Bóng bầu dục bảy người七人制橄榄球qī rén zhì gǎnlǎnqiú
Gôn (Golf)高尔夫gāo’ěrfū
Khúc côn cầu trên sân曲棍球qūgùnqiú
Cầu lông羽毛球yǔmáoqiú
Bóng ném手球shǒuqiú
Bóng chuyền排球páiqiú
Bóng bàn乒乓球pīngpāng qiú
Bóng rổ篮球lánqiú

Môn nào bạn yêu thích nhất? Hãy cho chúng mình biết trong phần bình luận nhé!

môn thể thao trong olympic bằng tiếng trung

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Dưới Nước

Mặc dù tất cả các môn thể thao này đều liên quan đến nước, nhưng bạn sẽ hiếm thấy ký tự nước 水 (shuǐ) trong tên của chúng. Cùng xem qua nhé:

tiếng việttiếng trungphiên âm
Bơi游泳yóuyǒng
Bơi nghệ thuật花样游泳huāyàng yóuyǒng
Lặn跳水tiàoshuǐ
Bóng nước水球shuǐqiú
Canoe/Kayak皮划艇pí huá tǐng
Đua thuyền赛艇sài tǐng
Đua thuyền buồm帆船fānchuán
môn thể thao trong olympic bằng tiếng trung

Đó chưa phải là tất cả đâu!

Thế Vận Hội còn bao gồm nhiều môn thể thao khác nữa, và may cho bạn vì đã đọc bài blog này, chúng mình đã dịch tất cả các môn đó luôn rồi:

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Khác

tiếng việttiếng trungphiên âm
Điền kinh田径tiánjìng
Đua xe đạp自行车zìxíngchē
Đua xe đạp BMX小轮车竞速xiǎo lún chē qí xíng
Thể dục dụng cụ体操tǐcāo
Cưỡi ngựa马术mǎshù
Bắn cung射箭shèjiàn
Bắn súng射击shèjī
Đấu kiếm击剑jījiàn
Cử tạ举重jǔzhòng
Đấm bốc拳击quánjī
Võ Judo柔道róudào
Đấu vật摔跤shuāijiāo
Võ Taekwondo跆拳道táiquándào
Năm môn phối hợp hiện đại现代五项xiàndài wǔ xiàng
Ba môn phối hợp铁人三项tiěrén sān xiàng
môn thể thao trong olympic bằng tiếng trung

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Từ Vựng Cụ Thể

Bây giờ bạn đã biết tên tất cả các môn thể thao Olympic bằng tiếng Trung rồi đó, bạn chỉ cần học thêm vài từ nữa để sau này có thể xem và “tám chuyện” về các trận đấu với bạn bè Trung Quốc của mình thôi:

tiếng việttiếng trungphiên âm
Vận động viên运动员yùndòngyuán
Trận đấu, Cuộc thi比赛bǐsài
Trọng tài, Ban giám khảo裁判员cáipàn yuán
Luật lệ规则guīzé
Huy chương vàng金牌jīnpái
Huy chương bạc银牌yínpái
Huy chương đồng铜牌tóngpái
Thế Vận Hội Paralympic残奥会cán ào huì

Tóm lại, chúng mình muốn chắc chắn rằng bạn đã biết cách cổ vũ đúng cách cho đội mình yêu thích.

Vì vậy, khi các vận động viên bước vào sân vận động Olympic, dù bạn ở nhà hay ở nước đăng cai, hãy sẵn sàng cổ vũ bằng cách nói “加油,加油!” (jiāyóu), có nghĩa là “tiếp thêm sức mạnh” …

Nhưng khoan đã, chúng ta cũng cần phải biết cách cổ vũ cho quốc gia của mình bằng tiếng Trung nữa đúng không? Hãy xem danh sách các quốc gia bằng tiếng Trung để bạn biết cách nói tên đất nước của mình nhé!

CẢ ĐỘI TIẾN LÊN NÀO! 💪

huy chương tiếng trung

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || Các Môn Thể Thao Mới Tại Paris 2024

Tại mỗi kỳ Thế Vận Hội, các môn thể thao mới được thêm vào danh sách.

Năm nay, ví dụ, môn breaking (hay nhảy break) lần đầu tiên xuất hiện tại Thế Vận Hội.

Các môn thể thao mới hơn như lướt sóng, leo núi thể thao và trượt ván cũng sẽ quay trở lại – mặc dù môn lướt sóng thực tế sẽ diễn ra cách đó hơn 9000 dặm tại Polynesia thuộc Pháp!

Dưới đây là danh sách các môn thể thao mới (và mới hơn) mà bạn có thể thấy tại Paris năm nay:

tiếng việttiếng trungphiên
Nhảy break霹雳舞pīlì wǔ
Lướt sóng衝浪chōnglàng
Trượt ván滑板huábǎn
Leo núi thể thao运动攀岩yùndòng pānyán

Thế Vận Hội bằng Tiếng Trung || FAQs

Cách nói Thế Vận Hội bằng tiếng Trung

Thế Vận Hội trong tiếng Trung là 奥林匹克运动会àolínpǐkè yùndònghuì

hoặc ngắn hơn là 奥运会 (àoyùnhuì).

Cách nói Thế Vận Hội Paralympic bằng tiếng Trung

Thế Vận Hội Paralympic trong tiếng Trung là 残奥会cán ào huì

Cách nói Ngọn đuốc Olympic bằng tiếng Trung

Ngọn đuốc Olympic trong tiếng Trung là 奥运会的圣火 – àoyùnhuì de shènghuǒ

Cách nói Vòng tròn Olympic bằng tiếng Trung

Vòng tròn Olympic trong tiếng Trung là 奥运会五环àoyùnhuì wǔhuán

Khi nào Thế Vận Hội 2024 diễn ra?

Thế Vận Hội Mùa Hè 2024, còn được gọi là Thế Vận Hội Paris 2024, đã diễn ra từ ngày 26 tháng 7 năm 2024.

Thế Vận Hội gần đây nhất ở Trung Quốc diễn ra khi nào?

Thế Vận Hội gần đây nhất do Trung Quốc đăng cai là Thế Vận Hội Mùa Hè 2008.

Sự kiện này được tổ chức tại Bắc Kinh từ ngày 8 đến 24 tháng 8 năm 2008.

Các sự kiện đua thuyền buồm diễn ra ở Thanh Đảo, trong khi các trận đấu bóng đá diễn ra tại nhiều thành phố khác nhau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *