16 Từ mượn trong tiếng Trung - Từ mượn trong tiếng Anh và tiếng Trung
Từ mượn tiếng Trung – 16 Từ mượn trong tiếng Anh và tiếng Trung
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung
– Huyền thoại
– Talk show
– Bắt nạt
– Tin tặc (hacker)
– Lượng calo
– Blog
– Hợp lý (Logic)
– Nhân bản (Clone)
– Aspirin
– Karat
– Vitamin
Bản dịch Tên của Công ty nước ngoài
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh
– Tẩy não
– Cọp giấy
– Guanxi
– Mất mặt
– Thêm dầu (Cố lên)!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung – 外来语 wàilái yǔ
Ngôn ngữ Trung Quốc trong lịch sử có khả năng chống lại sự ảnh hưởng bên ngoài cao và do đó nó có ít từ mượn hơn so với một số ngôn ngữ khác.
Bản chất kiên cường của chữ Hán là lý do chính cho điều này. Khi bạn có một bảng chữ cái để sử dụng, một từ mượn nước ngoài có thể được chuyển ngữ một cách đơn giản để nghe gần với ngôn ngữ gốc nhất có thể.
Mặt khác, ký tự Trung Quốc không thể thay đổi về ý nghĩa, cách phát âm hoặc hình thức để làm cho nó trông giống hoặc nghe có vẻ “ngoại lai” hơn.
Nó đã là một điều cố định không thay đổi được, và để sử dụng nó, bạn phải giữ nó như nó vốn có.
Các từ được chuyển ngữ từ tiếng nước ngoài thường nghe rất rườm rà trong tiếng Trung, điều này bạn có thể nhận thấy nếu bạn đã từng thử chuyển ngữ tên nước ngoài của mình sang tiếng Trung.
Vì lý do này, các khái niệm nước ngoài thường, nhưng không phải lúc nào cũng được dịch sang từ tương đương gần nhất trong tiếng Trung.
Từ tiếng Trung của ‘nhà thờ Hồi giáo‘ là 清真寺 qīngzhēn sì, có nghĩa đen là ‘ngôi đền của sự trong sạch và chân lý’. Từ tiếng Anh được chuyển ngữ từ tiếng Ả Rập (qua tiếng Pháp).
Trong khi phần lớn các từ nước ngoài trong tiếng Trung có liên quan đến thực phẩm hoặc địa điểm, (lấy ‘pudding’ 布丁 bùdīng hoặc ‘pizza’ 披萨 pīsà) trong đó các ký tự chỉ bắt chước từ nước ngoài theo âm thanh nhưng vô nghĩa, có nhiều ví dụ nơi mà sự cứng nhắc trong tiếng Trung đã dẫn đến những bản dịch sáng tạo hơn nhiều.
Bởi vì ký tự đã có sẵn một (hoặc nhiều) nghĩa, có thể phiên bản tiếng Trung Quốc gần như là một cách chơi chữ của chính nó – nó vừa có phát âm giống vừa truyền tải ý nghĩa của từ gốc.
5 Lỗi Hài Hước Nhất Mà Người Học Hán Ngữ Thường Mắc Phải
Hãy dám mắc lỗi – đó là cách chúng ta học thêm được những điều mới Khi học nói một ngôn ngữ, việc hoà mình vào môi trường ngôn ngữ đó vô cùng quan trọng. Chúng…
Hãy cùng xem một số câu ví dụ dưới dây nhé!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #1 – Myth – 迷思 mísī (Huyền thoại)
迷 mí, giữa những ý nghĩa khác, có thể có nghĩa là “mơ hồ” hoặc “bị mất“, và 思 sī là “suy nghĩ“, do đó 迷思 mísī có thể dịch theo nghĩa đen là “suy nghĩ mơ hồ“.
Âm ‘th’ trong các từ tiếng Anh như ‘myth’ thường biến thành âm ‘s’ trong tiếng Trung vì nó là âm gần nhất.
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #2 – Talk Show 脱口秀 tuōkou xiù (Chương trình trò chuyện)
Từ tuōkǒu trong tuōkǒu xiù có nghĩa là ‘thốt ra’.
Ký tự 秀 xiù là bản dịch phiên âm của từ “show” trong tiếng Anh, và cũng là một từ riêng của nó.
Vì vậy, ‘Chương trình thốt ra’ là một cái tên phù hợp để chỉ một nơi mà những bí mật của người nổi tiếng vô tình bị tiết lộ.
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #3 – Bullying 霸凌 Bàlíng (Bắt nạt)
Ký tự 霸 bà có nghĩa là “bạo chúa” hoặc “ngược đãi“, và 凌 líng có nghĩa là “xúc phạm” hoặc “bắt nạt“.
Do đó, các ký tự mô tả đầy đủ ý nghĩa của từ ‘bắt nạt’ đồng thời bắt chước âm thanh của tiếng Anh.
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #4 – Hacker 黑客 Hēikè (Tin tặc)
黑客 Hēikè dịch theo nghĩa đen là “khách đen tối”.
Ngày nay, màu đen trong tiếng Trung đại diện cho sự bất hợp pháp, vì vậy nó có thể dịch là “khách bất hợp pháp“, một thuật ngữ phù hợp để chỉ những người truy cập trái phép thông tin cá nhân trực tuyến.
Ký tự 黑 hēi cũng có thể sử dụng như một động từ, “gian lận” (to hack).
Điều đó cho thấy cách sử dụng chính của từ 黑 hēi là để chỉ màu đen.
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #5 – Calories 卡路里 Kǎlùlǐ (Lượng Calo)
Mọi người đều có thể nói về việc béo hơn (变胖 biàn pàng) hoặc giảm cân (减肥 jiǎn féi) nhưng có bao nhiêu người đề cập đến từ “calories” trong khi nói về vấn đề này?
提拉米苏的卡路里太多,可是我好喜欢吃哦!
Tiramisu chứa rất nhiều calories, nhưng tôi thích ăn nó!
如果你想消耗一些卡路里,那就开始跑步吧!
Nếu bạn muốn đốt một ít calories, hãy bắt đầu với việc chạy bộ!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #6 – Blog 博客 Bókè
Khi học tiếng Trung, bạn sẽ quen với việc đánh bừa mỗi khi bạn không biết từ cụ thể để diễn đạt những gì bạn đang nghĩ.
Khi học viên nói về Internet, họ thường biến mọi thứ thành trang web “网站”, nhưng nếu họ có thể học một từ siêu dễ (cụ thể hơn) thì sao?
这个博客很棒!
Blog này thật tuyệt vời! (cũng đúng hihih!)
这些时尚博客很受欢迎!
Những blog thời trang này rất phổ biến!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #7 – Logic 逻辑 Luójí (Hợp lý)
Khi bạn thách thức quan điểm của ai đó, hãy đảm bảo thể hiện bản thân tốt nhất: hãy logic!
为什么你说话总是没有逻辑!? – Tại sao luôn thiếu logic trong nhận xét của bạn ?!
这句话不合逻辑。Tuyên bố này là hoàn toàn phi logic.
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Từ đầu đến chân
Học tất cả các bộ phận trong tiếng Trung – Hướng dẫn đầy đủ của chúng tôi về 54 bộ phận cơ thể ở đây – Học tiếng Trung cùng LTL.
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #8 – Clone 克隆 Kèlóng (Nhân bản)
Sao chép rõ ràng không nằm trong top 10 chủ đề hội thoại phổ biến nhất, nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu người Trung Quốc sử dụng thuật ngữ “Nhân bản” để chỉ quá trình đánh cắp dữ liệu bằng cách ghi lại thông tin thẻ, v.v.?
Bạn có thể cần nó, phải không ?!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #9 – Aspirin 阿司匹林 Āsīpīlín
Aspirin! Vì đôi khi “uống thêm nước” là không đủ…
你应该吃一片阿司匹林,然后睡一觉。
Uống một ít aspirin và ngủ một giấc.
感冒发烧,阿司匹林一包!
Bị cảm hay sốt? Uống một ít aspirin!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #10 – Karat 克拉 Kèlā
Là một thứ PHẢI có trong đám cưới của văn hóa Trung Quốc!
Vì vậy, tất nhiên bạn sẽ gặp rất nhiều người sắp kết hôn.
Wouldn’t it be nice to comment your friend’s engagement ring with the right words?!
Thật vui khi bình luận về chiếc nhẫn đính hôn của bạn mình bằng những lời lẽ phù hợp phải không nào?!
他卖给你3克拉钻戒,你怎么能不愿意嫁他呢?
Anh ấy đã tặng bạn một chiếc nhẫn kim cương 3 carat, làm sao bạn có thể từ chối lời cầu hôn của anh ấy ?!
Từ mượn nước ngoài trong tiếng Trung #11 – Vitamin 维他命 Wéitāmìng*
Bạn biết đấy, người Trung Quốc bị ám ảnh bởi việc đưa ra những lời khuyên và mẹo về sức khỏe… hãy đáp lại họ bằng cách đề nghị họ uống thêm vitamin!
柳橙和桔子有高度的维他命C 。
Cam và quýt có nhiều vitamin C
*维生素 (wéishēngsù) cũng được sử dụng phổ biến.
Bảo vệ bản thân khỏi Coronavirus – Hướng dẫn đầy đủ của LTL
Năm 2020 đã bị thống lĩnh bởi đại dịch toàn cầu do Coronavirus tạo ra. Hãy cùng nhau học một vài từ và cụm từ hữu dụng trong tiếng Trung để bảo vệ mình khỏi COVID-19 nhé!
Được rồi, đã đến lúc chuyển sang thông lệ các công ty nước ngoài chọn tên thương hiệu bằng tiếng Trung. Đây là một quá trình có thể diễn ra rất tốt hoặc rất, rất sai!
Chúng ta cùng đi sâu vào nào….
Bản dịch Tên của Công ty nước ngoài
Phương pháp kết giữa ý nghĩa với âm thành này thường xuyên được sử dụng ở thị trường Trung Quốc, đặc biệt là bởi các công ty nước ngoài thâm nhập vào thị trường này.
Những công ty này thường tìm kiếm một bản dịch tên của họ để thể hiện được bản chất của công ty trong khi không đi quá xa so với tên gốc.
Một trong những thương hiệu nước ngoài thành công nhất và được công nhận rộng rãi ở Trung Quốc đó là Coca Cola, tên tiếng Trung của nó là 可口可乐 kěkǒu kělè có nghĩa “ngon và vui vẻ“, phản ánh từ chiến dịch marketing “Hạnh phúc rộng mở” của họ.
Thương hiệu tã giấy Pampers đã dẫn đầu một chiến dịch marketing cực kỳ thành công với tên tiếng Trung là 帮宝适 bāngbǎoshì. Nghĩa đen của từ này là “giúp trẻ sơ sinh thoải mái“, một cách chơi chữ trên dòng thẻ “Giấc ngủ vàng” của họ.
Bạn có thể nghĩ rằng bāngbǎoshì nghe không thực sự giống Pampers, nhưng cách ám chỉ tương tự trong các từ ‘pamper’ và ‘bāng bǎo’ chắc chắn không phải là sự trùng hợp.
Các công ty khác đã không thành công với thương hiệu Trung Quốc của họ.
Quay lại năm 2017, thương hiệu Trung Quốc mới của Airbnb đã gây ra một cơn bão tranh luận trực tuyến.
Tên mà họ chọn, 爱 彼 迎 Àibǐyíng, có nghĩa là bắt chước một cách trang nhã tên tiếng Anh về mặt âm thanh đồng thời phản ánh hoạt động kinh doanh cổ phần tại gia của công ty.
爱 ài có nghĩa là tình yêu và có nghĩa là “chào mừng nhau”, vì vậy cụm từ này có nghĩa là “chào mừng nhau với sự yêu thương“.
Tuy nhiên, một số người phàn nàn rằng cái tên này nghe có vẻ khó hiểu trong tiếng Trung Quốc và tự hỏi liệu ý nghĩa có hơi quá khó để giải thích hay không.
Volkswagen đã có một cách tiếp cận hơi khác và thay vào đó là họ xem xét thiết kế logo, tận dụng tính chất tượng hình của các ký tự Trung Quốc.
Trong nguyên bản tiếng Đức Volkswagen có nghĩa là ‘xe của mọi người’, được dịch theo nghĩa đen là 大众 dàzhòng, có nghĩa là ‘công chúng’ hoặc ‘quần chúng’.
Nhưng sự khéo léo nằm ở ngoại hình của ký tự.
Lật ngược biểu tượng 众 in 大众 và bạn sẽ có một biểu tượng trông giống như logo Volkswagen.
Rau củ trong tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh
Rau củ trong tiếng Trung – Học tất cả các loại rau trong tiếng Trung với hướng dẫn toàn diện từ Trường Hán ngữ LTL
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh
Nhưng ảnh hưởng của tiếng Trung đối với tiếng Anh thì sao?
Do mối quan hệ lịch sử giữa phương Tây và miền nam Trung Quốc được thiết lập thông qua thương mại và thuộc địa, hầu hết các từ tiếng Trung trong tiếng Anh đến từ tiếng Quảng Đông hoặc tiếng Phúc Kiến (một phương ngữ Trung Quốc được nói chủ yếu ở tỉnh Phúc Kiến và Đài Loan).
BẠN BIẾT KHÔNG – Có lẽ từ mượn tiếng Trung nổi tiếng nhất trong tiếng Anh là ketchup, được cho là được xuất phát từ tiếng Quảng Đông 茄汁 ke zap có nghĩa là ‘nước ép cà chua’.
Tuy nhiên, trong bốn thập kỷ qua kể từ khi Trung Quốc bắt đầu mở cửa và xuất khẩu hàng hóa và văn hóa ra thế giới bên ngoài, ngày càng có nhiều từ tiếng phổ thông đến được với tiếng nói của người nói tiếng Anh.
Vì vậy, chúng ta hãy xem xét một số cách sử dụng các từ tiếng Phổ thông trong tiếng Anh gần đây.
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh #1 – Brainwashing 洗脑 xǐnǎo (Tẩy não)
Cụm từ “Tẩy não” được dịch trực tiếp từ cụm từ 洗脑 xǐnǎo trong tiếng Trung – xi có nghĩa là ‘tẩy/ rửa’ và nǎo có nghĩa là ‘não’.
Nó được cho là đã sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong Chiến tranh Triều Tiên vào những năm 1950, khi những người cộng sản Trung Quốc cố gắng truyền bá tù nhân nước ngoài.
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh #2 – Paper tiger 纸老虎 zhǐ lǎohǔ (Hổ giấy)
Cụm từ “hổ giấy” xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào Thế kỷ 19 nhưng đã được chế độ Mao sử dụng nổi tiếng hơn để chỉ trích kẻ thù của họ, đặc biệt là đế quốc Mỹ.
Cụm từ mô tả thứ gì đó có vẻ đe dọa nhưng không có sức mạnh để đe dọa.
Tiếng Anh là bản dịch trực tiếp của tiếng Trung 纸老虎 zhǐ lǎohǔ, có thể do những người dịch kém đang truyền đạt khái niệm này cho các phóng viên phương Tây không thể tìm thấy một thuật ngữ thích hợp bằng tiếng Anh.
Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.1)
Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn một số quy tắc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh #3 – Guanxi 关系 guānxì (Quan hệ)
Guānxì, hoặc “mối quan hệ“, là một khái niệm quan trọng để hiểu cách kinh doanh hoạt động ở Trung Quốc.
Tất nhiên, khái niệm “đi vào bằng cửa sau” không phải duy nhất ở Trung Quốc, nhưng có một mạng lưới kết nối lành mạnh theo truyền thống là rất quan trọng để đi trước, cho dù đó là giáo dục, kinh doanh hay chính trị.
Từ chuyển ngữ hiện được sử dụng trong các ấn phẩm bằng tiếng Anh, mặc dù chủ yếu trong ngữ cảnh của Trung Quốc.
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh #4 – Lose face 丢脸 diūliǎn (Mất mặt)
Khái niệm ‘khuôn mặt’ 面子 miànzi, có ý nghĩa xã hội và văn hóa đáng kể ở Trung Quốc.
Nó biểu thị địa vị xã hội của một cá nhân và mức độ ảnh hưởng và sự tôn trọng trong gia đình, giữa bạn bè và mạng lưới nghề nghiệp.
Mất thể diện, thông qua một thất bại cá nhân, xấu hổ trước công chúng hoặc thậm chí bị hạ thấp hoặc bị xúc phạm theo một cách nào đó, có thể khiến vị thế xã hội này bị đánh sập.
Cụm từ này dường như đã gây được tiếng vang với người Anh, họ đã dịch nó trực tiếp từ tiếng Trung Quốc, ‘丢 diū có nghĩa là‘ thua’và 脸 liǎn có nghĩa là ‘khuôn mặt’ – và lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19.
BẠN CÓ BIẾT – Cụm từ ‘để cứu lấy khuôn mặt’ được phát minh sau khi thuật ngữ Trung Quốc nhập vào tiếng Anh và được cho là một cách chơi chữ của cụm từ gốc. Tuy nhiên, không có thuật ngữ tương đương trong tiếng Trung.
Từ mượn tiếng Trung trong tiếng Anh #5 – Add oil 加油 jiāyóu (Cố lên)
Một trong những bổ sung gần đây hơn cho tiếng Anh từ tiếng Trung, 加油 jiāyóu, nghĩa đen là “thêm dầu”, được sử dụng như một lời động viên, để thúc đẩy ai đó tiếp tục và không bỏ cuộc.
BẠN CÓ BIẾT – ‘Add oil’ gần đây đã được thêm vào Từ điển Oxford, trao cho nó một trạng thái chính thức như một cụm từ tiếng Anh.
Mặc dù được cho là có nguồn gốc từ Ma Cao và Hồng Kông (có thể là tại Giải Grand Prix Ma Cao), cụm từ này được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục, và thậm chí còn là cổ vũ chính thức của Đội tuyển Olympic Trung Quốc năm 2008.
Ngôn ngữ Trung Quốc cũng bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Có rất nhiều ví dụ về các ngôn ngữ như tiếng Phạn, tiếng Nhật, tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư, trong số những ngôn ngữ khác, để lại dấu ấn của chúng trên tiếng Trung. Vì sự ngắn gọn, chúng tôi quyết định chỉ tập trung vào tiếng Anh trong bài đăng này.
Trung Quốc đang ngày càng trở thành lực lượng toàn cầu có ảnh hưởng lớn hơn và đồng thời, ngày càng dễ tiếp thu các xu hướng và ảnh hưởng từ bên ngoài.
Do đó, rất có thể chúng ta sẽ thấy nhiều từ đi vào ngôn ngữ tiếng Anh từ tiếng Trung và ngược lại, khi hai thế giới này ngày càng trở nên gắn bó với nhau.
Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.2)
Học những mẫu câu này sẽ giúp cho việc học Ngữ pháp tiếng Trung – bạn sẽ có thể sử dụng được từ mới trong cấu trúc câu tương tự bằng cách học mô hình.
Từ mượn tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp
Từ mượn là một từ được sử dụng từ tiếng nước ngoài với ít hoặc không có sửa đổi.
Hacker là một từ mượn và được đánh vần là, 黑客 Hēikè
Đây là một ví dụ về từ mượn của Trung Quốc:
Talk Show = 脱口秀 tuōkou xiù
Aspirin là một ví dụ khác về từ mượn của Trung Quốc – 阿司匹林 Āsīpīlín
Một trong những bổ sung gần đây cho tiếng Anh từ tiếng Trung, 加油 jiāyóu, nghĩa đen là “thêm dầu”, được sử dụng như một lời động viên, để thúc đẩy ai đó tiếp tục và không bỏ cuộc.
Một trong những thương hiệu nước ngoài thành công nhất và được công nhận rộng rãi ở Trung Quốc là Coca Cola, có tên tiếng Trung là 可口可乐 kěkǒu kělè có nghĩa là ‘ngon và vui‘, phản ánh chiến dịch marketing ‘Hạnh phúc rộng mở’ của họ.
Nó được người Trung Quốc ưa chuộng rộng rãi do ý nghĩa tích cực nó mang lại trong tiếng Trung.
Muốn tìm hiểu thêm về LTL?
Nếu bạn muốn nhận được những tin tức mới nhất từ Trường Hán Ngữ LTL, tại sao không gia nhập danh sách nhận email từ chúng tôi nhỉ?
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn rất nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, những ứng dụng học ngôn ngữ có ích và cập nhật về mọi thứ đang diễn ra ở các trường LTL của chúng tôi!
Đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng đang lớn mạnh của chúng tôi nhé!
2 bình luận
I had never realised that the 众 in 大众 will be assosicated with the VW logo. Amazing stuff, very interesting and useful, thanks!
[…] The most famous of Chinese loanwords in English is ketchup, which is said to come for the Cantonese 茄汁 ke zap meaning […]