Tục Ngữ Trung Quốc: Học tiếng Trung qua những câu nói phổ biến
Vậy tục ngữ Trung Quốc (谚语/yànyŭ/ngạn ngữ) là gì?
Nói ngắn gọn thì…
Tục ngữ Trung Quốc là những câu nói bắt nguồn từ các nhà triết học và nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
Khổng Tử có lẽ là nhà triết học Trung Quốc nổi tiếng nhất đã cống hiến cho hậu thế vô vàn những câu tục ngữ.
Có hàng trăm câu tục ngữ phổ biến mà có thể truyền cảm hứng và động lực cho người đọc.
Những câu nói này đề cập đến tất cả các khía cạnh của xã hội truyền thống Trung Quốc nhưng lại rất phù hợp với cuộc sống hiện đại, từ giáo dục, công việc cho đến các mối quan hệ và mục tiêu cá nhân.
Học tục ngữ Trung Quốc với LTL
Và hãy nhớ là: Hành trình vạn dặm bắt đầu từng bước – Lão Tử (千里之行,始於足下/ Qiānlǐ zhī xíng, shǐyú zú xià/ Thiên lí chi hành, thủy ư túc hạ.)
Chúng cũng là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn khi bạn học tiếng Quan Thoại. Để giúp bạn bắt đầu, chúng tôi đã lên một danh sách một vài câu ca dao tục ngữ yêu thích cùng với lời giải thích ngắn gọn về những từ vựng khó hiểu và ý nghĩa của chúng.
Tục ngữ Trung Quốc #1 – Vị vũ trù mâu
Tục ngữ Trung Quốc #2 – Thụ nhân dĩ ngư bất như thụ nhân dĩ dục
Tục ngữ Trung Quốc #3 – Ngật nhất tiệm, trưởng nhất trí
Tục ngữ Trung Quốc #4 – Bất phạ mạn, chỉ phạ trạm
Tục ngữ Trung Quốc #5 – Cơ bất khả thất, thất bất tái lai
Tục ngữ Trung Quốc #6 – Nhất khẩu cật bất thành bàn tử
Tục ngữ Trung Quốc #7 – Sư phụ lĩnh tiến môn, tu hành tại cá
1. Tục ngữ Trung Quốc – Vị vũ trù mâu
Tiếng Hán: 未雨绸缪
Pin Yin: Wèiyǔchóumóu
Giải nghĩa: Câu tục ngữ này là một cách nói tượng hình cho việc lên kế hoạch trước, hoặc chuẩn bị từ trước. Ở đây 未 雨 (wèiyǔ) có nghĩa là trước khi trời mưa. 未 (Wèi) thường để chỉ một điều diễn ra trong tương lai, tức là vẫn chưa xảy ra, trong trường hợp này ám chỉ cơn mưa. 绸缪 (Chóumóu) có nghĩa là buộc chặt một cái gì đó lại bằng lụa.
Vì vậy, trong trường hợp này, câu tục ngữ này có nghĩa đen là sửa chữa (buộc bằng lụa) ngôi nhà của bạn trước khi mưa đến, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị cho một ngày mưa. Trong tiếng Việt có câu thành ngữ tương đương, đó là ‘Đừng để mất bò mới lo làm chuồng’.
2. Tục ngữ Trung Quốc – Thụ nhân dĩ ngư bất như thụ nhân dĩ dục
Tiếng Hán: 授人以鱼不如授人以渔
Pin Yin: Shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú
Giải nghĩa: Đây là một câu tục ngữ rất nổi tiếng, có nghĩa là về lâu dài, hãy dạy người ta cách tự làm điều gì đó sẽ hiệu quả hơn rất nhiều so với việc làm điều đó cho họ.
Trong tiếng Trung, câu nói có thể được dịch theo nghĩa đen là ‘Cho người con cá không bằng chỉ người cách câu’.
3. Tục ngữ Trung Quốc – Ngật nhất tiệm, trưởng nhất trí
Tiếng Hán: 吃一堑,长一智
Pin Yin: Chī yī qiàn, zhǎng yī zhì
Giải nghĩa: Câu tục ngữ này là nghĩa là học hỏi từ kinh nghiệm hoặc sai lầm của bạn. Từ tiếng Trung 堑 (qiàn) có nghĩa là trắc trở, vấp váp.
Vì vậy, câu này dịch theo nghĩa đen là bạn phải trải qua khó khăn, trắc trở thì mới học thêm được kiến thức.
Trong tiếng Việt câu này có thể dịch thành ‘Ngã một keo, leo một nấc’ hoặc “Thất bại là mẹ thành công”.
4. Tục ngữ Trung Quốc – Bất phạ mạn, chỉ phạ trạm
Tiếng Hán: 不怕慢, 就怕停
Pin Yin: bù pà màn, jiù pà tíng
Giải nghĩa: Câu tục ngữ này có nghĩa là điều duy nhất chúng ta nên sợ là dừng lại hoàn toàn.
Nó nhắc nhở chúng ta phải kiên nhẫn vì một số thứ cần có thời gian, dù có tiến bộ chậm thì cũng vẫn là đang tiến lên.
Câu nói này dịch ra tiếng Việt nghĩa là ‘không sợ chậm, chỉ sợ dừng’.
5. Tục ngữ Trung Quốc – Cơ bất khả thất, thất bất tái lai
Tiếng Hán: 机不可失,时不再来
Pin Yin: Jī bùkě shī, shí bù zàilái
Giải nghĩa: Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta cần phải biết nắm bắt cơ hội khi nó đến. Ở đây 机(jī) có nghĩa là cơ hội 机会 (jīhuì), 不可 失 (bùkě shī) đề cập đến một cái gì đó mà chúng ta không thể bỏ lỡ. 时不再来 – thời gian (时 shí) sẽ không quay lại nữa.
Trong tiếng Việt ta thường hay dùng câu nói ‘Cơ hội chỉ đến một lần’ để ám chỉ điều này.
6. Tục ngữ Trung Quốc – Nhất khẩu cật bất thành bàn tử
Tiếng Hán: 一口吃不成胖子
Pin Yin: Jī bùkě shī, shí bù zàilái
Giải nghĩa: Trong tiếng Trung, 一口 nghĩa là một miệng đầy, 吃 (chī) ăn, 不成 (bùchéng) không thể, và 胖子 (pàngzi) nghĩa là người béo. Nghĩa đen của câu này là ‘chỉ mới ăn một miếng lớn thì chưa thể béo ngay được’.
Nghĩa của câu này là mọi thứ đều cần có thời gian xây dựng dần dần, đừng cố đốt cháy giai đoạn. Tiếng Việt cũng có một câu nói với ý nghĩa tương tự, đó là ‘Chưa học bò đừng lo học chạy”.
7. Tục ngữ Trung Quốc – Sư phụ lĩnh tiến môn, tu hành tại cá
Tiếng Hán: 师父领进门,修行在个
Pin Yin: Shīfu lǐng jìnmén, xiūxíng zài gèrén
Giải nghĩa: Tục ngữ này có thể được dịch như sau:
Thầy mở cửa: Thầy (师傅 Shīfu) dẫn bạn đến cánh cửa (领进门 lǐng jìnmén). Bạn tự bước vào: Ở đây 修行 (xiūxíng) nghĩa đen là đi tu (theo đạo Phật hoặc Đạo giáo), nhưng trong ngữ cảnh này lại có nghĩa là ‘hành động mở cửa’. 在个人 (zài gèrén) có nghĩa là ‘tự mình’. Câu này nghĩa đen là “Thầy có thể dẫn bạn đến tận cửa, nhưng việc tu hành vẫn là do bạn tự quyết định”.
Nói cách khác, cho dù ngoại cảnh có tác động như thế nào, người đưa ra quyết định hành động cuối cùng vẫn là bạn.
8. Tục ngữ Trung Quốc – Thỉnh giáo
Tiếng Hán: 请教别人一次是5分钟的傻子,从不请教别人是一辈子的傻子
Pin Yin: Qǐngjiào biérén yīcì shì 5 fēnzhōng de shǎzi, cóng bù qǐngjiào biérén shì yībèizi de shǎzi
Giải nghĩa: Câu này dịch theo nghĩa đen sẽ là: Người đặt câu hỏi chỉ là kẻ khờ trong năm phút, người không đặt câu hỏi thì sẽ ngốc cả đời.
Câu tục ngữ Trung Quốc này khá nổi tiếng. Nó khuyến khích người đọc tò mò và đặt câu hỏi về những gì họ không biết. Trong tiếng Trung, 请教 (qǐngjiào) có nghĩa là ‘hỏi ai đó lời khuyên’, 5 分钟的傻子 (fēnzhōng de shǎzi) có nghĩa là ‘kẻ khờ trong 5 phút’, trong khi 一辈子的傻子 (yībèizi de shǎzi) có nghĩa là ‘kẻ ngốc cả đời’.
Muốn tìm hiểu thêm về LTL?
Nếu bạn muốn nhận được những tin tức mới nhất từ Trường Hán Ngữ LTL, tại sao không gia nhập danh sách nhận email từ chúng tôi nhỉ? Chúng tôi sẽ gửi cho bạn rất nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, những ứng dụng học ngôn ngữ có ích và cập nhật về mọi thứ đang diễn ra ở các trường LTL của chúng tôi! Đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng đang lớn mạnh của chúng tôi nhé!
Dịch từ bản tiếng Anh của Alice Hunter từ trang của Trường Hán Ngữ LTL.