Khám phá 35 Cách nói " Xin chào" tiếng Trung
Nói “xin chào” tiếng Trung như thế nào?
Đây thường là bài học đầu tiên khi bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào.
Có thể bạn đã biết đến 你好 nǐ hǎo, nhưng bạn có biết rằng có tới hơn hơn 30 cách chào hỏi khác bằng tiếng Trung không?
Trong hầu hết các ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt, có rất nhiều cách chào tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thêm vào đó, biết nhiều cách chào khác nhau còn giúp đa dạng hóa sắc thái các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn!
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 20 cách nói Xin chào tiếng Trung phổ biến nhất, bao gồm cả lời chào trang trọng và thân mật.
Xin chào tiếng Trung | “Xin chào” tiếng Trung Quốc cơ bản nhất
Xin chào tiếng Trung | 35 cách để nói xin chào bằng tiếng Trung
Xin chào tiếng Trung | Mẫu hội thoại thực hành
Xin chào tiếng Trung | Những cử chỉ phù hợp
Xin chào tiếng Trung | Câu hỏi thường gặp
1. “Xin chào” tiếng Trung Quốc cơ bản nhất
你好
Xin chàoCho dù bạn chưa từng hay đã học tiếng Trung một thời gian có lẽ bạn đã từng nghe 你好 nǐ hǎo là cách chào hỏi thông dụng nhất trong tiếng Trung.Tuy nhiên, đây không phải là cách duy nhất.
Điểm mấu chốt ở đây là “xin chào” trong tiếng Trung bao gồm một chủ ngữ và có thể thay đổi chủ ngữ đó tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện! Ví dụ, nếu bạn đang nói chuyện với sếp hoặc một người mà bạn cũng nên đặc biệt tôn trọng, bạn có thể sử dụng 您 (nín) trang trọng thay vì 你 (nǐ): 您好 (nín hǎo).
2. 35 cách để nói xin chào bằng tiếng Trung
Có lẽ bạn đang rất muốn tìm hiểu tất cả các cách chào hỏi khác nhau bằng tiếng Trung Quốc. Không cần phải nói thêm nữa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu 42 cách phù hợp để chào bạn bè, gia đình, giáo viên, hàng xóm, người lạ và hầu như bất kỳ ai bằng tiếng Trung Quốc!
Xin chào tiếng Trung và các biến thể
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT | NGỮ CẢNH |
---|---|---|---|
你好 | Nǐ hǎo | Xin chào | Lời chào cơ bản nhất. |
您好 | Nín hǎo | Xin chào | Phiên bản trang trọng của 您好 (nǐ hǎo), nên được sử dụng khi xưng hô với những người có thứ bậc cao hơn. |
你们好 | Nǐmen hǎo | Xin chào | Số nhiều của 你好 (nǐ hǎo). |
大家好 | Dàjiā hǎo | Chào mọi người | Cách nhanh chóng để chào hỏi ba người trở lên. Không quá thân mật và không quá trang trọng. |
各位好 | Gèwèi hǎo | Chào các vị | Trang trọng hơn 大家好 (Dàjiā hǎo) một chút. |
哈喽 | Hā lóu | Hello | Từ mượn tiếng Anh; chủ yếu được sử dụng bởi những người trẻ tuổi ở các thành phố |
哈罗 | Hā luō | Hello | Như trên |
嗨 | Hāi | Hi | Như trên |
嘿 | Hēi | Hey | Như trên |
Chào hỏi tiếng Trung bằng câu hỏi thăm
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT | NGỮ CẢNH |
---|---|---|---|
你好吗? | Nǐ hǎo ma | Bạn có khỏe không? | Cách diễn đạt này ít khi được sử dụng trong giao tiếp thân mật. |
您好吗? | Nín hǎo ma | Bạn có khỏe không? | Phiên bản trang trọng của 你好吗 (nǐ hǎo ma). Tuy nhiên, cách diễn đạt này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp thường ngày. |
你怎么样? | Nǐ zěnme yàng | Thế nào rồi? | Cách chào hỏi thân mật để hỏi thăm ai đó. |
最近你怎么样? | Zuìjìn nǐ zěnme yàng | Dạo này bạn thế nào rồi? | Như trên |
最近好吗? | Zuìjìn hǎo ma | Dạo này ổn không? | Như trên. |
吃了吗? | Chīle ma | Ăn gì rồi? | Nói chung, đừng liệt kê các món đã ăn. Chỉ cần nói rằng bạn đã ăn rồi (吃了, 你呢? Chīle, nǐ ne?) ; câu này thường được sử dụng gần giờ ăn. |
吃过饭吗? | Chīguò fàn ma | Ăn gì rồi? | Như trên |
你吃了吗? | Nǐ chī le ma | Bạn ăn gì chưa? | Như trên |
干嘛呢? | Gàn ma ne | Làm gì đấy? | Cách thân mật khi hỏi ai đó đang làm gì. |
去哪儿? | Qù nǎ’er | Đi đâu đấy? | Như trên |
去做什么? | Qù zuò shénme | Bạn định làm gì à? | Như trên |
Lời chào tiếng Trung theo thời điểm trong ngày
早上好 | Zǎoshàng hǎo | Chào buổi sáng | Lời chào vào buổi sáng. |
早 | Zǎo | Chào (buổi sáng) | Viết tắt của 早上好 (zǎo shang hǎo) |
下午好 | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều | Xin chào vào buổi chiều. |
晚上好 | Wǎnshàng hǎo | Chào buổi tối | Lời chào vào buổi tối. |
晚安 | Wǎn ān | Chúc ngủ ngon | Lời chào kết thúc cuộc trò chuyện vào ban đêm. |
Chào hỏi khi gặp lần đầu
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT | NGỮ CẢNH |
---|---|---|---|
很高兴认识你 | Hěn gāoxìng rènshí nǐ | Rất vui được gặp bạn | Dùng để nói rằng bạn rất vui khi được gặp ai đó lần đầu tiên. |
很高兴见到你 | Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ | Rất vui được gặp bạn | Như trên |
幸会 | Xìng huì | Rất vui được gặp bạn | Cách trang trọng để nói rằng bạn rất vinh dự khi được gặp ai đó. |
久仰 | Jiǔyǎng | Thật vinh dự cuối cùng cũng được gặp bạn | Câu này không được dùng giữa bạn bè mà được dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp khi gặp nhau lần đầu. Nghĩa đen dùng để chỉ cái gì đó ” lâu dài” giống như ” Mong được cộng tác lâu dài” hoặc ” hợp tác vui vẻ” |
久闻大名 | Jiǔ wén dàmíng | Nghe danh bạn đã lâu | Cách trang trọng nhất để nói rằng bạn rất vinh dự khi được gặp ai đó. Câu này chỉ nên dùng khi chào một người mà bạn vô cùng kính trọng và ít nhất cũng phải nổi tiếng. |
很高兴再次见到你 | Hěn gāoxìng zàicì jiàn dào nǐ | Rất vui được gặp lại bạn | Thường chỉ sử dụng trong vài lần đầu tiên bạn gặp ai đó. |
Cách nói Xin chào tiếng Trung khác
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT | NGỮ CẢNH |
---|---|---|---|
喂 | Wèi | Alo | Dùng để chào khi gọi điện cho ai đó hoặc trả lời điện thoại. |
你也来了! | Nǐ yě láile! | Bạn cũng đến này! | Cách chào hỏi thân mật khi tình cờ gặp người quen. |
你怎么在这里? | Nǐ zěnme zài zhèlǐ | Làm sao bạn lại ở đây? | Như trên. |
好久不见 | Hǎojiǔ bùjiàn | Lâu rồi không gặp | Được sử dụng khi bạn đã lâu không gặp ai đó. |
Còn nhiều cách nói Xin chào tiếng Trung hơn, vì vậy, đừng ngạc nhiên nếu ai đó chào bạn bằng một câu hỏi vô cùng độc đáo và siêu cụ thể!
3. Mẫu hội thoại thực hành
Hội thoại thân mật giữa bạn bè
A: 嗨! 最近怎么样?
(Hāi! Zuì jìn zěn me yàng?)
– Hi! Dạo này thế nào?
B: 挺好的, 你呢?
(Tǐng hǎo de, nǐ ne?)
– Khá ổn, còn bạn?
A: 我也不错, 最近好吗?
(Wǒ yě bù cuò, zuìjìn hǎo ma?)
– Mình cũng ổn, dạo này bạn ổn không?
Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung (23 cách khác nhau)
Bạn có biết nói lời cảm ơn trong tiếng Trung là gì không? 谢谢 – Xiè Xiè là cách nói đơn giản nhất nhưng còn nhiều hơn thế nữa… hãy theo dõi cùng chúng mình nhé. Hôm nay chúng ta…
Hội thoại trang trọng tại nơi làm việc
A: 您好, 请问您是张经理吗?
(Nín hǎo, qǐng wèn nín shì zhāng jīng lǐ ma?)
– Xin chào, anh có phải là Giám đốc Trương không ạ?
B: 是的, 您好!
(Shì de, nín hǎo!)
– Vâng, chào anh/chị!
A: 很高兴认识您!
(Hěn gāo xìng rèn shí nín!)
– Rất vui được gặp anh!
B: 我也很高兴认识您!
(Wǒ yě hěn gāo xìng rèn shí nín!)
– Tôi cũng rất vui được gặp anh/chị!
Hội thoại trên điện thoại
A: 喂, 您好, 请问是李先生吗?
(Wèi, nín hǎo, qǐng wèn shì lǐ xiān sheng ma?)
– Alo, xin chào, có phải là anh Lý không ạ?
B: 是的, 您是哪位?
(Shì de, nín shì nǎ wèi?)
– Đúng rồi, anh/chị là ai?
A: 我是张经理, 我们约了今天通电话。
(Wǒ shì zhāng jīng lǐ, wǒ men yuē le jīn tiān tōng diàn huà.)
– Tôi là Giám đốc Trương, chúng ta có hẹn gọi hôm nay.
B: 是的, 你好!
(Shì de, nǐ hǎo!)
– Đúng rồi, chào anh/chị!
4. Những cử chỉ phù hợp với các cách nói Xin chào của người Trung Quốc
Ở Trung Quốc, hành động thường có sức thuyết phục hơn lời nói. Sau đây là một số cử chỉ bạn có thể sử dụng để tạo ấn tượng phù hợp khi chào ai đó:
Gật đầu
Khi chào hỏi, hãy gật đầu nhẹ nhàng và mỉm cười nồng nhiệt – ngay cả trong những tình huống thông thường. Bạn sẽ cho thấy mình thân thiện và cởi mở nhưng cũng tôn trọng người khác. Bạn cũng có thể chỉ gật đầu nhẹ để chào một người mà bạn quen biết khi đi ngang qua.
Bắt tay
Người Trung Quốc thường không bắt tay, nhưng cử chỉ này đã hòa vào văn hóa thông qua kinh doanh quốc tế. Trong một cuộc họp ở nước ngoài, có thể các đồng nghiệp Trung Quốc đã quen với kiểu chào hỏi này.
Cúi đầu
Cúi chào chỉ dành cho những dịp trang trọng đòi hỏi sự nhiều sự kính trọng. Bạn thường không thấy chúng hàng ngày ở Trung Quốc. Cúi chào từ vai và cúi thấp hơn khi chào những người có địa vị cao hơn.
Vẫy tay
Giống như trong văn hóa một số quốc gia, người Trung Quốc có vẫy tay chào nhau. Vì đây là dấu hiệu của sự quen thuộc, hãy sử dụng nó với những người bạn biết gần tuổi hoặc địa vị bạn. Bạn không nên vẫy tay với sếp hoặc giáo viên của mình.
Lời kết
Nghi thức xã giao đã ăn sâu vào văn hóa Trung Quốc. Sử dụng lời chào phù hợp khi gặp gỡ mọi người là điều quan trọng để bắt đầu mối quan hệ một cách thuận lợi nhất có thể
Bạn muốn kết nối với những người học tiếng Trung khác và luyện tập giao tiếp hàng ngày? Hãy tham gia Flexi Classes của chúng mình nhé!
Câu hỏi thường gặp
Từ “xin chào” trong tiếng Trung Quốc là gì?
Xin chào tiếng Trung là 你好 – Nǐ hǎo.
Người Trung Quốc chào nhau qua điện thoại như thế nào?
Thay vì nói 你好 Nǐ hǎo, người Trung Quốc thường sử dụng 喂 Wèi khi trả lời điện thoại để chào hỏi ai đó.
Xin chào trong tiếng Quảng Đông có khác không?
Đúng vậy, trong khi tiếng Phổ Thông bạn sẽ nói 你好 – Nǐ hǎo
Tiếng Quảng Đông cách phát âm hơi khác một chút: Néih hóu
Nói “Cảm ơn” trong tiếng Trung như thế nào?
Cảm ơn trong tiếng Trung là 谢谢 Xiè Xiè.
Sai lầm thường gặp khi chào tiếng Trung là gì?
Sai lầm lớn nhất bạn có thể mắc phải khi chào hỏi ai đó bằng tiếng Trung là không đủ trang trọng. Nhìn chung, bạn muốn đảm bảo rằng bạn sử dụng 您 (nín) và lời chào trang trọng khi chào hỏi người lớn tuổi, giáo viên, quản lý và các chức vụ cao hơn bạn, đối tác kinh doanh, người lạ.
Nếu vẫn phân vân, hãy ưu tiên sử dụng lời chào trang trọng. Mặc dù quá trang trọng cũng có thể là một vấn đề, nhưng sẽ đỡ hơn khi không đủ lịch sự.