Grammaire vietnamienne

A2

Grammar Point Pattern Example
Expressing intentions in Vietnamese Subject + định + verb Ba tôi định kinh doanh
Making suggestions in Vietnamese Clause, nhé! Học bài cùng nhau nhé!
How to say 'until' in Vietnamese Clause 1 + cho đến khi + Clause 2 Tôi sẽ chờ bạn cho đến khi bạn đến
How to say 'moreover' in Vietnamese Clause 1. Hơn nữa, Clause 2. Tôi rất thích đọc sách. Hơn nữa, tôi thích xem phim.
How to say 'after all' in Vietnamese Cuối cùng, Subject + Verb Cuối cùng, tôi đã quyết định không đi
How to say 'this' and 'that' in Vietnamese Cái này + (là) + Noun/ Adjective/Verb/Clause Cái này là món ăn tôi thích nhất
How to say 'in order to' in Vietnamese Subject + để + Verb Tôi học tiếng Việt để làm việc với người Việt hiệu quả
How to say 'together' in Vietnamese Subject + “cùng” + (Person if specified) + Verb Mẹ cùng ba đi du lịch
Measurements in Vietnamese  Bao lâu? / Bao nhiêu + time measurement  Bao nhiêu năm? 
Conditional sentences in Vietnamese Nếu (if) + if-clause A, thì (so) + main clause Nếu anh không đi làm thì anh sẽ không có tiền
Simultaneous actions in Vietnamese Subject + vừa + action 1 + vừa + action 2 Tôi vừa đi học vừa đi làm
Must & have to in Vietnamese Subject  + phải + verb Tôi phải đi học

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More