Grammaire vietnamienne

A2

Grammar Point Pattern Example
Measurements in Vietnamese  Bao lâu? / Bao nhiêu + time measurement  Bao nhiêu năm? 
Conditional sentences in Vietnamese Nếu (if) + if-clause A, thì (so) + main clause Nếu anh không đi làm thì anh sẽ không có tiền
Simultaneous actions in Vietnamese Subject + vừa + action 1 + vừa + action 2 Tôi vừa đi học vừa đi làm
Must & have to in Vietnamese Subject  + phải + verb Tôi phải đi học
Vietnamese command form Verb + đi! / nào! Cút đi! Đi nào!
How to say 'if' in Vietnamese Nếu/ Nếu như + Clause 1, Clause 2 Nếu anh không đến được, nhớ báo em nhá!
How to say almost in Vietnamese Subject + hầu như + verb  Tôi hầu như đọc tất cả cuốn sách ở đây
How to say 'or' in Vietnamese N1/ V1/ A1 + hoặc + N2/ V2/ A2 Trái cam hoặc trái táo
Basic comparisons in Vietnamese Subject 1 + Adjective + hơn + Subject 2 Anh ấy cao hơn cô ấy 
With in Vietnamese with với, cùng & more Subject 1 + Verb + với + Subject 2 Tôi về nhà với mẹ tôi

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More